Son SHISEIDO Technosatin Gel Lipstick #422 Fuschia Flux

Regular price 1.069.000₫
Regular price 1.350.000₫ Sale price 1.069.000₫
/
  • This product is made in Japan.

International Shipping Timeline

Your order is expected to arrive between: Saturday, March 08, 2025 and Monday, March 10, 2025. All shipments originate from Korea.

Read more | Return & Refund | Submit a request

Enjoy Complimentary Delivery

Receive FREE shipping on all purchases with 2 or more items.

SHISEIDO Technosatin Gel Lipstick #422 Fuschia Flux – Tuyệt tác son môi với công nghệ Stretch-Flex

Son môi không chỉ là một món đồ trang điểm mà còn là biểu tượng của phong cách và cá tính. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa nghệ thuật và khoa học, SHISEIDO Technosatin Gel Lipstick #422 Fuschia Flux mang đến trải nghiệm làm đẹp vượt trội, đáp ứng mọi nhu cầu của người dùng về màu sắc, độ bền và dưỡng ẩm. Hãy cùng khám phá chi tiết về dòng son đặc biệt này.

1. Giới thiệu về SHISEIDO Technosatin Gel Lipstick

SHISEIDO luôn nổi tiếng với sự đổi mới và tiên phong trong ngành công nghiệp làm đẹp. Technosatin Gel Lipstick là minh chứng cho sự kết hợp giữa khoa học tiên tiến và nghệ thuật trang điểm đỉnh cao. Với công nghệ Stretch-Flex Technology, sản phẩm mang lại lớp màu mỏng nhẹ, bám môi như một lớp da thứ hai nhưng vẫn đảm bảo độ che phủ hoàn hảo và cảm giác thoải mái suốt cả ngày.

2. Màu sắc ấn tượng – #422 Fuschia Flux

Màu #422 Fuschia Flux là một sắc hồng fuchsia rực rỡ, đầy năng lượng và cuốn hút. Đây là màu son phù hợp với những ai yêu thích phong cách nổi bật, cá tính nhưng vẫn giữ được vẻ sang trọng, hiện đại. Dù bạn có tông da trắng sáng hay ngăm khỏe khoắn, Fuschia Flux đều giúp bạn tỏa sáng trong mọi hoàn cảnh.

3. Công nghệ Stretch-Flex – Đột phá trong ngành mỹ phẩm

Điểm đặc biệt của dòng son này chính là công nghệ Stretch-Flex Technology, giúp tạo ra một lớp màu như “làn da thứ hai” trên môi. Nhờ công nghệ này, son có khả năng ôm sát đôi môi mà không gây cảm giác nặng nề hay khô ráp. Bạn có thể cảm nhận được sự linh hoạt và thoải mái suốt cả ngày mà không cần lo lắng về tình trạng son bị trôi hay bong tróc.

4. Thành phần dưỡng ẩm – Làn môi luôn mềm mại

SHISEIDO Technosatin Gel Lipstick chứa hơn 68% thành phần dưỡng da, mang lại sự chăm sóc tối ưu cho đôi môi:

  • Dầu benibana (dầu rum Nhật Bản): Cung cấp độ ẩm, giúp môi luôn căng mọng và mềm mượt.

  • Gel-infused formula: Công thức gel đặc biệt giúp son lướt nhẹ trên môi, lấp đầy rãnh môi và tạo hiệu ứng căng mọng tự nhiên.

  • SHISEIDO-exclusive coated pigments: Hạt màu phủ độc quyền giúp cải thiện khả năng bám màu và tăng cường độ rực rỡ của son.

5. Độ che phủ hoàn hảo – Kết thúc satin sang trọng

Son có độ che phủ full coverage, đảm bảo lên màu chuẩn ngay từ lần thoa đầu tiên. Lớp finish satin tạo nên hiệu ứng mềm mại, giúp môi trông căng mọng mà không quá bóng hoặc quá lì. Đây chính là sự cân bằng hoàn hảo giữa vẻ đẹp tự nhiên và sự quyến rũ tinh tế.

6. Độ bền màu và cảm giác thoải mái

Technosatin Gel Lipstick mang lại màu sắc lâu trôi, duy trì suốt nhiều giờ mà không gây khô môi. Nhờ công nghệ Stretch-Flex, son không bị nứt hay đọng vào rãnh môi, giữ được vẻ đẹp mịn màng suốt cả ngày. Bên cạnh đó, cảm giác trên môi vô cùng nhẹ nhàng và dễ chịu, giúp bạn tự tin suốt thời gian dài mà không lo lắng về sự khó chịu hay khô căng.

7. Công thức an toàn – Không chứa thành phần gây hại

SHISEIDO cam kết mang đến sản phẩm chất lượng cao với công thức an toàn:

  • Không chứa parabens – Tránh nguy cơ kích ứng da.

  • Không chứa sulfates – Giữ môi luôn mềm mại.

  • Không chứa hương liệu – Giảm nguy cơ dị ứng.

