Bảng Son Má Hồng Dasique Painting Lip & Cheek Palette

Regular price 335.000₫
Sale price 335.000₫
/
  • This product is made in South Korea.

International Delivery Times.

Estimated delivery date: Monday, January 27, 2025 to Thursday, January 30, 2025. All items are shipped out of Korea.

Read more | Return & Refund | Submit a request

Free Standard Delivery

All orders over 2 items come with FREE shipping.

Tạo phong cách riêng của bạn với bảng màu Dasique Mood Painting Lip & Cheek Palette

Khi nói đến phong cách trang điểm đa năng và sáng tạo, Bảng Son Má Hồng Dasique Mood Painting Lip & Cheek Palette nổi bật như một sản phẩm đột phá. Bảng màu sáng tạo này không chỉ là một sản phẩm trang điểm; mà còn là công cụ để thể hiện bản thân. Với nhiều màu sắc và họa tiết đa dạng, bảng màu này cho phép bạn tạo phong cách riêng, dù bạn đang tìm kiếm vẻ ngoài điềm tĩnh, tự nhiên hay táo bạo và sống động.

Khám phá niềm vui của việc tô màu sáng tạo

Bảng Son Má Hồng Dasique Mood Painting Lip & Cheek Palette là tất cả về việc tô màu vui tươi và thử nghiệm vui tươi. Hãy tưởng tượng có một bảng màu cho phép bạn kết hợp và phối màu để tạo ra tông màu và phong cách riêng của bạn. Bảng màu tự làm này được thiết kế để cung cấp vô số khả năng cho phong cách trang điểm môi và má, cho phép bạn trở thành nghệ sĩ trang điểm kiệt tác của riêng mình.

Cho dù bạn đang muốn tô son nude nhẹ nhàng hay má hồng san hô rực rỡ, bảng màu này đều đáp ứng được nhu cầu của bạn. Với bộ sưu tập màu sắc từ màu nude ấm áp đến màu hồng tươi tắn, có đủ màu sắc cho mọi người. Bảng màu được tuyển chọn kỹ lưỡng để đảm bảo rằng mỗi màu bổ sung cho nhau, giúp bạn dễ dàng tạo ra vẻ ngoài hài hòa.

Bảng màu cho mọi tâm trạng: Màu ấm, màu san hô, màu hồng và màu hồng phấn

Dasique cung cấp bốn bảng màu riêng biệt trong dòng son và má Mood Painting, mỗi bảng màu phù hợp với một tâm trạng và tông màu khác nhau.

1 Warm Coloring

Bảng màu ấm là giấc mơ cho những ai yêu thích vẻ ngoài u ám, tông màu ấm áp. Bảng màu này có nhiều màu từ màu be nude đến màu nâu ớt, hoàn hảo để tạo nên cảm giác tự nhiên, gần gũi.

Các màu cơ bản như "Boring" và "Cozy" mang đến tông màu bình tĩnh và tự nhiên, trong khi các màu chủ đạo như "Petal" và "Melba" mang đến nét sống động, mềm mại. Tông màu "Chili" hoàn hảo cho những ngày bạn muốn thêm tâm trạng sâu lắng, ấm áp cho vẻ ngoài của mình. Bảng màu này lý tưởng để tạo mọi thứ từ đôi môi hồng nude tự nhiên đến đôi má đào mềm mại.

2 Coral Coloring

 

Đối với những ai hướng đến vẻ ngoài tươi tắn, rực rỡ, bảng màu Coral Coloring chính là lựa chọn phù hợp. Bảng màu này có phổ màu san hô tuyệt đẹp, từ màu nude đào đến san hô đỏ rực.

Các tông màu cơ bản như "Coral" và "Peach" mang đến cảm giác sống động và tự nhiên, trong khi các tông màu trung tâm như "Scarlet" và "Salmon" giúp diện mạo của bạn thêm sức sống. Tông màu "Syrup" tạo thêm sắc san hô sâu hơn, rõ nét hơn, hoàn hảo cho vẻ ngoài ấn tượng hơn. Cho dù bạn muốn có đôi môi hồng san hô nhẹ nhàng hay đôi má đỏ san hô đậm, bảng màu này đều có vô số khả năng.

03 Pink Coloring

Nếu bạn là người hâm mộ màu hồng, bảng màu Pink Coloring là lựa chọn không thể bỏ qua. Bảng màu này có nhiều tông màu hồng, từ nhạt và tinh tế đến đậm và rực rỡ. Các tông màu cơ bản như "Vivid" và "Love" mang đến tâm trạng hồng nude nhẹ nhàng, trong khi các tông màu chủ đạo như "Ruby" và "Ballet" tạo điểm nhấn màu hồng rực rỡ.

Tông màu "Plum" hoàn hảo để tạo điểm nhấn sâu sắc, thanh lịch cho diện mạo của bạn. Bảng màu này lý tưởng để tạo mọi thứ từ đôi môi hồng tươi tắn, sống động đến đôi má mềm mại, lãng mạn.

4 Rose Coloring

Để có vẻ ngoài tinh tế, nhẹ nhàng hơn, bảng màu Rose Coloring là lựa chọn hoàn hảo. Bảng màu này có nhiều tông màu hồng, từ hồng nhạt nhẹ nhàng đến các tông màu hồng đậm, rực rỡ. Các tông màu cơ bản như "Baby" và "Romantic" mang đến tâm trạng nhẹ nhàng, bình tĩnh, trong khi các tông màu chủ đạo như "Currant" và "Vintage" tạo thêm chiều sâu và độ nét.

Tông màu "Mellow" hoàn hảo để tạo vẻ ngoài tươi tắn, hồng hào với một chút thanh lịch. Cho dù bạn muốn có đôi môi hồng nude nhẹ nhàng hay đôi má nâu hồng đậm, bảng màu này đều có mọi thứ bạn cần.

Màu sắc tùy chỉnh để phù hợp hoàn hảo

Một trong những tính năng nổi bật của Bảng Son Má Hồng Dasique Mood Painting Lip & Cheek Palette là khả năng tùy chỉnh. Mỗi bảng màu có nhiều màu cơ bản, màu điểm và son bóng, cho phép bạn tạo ra diện mạo hoàn toàn phù hợp với tâm trạng và tông màu của mình. Cho dù bạn thích tông màu ấm hay lạnh, bảng màu này đều có sản phẩm dành cho mọi người.

