B.READY

#NiceWeather

Meet the newly introduced products by NiceWeather and BeReady, where you can discover new tastes.
DIOR

#MySauvageCall

Magic hour, the last rays of the sun ablaze on the horizon, animals prowl, the sultry air is charged with sensual aromas and mystery.
Nike

#Vaporfly3

This collection represents the work done together as a running family and community.

Cách nuôi cá vàng ba đuôi không bị chết

37 minutes read

Cá vàng ba đuôi là một loài cá cảnh đẹp và phổ biến, nhưng cũng rất nhạy cảm và dễ bị chết nếu không được chăm sóc đúng cách. Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn một số cách nuôi cá vàng ba đuôi không bị chết, bao gồm việc lựa chọn bể cá, lọc nước, thức ăn, vệ sinh và phòng trị bệnh. Hãy cùng tìm hiểu để có thể nuôi cá vàng ba đuôi khỏe mạnh và lâu sống nhé!

Cá vàng là loại cá như thế nào?

Cá vàng là tên gọi chung cho nhiều loài cá nước ngọt thuộc họ Cá chép (Cyprinidae) có màu sắc đa dạng, thường được nuôi làm cá cảnh trong bể hoặc ao. Cá vàng có nguồn gốc từ Trung Quốc, được lai tạo từ loài cá chép bản địa (Carassius auratus) từ thời nhà Tống (khoảng 1000 năm trước). Sau đó, cá vàng được truyền bá khắp thế giới và trở thành loài cá cảnh phổ biến nhất hiện nay. Có rất nhiều giống cá vàng được yêu thích tại Việt Nam, mỗi giống có đặc điểm hình dáng, màu sắc và tính cách riêng.

Một số giống cá vàng phổ biến như:

  • Cá vàng Ranchu (Cá vàng Lan Thọ): có đầu to, mũi ngắn, không có vây lưng, thân hình tròn, màu sắc đa dạng. Đây là giống cá được coi là biểu tượng của sự may mắn và phú quý.
  • Cá vàng sao chổi: có vây đuôi dài và rộng như chiếc chổi, thường có màu cam hoặc đỏ. Đây là giống cá có vẻ ngoài độc đáo và khó nuôi, thích hợp cho những người có kinh nghiệm chăm sóc cá.
  • Cá vàng Ping Pong (Cá vàng ngọc trai): có thân hình tròn như quả bóng bàn, vảy to và sần như hạt ngọc trai, mắt to và lồi. Đây là giống cá có nguồn gốc từ Thái Lan, rất dễ thương và hiếu động.
  • Cá vàng mắt lồi (Cá mắt kính viễn vọng): có mắt to và lồi ra ngoài, thường có màu trắng, đen, cam hoặc hỗn hợp. Đây là giống cá có thị lực kém nên cần được bảo vệ khỏi các vật sắc nhọn trong bể.
  • Cá vàng Oranda: có một lớp mỡ trên đầu gọi là wen, thường có màu đỏ, trắng, đen hoặc hỗn hợp. Đây là giống cá rất thông minh và tình cảm, có thể nhận ra chủ và ăn từ tay người.
  • Cá vàng Lưu Kim (Cá vàng gù Ryukin): có thân hình cao và cong ở phần sau, vây lưng dựng đứng, màu sắc đa dạng. Đây là giống cá có nguồn gốc từ Nhật Bản, rất khỏe mạnh và dễ nuôi.

Ngoài ra, còn có một số loài cá khác cũng có tên gọi là cá vàng nhưng không thuộc họ Cá chép, ví dụ như:

  • Cá chỉ vàng: là loài cá nước mặn thuộc họ Cá khế (Carangidae), phân bố ở Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương. Cá chỉ vàng có thân hình dẹp, màu bạc, vây vàng và một đốm đen ở gốc vây ngực. Cá chỉ vàng thường được dùng làm thực phẩm hoặc làm mồi câu.
  • Cá vàng thông thường: là loài cá nước ngọt thuộc họ Cá chép, có màu sắc đa dạng như đỏ, cam, vàng, trắng, đen... Cá vàng thông thường là loài cá cảnh phổ biến nhất, cũng có thể được dùng làm mồi cho các loài cá ăn thịt hoặc rùa nước ngọt.

Cách chăm sóc cá vàng cần tuân theo các nguyên tắc cơ bản như: chọn bể cá rộng và sạch, lọc nước thường xuyên, cung cấp ánh sáng và oxy đủ cho cá, cho ăn đúng liều lượng và thời gian, quan sát sức khỏe và hành vi của cá, phòng và trị bệnh kịp thời...

Phần 1: Kinh nghiệm mua bể cá cảnh và Hướng dẫn cách chăm sóc bể cá cảnh tại nhà.

Bước 1: Để nuôi cá vàng, bạn cần chuẩn bị một bể có dung tích phù hợp với số lượng và kích thước của cá.

Theo các chuyên gia, một bể nuôi cá vàng nên có dung tích ít nhất là 37-57 lít cho mỗi chú cá, vì cá vàng có thể phát triển đến 25-30 cm hoặc hơn nữa. Bạn cũng cần tìm hiểu về các giống cá vàng khác nhau, vì một số giống như cá vàng thông thường, cá vàng sao chổi hay các loại cá vàng đuôi đơn cần được nuôi trong những ao hay hồ chứa rộng lớn mới có thể sống khỏe mạnh và đạt chiều dài tối đa (30 cm hoặc hơn). Nếu bạn muốn nuôi cá đuôi đơn, bạn phải sẵn sàng bố trí một hồ chứa 681 lít hay một cái ao để chuyển cá vào khi chúng lớn hơn.

Để nuôi cá vàng, bạn cần tránh một số sai lầm thường gặp sau đây.

  • Đầu tiên, bạn không nên nuôi cá trong những bể nhỏ không có hệ thống lọc nước, vì nước sẽ nhanh chóng bị ô nhiễm bởi chất a-mô-ni-ắc do phân của cá tạo ra, gây nguy hại cho sức khỏe của cá.
  • Thứ hai, bạn cần chuẩn bị một bể có dung tích phù hợp với số lượng và kích thước của cá. Theo các chuyên gia, một bể nuôi cá vàng nên có dung tích ít nhất là 37-57 lít cho mỗi chú cá, vì cá vàng có thể phát triển đến 25-30 cm hoặc hơn nữa.
  • Thứ ba, bạn cũng cần tìm hiểu về các giống cá vàng khác nhau, vì một số giống như cá vàng thông thường, cá vàng sao chổi hay các loại cá vàng đuôi đơn cần được nuôi trong những ao hay hồ chứa rộng lớn mới có thể sống khỏe mạnh và đạt chiều dài tối đa (30 cm hoặc hơn). Nếu bạn muốn nuôi cá đuôi đơn, bạn phải sẵn sàng bố trí một hồ chứa 681 lít hay một cái ao để chuyển cá vào khi chúng lớn hơn.