  • Không chứa talc – Đảm bảo kết cấu son mịn màng, an toàn.

Sản phẩm đã được kiểm nghiệm da liễu và phù hợp với mọi loại da, kể cả những đôi môi nhạy cảm.

8. Hướng dẫn sử dụng để có đôi môi hoàn hảo

Để tận dụng tối đa hiệu quả của son SHISEIDO Technosatin Gel Lipstick, hãy làm theo các bước sau:

  1. Dưỡng môi trước khi đánh son bằng một lớp son dưỡng nhẹ để tạo độ ẩm nền.

  2. Sử dụng đầu vát của thỏi son để viền môi, tạo khuôn rõ nét.

  3. Thoa trực tiếp lên môi hoặc dùng cọ môi để tăng độ chính xác.

  4. Tán đều màu son để đạt hiệu ứng mượt mà và hoàn hảo nhất.

Nếu muốn đôi môi đầy đặn hơn, bạn có thể kết hợp với chì kẻ môi để tạo viền sắc nét, giúp màu son nổi bật hơn.

9. Vì sao bạn nên sở hữu SHISEIDO Technosatin Gel Lipstick #422 Fuschia Flux?

  • Công thức dưỡng ẩm vượt trội giúp môi luôn mềm mại.

  • Công nghệ Stretch-Flex độc quyền mang lại cảm giác nhẹ tênh, thoải mái.

  • Màu sắc rực rỡ, sang trọng, phù hợp với nhiều tông da.

  • Lớp finish satin tinh tế, che phủ hoàn hảo mà không gây bết dính.

  • Không chứa thành phần gây hại, an toàn cho làn môi nhạy cảm.

  • Độ bền màu cao, giúp bạn tự tin suốt cả ngày.

10. Mua SHISEIDO Technosatin Gel Lipstick #422 Fuschia Flux ở đâu?

Để sở hữu ngay SHISEIDO Technosatin Gel Lipstick #422 Fuschia Flux, bạn có thể đặt mua tại Kallos – địa chỉ uy tín chuyên cung cấp mỹ phẩm chính hãng. Hãy truy cập ngay để khám phá và tận hưởng ưu đãi hấp dẫn!

Nếu bạn đang tìm kiếm một thỏi son vừa đẹp, vừa dưỡng ẩm, lại có độ bám màu tuyệt vời, thì SHISEIDO Technosatin Gel Lipstick #422 Fuschia Flux chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn. Hãy để đôi môi của bạn trở nên rạng rỡ và quyến rũ hơn mỗi ngày cùng sản phẩm tuyệt vời này!

#Kallosvn #Kallos #KallosVietnam #시세이도 #Shiseido #ShiseidoMakeup #Shiseidolipstick #sonShiseido #Shiseidohinhhang #myphamchinhhang #lipstick #son #sonthoi #sonmoi #ShiseidoTechnosatinGelLipstick #TechnosatinGelLipstick #테크노새틴젤립스틱 #TechnoSatin #EnhancedColorLip #422FuschiaFlux #422푸시아플럭스

Hướng dẫn toàn diện về cách bảo quản mỹ phẩm Shiseido

Shiseido, với di sản phong phú và cam kết về vẻ đẹp, cung cấp nhiều loại sản phẩm chăm sóc da và trang điểm cần được chăm sóc đúng cách để duy trì hiệu quả và độ bền của chúng. Để tận dụng tối đa những sản phẩm xa xỉ này, điều cần thiết là phải hiểu cách bảo quản, sử dụng và bảo quản chúng. Hướng dẫn này cung cấp các mẹo chi tiết về cách chăm sóc mỹ phẩm Shiseido của bạn, đảm bảo rằng bạn tận dụng tối đa khoản đầu tư của mình vào việc làm đẹp.

1. Hiểu về các loại sản phẩm

Trước khi tìm hiểu các mẹo chăm sóc, điều quan trọng là bạn phải làm quen với các loại sản phẩm Shiseido khác nhau mà bạn có thể sở hữu. Bao gồm:

  • Chăm sóc da: Sữa rửa mặt, toner, huyết thanh, kem dưỡng ẩm và kem chống nắng.
  • Trang điểm: Kem nền, kem che khuyết điểm, son môi, phấn mắt và mascara.
  • Nước hoa: Nước hoa và xịt thơm toàn thân.

Mỗi loại có thể có các yêu cầu chăm sóc cụ thể dựa trên công thức và bao bì của sản phẩm.

2. Bảo quản đúng cách

A. Nhiệt độ và ánh sáng

Các sản phẩm của Shiseido được thiết kế để duy trì tính toàn vẹn của chúng trong những điều kiện cụ thể:

  • Nơi khô ráo, thoáng mát: Bảo quản mỹ phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Nhiệt độ quá cao có thể làm thay đổi kết cấu và hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm.
  • Tránh độ ẩm: Phòng tắm có thể ẩm ướt, ảnh hưởng đến thời hạn sử dụng của sản phẩm. Thay vào đó, hãy cân nhắc bảo quản chúng trong phòng ngủ hoặc tủ đựng mỹ phẩm chuyên dụng.