Thành phần đa kết cấu của bảng màu cũng làm tăng thêm tính linh hoạt của nó. Với cả công thức lì mờ và bóng, bạn có thể tạo ra nhiều diện mạo khác nhau tùy thuộc vào vùng thoa.

Các sắc thái lì mờ mang lại lớp nền nhẹ, mềm mại hoàn hảo cho má, trong khi các sắc thái bóng mang lại độ bóng tự nhiên, không dính, lý tưởng cho môi. Điều này làm cho bảng màu trở thành sản phẩm đa dụng thực sự, hoàn hảo cho những ai thích giữ thói quen trang điểm đơn giản nhưng hiệu quả.

Mẹo sử dụng bảng màu môi và má Dasique Mood Painting

Để tận dụng tối đa Bảng Son Má Hồng Dasique Mood Painting Lip & Cheek Palette, đây là một số mẹo:

  • Lớp để tạo chiều sâu: Bắt đầu với màu nền để tạo lớp nền mịn, đều. Sau đó, thêm một màu điểm để tăng chiều sâu và chiều sâu cho diện mạo của bạn. Ví dụ, sử dụng màu nền nude như "Boring" từ bảng màu Warm Coloring và phủ một lớp màu điểm sống động như "Melba" để có vẻ ngoài mềm mại, hồng đào.

  • Trộn và kết hợp: Đừng ngại kết hợp các màu từ nhiều bảng màu khác nhau. Ví dụ, kết hợp màu hồng nhạt từ bảng màu Pink Coloring với tông màu ấm từ bảng màu Coral Coloring có thể tạo ra diện mạo độc đáo, mang tính cá nhân.

  • Kết cấu: Thử nghiệm với các kết cấu khác nhau trong bảng màu. Sử dụng các tông màu lì mờ trên má để có vẻ ngoài tự nhiên, lan tỏa và các tông màu bóng trên môi để có chút bóng. Tính linh hoạt của bảng màu cho phép bạn tạo ra vẻ ngoài gắn kết, gắn kết cả môi và má.

  • Cân nhắc về nhiệt độ: Hãy nhớ rằng các công thức bóng có thể nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ. Nếu bạn thấy bề mặt sản phẩm đổ mồ hôi hoặc nổi, hãy yên tâm rằng điều này là bình thường và không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.

Kết luận

Bảng Son Má Hồng Dasique Mood Painting Lip & Cheek Palette không chỉ là trang điểm; mà còn là công cụ sáng tạo và thể hiện bản thân. Với phổ màu đa dạng và các tùy chọn tùy chỉnh, bảng màu này cho phép bạn tạo ra diện mạo hoàn toàn phù hợp với tâm trạng và tông màu của mình. Cho dù bạn muốn có vẻ ngoài nhẹ nhàng, tự nhiên hay táo bạo và sống động, bảng màu này có mọi thứ bạn cần để tạo nên tâm trạng độc đáo của riêng bạn.

#Kallosvn #KallosVietnam #데이지크 #Dasique #DasiqueMakeup #DasiqueBlusher #phanmahongDasique #Dasiquechinhhang #myphamchinhhang #Blusher #Cheek #mahong #phanmahong #DasiqueMoodPaintingLipCheekPalette #MoodPaintingLipCheekPalette #무드페인팅립앤치크팔레트

Hướng dẫn toàn diện về cách bảo quản mỹ phẩm Dasique

Bảo quản mỹ phẩm đúng cách không chỉ kéo dài tuổi thọ của chúng mà còn đảm bảo chúng phát huy tác dụng tốt nhất khi bạn sẵn sàng sử dụng. Dasique, nổi tiếng với các sản phẩm trang điểm chất lượng cao và rực rỡ, xứng đáng được chăm sóc tốt nhất để duy trì tính toàn vẹn và hiệu quả của chúng. Trong hướng dẫn này, chúng tôi sẽ khám phá cách bảo quản mỹ phẩm Dasique đúng cách, cùng với một số mẹo để giữ cho thói quen làm đẹp của bạn được ngăn nắp. Đối với những ai quan tâm đến các bài viết chuyên sâu hơn về trang điểm và chăm sóc da nâng cao, chúng tôi khuyên bạn nên xem qua những hiểu biết sâu sắc từ các chuyên gia của Kallos.

1. Hiểu về thời hạn sử dụng của mỹ phẩm

Trước khi tìm hiểu về các phương pháp bảo quản, điều quan trọng là phải hiểu về thời hạn sử dụng của các sản phẩm Dasique của bạn. Các loại mỹ phẩm khác nhau có thời hạn sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào thành phần và bao bì của chúng. Nhìn chung:

  • Các sản phẩm dạng kem và dạng lỏng (như kem nền và son tint) có thời hạn sử dụng khoảng 6 đến 12 tháng sau khi mở.
  • Các sản phẩm dạng bột (như phấn mắt và phấn má hồng) có thể để được 2 đến 3 năm nếu được bảo quản đúng cách.
  • Son môi thường có thời hạn sử dụng từ 1 đến 2 năm.

Luôn kiểm tra ký hiệu "thời gian sau khi mở" (PAO) trên bao bì, cho biết sản phẩm vẫn an toàn để sử dụng trong bao lâu sau khi mở.

2. Điều kiện bảo quản lý tưởng

Nhiệt độ và độ ẩm:

  • Mát mẻ và khô ráo: Bảo quản mỹ phẩm Dasique của bạn ở nơi mát mẻ, khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp. Nhiệt độ lý tưởng là từ 15°C đến 25°C (59°F đến 77°F). Nhiệt độ quá cao có thể làm thay đổi độ đặc và hiệu quả của sản phẩm, trong khi độ ẩm có thể thúc đẩy vi khuẩn phát triển.
  • Tránh xa phòng tắm: Mặc dù có vẻ tiện lợi, nhưng phòng tắm thường quá ẩm để bảo quản mỹ phẩm. Thay vào đó, hãy chọn phòng ngủ hoặc khu vực làm đẹp chuyên dụng.