Cá vàng có tuổi thọ tương đương với loài chó, nếu được nuôi trong điều kiện tốt. Cá vàng cũng có khả năng điều chỉnh kích thước theo không gian sống của chúng. Một chú cá vàng 3 cm có thể trở nên rất to, nếu được nuôi trong một ao lớn hay một hồ thủy sinh chuyên nghiệp. Tuy nhiên, bạn không cần phải nuôi cho cá đạt kích thước tối đa, mà quan trọng là cho cá đủ không gian để vận động và sinh sôi.

Bước 1: Để nuôi cá vàng, bạn cần chuẩn bị một bể có dung tích phù hợp với số lượng và kích thước của cá.

Bước 2: Để nuôi cá vàng, bạn cần chuẩn bị bể cá trước khi mua cá về.

Bể cá phải có đủ không gian, nước sạch và thiết bị lọc, oxy hóa. Bạn cũng cần theo dõi nhiệt độ, độ pH và độ cứng của nước để phù hợp với loài cá. Sau đây là những hướng dẫn cơ bản để tạo ra một môi trường sống tốt cho cá vàng. Cá vàng là loài cá khá nhạy cảm với sự thay đổi của môi trường. Bạn không nên thay đổi nước bể quá thường xuyên hoặc quá nhiều một lúc, vì điều này có thể gây sốc cho cá và làm chúng chết. Bạn cũng không nên di chuyển cá từ bể này sang bể khác nhiều lần, vì điều này có thể làm chúng căng thẳng và suy yếu.

Cá vàng cần có đủ không gian để bơi lội và tìm kiếm thức ăn. Bạn không nên giữ cá trong những bình nhỏ hay túi ni lông quá lâu, vì điều này có thể làm chúng thiếu oxy và bị ngộ độc. Nếu bạn phải giữ cá tạm thời trong những bình nhỏ, bạn chỉ nên làm vậy trong một giờ. Nếu bạn phải giữ cá trong những thùng nhỏ, bạn chỉ nên làm vậy trong một ngày. Trong trường hợp khẩn cấp, bạn có thể dùng xô nhựa sạch để chứa cá, nhưng bạn phải dùng nước máy đã xử lý và có máy bơm oxy.

Bước 2: Để nuôi cá vàng, bạn cần chuẩn bị bể cá trước khi mua cá về.

Bước 3: Để tránh cho cá vàng bị nghẹn sỏi, bạn nên chọn loại sỏi có kích thước lớn hơn miệng cá hoặc nhỏ xíu.

Cá vàng thường thích lục lọi đáy bể để kiếm ăn và có thói quen ngậm sỏi vào miệng. Nếu bạn rải sỏi to (lớn hơn cổ họng cá) hoặc sỏi nhỏ li ti, cá sẽ không thể nuốt phải được. Sỏi to có lợi hơn vì nếu cá ngậm vào cũng có thể nhả ra dễ dàng. Trước khi cho sỏi vào bể, bạn cần phải rửa sạch chúng.

Nếu không rửa kỹ, nước bể sẽ bị đục và ảnh hưởng đến sức khỏe của cá. Dù là sỏi mới hay cũ, bạn cũng nên chà xát và ngâm trong nước ít nhất một ngày để loại bỏ các chất bẩn. Bạn chỉ nên dùng nước để rửa sỏi, không dùng xà phòng hay hóa chất khác. Việc này giúp tạo ra một môi trường sống tốt nhất cho cá vàng phát triển khỏe mạnh.

Bước 3: Để tránh cho cá vàng bị nghẹn sỏi, bạn nên chọn loại sỏi có kích thước lớn hơn miệng cá hoặc nhỏ xíu.

Bước 4: Bố trí một ít tiểu cảnh và đèn cho bể cá là một việc làm cần thiết để tạo ra một môi trường sống tốt cho cá vàng.

Cá vàng là loài cá thích hoạt động trong ánh sáng, vì vậy chúng cần có đủ ánh sáng để duy trì sức khỏe và màu sắc. Ánh sáng cũng giúp cho cá vàng có một vòng tuần hoàn ngủ/thức hợp lý. Nếu bể cá không có ánh sáng tự nhiên, bạn nên bật đèn cho bể từ 8-12 tiếng mỗi ngày, nhưng không nên để bể dưới ánh nắng trực tiếp vì sẽ gây ra nhiệt độ biến động và tảo phát triển quá mức.

  • Ngoài ra, bạn cũng nên trang trí bể cá với một số vật liệu như đá, gỗ hay cây nhựa. Đá hay gỗ sẽ tạo ra những khu vực yên tĩnh và thú vị cho cá vàng khám phá, còn cây nhựa sẽ không bị ăn hay làm tảo sinh sôi. Bạn nên chọn những đồ trang trí không rỗng bên trong, không có cạnh sắc và phù hợp với kích thước của bể. Cá vàng là loài cá to và bơi kém, nên bạn không nên quá lấp đầy bể cá với tiểu cảnh. Một món đồ trưng bày lớn ở giữa bể và một vài cây nhựa xung quanh là đủ để tạo ra không gian sống thoải mái cho chú cá.
  • Cây thật có thể giúp làm sạch nước bể cá bằng cách hấp thu các chất ô nhiễm từ chất thải của cá và quá trình ăn mòn tự nhiên. Tuy nhiên, cá vàng là loài cá ăn tạp và thường xuyên ăn phá cây thật. Bạn chỉ nên dùng cây thật khi bạn có thời gian và khả năng chăm sóc cây thật cẩn thận.
  • Đèn huỳnh quang là loại đèn phù hợp nhất cho bể cá vì chúng có ánh sáng gần giống ánh sáng tự nhiên và tiết kiệm điện. Nếu không có đèn huỳnh quang, bạn có thể dùng đèn ha-lô-gien hoặc đèn dây tóc, nhưng bạn phải chú ý điều chỉnh nhiệt độ của bể để không quá cao hay quá thấp. Bạn nên chiếu sáng cho bể cá 12 giờ trong ngày và tắt đèn 12 giờ trong đêm để giữ cho cá vàng có một chu kỳ sinh học ổn định.

Bước 4: Bố trí một ít tiểu cảnh và đèn cho bể cá là một việc làm cần thiết để tạo ra một môi trường sống tốt cho cá vàng.