B. Niêm phong và hộp đựng

  • Niêm phong chặt sản phẩm: Luôn đảm bảo nắp được đóng chặt sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với không khí, có thể dẫn đến quá trình oxy hóa và hư hỏng.
  • Tránh xa ô nhiễm: Tránh nhúng ngón tay vào lọ. Sử dụng thìa hoặc tăm bông sạch để chuyển sản phẩm, đảm bảo vệ sinh.

3. Kỹ thuật sử dụng

A. Sử dụng sản phẩm chăm sóc da

Để tối đa hóa lợi ích của các sản phẩm chăm sóc da của Shiseido, hãy thực hiện đúng quy trình:

  • Làm sạch: Sử dụng chất tẩy rửa nhẹ nhàng để loại bỏ tạp chất mà không làm khô da. Thoa bằng đầu ngón tay theo chuyển động tròn, sau đó rửa sạch bằng nước ấm.
  • Làm săn chắc da: Sử dụng toner để chuẩn bị cho da trước khi thoa serum và kem dưỡng ẩm. Thoa bằng bông tẩy trang hoặc vỗ nhẹ bằng tay để thẩm thấu tốt hơn.
  • Serum và sản phẩm điều trị: Thoa serum theo động tác vỗ nhẹ, để serum thẩm thấu hoàn toàn. Tập trung vào các vùng da có vấn đề để điều trị chuyên sâu.
  • Dưỡng ẩm: Sử dụng kem dưỡng ẩm phù hợp với loại da của bạn. Thoa theo hướng từ dưới lên, đảm bảo độ che phủ đều.
  • Kem chống nắng: Không bao giờ bỏ qua kem chống nắng trong quy trình chăm sóc da ban ngày. Thoa kem như bước cuối cùng, để kem thẩm thấu trước khi trang điểm.

B. Trang điểm

Để có lớp nền hoàn hảo với các sản phẩm trang điểm của Shiseido:

  • Kem nền: Sử dụng mút trang điểm hoặc cọ để thoa. Bắt đầu từ giữa mặt và tán đều ra ngoài để có lớp nền đều.
  • Kem che khuyết điểm: Thoa kem che khuyết điểm bằng cọ nhỏ hoặc đầu ngón tay để thoa chính xác, tập trung vào các vùng cần che phủ nhiều hơn.
  • Trang điểm mắt: Sử dụng cọ chất lượng cao để thoa phấn mắt và kẻ mắt để tán đều và chính xác hơn. Thoa nhiều lớp sản phẩm để có độ sâu và độ đậm.
  • Sản phẩm cho môi: Tẩy tế bào chết cho môi trước khi thoa son môi để có lớp nền mịn màng. Sử dụng cọ môi để thoa son được chuẩn xác hơn.

4. Vệ sinh dụng cụ của bạn

Việc vệ sinh cọ trang điểm, miếng bọt biển và đầu cọ thường xuyên là rất quan trọng để duy trì sức khỏe làn da và tuổi thọ của sản phẩm:

  • Cọ: Vệ sinh cọ bằng xà phòng nhẹ hoặc chất tẩy rửa cọ ít nhất một lần một tuần. Rửa sạch và trải phẳng để khô.
  • Miếng bọt biển: Rửa sạch miếng bọt biển sau mỗi lần sử dụng bằng nước ấm và xà phòng nhẹ. Vắt hết nước thừa và để khô hoàn toàn.
  • Đầu cọ: Nên thay đầu cọ dùng một lần thường xuyên, trong khi nên vệ sinh đầu cọ dùng nhiều lần thường xuyên.

5. Nhận thức về thời hạn sử dụng

Hiểu rõ thời hạn sử dụng của các sản phẩm Shiseido là chìa khóa để đảm bảo hiệu quả của chúng:

  • Ngày hết hạn: Chú ý đến ngày hết hạn trên bao bì. Sử dụng sản phẩm trong khung thời gian được khuyến nghị để có kết quả tốt nhất.
  • Biểu tượng lọ mở: Kiểm tra biểu tượng lọ mở, cho biết thời gian an toàn để sử dụng sản phẩm sau khi mở (ví dụ: 6 tháng, 12 tháng).

6. Dấu hiệu hư hỏng

Thường xuyên kiểm tra sản phẩm để xem có dấu hiệu hư hỏng nào không:

  • Thay đổi về kết cấu: Nếu sản phẩm bị tách, đặc hoặc trở nên sần sùi, sản phẩm có thể không còn hiệu quả nữa.
  • Thay đổi màu sắc: Sự thay đổi đáng kể về màu sắc có thể cho biết sản phẩm đã hỏng.
  • Mùi: Mùi khó chịu hoặc bất thường là dấu hiệu chắc chắn cho thấy sản phẩm cần phải loại bỏ.