Tiếp xúc với ánh sáng:

  • Tránh ánh sáng mặt trời: Tiếp xúc lâu với ánh sáng mặt trời có thể làm giảm chất lượng mỹ phẩm của bạn. Nếu có thể, hãy sử dụng hộp đựng mờ hoặc có màu để bảo vệ sản phẩm khỏi ánh sáng.

3. Sắp xếp bộ sưu tập mỹ phẩm của bạn

Một bộ sưu tập mỹ phẩm được sắp xếp không chỉ trông hấp dẫn mà còn giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và lấy sản phẩm hơn. Sau đây là một số giải pháp lưu trữ hiệu quả:

Túi và hộp đựng đồ trang điểm:

  • Đầu tư vào một túi đựng đồ trang điểm hoặc hộp đựng chất lượng tốt có nhiều ngăn. Điều này giúp giữ cho các sản phẩm Dasique của bạn được tách biệt và tránh bị hư hỏng hoặc lẫn lộn với nhau.

Bộ sắp xếp ngăn kéo:

  • Sử dụng bộ sắp xếp ngăn kéo để phân chia sản phẩm theo từng danh mục (son môi, phấn mắt, sản phẩm chăm sóc da mặt). Bộ sắp xếp trong suốt là lý tưởng vì chúng cho phép bạn nhìn thấy tất cả các sản phẩm của mình chỉ trong nháy mắt.

Kệ:

  • Nếu bạn có một kệ đựng đồ làm đẹp chuyên dụng, hãy cân nhắc đến các thùng lưu trữ acrylic trong suốt. Chúng có thể xếp chồng lên nhau, giúp tiết kiệm không gian trong khi vẫn giữ cho mỹ phẩm của bạn dễ nhìn thấy và dễ lấy.

Nhãn:

  • Việc dán nhãn các thùng chứa có thể cải thiện thêm khả năng sắp xếp, đặc biệt là đối với các bộ sưu tập lớn hơn. Sử dụng các thẻ đơn giản để phân loại sản phẩm theo loại hoặc màu sắc.

4. Mẹo bảo quản cụ thể cho các sản phẩm Dasique

Công thức dạng lỏng và dạng kem:

  • Đối với kem nền Dasique và phấn má dạng kem, hãy cất thẳng đứng để tránh bị rò rỉ. Nếu bạn có nhiều tông màu, hãy nhóm chúng lại với nhau để đơn giản hóa quy trình trang điểm của bạn.

Sản phẩm dạng bột:

  • Đậy chặt phấn mắt và phấn má dạng bột để tránh bị khô hoặc vỡ. Bảo quản chúng ở nơi mát mẻ là rất quan trọng để giữ được kết cấu và sắc tố của chúng.

Sản phẩm dành cho môi:

  • Son môi và son tint có thể được cất thẳng đứng trong hộp đựng son môi hoặc đặt phẳng trong ngăn kéo. Tránh cất giữ chúng ở nhiệt độ khắc nghiệt để tránh bị tan chảy hoặc cứng lại.

Cọ và dụng cụ:

  • Vệ sinh cọ trang điểm thường xuyên và cất chúng trong hộp đựng thẳng đứng. Điều này giúp lông cọ không bị cong và giữ được hình dạng của chúng.

5. Bảo dưỡng thường xuyên

Kiểm tra ngày hết hạn:

  • Thường xuyên xem lại bộ sưu tập của bạn và kiểm tra các sản phẩm đã hết hạn. Vứt bỏ bất kỳ sản phẩm nào có dấu hiệu hư hỏng, chẳng hạn như thay đổi về kết cấu, mùi hoặc màu sắc.

Vệ sinh khu vực lưu trữ sạch sẽ:

  • Bụi bẩn có thể tích tụ trên khu vực lưu trữ đồ trang điểm của bạn. Thường xuyên vệ sinh kệ, ngăn kéo và hộp đựng để duy trì môi trường vệ sinh cho mỹ phẩm của bạn.

Làm mới với thói quen:

  • Thiết lập thói quen kiểm tra bộ sưu tập mỹ phẩm của bạn sau mỗi vài tháng. Điều này có thể bao gồm sắp xếp lại, vệ sinh và đảm bảo tất cả các sản phẩm đều ở trong tình trạng tốt.

6. Du lịch với mỹ phẩm Dasique

Nếu bạn đang đi du lịch, hãy đặc biệt cẩn thận để đảm bảo các sản phẩm Dasique của bạn đến nơi an toàn:

  • Sử dụng hộp đựng du lịch: Nếu có thể, hãy chuyển chất lỏng vào hộp đựng du lịch để tránh bị đổ.
  • Bọc các vật dụng dễ vỡ: Sử dụng vải mềm hoặc màng xốp bong bóng để bảo vệ các sản phẩm dạng bột và hộp thủy tinh trong quá trình vận chuyển.
  • Giữ các vật dụng thiết yếu dễ lấy: Sử dụng một túi đựng mỹ phẩm nhỏ để đựng các vật dụng thiết yếu, để trong tầm với dễ dàng.

7. Cân nhắc về môi trường

Là một người đam mê làm đẹp có trách nhiệm, hãy cân nhắc đến tác động của mỹ phẩm của bạn đến môi trường:

  • Tái chế bao bì: Nhiều sản phẩm Dasique có bao bì có thể tái chế. Kiểm tra hướng dẫn tái chế tại địa phương và vứt bỏ đúng cách các sản phẩm đã hết.
  • Lựa chọn các biện pháp bền vững: Bất cứ khi nào có thể, hãy chọn các sản phẩm có bao bì thân thiện với môi trường hoặc các tùy chọn có thể nạp lại.

8. Tài liệu đọc thêm để có thêm hiểu biết sâu sắc

Đối với những ai muốn tìm hiểu sâu hơn về trang điểm và chăm sóc da, các chuyên gia của Kallos cung cấp rất nhiều thông tin. Sau đây là một số chủ đề bạn có thể khám phá:

  • Hiểu về thành phần: Các bài viết phân tích các thành phần mỹ phẩm phổ biến và lợi ích của chúng có thể giúp bạn đưa ra lựa chọn sáng suốt.
  • Kỹ thuật sử dụng: Các hướng dẫn nâng cao về kỹ thuật trang điểm có thể nâng cao kỹ năng của bạn, đảm bảo bạn tận dụng tối đa các sản phẩm Dasique của mình.
  • Thói quen chăm sóc da: Hướng dẫn về cách kết hợp trang điểm vào thói quen chăm sóc da của bạn có thể vô cùng hữu ích, đặc biệt là để duy trì làn da khỏe mạnh.