Bước 5: Để nuôi cá vàng khỏe mạnh và đẹp mắt, bạn cần lắp đặt bộ lọc nước cho bể cá.

Bộ lọc nước có tác dụng loại bỏ các chất bẩn, mùi hôi, chất hữu cơ và a-mô-ni-ắc trong nước, giúp duy trì môi trường sống tốt cho cá vàng. Bộ lọc nước thường gồm ba giai đoạn lọc khác nhau: cơ học, hóa học và sinh học.

Giai đoạn cơ học sẽ giữ lại những mẩu chất thải lớn như phân cá hay thức ăn thừa; giai đoạn hóa học sẽ ngăn chặn mùi hôi, sự đổi màu và xử lý các chất hữu cơ khác; giai đoạn sinh học sẽ lợi dụng vi khuẩn có lợi để biến đổi chất thải và a-mô-ni-ắc thành các chất vô hại. Tùy vào kích cỡ bể cá, bạn có thể chọn loại bộ lọc nước phù hợp. Nếu bể cá của bạn có kích cỡ tầm trung, bạn nên chọn loại bộ lọc nước lớn hơn so với dung tích bể cá để đảm bảo hiệu quả lọc tốt nhất.

Hiện nay, có ba loại bộ lọc nước phổ biến trên thị trường:

  • Lọc treo (lọc thác): Đây là loại bộ lọc nước được treo trên thành bể cá, dùng để hút nước vào và lọc nước ra. Loại này rất phổ biến, giá thành vừa phải và có lẽ là đem lại hiệu quả nhất so với chi phí. Lọc treo có thể dùng cho các loại bể cá khác nhau, từ nhỏ đến lớn.
  • Lọc ngoài (lọc thùng): Đây là loại bộ lọc nước được đặt bên dưới bể cá, sử dụng một loạt ống để đưa nước vào và ra. Bộ lọc ngoài có giá thành cao hơn nhưng yên tĩnh và hiệu quả hơn nhiều so với lọc treo. Lọc ngoài được thiết kế dành cho bể cá có dung tích từ 189 lít trở lên, vì vậy không có sẵn loại phù hợp với hồ nuôi nhỏ hơn.
  • Bộ lọc khô/ướt: Đây là loại bộ lọc nước sử dụng một hộp tràn để lọc chất bẩn. Tuy nhiên, bộ lọc khô/ướt kềnh càng hơn rất nhiều so với lọc treo hay lọc ngoài, vì thế nó chỉ phù hợp với bể cá có dung tích từ 189 lít trở lên.

Bước 5: Để nuôi cá vàng khỏe mạnh và đẹp mắt, bạn cần lắp đặt bộ lọc nước cho bể cá.

Bước 6: Để dẫn nước vào bể, bạn cần chuẩn bị một số thiết bị và vật liệu như ống nước, bơm nước, lọc nước, thuốc xử lý nước và nước cất.

Bạn cũng cần kiểm tra lại độ pH, độ cứng và độ dẫn điện của nước trong bể để đảm bảo an toàn cho cá.

  1. Lắp đặt ống nước và bơm nước để kết nối với nguồn nước máy. Bạn có thể sử dụng ống nước mềm hoặc cứng tùy theo kích thước và hình dạng của bể.
  2. Lắp đặt lọc nước để loại bỏ các tạp chất, vi khuẩn và chất hữu cơ trong nước máy. Bạn có thể chọn lọc nước cơ học, sinh học hoặc hóa học tùy theo loại cá và yêu cầu của bể.
  3. Thêm thuốc xử lý nước vào nước máy để khử clo, khử cloramin, ổn định pH và cân bằng ion. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm có sẵn trên thị trường hoặc tự chế biến tại nhà.
  4. Đổ nước máy đã được xử lý thích hợp hoặc nước cất vào đầy bể. Bạn cần đổ từ từ và nhẹ nhàng để không làm xáo trộn lớp cát hoặc đá cuội ở đáy bể. Bạn cũng cần chú ý đến mức nước trong bể để không quá cao hoặc quá thấp.

Lưu ý: Không sử dụng nước máy chưa xử lý hoặc nước uống đóng chai để dẫn vào bể vì chúng chứa các hóa chất và khoáng chất có hại cho cá. Nếu bạn không có điều kiện xử lý nước máy, bạn có thể sử dụng nước mưa hoặc nước giếng sau khi kiểm tra kỹ các chỉ số về chất lượng.

Bước 6: Để dẫn nước vào bể, bạn cần chuẩn bị một số thiết bị và vật liệu như ống nước, bơm nước, lọc nước, thuốc xử lý nước và nước cất.

Bước 7: Một trong những bước quan trọng nhất khi nuôi cá là chuẩn bị bể nước cho chúng.

Bạn không thể chỉ đổ nước máy vào bể và thả cá vào ngay được. Bạn cần phải tạo ra một môi trường thân thiện với cá, đảm bảo rằng nước có đủ oxy, vi sinh vật và khoáng chất cần thiết. Để làm được điều này, bạn cần thực hiện “chu trình không cá” để khởi động quá trình chu trình ni-tơ trong bể.

Chu trình ni-tơ là quá trình chuyển hóa các chất hữu cơ thành các chất vô cơ trong nước. Các chất hữu cơ có thể là phân cá, thức ăn dư thừa, xác tảo hoặc thực vật. Các chất hữu cơ này sẽ bị phân hủy thành a-mô-ni-ắc, một chất độc hại cho cá. Sau đó, a-mô-ni-ắc sẽ bị các vi sinh vật nitrosomonas chuyển hóa thành ni-trít, một chất cũng độc hại cho cá. Cuối cùng, ni-trít sẽ bị các vi sinh vật nitrobacter chuyển hóa thành ni-trát, một chất ít độc hại hơn cho cá. Các chất vô cơ này sẽ được loại bỏ khỏi nước bằng cách thay nước hoặc bởi các tảo hoặc thực vật thủy sinh.