7. Tài nguyên giáo dục

Để hiểu sâu hơn về cách chăm sóc da và trang điểm hiệu quả, hãy cân nhắc tìm kiếm hướng dẫn từ các chuyên gia trong ngành. Sau đây là một số khuyến nghị:

  • Kênh YouTube: Nhiều chuyên gia làm đẹp chia sẻ hướng dẫn chuyên sâu về cách sử dụng hiệu quả các sản phẩm của Shiseido. Tìm kiếm các chuyên gia trang điểm và chăm sóc da chuyên nghiệp.
  • Blog làm đẹp: Các trang web như Into The Gloss và Beauty Within cung cấp các mẹo và đánh giá sản phẩm có giá trị, giúp bạn hiểu rõ hơn và nâng cao kỹ thuật sử dụng.
  • Trang web chính thức của Shiseido: Trang web của thương hiệu này thường có các hướng dẫn, mẹo và khuyến nghị sản phẩm trực tiếp từ các chuyên gia, giúp bạn sử dụng sản phẩm hiệu quả hơn.

8. Tham khảo ý kiến ​​chuyên gia

Nếu bạn không chắc chắn về loại sản phẩm nào phù hợp với loại da của mình hoặc cách sử dụng chúng, hãy tham khảo ý kiến ​​chuyên gia chăm sóc da hoặc bác sĩ da liễu để được tư vấn phù hợp. Họ có thể giúp bạn phát triển thói quen chăm sóc da cá nhân kết hợp hiệu quả các sản phẩm của Shiseido.

Chăm sóc mỹ phẩm Shiseido không chỉ đơn thuần là sử dụng; mà còn bao gồm hiểu cách bảo quản, sử dụng và bảo quản các sản phẩm chất lượng cao này để đảm bảo hiệu quả của chúng. Bằng cách làm theo các mẹo được nêu trong hướng dẫn này, bạn có thể kéo dài tuổi thọ của mỹ phẩm và cải thiện thói quen làm đẹp của mình. Ngoài ra, việc khai thác các nguồn tài nguyên như hướng dẫn trang điểm và lời khuyên của chuyên gia sẽ làm phong phú thêm trải nghiệm của bạn với các sản phẩm xa xỉ của Shiseido. Hãy nắm bắt nghệ thuật chăm sóc sắc đẹp và để Shiseido giúp bạn tỏa sáng sự tự tin và thanh lịch.

[402 Chatbot] Diisostearyl maleate, diphenylsiloxyphenyl trimethicone, polyethylene, polyglyceryl-2 triisostearate, octyldodecanol, trimethylpentaphenyltrisiloxane, hydrogenated polydecene , Titanium dioxide (CI 77891), Hydrogenated polyisobutene, Yellow No. 4, Glyceryl diisostearate, Sorbitan sesquiisostearate, Triisostearin, Microcrystalline wax, Hydroxyapatite, Trimethylol Propane triethylhexanoate, red iron oxide, glyceryl behenate, red No. 202, aluminum hydroxide, safflower seed oil, polysilicon-2, tocopherol, calcium stearate, methicone, tetradecene, simethicone, synthetic fluorine Phlogopite, yellow iron oxide, black iron oxide, blue No. 1, red No. 201, BHT, silica, dimethicone, dimethicone crosspolymer, tin oxide


[403 Augmented Nude] Diisostearyl maleate, diphenylsiloxyphenyl trimethicone, polyethylene, polyglyceryl-2 triisostearate, octyldodecanol, trimethylpentaphenyltrisiloxane, hydrogeny Tid polydecene, hydrogenated polyisobutene, yellow iron oxide, triisostearin, titanium dioxide (CI 77891), red iron oxide, sorbitan sesquiisostearate, trimethylolpropane triethylhexanoate, microcrystalline wax. , hydroxyapatite, glyceryl behenate, black iron oxide, methicone, red No. 202, tetradecene, glyceryl diisostearate, aluminum hydroxide, safflower seed oil, polysilicon-2, tocopherol, calcium stearate, Silica, Simethicone, Synthetic Fluorophlogopite, Blue No. 1, Red No. 201, BHT, Dimethicone, Dimethicone Crosspolymer, Tin Oxide


[404 data stream] Diisostearyl maleate, diphenylsiloxyphenyl trimethicone, polyethylene, polyglyceryl-2 triisostearate, octyldodecanol, trimethylpentaphenyltrisiloxane, hydrogenated poly Decene, hydrogenated polyisobutene, titanium dioxide (CI 77891), triisostearin, red iron oxide, yellow iron oxide, sorbitan sesquiisostearate, microcrystalline wax, trimethylolpropane triethylhexanoate, hydrochloride Roxyapatite, glyceryl behenate, red No. 202, synthetic fluorophlogopite, black iron oxide, glyceryl diisostearate, methicone, tetradecene, aluminum hydroxide, safflower seed oil, polysilicon-2, tocopherol, Calcium stearate, silica, simethicone, blue No. 1, red No. 201, BHT, dimethicone, dimethicone crosspolymer, tin oxide


