Son Shiseido Technosatin Gel Lipstick
- This product is made in Japan.
International Delivery Times.
Estimated delivery date: Sunday, November 24, 2024 to Tuesday, November 26, 2024. All items are shipped out of Korea.
Free Standard Delivery
All orders over 2 items come with FREE shipping.
Nếu bạn đang tìm kiếm một loại son môi mang lại khả năng dưỡng ẩm lâu dài, màu sắc đậm và lớp nền satin thoải mái, bạn có thể muốn tham khảo Son Shiseido Technosatin Gel Lipstick. Đây là sản phẩm mới của Shiseido sử dụng công nghệ tiên tiến để tạo ra một loại son môi không trọng lượng, che phủ toàn diện, mang lại cảm giác như làn da thứ hai trên môi bạn.
Son Shiseido Technosatin Gel Lipstick sử dụng công nghệ Stretch-Flex, là hỗn hợp gel-elastomer ôm sát đôi môi của bạn với màu sắc bền lâu và sự thoải mái tối đa. Công thức dạng gel trải đều trên môi của bạn, làm đầy các đường nhăn và tạo hiệu ứng đầy đặn. Các sắc tố được phủ một thành phần đặc biệt giúp cải thiện khả năng phân tán và tăng cường độ hoàn màu của chúng.
Son Shiseido Technosatin Gel Lipstick có đa dạng màu, từ màu khỏa thân đến màu đỏ đến màu mận. Các sắc thái được thiết kế để tôn lên các tông màu da và các dịp khác nhau. Son môi có đầu bôi tinh tế cho phép bạn thoa sản phẩm một cách chính xác và đồng đều. Son còn có mùi hương hoa tinh tế làm tăng thêm trải nghiệm cảm giác.
Son Shiseido Technosatin Gel Lipstick không chỉ là một loại son môi. Đây là một sản phẩm chăm sóc môi giúp dưỡng ẩm và dưỡng ẩm cho đôi môi của bạn suốt cả ngày. Son môi có chứa các thành phần dưỡng ẩm như axit hyaluronic, bơ hạt mỡ và squalane giúp đôi môi của bạn luôn mềm mại và dẻo dai. Son môi cũng có chỉ số SPF 20 giúp bảo vệ đôi môi của bạn khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
Son Shiseido Technosatin Gel Lipstick là sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn một thỏi son kết hợp khả năng dưỡng ẩm, màu sắc và sự thoải mái trong một sản phẩm. Đó là một loại son môi mang lại cảm giác dễ chịu trên môi và trông đẹp trên nụ cười của bạn.
Để thoa Son Shiseido Technosatin Gel Lipstick, bạn có thể sử dụng dụng cụ bôi đi kèm sản phẩm hoặc cọ môi. Bạn có thể thoa đều dọc theo đường viền môi rồi tô tiếp phần còn lại của môi. Chất son có kết cấu satin, bám nhẹ và tạo độ sáng tinh tế, tạo vẻ hiện đại. Chất son còn có độ bám mịn mượt lên đến 8 tiếng đồng hồ, giúp bạn không phải lo lắng về việc thoa lại son suốt cả ngày. Son môi cũng tuyên bố mang lại khả năng sử dụng thoải mái suốt 24 giờ do độ ẩm lâu dài.
#Kallosvn #Kallos #KallosVietnam #시세이도 #Shiseido #ShiseidoMakeup #Shiseidolipstick #sonShiseido #Shiseidohinhhang #myphamchinhhang #lipstick #son #sonthoi #sonmoi #ShiseidoTechnosatinGelLipstick #TechnosatinGelLipstick #테크노새틴젤립스틱 #TechnoSatin #EnhancedColorLip
Hướng dẫn toàn diện về cách bảo quản mỹ phẩm Shiseido
Shiseido, với di sản phong phú và cam kết về vẻ đẹp, cung cấp nhiều loại sản phẩm chăm sóc da và trang điểm cần được chăm sóc đúng cách để duy trì hiệu quả và độ bền của chúng. Để tận dụng tối đa những sản phẩm xa xỉ này, điều cần thiết là phải hiểu cách bảo quản, sử dụng và bảo quản chúng. Hướng dẫn này cung cấp các mẹo chi tiết về cách chăm sóc mỹ phẩm Shiseido của bạn, đảm bảo rằng bạn tận dụng tối đa khoản đầu tư của mình vào việc làm đẹp.
1. Hiểu về các loại sản phẩm
Trước khi tìm hiểu các mẹo chăm sóc, điều quan trọng là bạn phải làm quen với các loại sản phẩm Shiseido khác nhau mà bạn có thể sở hữu. Bao gồm:
- Chăm sóc da: Sữa rửa mặt, toner, huyết thanh, kem dưỡng ẩm và kem chống nắng.
- Trang điểm: Kem nền, kem che khuyết điểm, son môi, phấn mắt và mascara.
- Nước hoa: Nước hoa và xịt thơm toàn thân.