  • Để khởi động chu trình ni-tơ, bạn cần có nguồn a-mô-ni-ắc để kích thích sự phát triển của các vi sinh vật. Bạn có thể dùng a-mô-ni-ắc nhân tạo hoặc thức ăn cá để làm nguồn a-mô-ni-ắc. Bạn nên nhỏ từ 2 đến 4 giọt a-mô-ni-ắc nhân tạo vào mỗi lít nước mỗi ngày, hoặc cho một lượng nhỏ thức ăn cá vào bể mỗi ngày. Bạn cũng cần dùng dechlorinator để loại bỏ clo trong nước máy, vì clo có thể giết chết các vi sinh vật.
  • Bạn cũng cần theo dõi các chỉ số của nước để biết khi nào chu trình ni-tơ hoàn tất. Bạn có thể dùng bộ dụng cụ kiểm tra nước để đo lường hàm lượng a-mô-ni-ắc, ni-trít và ni-trát trong nước. Bạn nên kiểm tra nước mỗi ngày hoặc ít nhất mỗi tuần. Khi bạn thấy a-mô-ni-ắc và ni-trít giảm xuống gần 0 và ni-trát tăng lên khoảng 20 ppm (phần triệu), bạn có thể kết luận rằng chu trình ni-tơ đã xong. Đây là điều kiện an toàn để bạn thả cá vào bể.
  • Chu trình không cá có thể mất từ 2 đến 6 tuần để hoàn thành, tùy thuộc vào điều kiện của nước và số lượng a-mô-ni-ắc bạn cho vào. Bạn không nên vội vàng hay bỏ cuộc khi chu trình không cá diễn ra chậm. Hãy kiên nhẫn và chăm sóc bể nước của bạn một cách tỉ mỉ. Bạn sẽ được đền đáp khi nhìn thấy những con cá khỏe mạnh và vui vẻ trong bể nuôi của bạn.

Bước 7: Một trong những bước quan trọng nhất khi nuôi cá là chuẩn bị bể nước cho chúng.

Phần 2: Kinh nghiệm cho cá ăn đúng cách và Hướng dẫn cách chăm sóc cá cảnh.

Bước 1: Cá vàng là loài cá cảnh phổ biến và dễ nuôi, nhưng bạn cũng cần chú ý một số điều để chăm sóc chúng tốt hơn.

Đây là một số lời khuyên cho bạn:

  • Khi thả cá vào bể, bạn nên chọn những con có kích thước tương đương nhau. Cá vàng có thói quen ăn thịt lẫn nhau, nên nếu có con nhỏ hơn hoặc yếu hơn sẽ bị săn đuổi hoặc ăn thịt bởi những con lớn hơn. Bạn có thể dùng bể có vách ngăn để phân chia không gian cho những con cá khác biệt.
  • Cá vàng có thể sống cùng với nhiều loài cá khác, nhưng bạn cũng cần lựa chọn kỹ loại cá nào phù hợp với chúng. Một số loài cá tương thích với cá vàng là cá mây trắng, cá ngựa vằn và cá lau kính. Tuy nhiên, bạn cũng nên mua đủ số lượng cho mỗi loài cá, vì chúng thường sống theo đàn. Ngoài ra, bạn cũng nên chọn những loài cá có đặc điểm tương tự với cá vàng, như màu sắc, hình dạng và kích thước.
  • Bạn cần giữ gìn sức khỏe cho cá vàng bằng cách cách ly những con mới mua trong hai tuần trước khi cho vào bể chung. Điều này giúp bạn phát hiện và điều trị kịp thời những bệnh nhiễm trùng hoặc ký sinh trùng có thể ảnh hưởng đến cá vàng.
  • Bạn cần lưu ý rằng cá vàng thường thích nước lạnh hơn so với các loài cá khác, nên bạn cần chọn những loài cá có khả năng thích nghi cao. Bạn cũng có thể dùng cá vàng để kiểm soát quá trình sinh sản của các loài cá khác, bằng cách cho chúng ăn phần dư của các loài cá đó.

Hy vọng những lời khuyên này sẽ giúp bạn nuôi cá vàng một cách hiệu quả và an toàn.

Bước 1: Cá vàng là loài cá cảnh phổ biến và dễ nuôi, nhưng bạn cũng cần chú ý một số điều để chăm sóc chúng tốt hơn.

Bước 2: Để hồ thủy sinh luôn sạch đẹp và tốt cho sức khỏe của cá, bạn nên làm sạch hồ thường xuyên, ít nhất một lần mỗi tuần.

Dù bạn không nhìn thấy bụi bẩn hay chất thải trong hồ, nhưng máy lọc không thể loại trừ được tất cả các tác nhân gây ô nhiễm. Chỉ khi môi trường sống của cá được giữ gìn sạch sẽ, cá mới có thể phát triển khỏe mạnh và vui vẻ. Bạn có biết rằng một chú cá vàng khỏe mạnh và vui vẻ có thể sống đến hàng chục năm không?

Tuy nhiên, bạn cũng cần lưu ý một số điều khi làm sạch hồ thủy sinh.

  • Đầu tiên, không nên dùng xà phòng để rửa bể vì xà phòng rất độc hại cho cá và có thể gây tử vong cho chúng.
  • Thứ hai, không nên dùng nước máy hoặc nước uống để nuôi cá vì nước máy có chứa các chất độc hại, còn nước uống lại thiếu các khoáng chất cần thiết cho cá. Bạn có thể dùng chất ổn định nước để xử lý nước máy trước khi cho vào bể, theo hướng dẫn trên nhãn sản phẩm.
  • Thứ ba, không nên bắt cá ra khỏi bể khi làm sạch vì điều này sẽ làm cá bị stress và tổn thương. Bạn có thể dùng máy làm sạch sỏi để hút các chất cặn bẩn mà không làm ảnh hưởng đến cuộc sống của cá. Nếu bạn buộc phải bắt cá ra khỏi bể, bạn nên dùng hộp nhựa thay vì vợt vớt cá vì lưới vợt có thể làm rách vây cá.
  • Cuối cùng, bạn nên thay khoảng ¼ lượng nước trong bể mỗi tuần để duy trì lượng nước tươi trong bể. Bạn cũng nên thay khoảng ½ lượng nước khi tỉ lệ ni-trát trong bể đạt mức 20.

Việc thay nước có thể gây ra một số rắc rối, vì vậy bạn nên chuẩn bị sẵn giẻ lau quanh hồ để tránh làm ướt sàn nhà. Hãy cẩn trọng để không làm sao những chú cá bé xinh trong bể nhé. Ngoài ra, bạn cũng cần làm sạch máy lọc định kỳ để đảm bảo hiệu quả hoạt động của nó.

Bạn có thể theo các bước sau để làm sạch máy lọc:

  1. Tắt nguồn điện của máy lọc.
  2. Tháo máy lọc ra khỏi bể và đặt vào một chậu hoặc bồn rửa.
  3. Tháo các phần của máy lọc ra và rửa sạch bằng nước ấm.
  4. Kiểm tra các phần của máy lọc xem có hư hỏng hay cần thay thế không.
  5. Lắp lại các phần của máy lọc và gắn vào bể.
  6. Bật nguồn điện của máy lọc và kiểm tra xem có hoạt động bình thường không.