[405 Playback] Diphenylsiloxyphenyltrimethicone, polyethylene, diisostearyl maleate, polyglyceryl-2 triisostearate, octyldodecanol, trimethylpentaphenyltrisiloxane, hydrogenated poly Decene, yellow iron oxide, triisostearin, hydrogenated polyisobutene, red iron oxide, titanium dioxide (CI 77891), trimethylolpropane triethylhexanoate, sorbitan sesquiisostearate, microcrystalline wax, hide Roxyapatite, black iron oxide, red No. 202, glyceryl behenate, methicone, glyceryl diisostearate, tetradecene, silica, aluminum hydroxide, safflower seed oil, polysilicon-2, tocopherol, calcium stearate, Simethicone, synthetic fluorophlogopite, blue No. 1, red No. 201, BHT, dimethicone, dimethicone crosspolymer, tin oxide


[407 Pulsar Pink] Diisostearyl maleate, diphenylsiloxyphenyl trimethicone, polyethylene, titanium dioxide (CI 77891), polyglyceryl-2 triisostearate, octyldodecanol, trimethylpentaphenyl tri. Siloxane, hydrogenated polydecene, hydrogenated polyisobutene, triisostearin, sorbitan sesquiisostearate, trimethylolpropane triethylhexanoate, microcrystalline wax, red iron oxide, hydroxyapatite, Glyceryl Behenate, Red No. 202, Yellow Iron Oxide, Aluminum Hydroxide, Glyceryl Diisostearate, Polysilicon-2, Safflower Seed Oil, Methicone, Tocopherol, Tetradecene, Calcium Stearate, Blue No. 1, Sime Ticone, synthetic fluorophlogopite, black iron oxide, red No. 201, BHT, silica, dimethicone, dimethicone crosspolymer, tin oxide


[408 Voltage Rose] Diisostearyl maleate, diphenylsiloxyphenyl trimethicone, polyethylene, polyglyceryl-2 triisostearate, octyldodecanol, trimethylpentaphenyltrisiloxane, hydrogenated Polydecene, hydrogenated polyisobutene, titanium dioxide (CI 77891), yellow iron oxide, triisostearin, sorbitan sesquiisostearate, microcrystalline wax, trimethylolpropane triethylhexanoate, hydroxyapatite. , Red No. 202, black iron oxide, glyceryl diisostearate, glyceryl behenate, methicone, aluminum hydroxide, tetradecene, safflower seed oil, silica, polysilicon-2, tocopherol, calcium stearate, simethicone. , synthetic fluorophlogopite, red iron oxide, blue No. 1, red No. 201, BHT, dimethicone, dimethicone crosspolymer, tin oxide


[409 Harmonic Drive] Diisostearyl maleate, diphenylsiloxyphenyl trimethicone, polyethylene, polyglyceryl-2 triisostearate, octyldodecanol, trimethylpentaphenyltrisiloxane, hydrogenated poly Decene, hydrogenated polyisobutene, yellow No. 4, glyceryl diisostearate, titanium dioxide (CI 77891), sorbitan sesquiisostearate, microcrystalline wax, hydroxyapatite, triisostearin, red 202 Ho, trimethylolpropane triethylhexanoate, glyceryl behenate, black iron oxide, red iron oxide, safflower seed oil, aluminum hydroxide, tocopherol, calcium stearate, polysilicon-2, silica, methicone, simethicone , Tetradecene, synthetic fluorophlogopite, yellow iron oxide, blue No. 1, red No. 201, BHT, dimethicone, dimethicone crosspolymer, tin oxide


[410 Lilac Eco] Diphenyl siloxyphenyl trimethicone, diisostearyl maleate, polyethylene, polyglyceryl-2 triisostearate, octyldodecanol, trimethylpentaphenyl trisiloxane, hydrogenated poly Decene, titanium dioxide (CI 77891), hydrogenated polyisobutene, triisostearin, red iron oxide, sorbitan sesquiisostearate, trimethylolpropane triethylhexanoate, microcrystalline wax, hydroxyapatite, Yellow iron oxide, red No. 202, black iron oxide, glyceryl diisostearate, glyceryl behenate, methicone, aluminum hydroxide, tetradecene, silica, polysilicon-2, safflower seed oil, tocopherol, calcium stearate, Simethicone, synthetic fluorophlogopite, blue No. 1, red No. 201, BHT, dimethicone, dimethicone crosspolymer, tin oxide


[411 Scarlet Cluster] Diisostearyl maleate, diphenylsiloxyphenyl trimethicone, polyethylene, polyglyceryl-2 triisostearate, octyldodecanol, trimethylpentaphenyltrisiloxane, hydrogenated poly Decene, hydrogenated polyisobutene, yellow iron oxide, red No. 202, triisostearin, sorbitan sesquiisostearate, microcrystalline wax, glyceryl diisostearate, trimethylolpropane triethylhexanoate, Hydroxyapatite, black iron oxide, titanium dioxide (CI 77891), glyceryl behenate, methicone, silica, tetradecene, safflower seed oil, tocopherol, calcium stearate, aluminum hydroxide, simethicone, polysilicon-2, Synthetic fluorophlogopite, red iron oxide, blue No. 1, red No. 201, BHT, dimethicone, dimethicone crosspolymer, tin oxide