Mỗi loại có thể có các yêu cầu chăm sóc cụ thể dựa trên công thức và bao bì của sản phẩm.
2. Bảo quản đúng cách
A. Nhiệt độ và ánh sáng
Các sản phẩm của Shiseido được thiết kế để duy trì tính toàn vẹn của chúng trong những điều kiện cụ thể:
- Nơi khô ráo, thoáng mát: Bảo quản mỹ phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Nhiệt độ quá cao có thể làm thay đổi kết cấu và hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm.
- Tránh độ ẩm: Phòng tắm có thể ẩm ướt, ảnh hưởng đến thời hạn sử dụng của sản phẩm. Thay vào đó, hãy cân nhắc bảo quản chúng trong phòng ngủ hoặc tủ đựng mỹ phẩm chuyên dụng.
B. Niêm phong và hộp đựng
- Niêm phong chặt sản phẩm: Luôn đảm bảo nắp được đóng chặt sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với không khí, có thể dẫn đến quá trình oxy hóa và hư hỏng.
- Tránh xa ô nhiễm: Tránh nhúng ngón tay vào lọ. Sử dụng thìa hoặc tăm bông sạch để chuyển sản phẩm, đảm bảo vệ sinh.
3. Kỹ thuật sử dụng
A. Sử dụng sản phẩm chăm sóc da
Để tối đa hóa lợi ích của các sản phẩm chăm sóc da của Shiseido, hãy thực hiện đúng quy trình:
- Làm sạch: Sử dụng chất tẩy rửa nhẹ nhàng để loại bỏ tạp chất mà không làm khô da. Thoa bằng đầu ngón tay theo chuyển động tròn, sau đó rửa sạch bằng nước ấm.
- Làm săn chắc da: Sử dụng toner để chuẩn bị cho da trước khi thoa serum và kem dưỡng ẩm. Thoa bằng bông tẩy trang hoặc vỗ nhẹ bằng tay để thẩm thấu tốt hơn.
- Serum và sản phẩm điều trị: Thoa serum theo động tác vỗ nhẹ, để serum thẩm thấu hoàn toàn. Tập trung vào các vùng da có vấn đề để điều trị chuyên sâu.
- Dưỡng ẩm: Sử dụng kem dưỡng ẩm phù hợp với loại da của bạn. Thoa theo hướng từ dưới lên, đảm bảo độ che phủ đều.
- Kem chống nắng: Không bao giờ bỏ qua kem chống nắng trong quy trình chăm sóc da ban ngày. Thoa kem như bước cuối cùng, để kem thẩm thấu trước khi trang điểm.
B. Trang điểm
Để có lớp nền hoàn hảo với các sản phẩm trang điểm của Shiseido:
- Kem nền: Sử dụng mút trang điểm hoặc cọ để thoa. Bắt đầu từ giữa mặt và tán đều ra ngoài để có lớp nền đều.
- Kem che khuyết điểm: Thoa kem che khuyết điểm bằng cọ nhỏ hoặc đầu ngón tay để thoa chính xác, tập trung vào các vùng cần che phủ nhiều hơn.
- Trang điểm mắt: Sử dụng cọ chất lượng cao để thoa phấn mắt và kẻ mắt để tán đều và chính xác hơn. Thoa nhiều lớp sản phẩm để có độ sâu và độ đậm.
- Sản phẩm cho môi: Tẩy tế bào chết cho môi trước khi thoa son môi để có lớp nền mịn màng. Sử dụng cọ môi để thoa son được chuẩn xác hơn.
4. Vệ sinh dụng cụ của bạn
Việc vệ sinh cọ trang điểm, miếng bọt biển và đầu cọ thường xuyên là rất quan trọng để duy trì sức khỏe làn da và tuổi thọ của sản phẩm:
- Cọ: Vệ sinh cọ bằng xà phòng nhẹ hoặc chất tẩy rửa cọ ít nhất một lần một tuần. Rửa sạch và trải phẳng để khô.
- Miếng bọt biển: Rửa sạch miếng bọt biển sau mỗi lần sử dụng bằng nước ấm và xà phòng nhẹ. Vắt hết nước thừa và để khô hoàn toàn.
- Đầu cọ: Nên thay đầu cọ dùng một lần thường xuyên, trong khi nên vệ sinh đầu cọ dùng nhiều lần thường xuyên.
5. Nhận thức về thời hạn sử dụng
Hiểu rõ thời hạn sử dụng của các sản phẩm Shiseido là chìa khóa để đảm bảo hiệu quả của chúng:
- Ngày hết hạn: Chú ý đến ngày hết hạn trên bao bì. Sử dụng sản phẩm trong khung thời gian được khuyến nghị để có kết quả tốt nhất.
- Biểu tượng lọ mở: Kiểm tra biểu tượng lọ mở, cho biết thời gian an toàn để sử dụng sản phẩm sau khi mở (ví dụ: 6 tháng, 12 tháng).