Bảo quản mỹ phẩm Dasique đúng cách là điều cần thiết để kéo dài tuổi thọ và hiệu quả của chúng. Bằng cách làm theo các mẹo này và duy trì không gian làm đẹp ngăn nắp, bạn có thể đảm bảo rằng các sản phẩm của mình luôn ở trong tình trạng tuyệt vời, sẵn sàng giúp bạn thể hiện vẻ đẹp độc đáo của mình bất cứ khi nào bạn cần. Và đừng quên khám phá lời khuyên của chuyên gia từ Kallos để nâng cao hơn nữa kiến ​​thức về trang điểm và chăm sóc da của bạn. Hành trình hướng đến vẻ đẹp rạng rỡ của bạn bắt đầu bằng cách bảo quản và chăm sóc đúng cách!

01
Hydrogenated polyisobutene, diisostearyl malate, phytosteryl/isostearyl/cetyl/stearyl/behenyl dimer dilinoleate, butylene glycol dicaprylate/dicaprate, bis-diglyceryl polyacyladipate-2, microcrystalline wax, caprylic/capric triglyceride, dimer dilinoleyl dimer dilinoleate, polyglyceryl- 2-Triisostearate, apple seed oil, silica dimethyl silylate, synthetic wax, diglyceryl sebacate/isopalmitate, sucrose tetrastearate triacetate, ethylene/propylene copolymer, caprylyl glycol, glyceryl caprylate, tocopherol, fragrance, linalool, titanium dioxide, red iron oxide, yellow No. 4, blue No. 1, dimethicone, aluminum starch octenyl succinate Nate, isoeicosane, butylene glycol dicaprylate/dicaprate, diisostearyl malate, titanium dioxide, amylopectin, silica, C30-45 alkyldimethylsilyl polypropylsilsesquioxane, calcium carbonate, diphenyl dimethicone/vinyldiphenyl dimethicone/silsesquioxane crosspolymer, polyglyceryl-2 triisostearate, ceresin, dicalcium Phosphate, synthetic wax, isododecane, red iron oxide, camellia sinensis seed oil, lauryl polyglyceryl-3 polydimethylsiloxyethyl dimethicone, microcrystalline wax, trimethylpentaphenyl trisiloxane, dimethicone/vinyl dimethicone crosspolymer, vinyl dimethicone/methicone silsesquioxane crosspolymer, polyhydroxystearic acid, disteardimonium hectorite, lecithin, tri Lithoxycaprylylsilane, Ethylhexyl Palmitate, Isopropyl Myristate, Isostearic Acid, Polyglyceryl-3 Polyricinoleate, Propylene Carbonate, Fragrance, Linalool, Yellow No. 4, Blue No. 1 Dimethicone, Aluminum Starch Octenyl Succinate, Iso-Eicosane, Butylene Glycol Dicaprylate/Dicaprate, Diisostearyl Malate, Titanium Dioxide, Amylose Lopectin, Silica, C30-45 Alkyl Dimethylsilyl Polypropyl Silsesquioxane, Calcium Carbonate, Polyglyceryl-2 Triisostearate, Diphenyl Dimethicone/Vinyl Diphenyl Dimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer, Ceresin, Dicalcium Phosphate, Synthetic Wax, Isododecane, Yellow Iron Oxide, Red Iron Oxide, Camellia Japonica Seed Oil, Lauryl Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone, Microcrystalline Wax, Trimethyl Pentaphenyl Trisiloxane, Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer, Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer, Polyhydroxystearic Acid, Disteardimonium Hectorite, Lecithin, Triethoxycaprylylsilane, Polyglyceryl-2 Diisostearate, Ethylhexyl Palmitate, Isopropyl Myristate T, isostearic acid, polyglyceryl-3 polyricinoleate, propylene carbonate, fragrance, linalool, yellow 4, red 202, red 104 (1), black iron oxide dimethicone, aluminum starch octenyl succinate, isoeicosane, butylene glycol dicaprylate/dicaprate, diisostearyl malate, titanium dioxide, amylopectin, silica, C30-45 alkyl Dimethylsilyl polypropyl silsesquioxane, polyglyceryl-2 triisostearate, calcium carbonate, diphenyl dimethicone/vinyl diphenyl dimethicone/silsesquioxane crosspolymer, ceresin, dicalcium phosphate, synthetic wax, isododecane, yellow iron oxide, red iron oxide, camellia japonica seed oil, lauryl polyglyceryl-3 polydimethylsiloxyethyl dimethicone, microcrystalline wax S, Trimethylpentaphenyl Trisiloxane, Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer, Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer, Polyhydroxystearic Acid, Polyglyceryl-2 Diisostearate, Disteardimonium Hectorite, Lecithin, Triethoxycaprylylsilane, Ethylhexyl Palmitate, Isopropyl Myristate, Isostearic ... Disteardimonium Hectorite, Lecithin, Triethoxycaprylylsilane, Ethylhexyl Palmitate, Disteardimonium Hectorite, Disostearic Acid, Polyglyceryl-2 Diisostearate, Disteardimonium Hectorite, Disteardimonium Hectorite, Disteardimonium Hectorite, Disteardimonium Hectorite, Disteardimonium Hectorite, Disteardimonium Hectorite, Disteardimonium Hectorite, Disteardimonium Hectorite, Disteardimonium Hectorite, Disteardimonium Hector Lyceryl-3 polyricinoleate, propylene carbonate, fragrance, linalool, red 202, yellow 4, red 104 (1) dimethicone, aluminum starch octenyl succinate, isoeicosane, butylene glycol dicaprylate/dicaprate, diisostearyl malate, titanium dioxide, amylopectin, silica, C30-45 alkyldimethylsilyl polypropyl silsesquioxane, poly Glyceryl-2 Triisostearate, Calcium Carbonate, Diphenyl Dimethicone/Vinyl Diphenyl Dimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer, Yellow Iron Oxide, Ceresin, Dicalcium Phosphate, Synthetic Wax, Isododecane, Red Iron Oxide, Camellia Japonica Seed Oil, Lauryl Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone, Microcrystalline Wax, Trimethyl Pentaphenyl Trisiloxane, Dimethicone Ticon/Vinyl Dimethicone Crosspolymer, Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer, Polyhydroxystearic Acid, Polyglyceryl-2 Diisostearate, Disteardimonium Hectorite, Lecithin, Triethoxycaprylylsilane, Ethylhexyl Palmitate, Isopropyl Myristate, Isostearic Acid, Polyglyceryl-3 Polyricinoleate, Propylene Carbonate Eat, fragrance, linalool, yellow No. 5, red No. 202, black iron oxide dimethicone, aluminum starch octenyl succinate, isoeicosane, butylene glycol dicaprylate/dicaprate, diisostearyl malate, amylopectin, titanium dioxide, silica, C30-45 alkyl dimethylsilyl polypropyl silsesquioxane, calcium carbonate, polyglyceryl-2 triisostearate, Diphenyl Dimethicone/Vinyl Diphenyl Dimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer, Red Iron Oxide, Ceresin, Dicalcium Phosphate, Synthetic Wax, Isododecane, Camellia Japonica Seed Oil, Lauryl Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone, Microcrystalline Wax, Trimethyl Pentaphenyl Trisiloxane, Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer, Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Oxane Crosspolymer, Polyhydroxystearic Acid, Polyglyceryl-2 Diisostearate, Disteardimonium Hectorite, Lecithin, Triethoxycaprylylsilane, Ethylhexyl Palmitate, Isopropyl Myristate, Isostearic Acid, Polyglyceryl-3 Polyricinoleate, Propylene Carbonate, Fragrance, Linalool, Yellow No. 4, Yellow Iron Oxide, Red No. 202, Black Iron Oxide No.