[412 Energy Surge] Diisostearyl maleate, diphenylsiloxyphenyl trimethicone, polyethylene, polyglyceryl-2 triisostearate, octyldodecanol, trimethylpentaphenyltrisiloxane, hydrogenated poly Decene, hydrogenated polyisobutene, black iron oxide, red iron oxide, triisostearin, sorbitan sesquiisostearate, yellow iron oxide, microcrystalline wax, trimethylolpropane triethylhexanoate, hydroxyapatite, glycerin. Lil behenate, silica, methicone, tetradecene, blue No. 1, glyceryl diisostearate, safflower seed oil, tocopherol, calcium stearate, simethicone, synthetic fluorophlogopite, titanium dioxide (CI 77891), red No. 202, Red No. 201, BHT, Aluminum Hydroxide, Polysilicon-2, Dimethicone, Dimethicone Crosspolymer, Tin Oxide


[413 Main Frame] Diisostearyl maleate, diphenylsiloxyphenyl trimethicone, polyethylene, polyglyceryl-2 triisostearate, octyldodecanol, trimethylpentaphenyltrisiloxane, hydrogenated poly Decene, Hydrogenated Polyisobutene, Red No. 202, Red Iron Oxide, Glyceryl Diisostearate, Sorbitan Sesquiisostearate, Yellow No. 5, Microcrystalline Wax, Hydroxyapatite, Triisostearin, Yellow Iron Oxide , Trimethylolpropane triethylhexanoate, glyceryl behenate, black iron oxide, methicone, tetradecene, safflower seed oil, tocopherol, calcium stearate, silica, simethicone, synthetic fluorophlogopite, titanium dioxide (CI 77891), Blue No. 1, Red No. 201, BHT, Aluminum Hydroxide, Polysilicon-2, Dimethicone, Dimethicone Crosspolymer, Tin Oxide


[414 Upload] Diisostearyl maleate, diphenylsiloxyphenyl trimethicone, polyethylene, polyglyceryl-2 triisostearate, octyldodecanol, red iron oxide, trimethylpentaphenyltrisiloxane, hydrogeny Tid polydecene, hydrogenated polyisobutene, glyceryl diisostearate, sorbitan sesquiisostearate, red No. 201, microcrystalline wax, hydroxyapatite, triisostearin, yellow No. 4, trimethylol Propane triethylhexanoate, glyceryl behenate, red No. 202, methicone, tetradecene, safflower seed oil, tocopherol, calcium stearate, simethicone, synthetic fluorophlogopite, titanium dioxide (CI 77891), yellow iron oxide , black iron oxide, blue No. 1, BHT, silica, aluminum hydroxide, polysilicon-2, dimethicone, dimethicone crosspolymer, tin oxide.


[415 Short Circuit] Diisostearyl maleate, diphenylsiloxyphenyl trimethicone, polyethylene, polyglyceryl-2 triisostearate, octyldodecanol, trimethylpentaphenyltrisiloxane, hydrogenated poly Decene, hydrogenated polyisobutene, glyceryl diisostearate, synthetic fluorophlogopite, red No. 201, sorbitan sesquiisostearate, microcrystalline wax, red No. 202, red iron oxide, hydroxyapatite, Glyceryl behenate, triisostearin, trimethylolpropane triethylhexanoate, safflower seed oil, methicone, tocopherol, calcium stearate, tetradecene, simethicone, titanium dioxide (CI 77891), yellow iron oxide, black iron oxide. , Blue No. 1, BHT, Silica, Aluminum Hydroxide, Polysilicon-2, Dimethicone, Dimethicone Crosspolymer, Tin Oxide


[416 Red Shift] Diisostearyl maleate, diphenylsiloxyphenyl trimethicone, red No. 202, polyethylene, polyglyceryl-2 triisostearate, octyldodecanol, trimethylpentaphenyl trisiloxane, Hydrogenated polydecene, hydrogenated polyisobutene, glyceryl diisostearate, sorbitan sesquiisostearate, microcrystalline wax, hydroxyapatite, glyceryl behenate, safflower seed oil, tocopherol, calcium stear. Latex, simethicone, synthetic fluorophlogopite, triisostearin, red iron oxide, titanium dioxide (CI 77891), yellow iron oxide, black iron oxide, trimethylolpropane triethylhexanoate, blue No. 1, red No. 201, BH Ti, silica, methicone, tetradecene, aluminum hydroxide, polysilicon-2, dimethicone, dimethicone crosspolymer, tin oxide