6. Dấu hiệu hư hỏng
Thường xuyên kiểm tra sản phẩm để xem có dấu hiệu hư hỏng nào không:
- Thay đổi về kết cấu: Nếu sản phẩm bị tách, đặc hoặc trở nên sần sùi, sản phẩm có thể không còn hiệu quả nữa.
- Thay đổi màu sắc: Sự thay đổi đáng kể về màu sắc có thể cho biết sản phẩm đã hỏng.
- Mùi: Mùi khó chịu hoặc bất thường là dấu hiệu chắc chắn cho thấy sản phẩm cần phải loại bỏ.
7. Tài nguyên giáo dục
Để hiểu sâu hơn về cách chăm sóc da và trang điểm hiệu quả, hãy cân nhắc tìm kiếm hướng dẫn từ các chuyên gia trong ngành. Sau đây là một số khuyến nghị:
- Kênh YouTube: Nhiều chuyên gia làm đẹp chia sẻ hướng dẫn chuyên sâu về cách sử dụng hiệu quả các sản phẩm của Shiseido. Tìm kiếm các chuyên gia trang điểm và chăm sóc da chuyên nghiệp.
- Blog làm đẹp: Các trang web như Into The Gloss và Beauty Within cung cấp các mẹo và đánh giá sản phẩm có giá trị, giúp bạn hiểu rõ hơn và nâng cao kỹ thuật sử dụng.
- Trang web chính thức của Shiseido: Trang web của thương hiệu này thường có các hướng dẫn, mẹo và khuyến nghị sản phẩm trực tiếp từ các chuyên gia, giúp bạn sử dụng sản phẩm hiệu quả hơn.
8. Tham khảo ý kiến chuyên gia
Nếu bạn không chắc chắn về loại sản phẩm nào phù hợp với loại da của mình hoặc cách sử dụng chúng, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc da hoặc bác sĩ da liễu để được tư vấn phù hợp. Họ có thể giúp bạn phát triển thói quen chăm sóc da cá nhân kết hợp hiệu quả các sản phẩm của Shiseido.
Chăm sóc mỹ phẩm Shiseido không chỉ đơn thuần là sử dụng; mà còn bao gồm hiểu cách bảo quản, sử dụng và bảo quản các sản phẩm chất lượng cao này để đảm bảo hiệu quả của chúng. Bằng cách làm theo các mẹo được nêu trong hướng dẫn này, bạn có thể kéo dài tuổi thọ của mỹ phẩm và cải thiện thói quen làm đẹp của mình. Ngoài ra, việc khai thác các nguồn tài nguyên như hướng dẫn trang điểm và lời khuyên của chuyên gia sẽ làm phong phú thêm trải nghiệm của bạn với các sản phẩm xa xỉ của Shiseido. Hãy nắm bắt nghệ thuật chăm sóc sắc đẹp và để Shiseido giúp bạn tỏa sáng sự tự tin và thanh lịch.
[402 Chatbot] Diisostearyl maleate, diphenylsiloxyphenyl trimethicone, polyethylene, polyglyceryl-2 triisostearate, octyldodecanol, trimethylpentaphenyltrisiloxane, hydrogenated polydecene , Titanium dioxide (CI 77891), Hydrogenated polyisobutene, Yellow No. 4, Glyceryl diisostearate, Sorbitan sesquiisostearate, Triisostearin, Microcrystalline wax, Hydroxyapatite, Trimethylol Propane triethylhexanoate, red iron oxide, glyceryl behenate, red No. 202, aluminum hydroxide, safflower seed oil, polysilicon-2, tocopherol, calcium stearate, methicone, tetradecene, simethicone, synthetic fluorine Phlogopite, yellow iron oxide, black iron oxide, blue No. 1, red No. 201, BHT, silica, dimethicone, dimethicone crosspolymer, tin oxide
[403 Augmented Nude] Diisostearyl maleate, diphenylsiloxyphenyl trimethicone, polyethylene, polyglyceryl-2 triisostearate, octyldodecanol, trimethylpentaphenyltrisiloxane, hydrogeny Tid polydecene, hydrogenated polyisobutene, yellow iron oxide, triisostearin, titanium dioxide (CI 77891), red iron oxide, sorbitan sesquiisostearate, trimethylolpropane triethylhexanoate, microcrystalline wax. , hydroxyapatite, glyceryl behenate, black iron oxide, methicone, red No. 202, tetradecene, glyceryl diisostearate, aluminum hydroxide, safflower seed oil, polysilicon-2, tocopherol, calcium stearate, Silica, Simethicone, Synthetic Fluorophlogopite, Blue No. 1, Red No. 201, BHT, Dimethicone, Dimethicone Crosspolymer, Tin Oxide