02
Hydrogenated polyisobutene, diisostearyl malate, phytosteryl/isostearyl/cetyl/stearyl/behenyl dimer dilinoleate, butylene glycol dicaprylate/dicaprate, bis-diglyceryl polyacyladipate-2, microcrystalline wax, caprylic/capric triglyceride, dimer dilinoleyl dimer dilinoleate, polyglyceryl- 2-Triisostearate, apple seed oil, silica dimethyl silylate, synthetic wax, diglyceryl sebacate/isopalmitate, sucrose tetrastearate triacetate, ethylene/propylene copolymer, caprylyl glycol, glyceryl caprylate, tocopherol, fragrance, linalool, titanium dioxide, red iron oxide, yellow No. 4, blue No. 1, dimethicone, aluminum starch octenyl succinate Nate, isoeicosane, butylene glycol dicaprylate/dicaprate, diisostearyl malate, titanium dioxide, amylopectin, silica, C30-45 alkyldimethylsilyl polypropylsilsesquioxane, calcium carbonate, diphenyl dimethicone/vinyldiphenyl dimethicone/silsesquioxane crosspolymer, polyglyceryl-2 triisostearate, ceresin, dicalcium Phosphate, Synthetic Wax, Isododecane, Red Iron Oxide, Camellia Japonica Seed Oil, Lauryl Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone, Microcrystalline Wax, Trimethyl Pentaphenyl Trisiloxane, Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer, Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer, Polyhydroxystearic Acid, Disteardimonium Hectorite, Lecithin, Triethoxycaprylylsilane, ethylhexyl palmitate, isopropyl myristate, isostearic acid, polyglyceryl-3 polyricinoleate, propylene carbonate, fragrance, linalool, yellow No. 4, blue No. 1 dimethicone, aluminum starch octenyl succinate, isoeicosane, butylene glycol dicaprylate/dicaprate, diisostearyl malate, titanium dioxide, a Mylopectin, silica, C30-45 alkyldimethylsilyl polypropylsilsesquioxane, calcium carbonate, polyglyceryl-2 triisostearate, diphenyl dimethicone/vinyldiphenyl dimethicone/silsesquioxane crosspolymer, ceresin, dicalcium phosphate, synthetic wax, isododecane, yellow iron oxide, red iron oxide, camellia japonica seed oil, lauryl polyglyceryl-3 polydimethylsiloxy Til Dimethicone, Microcrystalline Wax, Trimethyl Pentaphenyl Trisiloxane, Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer, Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer, Polyhydroxystearic Acid, Disteardimonium Hectorite, Lecithin, Triethoxycaprylylsilane, Polyglyceryl-2 Diisostearate, Ethylhexyl Palmitate, Isopropyl Myristate Et, isostearic acid, polyglyceryl-3 polyricinoleate, propylene carbonate, fragrance, linalool, yellow 4, red 202, red 104 (1), black iron oxide dimethicone, aluminum starch octenyl succinate, isoeicosane, butylene glycol dicaprylate/dicaprate, diisostearyl malate, titanium dioxide, amylopectin, silica, C30-45 al Kiln Dimethylsilyl Polypropyl Silsesquioxane, Polyglyceryl-2 Triisostearate, Calcium Carbonate, Diphenyl Dimethicone/Vinyl Diphenyl Dimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer, Ceresin, Dicalcium Phosphate, Synthetic Wax, Isododecane, Yellow Iron Oxide, Red Iron Oxide, Camellia Japonica Seed Oil, Lauryl Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone, Microcrystallin Wax, Trimethylpentaphenyl Trisiloxane, Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer, Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer, Polyhydroxystearic Acid, Polyglyceryl-2 Diisostearate, Disteardimonium Hectorite, Lecithin, Triethoxycaprylylsilane, Ethylhexyl Palmitate, Isopropyl Myristate, Isostearic Acid, Poly Glyceryl 3 polyricinoleate, propylene carbonate, fragrance, linalool, red 202, yellow 4, red 104 (1) dimethicone, aluminum starch octenyl succinate, isoeicosane, butylene glycol dicaprylate/dicaprate, diisostearyl malate, titanium dioxide, amylopectin, silica, C30-45 alkyldimethylsilyl polypropyl silsesquioxane, poly Glyceryl-2 Triisostearate, Calcium Carbonate, Diphenyl Dimethicone/Vinyl Diphenyl Dimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer, Yellow Iron Oxide, Ceresin, Dicalcium Phosphate, Synthetic Wax, Isododecane, Red Iron Oxide, Camellia Japonica Seed Oil, Lauryl Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone, Microcrystalline Wax, Trimethyl Pentaphenyl Trisiloxane, Dimethicone Ticon/Vinyl Dimethicone Crosspolymer, Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer, Polyhydroxystearic Acid, Polyglyceryl-2 Diisostearate, Disteardimonium Hectorite, Lecithin, Triethoxycaprylylsilane, Ethylhexyl Palmitate, Isopropyl Myristate, Isostearic Acid, Polyglyceryl-3 Polyricinoleate, Propylene Carbonate Eat, fragrance, linalool, yellow No. 5, red No. 202, black iron oxide dimethicone, aluminum starch octenyl succinate, isoeicosane, butylene glycol dicaprylate/dicaprate, diisostearyl malate, amylopectin, titanium dioxide, silica, C30-45 alkyl dimethylsilyl polypropyl silsesquioxane, calcium carbonate, polyglyceryl-2 triisostearate, Diphenyl Dimethicone/Vinyl Diphenyl Dimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer, Red Iron Oxide, Ceresin, Dicalcium Phosphate, Synthetic Wax, Isododecane, Camellia Japonica Seed Oil, Lauryl Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone, Microcrystalline Wax, Trimethyl Pentaphenyl Trisiloxane, Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer, Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Oxane Crosspolymer, Polyhydroxystearic Acid, Polyglyceryl-2 Diisostearate, Disteardimonium Hectorite, Lecithin, Triethoxycaprylylsilane, Ethylhexyl Palmitate, Isopropyl Myristate, Isostearic Acid, Polyglyceryl-3 Polyricinoleate, Propylene Carbonate, Fragrance, Linalool, Yellow No. 4, Yellow Iron Oxide, Red No. 202, Black Iron Oxide No.