Bước 2: Để hồ thủy sinh luôn sạch đẹp và tốt cho sức khỏe của cá, bạn nên làm sạch hồ thường xuyên, ít nhất một lần mỗi tuần.

Bước 3: Để chăm sóc tốt cho chú cá nhỏ của bạn, bạn cần phải kiểm tra nồng độ a-mô-ni-ắc, ni-trít và pH trong nước bể.

A-mô-ni-ắc và ni-trít là những chất độc hại cho cá, nên bạn phải đảm bảo rằng chúng ở mức không đáng kể. Độ pH là chỉ số đo độ axit hoặc kiềm của nước, và nó ảnh hưởng đến sức khỏe và màu sắc của cá. Bạn nên duy trì độ pH trong khoảng từ 6.5-8.25, tùy thuộc vào loài cá bạn nuôi. Bạn có thể dùng những bộ kiểm tra nước có sẵn trên thị trường để đo các thông số này một cách dễ dàng và chính xác. Hãy nhớ kiểm tra thường xuyên và thay nước khi cần thiết để giữ cho nước bể luôn trong lành và an toàn cho chú cá nhỏ của bạn!

Ngoài việc kiểm tra nồng độ a-mô-ni-ắc, ni-trít và pH trong nước bể, bạn cũng nên quan sát chú cá nhỏ của bạn để phát hiện sớm các dấu hiệu của bệnh. Một số bệnh thường gặp ở cá cảnh là viêm mang, nấm, đốm trắng, đốm đen, bệnh lươn, bệnh phân trắng và bệnh vẩy đỏ. Bạn có thể nhận biết các bệnh này qua hình dạng, màu sắc, hành vi và phân của cá.

Nếu bạn phát hiện ra chú cá nhỏ của bạn bị bệnh, bạn nên tách nó ra khỏi bể chung và điều trị theo hướng dẫn của nhà cung cấp hoặc bác sĩ thú y. Bạn cũng nên làm sạch bể cá và thay nước mới để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh. Hãy chăm sóc chú cá nhỏ của bạn một cách tận tình và chu đáo để giúp nó mau khỏi bệnh và sống lâu hơn!

Bước 3: Để chăm sóc tốt cho chú cá nhỏ của bạn, bạn cần phải kiểm tra nồng độ a-mô-ni-ắc, ni-trít và pH trong nước bể.

Bước 4: Cho cá ăn một hoặc hai lần trong ngày, tùy thuộc vào nhu cầu dinh dưỡng của chúng.

Cá vàng là loài cá cảnh phổ biến và dễ nuôi. Tuy nhiên, bạn cần chú ý đến chế độ ăn uống của chúng để đảm bảo sức khỏe và sắc đẹp.

Dưới đây là một số lưu ý về cách cho cá vàng ăn:

  • Số lần cho ăn: Bạn nên cho cá ăn một hoặc hai lần trong ngày, tùy thuộc vào nhu cầu dinh dưỡng của chúng. Không nên cho cá ăn quá nhiều trong một lần, vì điều này có thể gây ra bệnh béo phì, tiêu chảy hoặc bong bóng. Bạn cũng không nên tin vào những chỉ dẫn trên bao bì thức ăn mà cho cá ăn quá nhiều. Thay vào đó, bạn nên quan sát hành vi của cá để biết khi nào chúng đã no. Nếu cá còn nhảy lên mặt nước để xin thức ăn, có thể bạn chưa cho đủ. Nếu cá bơi đi sau khi ăn một lúc, có thể bạn đã cho quá nhiều.
  • Loại thức ăn: Bạn có thể cho cá ăn các loại thức ăn viên, thức ăn nổi hoặc thức ăn chìm. Nếu bạn dùng thức ăn nổi, bạn nên ngâm hạt thức ăn trong nước vài giây trước khi cho vào bể, để tránh cho cá nuốt phải không khí khi ăn. Nếu bạn dùng thức ăn chìm, bạn nên chọn loại có kích thước phù hợp với miệng của cá, để tránh cho cá bị hóc hoặc nuốt không trọn. Bạn cũng nên đa dạng hóa thực đơn của cá bằng cách cho chúng ăn các loại thực phẩm tươi sống hoặc đông lạnh như tôm, lăng quăng, trùn chỉ... Những loại thực phẩm này sẽ cung cấp cho cá các chất dinh dưỡng thiết yếu và kích thích vị giác của chúng.
  • Thời gian cho ăn: Bạn nên cho cá ăn vào cùng một vị trí và cùng một giờ trong ngày, để tạo thói quen cho chúng. Mỗi lần cho ăn, bạn chỉ nên cho cá những gì chúng có thể tiêu hóa trong vòng một phút. Sau đó, bạn nên vớt bỏ những mẩu thức ăn dư thừa khỏi bể, để tránh làm ô nhiễm nước và gây ra các bệnh về da hoặc vây của cá.

Bằng cách tuân theo những lưu ý trên, bạn sẽ giúp cho cá vàng của bạn luôn khỏe mạnh và đẹp mắt.

Bước 4: Cho cá ăn một hoặc hai lần trong ngày, tùy thuộc vào nhu cầu dinh dưỡng của chúng.

Bước 5: Để giúp cá ngủ ngon hơn, bạn nên tắt đèn bể cá vào ban đêm hoặc khi không có ánh sáng tự nhiên.

Cá vàng không có mí mắt nên chúng không thể nhắm mắt khi ngủ như chúng ta. Chúng chỉ giảm hoạt động của cơ thể và thay đổi màu sắc để bảo vệ mình khỏi kẻ săn mồi. Chúng cũng thường tìm nơi ẩn náu như gốc cây hay thành bể để ngủ yên. Nếu bạn trồng cây trong bể cá, bạn cần có đèn để cây phát triển tốt.

Tuy nhiên, bạn cũng nên giới hạn thời gian chiếu sáng cho cây, vì quá nhiều ánh sáng có thể gây ra tảo xanh và làm ảnh hưởng đến sức khỏe của cá. Bạn có thể dùng một bộ hẹn giờ để tự động bật tắt đèn theo lịch trình phù hợp. Điều này không chỉ giúp cá ngủ ngon hơn mà còn tiết kiệm năng lượng cho bạn.

Bước 5: Để giúp cá ngủ ngon hơn, bạn nên tắt đèn bể cá vào ban đêm hoặc khi không có ánh sáng tự nhiên.

Bước 6: Để nhiệt độ nước thay đổi tự nhiên theo mùa là một cách giúp cá vàng khỏe mạnh và sinh sản tốt.