[404 data stream] Diisostearyl maleate, diphenylsiloxyphenyl trimethicone, polyethylene, polyglyceryl-2 triisostearate, octyldodecanol, trimethylpentaphenyltrisiloxane, hydrogenated poly Decene, hydrogenated polyisobutene, titanium dioxide (CI 77891), triisostearin, red iron oxide, yellow iron oxide, sorbitan sesquiisostearate, microcrystalline wax, trimethylolpropane triethylhexanoate, hydrochloride Roxyapatite, glyceryl behenate, red No. 202, synthetic fluorophlogopite, black iron oxide, glyceryl diisostearate, methicone, tetradecene, aluminum hydroxide, safflower seed oil, polysilicon-2, tocopherol, Calcium stearate, silica, simethicone, blue No. 1, red No. 201, BHT, dimethicone, dimethicone crosspolymer, tin oxide
[405 Playback] Diphenylsiloxyphenyltrimethicone, polyethylene, diisostearyl maleate, polyglyceryl-2 triisostearate, octyldodecanol, trimethylpentaphenyltrisiloxane, hydrogenated poly Decene, yellow iron oxide, triisostearin, hydrogenated polyisobutene, red iron oxide, titanium dioxide (CI 77891), trimethylolpropane triethylhexanoate, sorbitan sesquiisostearate, microcrystalline wax, hide Roxyapatite, black iron oxide, red No. 202, glyceryl behenate, methicone, glyceryl diisostearate, tetradecene, silica, aluminum hydroxide, safflower seed oil, polysilicon-2, tocopherol, calcium stearate, Simethicone, synthetic fluorophlogopite, blue No. 1, red No. 201, BHT, dimethicone, dimethicone crosspolymer, tin oxide
[407 Pulsar Pink] Diisostearyl maleate, diphenylsiloxyphenyl trimethicone, polyethylene, titanium dioxide (CI 77891), polyglyceryl-2 triisostearate, octyldodecanol, trimethylpentaphenyl tri. Siloxane, hydrogenated polydecene, hydrogenated polyisobutene, triisostearin, sorbitan sesquiisostearate, trimethylolpropane triethylhexanoate, microcrystalline wax, red iron oxide, hydroxyapatite, Glyceryl Behenate, Red No. 202, Yellow Iron Oxide, Aluminum Hydroxide, Glyceryl Diisostearate, Polysilicon-2, Safflower Seed Oil, Methicone, Tocopherol, Tetradecene, Calcium Stearate, Blue No. 1, Sime Ticone, synthetic fluorophlogopite, black iron oxide, red No. 201, BHT, silica, dimethicone, dimethicone crosspolymer, tin oxide
[408 Voltage Rose] Diisostearyl maleate, diphenylsiloxyphenyl trimethicone, polyethylene, polyglyceryl-2 triisostearate, octyldodecanol, trimethylpentaphenyltrisiloxane, hydrogenated Polydecene, hydrogenated polyisobutene, titanium dioxide (CI 77891), yellow iron oxide, triisostearin, sorbitan sesquiisostearate, microcrystalline wax, trimethylolpropane triethylhexanoate, hydroxyapatite. , Red No. 202, black iron oxide, glyceryl diisostearate, glyceryl behenate, methicone, aluminum hydroxide, tetradecene, safflower seed oil, silica, polysilicon-2, tocopherol, calcium stearate, simethicone. , synthetic fluorophlogopite, red iron oxide, blue No. 1, red No. 201, BHT, dimethicone, dimethicone crosspolymer, tin oxide
[409 Harmonic Drive] Diisostearyl maleate, diphenylsiloxyphenyl trimethicone, polyethylene, polyglyceryl-2 triisostearate, octyldodecanol, trimethylpentaphenyltrisiloxane, hydrogenated poly Decene, hydrogenated polyisobutene, yellow No. 4, glyceryl diisostearate, titanium dioxide (CI 77891), sorbitan sesquiisostearate, microcrystalline wax, hydroxyapatite, triisostearin, red 202 Ho, trimethylolpropane triethylhexanoate, glyceryl behenate, black iron oxide, red iron oxide, safflower seed oil, aluminum hydroxide, tocopherol, calcium stearate, polysilicon-2, silica, methicone, simethicone , Tetradecene, synthetic fluorophlogopite, yellow iron oxide, blue No. 1, red No. 201, BHT, dimethicone, dimethicone crosspolymer, tin oxide