3
Hydrogenated polyisobutene, diisostearyl malate, phytosteryl/isostearyl/cetyl/stearyl/behenyl dimer dilinoleate, butylene glycol dicaprylate/dicaprate, bis-diglyceryl polyacyladipate-2, microcrystalline wax, caprylic/capric triglyceride, dimer dilinoleyl dimer dilinoleate, polyglyceryl- 2-Triisostearate, apple seed oil, silica dimethyl silylate, synthetic wax, diglyceryl sebacate/isopalmitate, sucrose tetrastearate triacetate, ethylene/propylene copolymer, caprylyl glycol, glyceryl caprylate, tocopherol, fragrance, linalool, titanium dioxide, red iron oxide, yellow No. 4, blue No. 1, dimethicone, aluminum starch octenyl succinate Nate, isoeicosane, butylene glycol dicaprylate/dicaprate, diisostearyl malate, titanium dioxide, amylopectin, silica, C30-45 alkyldimethylsilyl polypropylsilsesquioxane, calcium carbonate, diphenyl dimethicone/vinyldiphenyl dimethicone/silsesquioxane crosspolymer, polyglyceryl-2 triisostearate, ceresin, dicalcium Phosphate, synthetic wax, isododecane, red iron oxide, camellia sinensis seed oil, lauryl polyglyceryl-3 polydimethylsiloxyethyl dimethicone, microcrystalline wax, trimethylpentaphenyl trisiloxane, dimethicone/vinyl dimethicone crosspolymer, vinyl dimethicone/methicone silsesquioxane crosspolymer, polyhydroxystearic acid, disteardimonium hectorite, lecithin, tri Lithoxycaprylylsilane, Ethylhexyl Palmitate, Isopropyl Myristate, Isostearic Acid, Polyglyceryl-3 Polyricinoleate, Propylene Carbonate, Fragrance, Linalool, Yellow No. 4, Blue No. 1 Dimethicone, Aluminum Starch Octenyl Succinate, Iso-Eicosane, Butylene Glycol Dicaprylate/Dicaprate, Diisostearyl Malate, Titanium Dioxide, Amylose Lopectin, Silica, C30-45 Alkyl Dimethylsilyl Polypropyl Silsesquioxane, Calcium Carbonate, Polyglyceryl-2 Triisostearate, Diphenyl Dimethicone/Vinyl Diphenyl Dimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer, Ceresin, Dicalcium Phosphate, Synthetic Wax, Isododecane, Yellow Iron Oxide, Red Iron Oxide, Camellia Japonica Seed Oil, Lauryl Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone, Microcrystalline Wax, Trimethyl Pentaphenyl Trisiloxane, Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer, Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer, Polyhydroxystearic Acid, Disteardimonium Hectorite, Lecithin, Triethoxycaprylylsilane, Polyglyceryl-2 Diisostearate, Ethylhexyl Palmitate, Isopropyl Myristate T, isostearic acid, polyglyceryl-3 polyricinoleate, propylene carbonate, fragrance, linalool, yellow 4, red 202, red 104 (1), black iron oxide, dimethicone, aluminum starch octenyl succinate, isoeicosane, butylene glycol dicaprylate/dicaprate, diisostearyl malate, titanium dioxide, amylopectin, silica, C30-45 al Kiln Dimethylsilyl Polypropyl Silsesquioxane, Polyglyceryl-2 Triisostearate, Calcium Carbonate, Diphenyl Dimethicone/Vinyl Diphenyl Dimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer, Ceresin, Dicalcium Phosphate, Synthetic Wax, Isododecane, Yellow Iron Oxide, Red Iron Oxide, Camellia Japonica Seed Oil, Lauryl Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone, Microcrystallin Wax, Trimethylpentaphenyl Trisiloxane, Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer, Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer, Polyhydroxystearic Acid, Polyglyceryl-2 Diisostearate, Disteardimonium Hectorite, Lecithin, Triethoxycaprylylsilane, Ethylhexyl Palmitate, Isopropyl Myristate, Isostearic Acid, Poly Glyceryl-3 polyricinoleate, propylene carbonate, fragrance, linalool, red 202, yellow 4, red 104 (1) dimethicone, aluminum starch octenyl succinate, isoeicosane, butylene glycol dicaprylate/dicaprate, diisostearyl malate, titanium dioxide, amylopectin, silica, C30-45 alkyldimethylsilyl polypropyl silsesquioxane, poly Triglyceryl-2 Triisostearate, Calcium Carbonate, Diphenyl Dimethicone/Vinyl Diphenyl Dimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer, Yellow Iron Oxide, Ceresin, Dicalcium Phosphate, Synthetic Wax, Isododecane, Red Iron Oxide, Camellia Japonica Seed Oil, Lauryl Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone, Microcrystalline Wax, Trimethyl Pentaphenyl Trisiloxane, Di Methicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer, Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer, Polyhydroxystearic Acid, Polyglyceryl-2 Diisostearate, Disteardimonium Hectorite, Lecithin, Triethoxycaprylylsilane, Ethylhexyl Palmitate, Isopropyl Myristate, Isostearic Acid, Polyglyceryl-3 Polyricinoleate, Propylene Carbohydrate Nate, fragrance, linalool, yellow No. 5, red No. 202, black iron oxide dimethicone, aluminum starch octenyl succinate, isoeicosane, butylene glycol dicaprylate/dicaprate, diisostearyl malate, amylopectin, titanium dioxide, silica, C30-45 alkyl dimethylsilyl polypropyl silsesquioxane, calcium carbonate, polyglyceryl-2 triisostearate, Diphenyl Dimethicone/Vinyl Diphenyl Dimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer, Red Iron Oxide, Ceresin, Dicalcium Phosphate, Synthetic Wax, Isododecane, Camellia Japonica Seed Oil, Lauryl Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone, Microcrystalline Wax, Trimethyl Pentaphenyl Trisiloxane, Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer, Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Oxane Crosspolymer, Polyhydroxystearic Acid, Polyglyceryl-2 Diisostearate, Disteardimonium Hectorite, Lecithin, Triethoxycaprylylsilane, Ethylhexyl Palmitate, Isopropyl Myristate, Isostearic Acid, Polyglyceryl-3 Polyricinoleate, Propylene Carbonate, Fragrance, Linalool, Yellow No. 4, Yellow Iron Oxide, Red No. 202, Black Iron Oxide No.