Cá vàng là loài cá có khả năng thích nghi với nhiều điều kiện khác nhau, nhưng chúng không thích nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Theo các chuyên gia, nhiệt độ lý tưởng cho cá vàng là từ 15 đến 24°C, tùy thuộc vào giống cá và mục đích nuôi. Nếu nhiệt độ vượt quá hoặc dưới khoảng này, cá có thể bị stress, ốm hoặc chết.

Để kiểm soát nhiệt độ nước trong bể cá, bạn cần có một nhiệt kế chất lượng cao. Có hai loại nhiệt kế phổ biến là nhiệt kế treo trong bể và nhiệt kế dán ngoài bể. Cả hai loại đều có độ chính xác tương đương và dễ sử dụng, vì vậy bạn có thể chọn loại phù hợp với sở thích và bố trí của bể cá. Bạn nên đặt nhiệt kế ở vị trí dễ nhìn và kiểm tra thường xuyên để điều chỉnh nhiệt độ khi cần.

Nếu bạn chỉ muốn nuôi cá vàng để thưởng lãm, bạn có thể duy trì nhiệt độ ổn định quanh năm ở mức 23°C. Đây là nhiệt độ phù hợp cho hầu hết các giống cá vàng và giúp chúng sống lâu hơn. Tuy nhiên, nếu bạn muốn nhân giống cá vàng, bạn cần mô phỏng sự thay đổi của các mùa trong năm.

Cá vàng thường sinh sản vào mùa xuân, khi nhiệt độ tăng dần sau mùa đông lạnh. Do đó, bạn cần giảm nhiệt độ xuống còn khoảng 10-12°C vào cuối mùa Thu để bắt chước mùa Đông. Sau đó, khi bắt đầu mùa Xuân, bạn tăng nhiệt độ từ từ lên đến khoảng 20-23°C. Điều này sẽ kích thích sự sinh sản của cá vàng và tạo điều kiện cho trứng và con non phát triển tốt.

Bước 6: Để nhiệt độ nước thay đổi tự nhiên theo mùa là một cách giúp cá vàng khỏe mạnh và sinh sản tốt.

Phần 3: Cách nuôi cá cảnh trong bể kính không bị chết.

Bước 1: Kiểm tra nồng độ oxy trong nước là một bước quan trọng để đảm bảo sức khỏe của cá vàng.

Nồng độ oxy thấp có thể gây ra nhiều vấn đề như suy nhược, bệnh tật, thậm chí tử vong cho cá. Một dấu hiệu dễ nhận biết của nồng độ oxy thấp là khi bạn thấy cá vàng tập hợp trên mặt nước để hít thở. Điều này có nghĩa là bể đang thiếu oxy và cần được cải thiện ngay lập tức.

  • Có một số cách để tăng nồng độ oxy trong bể cá vàng. Một trong những cách đơn giản nhất là hạ thấp nhiệt độ trong bể, vì nhiệt độ cao sẽ làm giảm khả năng hòa tan của oxy trong nước. Bạn cũng nên tránh để bể dưới ánh nắng mặt trời, vì điều này sẽ làm tăng nhiệt độ và gây sự phát triển của tảo, làm giảm oxy. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các thiết bị như máy sục bể và máy bơm để tạo ra các bọt khí và dòng chảy trong nước, giúp tăng lượng oxy cho cá.
  • Để duy trì nồng độ oxy ổn định trong bể cá vàng, bạn cũng cần chú ý đến các yếu tố khác như độ pH, a-mô-ni-ắc, ni-trát, ni-trít, v.v. Độ pH là chỉ số đo mức độ axit hoặc kiềm của nước. Độ pH ổn định cho cá vàng là từ 6.5 đến 8.0. Nếu độ pH quá cao hoặc quá thấp, cá vàng sẽ bị stress, gây suy giảm miễn dịch và dễ mắc các bệnh về da, vây, mắt, v.v. Bạn có thể kiểm tra độ pH của nước bằng các dụng cụ như giấy quỳ hoặc máy đo điện tử. Bạn cũng có thể điều chỉnh độ pH bằng các phương pháp như thêm các chất trung hòa axit hoặc kiềm, thay nước mới hoặc sử dụng các loại đá có tác dụng ổn định pH.
  • Bạn cũng cần chăm sóc cá vàng một cách hợp lý, không cho cá ăn quá nhiều hoặc để thức ăn dư thừa trong bể, vì điều này sẽ làm tăng lượng chất hữu cơ và gây ô nhiễm cho nước. Bạn cũng cần thay nước và làm sạch bể một cách định kỳ để loại bỏ các chất gây hại cho cá. Bằng cách này, bạn sẽ giúp cá vàng của bạn luôn khỏe mạnh và sống lâu.

Bước 1: Kiểm tra nồng độ oxy trong nước là một bước quan trọng để đảm bảo sức khỏe của cá vàng.

Bước 2: Nước bể bị đục là một vấn đề thường gặp nhưng không quá khó để giải quyết.

Bạn chỉ cần xác định màu sắc của nước và tìm ra nguyên nhân gây ra. Sau đó, bạn có thể áp dụng các biện pháp phù hợp để khắc phục.

Dưới đây là một số cách nào khác bạn có thể tham khảo:

  • Nước bể màu vàng: Bạn có thể sử dụng các loại thuốc diệt tảo để tiêu diệt tảo vàng. Bạn cũng có thể nuôi các loài cá ăn tảo như cá rồng, cá chép hay cá trích để giúp làm sạch bể.
  • Nước bể màu xanh lá: Bạn có thể sử dụng các loại thuốc diệt tảo để tiêu diệt tảo xanh. Bạn cũng có thể nuôi các loài cá ăn tảo như cá rồng, cá chép hay cá trích để giúp làm sạch bể.
  • Nước bể màu trắng: Bạn có thể sử dụng các loại thuốc diệt vi khuẩn để tiêu diệt vi khuẩn trắng. Bạn cũng có thể nuôi các loài cá ăn vi khuẩn như cá lóc, cá rô hay cá trê để giúp làm sạch bể.

Tuy nhiên, bạn nên lưu ý rằng các loại thuốc diệt tảo hay vi khuẩn có thể gây hại cho các sinh vật sống trong bể. Bạn nên tuân theo hướng dẫn sử dụng và liều lượng của nhà sản xuất. Bạn cũng nên kiểm tra chất lượng nước bằng các bộ đo pH, nitrat, nitrit và amoniac để đảm bảo an toàn cho cá của bạn. Nếu bạn chăm sóc bể cá đúng cách, bạn sẽ có được một bể cá trong xanh và khỏe mạnh.