[410 Lilac Eco] Diphenyl siloxyphenyl trimethicone, diisostearyl maleate, polyethylene, polyglyceryl-2 triisostearate, octyldodecanol, trimethylpentaphenyl trisiloxane, hydrogenated poly Decene, titanium dioxide (CI 77891), hydrogenated polyisobutene, triisostearin, red iron oxide, sorbitan sesquiisostearate, trimethylolpropane triethylhexanoate, microcrystalline wax, hydroxyapatite, Yellow iron oxide, red No. 202, black iron oxide, glyceryl diisostearate, glyceryl behenate, methicone, aluminum hydroxide, tetradecene, silica, polysilicon-2, safflower seed oil, tocopherol, calcium stearate, Simethicone, synthetic fluorophlogopite, blue No. 1, red No. 201, BHT, dimethicone, dimethicone crosspolymer, tin oxide
[411 Scarlet Cluster] Diisostearyl maleate, diphenylsiloxyphenyl trimethicone, polyethylene, polyglyceryl-2 triisostearate, octyldodecanol, trimethylpentaphenyltrisiloxane, hydrogenated poly Decene, hydrogenated polyisobutene, yellow iron oxide, red No. 202, triisostearin, sorbitan sesquiisostearate, microcrystalline wax, glyceryl diisostearate, trimethylolpropane triethylhexanoate, Hydroxyapatite, black iron oxide, titanium dioxide (CI 77891), glyceryl behenate, methicone, silica, tetradecene, safflower seed oil, tocopherol, calcium stearate, aluminum hydroxide, simethicone, polysilicon-2, Synthetic fluorophlogopite, red iron oxide, blue No. 1, red No. 201, BHT, dimethicone, dimethicone crosspolymer, tin oxide
[412 Energy Surge] Diisostearyl maleate, diphenylsiloxyphenyl trimethicone, polyethylene, polyglyceryl-2 triisostearate, octyldodecanol, trimethylpentaphenyltrisiloxane, hydrogenated poly Decene, hydrogenated polyisobutene, black iron oxide, red iron oxide, triisostearin, sorbitan sesquiisostearate, yellow iron oxide, microcrystalline wax, trimethylolpropane triethylhexanoate, hydroxyapatite, glycerin. Lil behenate, silica, methicone, tetradecene, blue No. 1, glyceryl diisostearate, safflower seed oil, tocopherol, calcium stearate, simethicone, synthetic fluorophlogopite, titanium dioxide (CI 77891), red No. 202, Red No. 201, BHT, Aluminum Hydroxide, Polysilicon-2, Dimethicone, Dimethicone Crosspolymer, Tin Oxide
[413 Main Frame] Diisostearyl maleate, diphenylsiloxyphenyl trimethicone, polyethylene, polyglyceryl-2 triisostearate, octyldodecanol, trimethylpentaphenyltrisiloxane, hydrogenated poly Decene, Hydrogenated Polyisobutene, Red No. 202, Red Iron Oxide, Glyceryl Diisostearate, Sorbitan Sesquiisostearate, Yellow No. 5, Microcrystalline Wax, Hydroxyapatite, Triisostearin, Yellow Iron Oxide , Trimethylolpropane triethylhexanoate, glyceryl behenate, black iron oxide, methicone, tetradecene, safflower seed oil, tocopherol, calcium stearate, silica, simethicone, synthetic fluorophlogopite, titanium dioxide (CI 77891), Blue No. 1, Red No. 201, BHT, Aluminum Hydroxide, Polysilicon-2, Dimethicone, Dimethicone Crosspolymer, Tin Oxide
[414 Upload] Diisostearyl maleate, diphenylsiloxyphenyl trimethicone, polyethylene, polyglyceryl-2 triisostearate, octyldodecanol, red iron oxide, trimethylpentaphenyltrisiloxane, hydrogeny Tid polydecene, hydrogenated polyisobutene, glyceryl diisostearate, sorbitan sesquiisostearate, red No. 201, microcrystalline wax, hydroxyapatite, triisostearin, yellow No. 4, trimethylol Propane triethylhexanoate, glyceryl behenate, red No. 202, methicone, tetradecene, safflower seed oil, tocopherol, calcium stearate, simethicone, synthetic fluorophlogopite, titanium dioxide (CI 77891), yellow iron oxide , black iron oxide, blue No. 1, BHT, silica, aluminum hydroxide, polysilicon-2, dimethicone, dimethicone crosspolymer, tin oxide.