4
Hydrogenated polyisobutene, diisostearyl malate, phytosteryl/isostearyl/cetyl/stearyl/behenyl dimer dilinoleate, butylene glycol dicaprylate/dicaprate, bis-diglyceryl polyacyladipate-2, microcrystalline wax, caprylic/capric triglyceride, dimer dilinoleyl dimer dilinoleate, polyglyceryl- 2-Triisostearate, apple seed oil, silica dimethyl silylate, synthetic wax, diglyceryl sebacate/isopalmitate, sucrose tetrastearate triacetate, ethylene/propylene copolymer, caprylyl glycol, glyceryl caprylate, tocopherol, fragrance, linalool, titanium dioxide, red iron oxide, yellow No. 4, blue No. 1, dimethicone, aluminum starch octenyl stone Sinate, isoeicosane, butylene glycol dicaprylate/dicaprate, diisostearyl malate, titanium dioxide, amylopectin, silica, C30-45 alkyldimethylsilyl polypropylsilsesquioxane, calcium carbonate, diphenyl dimethicone/vinyldiphenyl dimethicone/silsesquioxane crosspolymer, polyglyceryl-2 triisostearate, ceresin, dical Sodium Phosphate, Synthetic Wax, Isododecane, Red Iron Oxide, Camellia Japonica Seed Oil, Lauryl Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone, Microcrystalline Wax, Trimethyl Pentaphenyl Trisiloxane, Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer, Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer, Polyhydroxystearic Acid, Disteardimonium Hectorite, Lecithin , triethoxycaprylylsilane, ethylhexyl palmitate, isopropyl myristate, isostearic acid, polyglyceryl-3 polyricinoleate, propylene carbonate, fragrance, linalool, yellow No. 4, blue No. 1 dimethicone, aluminum starch octenyl succinate, isoeicosane, butylene glycol dicaprylate/dicaprate, diisostearyl malate, titanium dioxide, , Amylopectin, Silica, C30-45 Alkyl Dimethylsilyl Polypropyl Silsesquioxane, Calcium Carbonate, Polyglyceryl-2 Triisostearate, Diphenyl Dimethicone/Vinyl Diphenyl Dimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer, Ceresin, Dicalcium Phosphate, Synthetic Wax, Isododecane, Yellow Iron Oxide, Red Iron Oxide, Camellia Japonica Seed Oil, Lauryl Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxane Cyethyl Dimethicone, Microcrystalline Wax, Trimethyl Pentaphenyl Trisiloxane, Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer, Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer, Polyhydroxystearic Acid, Disteardimonium Hectorite, Lecithin, Triethoxycaprylylsilane, Polyglyceryl-2 Diisostearate, Ethylhexyl Palmitate, Isopropyl Myristate Tate, isostearic acid, polyglyceryl 3 polyricinoleate, propylene carbonate, fragrance, linalool, yellow 4, red 202, red 104 (1), black iron oxide dimethicone, aluminum starch octenyl succinate, isoeicosane, butylene glycol dicaprylate/dicaprate, diisostearyl malate, titanium dioxide, amylopectin, silica, C30-45 Alkyldimethylsilylpolypropylsilsesquioxane, polyglyceryl-2 triisostearate, calcium carbonate, diphenyl dimethicone/vinyldiphenyl dimethicone/silsesquioxane crosspolymer, ceresin, dicalcium phosphate, synthetic wax, isododecane, yellow iron oxide, red iron oxide, camellia japonica seed oil, lauryl polyglyceryl-3 polydimethylsiloxyethyl dimethicone, microcrystal Lin Wax, Trimethyl Pentaphenyl Trisiloxane, Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer, Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer, Polyhydroxystearic Acid, Polyglyceryl-2 Diisostearate, Disteardimonium Hectorite, Lecithin, Triethoxycaprylylsilane, Ethylhexyl Palmitate, Isopropyl Myristate, Isostearic Acid, Poly Glyceryl-3 polyricinoleate, propylene carbonate, fragrance, linalool, red 202, yellow 4, red 104 (1) dimethicone, aluminum starch octenyl succinate, isoeicosane, butylene glycol dicaprylate/dicaprate, diisostearyl malate, titanium dioxide, amylopectin, silica, C30-45 alkyldimethylsilyl polypropyl silsesquioxane, poly Triglyceryl-2 Triisostearate, Calcium Carbonate, Diphenyl Dimethicone/Vinyl Diphenyl Dimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer, Yellow Iron Oxide, Ceresin, Dicalcium Phosphate, Synthetic Wax, Isododecane, Red Iron Oxide, Camellia Japonica Seed Oil, Lauryl Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone, Microcrystalline Wax, Trimethyl Pentaphenyl Trisiloxane, Imethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer, Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer, Polyhydroxystearic Acid, Polyglyceryl 2 Diisostearate, Disteardimonium Hectorite, Lecithin, Triethoxycaprylylsilane, Ethylhexyl Palmitate, Isopropyl Myristate, Isostearic Acid, Polyglyceryl-3 Polyricinoleate, Propylene Carbonate Eat, fragrance, linalool, yellow No. 5, red No. 202, black iron oxide dimethicone, aluminum starch octenyl succinate, isoeicosane, butylene glycol dicaprylate/dicaprate, diisostearyl malate, amylopectin, titanium dioxide, silica, C30-45 alkyl dimethylsilyl polypropyl silsesquioxane, calcium carbonate, polyglyceryl-2 triisostearate, Diphenyl Dimethicone/Vinyl Diphenyl Dimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer, Red Iron Oxide, Ceresin, Dicalcium Phosphate, Synthetic Wax, Isododecane, Camellia Japonica Seed Oil, Lauryl Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone, Microcrystalline Wax, Trimethyl Pentaphenyl Trisiloxane, Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer, Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Oxane Crosspolymer, Polyhydroxystearic Acid, Polyglyceryl-2 Diisostearate, Disteardimonium Hectorite, Lecithin, Triethoxycaprylylsilane, Ethylhexyl Palmitate, Isopropyl Myristate, Isostearic Acid, Polyglyceryl-3 Polyricinoleate, Propylene Carbonate, Fragrance, Linalool, Yellow No. 4, Yellow Iron Oxide, Red No. 202, Black Iron Oxide