Bước 2: Nước bể bị đục là một vấn đề thường gặp nhưng không quá khó để giải quyết.

Bước 3: Cá vàng có thể mắc bệnh đốm trắng nếu bị nhiễm ký sinh trùng.

Bệnh đốm trắng là một loại bệnh do ký sinh trùng gây ra ở cá vàng. Ký sinh trùng này có tên là Ichthyophthirius multifiliis, hay còn gọi là Ich. Khi cá bị nhiễm Ich, chúng sẽ xuất hiện những đốm trắng nhỏ trên cơ thể và vây, giống như những hạt muối. Cá sẽ cảm thấy ngứa và khó thở, và có thể chết nếu không được điều trị kịp thời.

Để điều trị bệnh đốm trắng, bạn cần làm những bước sau:

  • Tách cá bị bệnh ra khỏi bể chung và cho vào một bể riêng. Bạn có thể mua thuốc diệt nấm dành cho cá vàng ở các cửa hàng thú cưng và theo hướng dẫn sử dụng.
  • Kiểm tra xem có dấu hiệu nhiễm ký sinh trùng trên sỏi hoặc cảnh quan trong bể không. Nếu có, bạn phải loại bỏ giai đoạn hóa học của bộ lọc và xử lý toàn bộ nước trong bể.
  • Ngoài việc dùng thuốc, bạn cũng có thể áp dụng những biện pháp tự nhiên để giết chết ký sinh trùng. Bạn có thể tăng nhiệt độ nước lên 29°C hoặc tăng hàm lượng muối lên 1 thìa cà phê cho mỗi 3,8 lít nước. Bạn phải làm điều này từ từ để không sốc cá. Sau khi các đốm trắng biến mất, bạn vẫn phải tiếp tục điều trị trong 3 ngày nữa để đảm bảo ký sinh trùng đã chết hết.
  • Sau khi điều trị xong, bạn nên thay nước một phần thường xuyên để duy trì chất lượng nước tốt cho cá. Bạn cũng nên kiểm tra các yếu tố như pH, độ cứng, nitrat và amoniac để đảm bảo cá không tái nhiễm.

Bệnh đốm trắng là một vấn đề phổ biến ở cá vàng nhưng có thể được điều trị hiệu quả nếu bạn phát hiện sớm và xử lý kịp thời. Hãy chăm sóc cá của bạn một cách tận tình để giúp chúng khỏe mạnh và hạnh phúc.

Bước 3: Cá vàng có thể mắc bệnh đốm trắng nếu bị nhiễm ký sinh trùng.

Bước 4: Giun sán là một trong những loại ký sinh trùng thường gặp nhất ở cá cảnh.

Chúng có thể gây ra nhiều vấn đề cho sức khỏe của cá, như làm tổn thương da, gây viêm nhiễm, suy dinh dưỡng và thậm chí tử vong. Để phòng tránh giun sán, bạn cần chú ý đến nguồn thức ăn, môi trường nuôi và cách chăm sóc cá của mình.

  • Nếu bạn phát hiện ra cá của mình bị nhiễm giun sán, bạn không nên hoảng loạn mà hãy nhanh chóng tách riêng cá bệnh ra khỏi bể chung. Bạn cần dùng thuốc diệt ký sinh trùng để điều trị cho cá bệnh theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc bác sĩ thú y. Bạn cũng cần kiểm tra và vệ sinh bể cá thường xuyên để loại bỏ các ấu trùng và trứng giun sán có thể tồn tại trong nước.
  • Ngoài giun sán, cá cảnh còn có thể mắc phải nhiều loại bệnh khác, như đốm trắng, đốm đen, viêm mang, nấm da, viêm ruột, viêm gan và thận, v.v. Mỗi loại bệnh có nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị riêng. Bạn cần tìm hiểu kỹ về các loại bệnh này để có thể phòng ngừa và chữa trị cho cá của mình một cách hiệu quả.

Giun sán không phải là một căn bệnh không thể chữa được. Nếu bạn phát hiện và xử lý kịp thời, bạn có thể giúp cá của mình hồi phục và sống khỏe mạnh. Hãy luôn quan tâm và chăm sóc cho những người bạn nhỏ của mình nhé!

Bước 4: Giun sán là một trong những loại ký sinh trùng thường gặp nhất ở cá cảnh.

Bước 5: Bong bóng cá là một bệnh thường gặp ở cá cảnh, đặc biệt là cá vàng.

Bệnh này là do bong bóng khí trong cơ thể cá bị rò rỉ hoặc bị phình to, làm cho cá mất cân bằng khi bơi. Bệnh này không nguy hiểm cho sức khỏe của cá, nhưng có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến vẻ đẹp của chúng. Bài viết này sẽ giúp bạn nhận biết và điều trị bệnh bong bóng cá một cách hiệu quả. Để phát hiện bệnh bong bóng cá, bạn cần quan sát hành vi và thân hình của cá.

Cá bị bệnh sẽ có những dấu hiệu sau:

  • Cá bơi nghiêng, lật ngửa hoặc lộn xộn trong nước.
  • Cá có vùng phồng lên ở phần đuôi hoặc phần đầu.
  • Cá có thể trở nên lười biếng, ẩn nấp hoặc không ăn uống.

Nguyên nhân của bệnh bong bóng cá có thể là do nhiều yếu tố, như:

  • Cho ăn quá nhiều hoặc quá ít, làm cho cá tiêu hóa kém hoặc táo bón.
  • Cho ăn thức ăn không phù hợp, chứa nhiều không khí hoặc chất gây phù nề.
  • Nước trong bể cá ô nhiễm, chứa nhiều khí độc hoặc vi khuẩn gây viêm nhiễm.
  • Cá bị stress do môi trường sống không thoải mái, có kẻ thù hoặc cạnh tranh.

Để điều trị bệnh bong bóng cá, bạn cần làm theo các bước sau:

  • Điều chỉnh lượng thức ăn cho cá, chỉ cho ăn một lần một ngày và chỉ cho ăn đủ lượng mà cá có thể ăn hết trong vòng 2 phút.
  • Nếu có thể, hạn chế cho ăn thức ăn khô và chuyển sang cho ăn thức ăn tươi hoặc đông lạnh, như giun, tôm, rau xanh... Thức ăn này sẽ giúp cung cấp chất xơ và kích thích ruột cá hoạt động tốt hơn.
  • Thay đổi nước trong bể cá thường xuyên, ít nhất một lần một tuần. Nước mới sẽ giúp loại bỏ các chất độc hại và cân bằng pH trong nước. Bạn cũng nên kiểm tra và điều chỉnh nhiệt độ, áp suất và oxy hòa tan trong nước để phù hợp với loài cá của bạn.