[417 Sound Wave] Diisostearyl maleate, diphenylsiloxyphenyl trimethicone, polyethylene, polyglyceryl-2 triisostearate, octyldodecanol, trimethylpentaphenyltrisiloxane, hydrogenated poly Decene, glyceryl diisostearate, hydrogenated polyisobutene, red No. 202, red No. 201, sorbitan sesquiisostearate, yellow No. 4, microcrystalline wax, hydroxyapatite, glyceryl behenate, Titanium dioxide (CI 77891), safflower seed oil, triisostearin, tocopherol, trimethylolpropane triethylhexanoate, calcium stearate, simethicone, aluminum hydroxide, polysilicon-2, synthetic fluorophlogopite, Red iron oxide, yellow iron oxide, black iron oxide, blue No. 1, BHT, silica, methicone, tetradecene, dimethicone, dimethicone crosspolymer, tin oxide


[419 heat map] Diisostearyl maleate, diphenylsiloxyphenyl trimethicone, polyethylene, polyglyceryl-2 triisostearate, octyldodecanol, trimethylpentaphenyltrisiloxane, hydrogenated poly Decene, glyceryl diisostearate, hydrogenated polyisobutene, red No. 201, sorbitan sesquiisostearate, yellow No. 4, microcrystalline wax, synthetic fluorophlogopite, hydroxyapatite, red No. 202 , Glyceryl behenate, safflower seed oil, tocopherol, calcium stearate, simethicone, triisostearin, red iron oxide, titanium dioxide (CI 77891), yellow iron oxide, black iron oxide, trimethylolpropane triethylhexanoate, blue No. 1, BHT, silica, methicone, tetradecene, aluminum hydroxide, polysilicon-2, dimethicone, dimethicone crosspolymer, tin oxide


[421 Live Wire] Diisostearyl maleate, diphenylsiloxyphenyl trimethicone, polyethylene, polyglyceryl-2 triisostearate, octyldodecanol, trimethylpentaphenyltrisiloxane, hydrogenated poly Decene, hydrogenated polyisobutene, titanium dioxide (CI 77891), red No. 202, glyceryl diisostearate, sorbitan sesquiisostearate, microcrystalline wax, triisostearin, hydroxyapatite, yellow 4 Ho, trimethylolpropane triethylhexanoate, glyceryl behenate, aluminum hydroxide, safflower seed oil, polysilicon-2, tocopherol, calcium stearate, simethicone, synthetic fluorophlogopite, red iron oxide, yellow Iron oxide, black iron oxide, blue No. 1, red No. 201, BHT, silica, methicone, tetradecene, dimethicone, dimethicone crosspolymer, tin oxide


[422 Fuchsia Flux] Diisostearyl maleate, diphenylsiloxyphenyl trimethicone, polyethylene, polyglyceryl-2 triisostearate, octyldodecanol, trimethylpentaphenyl trisiloxane, hydrogenated Polydecene, hydrogenated polyisobutene, red No. 104 (1), titanium dioxide (CI 77891), glyceryl diisostearate, sorbitan sesquiisostearate, microcrystalline wax, hydroxyapatite, red 202 No., triisostearin, trimethylolpropane triethylhexanoate, yellow No. 4, glyceryl behenate, synthetic fluorophlogopite, blue No. 1, aluminum hydroxide, safflower seed oil, polysilicon-2, tocopherol , Calcium stearate, simethicone, red iron oxide, black iron oxide, red No. 201, BHT, silica, methicone, tetradecene, dimethicone, dimethicone crosspolymer, tin oxide


[423 Purple Glitch] Diisostearyl maleate, diphenylsiloxyphenyl trimethicone, polyethylene, polyglyceryl-2 triisostearate, octyldodecanol, trimethylpentaphenyltrisiloxane, hydrogenated poly Decene, titanium dioxide (CI 77891), hydrogenated polyisobutene, red No. 202, glyceryl diisostearate, sorbitan sesquiisostearate, microcrystalline wax, triisostearin, hydroxyapatite, trimethyl Allpropane triethylhexanoate, blue No. 1, glyceryl behenate, black iron oxide, aluminum hydroxide, safflower seed oil, polysilicon-2, tocopherol, calcium stearate, silica, simethicone, methicone, tetradecene , synthetic fluorophlogopite, red iron oxide, yellow iron oxide, red No. 201, BHT, dimethicone, dimethicone crosspolymer, tin oxide


[424 Quantum Plum] Diisostearyl maleate, diphenylsiloxyphenyl trimethicone, polyethylene, polyglyceryl-2 triisostearate, red No. 202, octyldodecanol, trimethylpentaphenyltrisiloxane, Hydrogenated polydecene, hydrogenated polyisobutene, glyceryl diisostearate, sorbitan sesquiisostearate, microcrystalline wax, hydroxyapatite, yellow iron oxide, blue No. 1, glyceryl behenate, tri. Isostearin, trimethylolpropane triethylhexanoate, safflower seed oil, black iron oxide, tocopherol, calcium stearate, methicone, simethicone, tetradecene, silica, synthetic fluorophlogopite, red iron oxide, titanium dioxide (CI 77891), Red No. 201, BHT, Aluminum Hydroxide, Polysilicon-2, Dimethicone, Dimethicone Crosspolymer, Tin Oxide

Giới thiệu chi tiết về thương hiệu mỹ phẩm Shiseido

Shiseido là một trong những thương hiệu mỹ phẩm nổi tiếng và lâu đời nhất tại Nhật Bản, với lịch sử hơn 140 năm phát triển. Được thành lập vào năm 1872 bởi Arinobu Fukuhara, Shiseido bắt đầu như một cửa hàng thuốc tại Tokyo. Tuy nhiên, với sứ mệnh mang đến vẻ đẹp hoàn hảo cho mọi phụ nữ, thương hiệu này đã nhanh chóng mở rộng và trở thành một trong những tên tuổi hàng đầu trong ngành công nghiệp làm đẹp toàn cầu.