[415 Short Circuit] Diisostearyl maleate, diphenylsiloxyphenyl trimethicone, polyethylene, polyglyceryl-2 triisostearate, octyldodecanol, trimethylpentaphenyltrisiloxane, hydrogenated poly Decene, hydrogenated polyisobutene, glyceryl diisostearate, synthetic fluorophlogopite, red No. 201, sorbitan sesquiisostearate, microcrystalline wax, red No. 202, red iron oxide, hydroxyapatite, Glyceryl behenate, triisostearin, trimethylolpropane triethylhexanoate, safflower seed oil, methicone, tocopherol, calcium stearate, tetradecene, simethicone, titanium dioxide (CI 77891), yellow iron oxide, black iron oxide. , Blue No. 1, BHT, Silica, Aluminum Hydroxide, Polysilicon-2, Dimethicone, Dimethicone Crosspolymer, Tin Oxide
[416 Red Shift] Diisostearyl maleate, diphenylsiloxyphenyl trimethicone, red No. 202, polyethylene, polyglyceryl-2 triisostearate, octyldodecanol, trimethylpentaphenyl trisiloxane, Hydrogenated polydecene, hydrogenated polyisobutene, glyceryl diisostearate, sorbitan sesquiisostearate, microcrystalline wax, hydroxyapatite, glyceryl behenate, safflower seed oil, tocopherol, calcium stear. Latex, simethicone, synthetic fluorophlogopite, triisostearin, red iron oxide, titanium dioxide (CI 77891), yellow iron oxide, black iron oxide, trimethylolpropane triethylhexanoate, blue No. 1, red No. 201, BH Ti, silica, methicone, tetradecene, aluminum hydroxide, polysilicon-2, dimethicone, dimethicone crosspolymer, tin oxide
[417 Sound Wave] Diisostearyl maleate, diphenylsiloxyphenyl trimethicone, polyethylene, polyglyceryl-2 triisostearate, octyldodecanol, trimethylpentaphenyltrisiloxane, hydrogenated poly Decene, glyceryl diisostearate, hydrogenated polyisobutene, red No. 202, red No. 201, sorbitan sesquiisostearate, yellow No. 4, microcrystalline wax, hydroxyapatite, glyceryl behenate, Titanium dioxide (CI 77891), safflower seed oil, triisostearin, tocopherol, trimethylolpropane triethylhexanoate, calcium stearate, simethicone, aluminum hydroxide, polysilicon-2, synthetic fluorophlogopite, Red iron oxide, yellow iron oxide, black iron oxide, blue No. 1, BHT, silica, methicone, tetradecene, dimethicone, dimethicone crosspolymer, tin oxide
[419 heat map] Diisostearyl maleate, diphenylsiloxyphenyl trimethicone, polyethylene, polyglyceryl-2 triisostearate, octyldodecanol, trimethylpentaphenyltrisiloxane, hydrogenated poly Decene, glyceryl diisostearate, hydrogenated polyisobutene, red No. 201, sorbitan sesquiisostearate, yellow No. 4, microcrystalline wax, synthetic fluorophlogopite, hydroxyapatite, red No. 202 , Glyceryl behenate, safflower seed oil, tocopherol, calcium stearate, simethicone, triisostearin, red iron oxide, titanium dioxide (CI 77891), yellow iron oxide, black iron oxide, trimethylolpropane triethylhexanoate, blue No. 1, BHT, silica, methicone, tetradecene, aluminum hydroxide, polysilicon-2, dimethicone, dimethicone crosspolymer, tin oxide
[421 Live Wire] Diisostearyl maleate, diphenylsiloxyphenyl trimethicone, polyethylene, polyglyceryl-2 triisostearate, octyldodecanol, trimethylpentaphenyltrisiloxane, hydrogenated poly Decene, hydrogenated polyisobutene, titanium dioxide (CI 77891), red No. 202, glyceryl diisostearate, sorbitan sesquiisostearate, microcrystalline wax, triisostearin, hydroxyapatite, yellow 4 Ho, trimethylolpropane triethylhexanoate, glyceryl behenate, aluminum hydroxide, safflower seed oil, polysilicon-2, tocopherol, calcium stearate, simethicone, synthetic fluorophlogopite, red iron oxide, yellow Iron oxide, black iron oxide, blue No. 1, red No. 201, BHT, silica, methicone, tetradecene, dimethicone, dimethicone crosspolymer, tin oxide
[422 Fuchsia Flux] Diisostearyl maleate, diphenylsiloxyphenyl trimethicone, polyethylene, polyglyceryl-2 triisostearate, octyldodecanol, trimethylpentaphenyl trisiloxane, hydrogenated Polydecene, hydrogenated polyisobutene, red No. 104 (1), titanium dioxide (CI 77891), glyceryl diisostearate, sorbitan sesquiisostearate, microcrystalline wax, hydroxyapatite, red 202 No., triisostearin, trimethylolpropane triethylhexanoate, yellow No. 4, glyceryl behenate, synthetic fluorophlogopite, blue No. 1, aluminum hydroxide, safflower seed oil, polysilicon-2, tocopherol , Calcium stearate, simethicone, red iron oxide, black iron oxide, red No. 201, BHT, silica, methicone, tetradecene, dimethicone, dimethicone crosspolymer, tin oxide
[423 Purple Glitch] Diisostearyl maleate, diphenylsiloxyphenyl trimethicone, polyethylene, polyglyceryl-2 triisostearate, octyldodecanol, trimethylpentaphenyltrisiloxane, hydrogenated poly Decene, titanium dioxide (CI 77891), hydrogenated polyisobutene, red No. 202, glyceryl diisostearate, sorbitan sesquiisostearate, microcrystalline wax, triisostearin, hydroxyapatite, trimethyl Allpropane triethylhexanoate, blue No. 1, glyceryl behenate, black iron oxide, aluminum hydroxide, safflower seed oil, polysilicon-2, tocopherol, calcium stearate, silica, simethicone, methicone, tetradecene , synthetic fluorophlogopite, red iron oxide, yellow iron oxide, red No. 201, BHT, dimethicone, dimethicone crosspolymer, tin oxide
[424 Quantum Plum] Diisostearyl maleate, diphenylsiloxyphenyl trimethicone, polyethylene, polyglyceryl-2 triisostearate, red No. 202, octyldodecanol, trimethylpentaphenyltrisiloxane, Hydrogenated polydecene, hydrogenated polyisobutene, glyceryl diisostearate, sorbitan sesquiisostearate, microcrystalline wax, hydroxyapatite, yellow iron oxide, blue No. 1, glyceryl behenate, tri. Isostearin, trimethylolpropane triethylhexanoate, safflower seed oil, black iron oxide, tocopherol, calcium stearate, methicone, simethicone, tetradecene, silica, synthetic fluorophlogopite, red iron oxide, titanium dioxide (CI 77891), Red No. 201, BHT, Aluminum Hydroxide, Polysilicon-2, Dimethicone, Dimethicone Crosspolymer, Tin Oxide
Giới thiệu về Shiseido: Di sản của vẻ đẹp và sự đổi mới
Shiseido, một cái tên đồng nghĩa với sự sang trọng và xuất sắc trong ngành mỹ phẩm, đã quyến rũ những người đam mê làm đẹp kể từ khi thành lập vào năm 1872. Có nguồn gốc từ Nhật Bản, Shiseido là một trong những công ty mỹ phẩm lâu đời và được kính trọng nhất trên thế giới. Với lịch sử lâu đời đan xen giữa thẩm mỹ truyền thống của Nhật Bản với sự đổi mới khoa học tiên tiến, Shiseido đã tạo dựng được vị thế cho mình như một công ty hàng đầu thế giới về chăm sóc da, trang điểm và nước hoa.