Giới thiệu về thương hiệu Dasique

Dasique là một thương hiệu mỹ phẩm đến từ Hàn Quốc, nổi bật với các sản phẩm trang điểm chất lượng cao, thiết kế tinh tế và dễ sử dụng. Được biết đến với cam kết mang lại vẻ đẹp tự nhiên, Dasique đã nhanh chóng chiếm được lòng tin của phái đẹp không chỉ tại Hàn Quốc mà còn trên toàn thế giới. Các sản phẩm của thương hiệu này không chỉ chú trọng vào tính năng mà còn đặc biệt quan tâm đến trải nghiệm của người dùng qua các thiết kế sang trọng và cảm giác thoải mái khi sử dụng.

Một trong những điểm mạnh của Dasique là việc sử dụng các thành phần an toàn cho da, kết hợp với công nghệ hiện đại để tạo ra những sản phẩm trang điểm lâu trôi, nhẹ nhàng và dễ chịu. Thương hiệu này đặc biệt chú trọng đến các dòng sản phẩm dưỡng da kết hợp trang điểm, mang lại hiệu quả tức thì mà không gây cảm giác bí da hay khó chịu. Những sản phẩm của Dasique thường có chất kem mềm mịn, dễ tán đều và lên màu tự nhiên, phù hợp với mọi loại da.

Một trong những dòng sản phẩm nổi bật của Dasique chính là các loại phấn phủ, kem nền, son môi và sản phẩm tạo khối, giúp tạo nên một lớp trang điểm hoàn hảo, nhẹ nhàng và tự nhiên. Sản phẩm của Dasique cũng luôn được cập nhật xu hướng mới nhất, mang đến cho người dùng những sản phẩm trang điểm vừa trendy lại vừa dễ dàng áp dụng vào cuộc sống hàng ngày.

Các dòng sản phẩm chủ lực của Dasique

  • Kem nền Dasique: Sản phẩm này nổi bật với khả năng che phủ tốt, giúp da đều màu mà vẫn giữ được độ tự nhiên, không gây nặng mặt hay mốc da. Với kết cấu mỏng nhẹ, kem nền Dasique phù hợp với mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.
  • Phấn phủ Dasique: Phấn phủ của Dasique được yêu thích vì khả năng kiềm dầu tốt, giúp lớp trang điểm lâu trôi mà không làm khô da. Sản phẩm này cũng được thiết kế để mang lại hiệu ứng da mịn màng, mềm mại.
  • Son môi Dasique: Những cây son của Dasique có màu sắc đa dạng, từ những tông màu nude tự nhiên cho đến những sắc đỏ quyến rũ. Son có kết cấu mềm mịn, không gây khô môi và đặc biệt giữ màu lâu.
  • Sản phẩm tạo khối và phấn má: Dasique cung cấp nhiều sản phẩm tạo khối và phấn má với các màu sắc tươi sáng, dễ blend, giúp tạo ra một lớp trang điểm hoàn hảo, tự nhiên.

Lý do nên chọn mua sản phẩm của Dasique tại Kallos

Kallos là một trong những địa chỉ uy tín chuyên phân phối các sản phẩm mỹ phẩm quốc tế, trong đó có Dasique. Với cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, Kallos mang đến cho khách hàng những trải nghiệm mua sắm tuyệt vời, từ chất lượng sản phẩm đến dịch vụ khách hàng. Tại Kallos, bạn có thể tìm thấy đầy đủ các sản phẩm của Dasique với mức giá hợp lý và thường xuyên có các chương trình khuyến mãi hấp dẫn.

Ngoài ra, Kallos còn có đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu và loại da của mình. Đặc biệt, Kallos cũng cam kết giao hàng nhanh chóng và dịch vụ đổi trả linh hoạt, mang lại sự an tâm tối đa cho khách hàng khi mua sắm.

Khuyến nghị

Nếu bạn đang tìm kiếm các sản phẩm trang điểm chất lượng từ thương hiệu Dasique, hãy ghé thăm Kallos để chọn mua những sản phẩm chính hãng với giá tốt và dịch vụ tuyệt vời!

Build your perfect routine.
WHY CUSTOMERS LOVE US
FROM THE PEOPLE

Don’t fit, explore all Fresh Arrivals

Have you been browsing