Shiseido không chỉ nổi bật với các sản phẩm chăm sóc da mà còn cung cấp các dòng sản phẩm trang điểm, nước hoa và chăm sóc tóc. Thương hiệu này đã đạt được sự tin tưởng của người tiêu dùng nhờ vào chất lượng vượt trội và cam kết nghiên cứu khoa học sâu rộng. Shiseido là một trong những thương hiệu tiên phong trong việc kết hợp công nghệ tiên tiến với các thành phần tự nhiên, mang lại hiệu quả tối ưu trong việc chăm sóc và làm đẹp cho làn da.

Các dòng sản phẩm nổi bật của Shiseido

  1. Chăm sóc da: Shiseido nổi tiếng với các dòng sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là các loại kem dưỡng ẩm, serum, sữa rửa mặt và kem chống nắng. Các sản phẩm này được nghiên cứu kỹ lưỡng để phù hợp với mọi loại da, từ da nhạy cảm cho đến da dầu, da khô hay da hỗn hợp. Dòng sản phẩm Ultimune Power Infusing Concentrate là một trong những sản phẩm nổi bật, giúp tăng cường sức đề kháng cho da, bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
  2. Trang điểm: Shiseido cung cấp một loạt các sản phẩm trang điểm cao cấp, bao gồm nền, phấn má, son môi và mascara. Các sản phẩm trang điểm của Shiseido nổi bật với chất lượng cao, bền màu và khả năng dưỡng da, giúp làn da luôn khỏe mạnh dù trang điểm lâu dài. Bộ sưu tập Shiseido Synchro Skin là một trong những dòng sản phẩm được ưa chuộng, mang lại làn da mịn màng và tự nhiên.
  3. Chăm sóc tóc: Shiseido cũng cung cấp các sản phẩm chăm sóc tóc, bao gồm dầu gội, dầu xả và các sản phẩm điều trị tóc hư tổn. Các sản phẩm này được thiết kế để phục hồi và nuôi dưỡng tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt.

Chất lượng và cam kết của Shiseido

Shiseido luôn cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm có chất lượng vượt trội nhờ vào công nghệ nghiên cứu và phát triển hiện đại. Họ áp dụng những phương pháp khoa học tiên tiến nhất trong việc tạo ra các công thức sản phẩm, đồng thời không ngừng cải tiến để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng. Thương hiệu này cũng chú trọng đến việc sử dụng các thành phần an toàn và hiệu quả, đồng thời hạn chế tối đa các hóa chất gây hại cho da.

Khuyến nghị mua hàng tại Kallos

Nếu bạn đang tìm kiếm những sản phẩm chất lượng từ Shiseido, Kallos là một lựa chọn tuyệt vời. Kallos cung cấp các sản phẩm chính hãng với mức giá hợp lý và nhiều ưu đãi hấp dẫn. Đặc biệt, với dịch vụ giao hàng nhanh chóng và đội ngũ tư vấn nhiệt tình, Kallos cam kết mang đến trải nghiệm mua sắm tuyệt vời cho khách hàng. Hãy ghé thăm Kallos để sở hữu những sản phẩm chăm sóc sắc đẹp hàng đầu từ Shiseido và tận hưởng làn da khỏe mạnh, rạng rỡ mỗi ngày!

Chúng tôi cung cấp nhiều dịch vụ đóng gói khác nhau, bao gồm cả dịch vụ miễn phí và có phí, để mang đến cho khách hàng trải nghiệm quà tặng đặc biệt. Tình trạng tồn kho và các công cụ đóng gói có thể khác nhau tùy theo cửa hàng và cửa hàng trực tuyến, vì vậy xin vui lòng lưu ý.

Hộp SHISEIDO BOX sẽ được gửi đến trong trạng thái gập lại. Dù bạn có mua cùng với sản phẩm, chúng tôi không thể gửi quà đã được đóng gói sẵn, vì vậy mong bạn thông cảm.

Lưu ý: Hình ảnh chỉ mang tính chất minh hoạ. Bao bì sản phẩm sẽ thay đổi theo từng thời điểm.

Shiseido The Art of Gift Wrapping

Build your perfect routine.

Customer Reviews

Be the first to write a review
0%
(0)
0%
(0)
0%
(0)
0%
(0)
0%
(0)

Recently Viewed