Hành trình xuyên thời gian
Shiseido được thành lập bởi Arinobu Fukuhara, một dược sĩ đã nhận ra tiềm năng của việc kết hợp các triết lý làm đẹp của phương Tây và phương Đông. Tầm nhìn của ông là tạo ra các sản phẩm không chỉ cải thiện ngoại hình mà còn nuôi dưỡng làn da, phản ánh niềm tin rằng vẻ đẹp bắt nguồn sâu sắc từ sức khỏe và sự khỏe mạnh. Triết lý này vẫn là cốt lõi trong sứ mệnh của Shiseido ngày nay.
Từ khởi đầu khiêm tốn là một hiệu thuốc nhỏ ở Tokyo, Shiseido đã phát triển thành một doanh nghiệp trị giá hàng tỷ đô la, có mặt tại hơn 120 quốc gia. Thương hiệu đã thành công trong việc duy trì cam kết về chất lượng và cải tiến, liên tục thích ứng với bối cảnh làm đẹp luôn thay đổi trong khi vẫn giữ nguyên bản sắc của mình.
Sự kết hợp giữa truyền thống và cải tiến
Một trong những đặc điểm nổi bật của Shiseido là khả năng kết hợp các phương pháp làm đẹp truyền thống của Nhật Bản với nghiên cứu khoa học hiện đại. Thương hiệu này đầu tư mạnh vào R&D, sử dụng các công nghệ tiên tiến và hợp tác với các bác sĩ da liễu và nhà khoa học nổi tiếng. Sự tận tâm với cải tiến này thể hiện rõ trong các công thức của họ, thường kết hợp các thành phần quý hiếm có nguồn gốc từ thiên nhiên, chẳng hạn như trà xanh, cám gạo và nhiều chiết xuất thực vật khác nhau.
Các dòng sản phẩm của Shiseido đáp ứng nhiều loại da và vấn đề khác nhau, cung cấp các giải pháp cho mọi thứ từ chống lão hóa đến dưỡng ẩm. Sự tập trung của thương hiệu vào sức khỏe làn da được thể hiện trong các dòng sản phẩm chăm sóc da như Ultimune Power Infusing Concentrate mang tính biểu tượng, giúp tăng cường hệ thống phòng thủ của da và dòng sản phẩm Benefiance nhắm vào các nếp nhăn và vết chân chim bằng các công thức giàu dưỡng chất.
Sự xuất sắc về mặt thẩm mỹ
Ngoài chăm sóc da, Shiseido đã có những bước tiến đáng kể trong thế giới trang điểm. Các sản phẩm trang điểm của thương hiệu này không chỉ được ca ngợi vì chất lượng mà còn vì phong cách nghệ thuật của chúng. Các dòng sản phẩm trang điểm của Shiseido, chẳng hạn như Shiseido Synchro Skin, được thiết kế để hòa quyện liền mạch với làn da, mang lại lớp nền tự nhiên giúp tôn lên vẻ đẹp chứ không phải che đi. Dòng sản phẩm này cung cấp kem nền, son môi và phấn mắt phản ánh cả xu hướng đương đại và sự thanh lịch vượt thời gian, thu hút nhiều đối tượng người tiêu dùng.
Cam kết của Shiseido đối với tính bền vững là một khía cạnh quan trọng khác trong bản sắc thương hiệu của công ty. Công ty đang tích cực hành động để giảm thiểu dấu chân môi trường của mình bằng cách sử dụng bao bì thân thiện với môi trường và các hoạt động tìm nguồn cung ứng bền vững. Cách tiếp cận có tư duy tiến bộ này tạo được tiếng vang với những người tiêu dùng hiện đại, những người ưu tiên các cân nhắc về đạo đức trong các quyết định mua hàng của họ.