Tạo ra một môi trường sống thoải mái cho cá, với đủ không gian, ánh sáng, cây cối và trang trí. Bạn cũng nên tránh để cá gần các nguồn tiếng ồn, rung động hoặc ánh sáng chói. Nếu có nhiều loài cá trong bể, bạn nên chọn những loài có tính cách hòa thuận và tương thích với nhau.

Bệnh bong bóng cá không phải là một căn bệnh nan y, nếu bạn chăm sóc cá đúng cách và kiên trì theo dõi. Bạn nên lưu ý rằng bệnh này có thể tái phát nếu bạn không giữ gìn vệ sinh và dinh dưỡng cho cá. Hãy yêu thương và bảo vệ những người bạn nhỏ của bạn, và họ sẽ mang lại cho bạn niềm vui và hạnh phúc.

Bước 5: Bong bóng cá là một bệnh thường gặp ở cá cảnh, đặc biệt là cá vàng.

Bước 6: Đối phó với cá chết trong hồ nuôi là một vấn đề mà bất kỳ người nuôi cá nào cũng phải đối mặt.

Cá chết có thể gây ra mùi hôi, ô nhiễm nước và lây lan bệnh tật cho những con cá khác. Do đó, chúng ta cần biết cách xử lý cá chết một cách an toàn và hiệu quả.

Dưới đây là một số bước cơ bản để giải quyết tình trạng này:

  1. Loại bỏ xác cá khỏi hồ nuôi. Đây là việc quan trọng nhất để ngăn chặn sự phân hủy của cá gây ra ô nhiễm nước và mùi hôi. Bạn có thể dùng tay bọc túi ni-lông hoặc dụng cụ vớt cá để lấy xác cá ra khỏi hồ. Sau đó, bạn có thể chôn xác cá vào đất hoặc bỏ vào thùng rác. Không nên xả xác cá vào toilet vì có thể gây tắc nghẽn hoặc ảnh hưởng đến hệ thống thoát nước.
  2. Kiểm tra nguyên nhân cá chết. Cá có thể chết vì nhiều lý do, như thiếu oxy, nhiệt độ không phù hợp, stress, bị ăn thịt, bị bệnh hoặc bị ngộ độc. Bạn cần quan sát kỹ các dấu hiệu bất thường trên cơ thể và hành vi của cá để xác định nguyên nhân cá chết. Nếu bạn nghi ngờ rằng cá bị bệnh hoặc bị ngộ độc, bạn cần lấy mẫu nước trong hồ để kiểm tra các chỉ số như pH, amoni, nitrit, nitrat và khả năng đệm.
  3. Thực hiện các biện pháp khắc phục. Tùy vào nguyên nhân cá chết mà bạn có thể áp dụng các biện pháp khắc phục khác nhau. Nếu cá chết do thiếu oxy, bạn cần tăng cường thông gió cho hồ nuôi bằng cách dùng máy sủi khí hoặc máy lọc nước. Nếu cá chết do nhiệt độ không phù hợp, bạn cần điều chỉnh nhiệt độ cho phù hợp với loài cá của bạn. Nếu cá chết do stress, bạn cần giảm ánh sáng, âm thanh và các yếu tố gây kích thích cho cá. Nếu cá chết do bị ăn thịt, bạn cần tách các loài cá không hòa thuận ra khỏi hồ nuôi. Nếu cá chết do bị bệnh hoặc bị ngộ độc, bạn cần dùng thuốc điều trị cho cá hoặc thay toàn bộ nước trong hồ nuôi.
  4. Phòng ngừa tái phát. Để tránh cho tình trạng cá chết xảy ra lại, bạn cần duy trì việc chăm sóc hồ nuôi một cách đúng đắn. Bạn cần thay nước trong hồ nuôi ít nhất một lần mỗi tuần, với tỷ lệ từ 10% đến 25% tùy theo kích thước và số lượng cá. Bạn cũng cần kiểm tra và làm sạch các thiết bị như máy lọc, máy sủi khí, đèn chiếu sáng và trang trí trong hồ nuôi. Bạn cần cung cấp thức ăn phù hợp cho cá, không cho quá nhiều hoặc quá ít. Bạn cần quan sát thường xuyên sức khỏe và hành vi của cá để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường. Bạn cần tìm hiểu kỹ về các loài cá mà bạn nuôi, về nhu cầu sinh học, điều kiện sống và tương tác với các loài khác.

Bước 6: Đối phó với cá chết trong hồ nuôi là một vấn đề mà bất kỳ người nuôi cá nào cũng phải đối mặt.

Tác giả: Doug Ludemann. Biên dịch: Ella H.

Nguồn: Wikihow. Bản quyền thuộc về: Kallos Vietnam.

Đôi nét về tác giả Doug Ludemann

Doug Ludemann là chủ sở hữu và nhà điều hành của Fish Geek, LLC, một công ty dịch vụ cá cảnh chuyên nghiệp có trụ sở tại Minneapolis. Ông đã làm việc trong ngành thủy sản và chăm sóc cá trong hơn 20 năm và nhận bằng Cử nhân về Sinh thái học, Tiến hóa và Hành vi của Đại học Minnesota. Doug trước đây đã làm việc với Sở thú Minnesota và Thủy cung Shedd ở Chicago với tư cách là người chơi cá cảnh chuyên nghiệp.

Cách nhận biết chó mang thai sớm nhất
Chó là một trong những loài động vật được nuôi làm thú cưng phổ biến nhất...

Tại sao chó không sủa khi gặp người lạ?
Chó là một loài động vật có khả năng giao tiếp với con người bằng nhiều...

16 comments

  • Không nên mang cá ra khỏi bể chỉ vì bạn thấy chúng mở mắt mà không nhúc nhích. Đó là cách ngủ của cá vàng: chúng không có mí mắt nên vừa ngủ mở mắt.

    Hiệp Cường -

  • Nếu cá vàng xuất hiện nhiều đốm trắng trên cơ thể thì đó là dấu hiệu của bệnh đốm trắng. Bệnh này tương đối dễ trị, thuốc có bán ở hầu hết cửa hàng sinh vật cảnh.

    Đỗ Vinh Liêm -

  • Chú ý những dấu hiệu cho thấy chú cá không được thoải mái.

    Hưng Hạnh Phan -

Leave a comment

Please note, comments must be approved before they are published


This site is protected by hCaptcha and the hCaptcha Privacy Policy and Terms of Service apply.


Brands U Love

RuffRuff App RuffRuff App by Tsun