Tác động toàn cầu và ảnh hưởng văn hóa
Ảnh hưởng của Shiseido vượt xa phạm vi mỹ phẩm. Thương hiệu này đóng vai trò quan trọng trong việc quảng bá văn hóa Nhật Bản trên toàn cầu, thể hiện tính thẩm mỹ của Nhật Bản thông qua thiết kế sản phẩm và các chiến dịch tiếp thị. Các cửa hàng của công ty thường phản ánh sự kết hợp giữa thiết kế đương đại và họa tiết truyền thống của Nhật Bản, tạo nên trải nghiệm mua sắm độc đáo, đưa khách hàng đắm chìm vào hành trình cảm giác.
Hơn nữa, Shiseido đã nắm bắt thời đại kỹ thuật số, sử dụng các chiến lược tiếp thị sáng tạo để thu hút người tiêu dùng. Sự hiện diện của thương hiệu trên mạng xã hội rất sôi động, giới thiệu các mẹo làm đẹp, ra mắt sản phẩm và hợp tác với những người có sức ảnh hưởng. Cách tiếp cận này không chỉ hiện đại hóa hình ảnh của thương hiệu mà còn cho phép thương hiệu kết nối với đối tượng khán giả trẻ tuổi theo cách có ý nghĩa.
Tại sao nên mua Shiseido tại Kallos?
Nếu bạn đang cân nhắc thêm các sản phẩm của Shiseido vào chế độ làm đẹp của mình, Kallos là một nơi tuyệt vời để mua sắm. Là một nhà bán lẻ hàng đầu về các sản phẩm làm đẹp, Kallos luôn tận tâm cung cấp nhiều lựa chọn được tuyển chọn từ các thương hiệu chất lượng cao và Shiseido là một lựa chọn nổi bật. Sau đây là một số lý do tại sao mua Shiseido tại Kallos là một quyết định sáng suốt:
- Lựa chọn đa dạng: Kallos cung cấp nhiều sản phẩm Shiseido, từ các sản phẩm chăm sóc da thiết yếu đến các sản phẩm trang điểm mới nhất. Cho dù bạn đang tìm kiếm một loại huyết thanh phục hồi hay một thỏi son đậm, Kallos đều có thể đáp ứng nhu cầu của bạn.
- Khuyến nghị của chuyên gia: Kallos tự hào về đội ngũ nhân viên hiểu biết của mình, những người có thể đưa ra các khuyến nghị được cá nhân hóa dựa trên loại da và mục tiêu làm đẹp của bạn. Chuyên môn của họ đảm bảo rằng bạn tìm thấy sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.
- Giá cả cạnh tranh: Kallos thường cung cấp mức giá cạnh tranh và các chương trình khuyến mãi đặc biệt, cho phép bạn tận hưởng các sản phẩm Shiseido cao cấp mà không phải tốn kém. Hãy chú ý đến các chương trình giảm giá và khuyến mại theo mùa giúp bạn dễ dàng tiếp cận hơn với các sản phẩm làm đẹp cao cấp.
- Đảm bảo chất lượng: Khi mua sắm tại Kallos, bạn có thể tin tưởng rằng mình đang mua các sản phẩm Shiseido chính hãng. Nhà bán lẻ cam kết duy trì các tiêu chuẩn cao, đảm bảo rằng tất cả các sản phẩm đều chính hãng và được bảo quản đúng cách.
- Sự tiện lợi: Kallos mang đến trải nghiệm mua sắm liền mạch, cả trực tuyến và tại cửa hàng. Với khả năng điều hướng thân thiện với người dùng trên trang web và bầu không khí chào đón tại các địa điểm bán lẻ, bạn có thể dễ dàng khám phá thế giới của Shiseido.
- Cam kết phát triển bền vững: Giống như Shiseido, Kallos luôn tận tâm thúc đẩy tính bền vững trong ngành làm đẹp. Khi lựa chọn mua sắm tại Kallos, bạn đang ủng hộ một nhà bán lẻ coi trọng các hoạt động đạo đức và trách nhiệm với môi trường.
Di sản của Shiseido với tư cách là người tiên phong trong ngành mỹ phẩm là minh chứng cho cam kết bền bỉ của công ty đối với vẻ đẹp, sự đổi mới và di sản văn hóa. Khi bạn khám phá các sản phẩm đa dạng từ thương hiệu mang tính biểu tượng này, hãy coi Kallos là điểm đến lý tưởng của bạn cho mọi thứ liên quan đến Shiseido. Với sự lựa chọn phong phú, hướng dẫn chuyên môn và sự tận tâm với chất lượng, Kallos mang đến trải nghiệm mua sắm đặc biệt hoàn toàn phù hợp với các giá trị của Shiseido. Hãy tận hưởng vẻ đẹp của Shiseido và khám phá sức mạnh biến đổi của các sản phẩm ngay hôm nay!