Cách tính độ hữu dụng biên của sản phẩm
Độ hữu dụng biên là một khái niệm quan trọng trong kinh tế học, vì nó giúp phân tích hành vi của người tiêu dùng và nhà sản xuất. Độ hữu dụng biên cho biết mức độ tăng hoặc giảm sự thỏa mãn của người tiêu dùng khi họ tiêu dùng thêm hoặc bớt một đơn vị hàng hóa. Độ hữu dụng biên có thể được tính bằng công thức sau: MU = ΔTU / ΔQ. Trong đó, MU là độ hữu dụng biên, ΔTU là sự thay đổi trong tổng hữu dụng, và ΔQ là sự thay đổi trong lượng hàng hóa được tiêu dùng. Độ hữu dụng biên có thể được sử dụng để xác định nhu cầu của người tiêu dùng, giá cả của hàng hóa, và lợi nhuận của nhà sản xuất. Một số nguyên tắc cơ bản về độ hữu dụng biên là:
- Độ hữu dụng biên giảm khi lượng hàng hóa được tiêu dùng tăng. Điều này được gọi là luật giảm ph returns của độ hữu dụng biên (law of diminishing marginal utility).
- Người tiêu dùng sẽ tiêu dùng hàng hóa cho đến khi độ hữu dụng biên bằng với giá cả của hàng hóa. Điều này được gọi là điều kiện tối ưu của người tiêu dùng (consumer's optimum condition).
- Nhà sản xuất sẽ sản xuất hàng hóa cho đến khi chi phí biên bằng với doanh thu biên. Điều này được gọi là điều kiện tối ưu của nhà sản xuất (producer's optimum condition).
Phần 1: Các bước tính độ hữu dụng biên.
Bước 1: Khái niệm Độ hữu dụng là gì?
Độ hữu dụng là một khái niệm kinh tế quan trọng, vì nó liên quan đến sự lựa chọn của người tiêu dùng và hành vi tiêu dùng. Độ hữu dụng cho biết mức độ thỏa mãn mà người tiêu dùng nhận được khi sử dụng một lượng hàng hóa hoặc dịch vụ nhất định. Độ hữu dụng có thể được đo bằng số tiền mà người tiêu dùng sẵn sàng trả cho hàng hóa hoặc dịch vụ đó. Ví dụ, nếu bạn thích ăn kem và bạn sẵn sàng trả 20.000 đồng cho một ly kem, thì đó là độ hữu dụng của bạn đối với kem.
Trong kinh tế học, có hai loại hữu dụng chính là hữu dụng toàn phần và hữu dụng biên. Hữu dụng toàn phần là tổng thể thỏa mãn mà người tiêu dùng nhận được từ việc sử dụng tất cả các hàng hóa và dịch vụ. Hữu dụng biên là thêm thắt thỏa mãn mà người tiêu dùng nhận được từ việc sử dụng thêm một đơn vị hàng hóa hoặc dịch vụ. Ví dụ, nếu bạn đã ăn hai ly kem và bạn cảm thấy rất ngon, thì đó là hữu dụng toàn phần của bạn đối với kem. Nếu bạn ăn thêm một ly kem nữa và bạn cảm thấy ngon hơn một chút, thì đó là hữu dụng biên của bạn đối với kem.
Độ hữu dụng có thể khác nhau giữa các người tiêu dùng, tùy thuộc vào sở thích, nhu cầu và thu nhập của họ. Ví dụ, nếu bạn không thích ăn kem hoặc bạn bị dị ứng với sữa, thì độ hữu dụng của bạn đối với kem sẽ rất thấp hoặc bằng không. Độ hữu dụng cũng có thể thay đổi theo thời gian, vị trí và tình huống của người tiêu dùng. Ví dụ, nếu bạn đã ăn quá nhiều kem trong một ngày, thì độ hữu dụng của bạn đối với kem sẽ giảm. Hoặc nếu bạn ở một nơi rất nóng, thì độ hữu dụng của bạn đối với kem sẽ tăng.
- Giả sử rằng bạn đang đói và mua cá cho bữa tối. Đồng thời, một con cá có giá 40.000 đồng. Nếu đói đến mức có thể trả 160.000 đồng cho một con cá, vậy mức hữu dụng mà cá mang lại tương đương 160.000 đồng. Nói cách khác, bạn sẵn sàng trả 160.000 đồng cho sự thỏa mãn mà cá mang lại, bất kể giá thực tế của nó là bao nhiêu. Tuy nhiên, nếu bạn đã no và không muốn ăn cá nữa, vậy độ hữu dụng của cá sẽ giảm xuống rất nhiều. Bạn có thể chỉ trả 10.000 đồng cho một con cá, hoặc thậm chí không muốn mua nữa. Điều này cho thấy độ hữu dụng của cá phụ thuộc vào tình trạng của bạn, và giảm khi số lượng cá tăng lên.
- Một ví dụ khác là bạn muốn uống nước ngọt khi khát. Một lon nước ngọt có giá 10.000 đồng. Nếu bạn khát đến mức có thể trả 50.000 đồng cho một lon nước ngọt, vậy mức hữu dụng của nước ngọt là 50.000 đồng. Nhưng nếu bạn đã uống hai lon nước ngọt rồi, vậy bạn có thể chỉ trả 5.000 đồng cho lon thứ ba, hoặc không cần uống nữa. Điều này cho thấy độ hữu dụng của nước ngọt giảm khi số lượng uống tăng lên.
Bước 2: Cách tính tổng hữu dụng tối đa đạt được.
Tổng hữu dụng là một khái niệm kinh tế học để đo lường mức độ thỏa mãn của người tiêu dùng khi tiêu thụ một lượng hàng hóa nhất định. Nó được tính bằng cách cộng hữu dụng biên của từng đơn vị hàng hóa. Hữu dụng biên là sự thay đổi trong hữu dụng toàn phần khi tiêu thụ thêm một đơn vị hàng hóa. Hữu dụng biên có thể giảm, tăng hoặc không đổi tùy theo sở thích của người tiêu dùng.
- Xét một ví dụ minh họa: Giả sử bạn muốn ăn hai con cá và bạn sẵn sàng trả 160.000 đồng cho con cá đầu tiên và 120.000 đồng cho con cá thứ hai. Điều này có nghĩa là hữu dụng toàn phần của bạn khi ăn con cá đầu tiên là 160.000 đồng, còn hữu dụng biên của bạn khi ăn con cá thứ hai là 120.000 đồng. Do đó, tổng hữu dụng của bạn khi ăn hai con cá là 160.000 đồng + 120.000 đồng = 280.000 đồng.
- Xét một ví dụ khác: Giả sử bạn muốn uống hai ly nước cam và bạn sẵn sàng trả 50.000 đồng cho ly nước cam đầu tiên và 40.000 đồng cho ly nước cam thứ hai. Điều này có nghĩa là hữu dụng toàn phần của bạn khi uống ly nước cam đầu tiên là 50.000 đồng, còn hữu dụng biên của bạn khi uống ly nước cam thứ hai là 40.000 đồng. Do đó, tổng hữu dụng của bạn khi uống hai ly nước cam là 50.000 đồng + 40.000 đồng = 90.000 đồng.
Lưu ý rằng tổng hữu dụng không phải là giá trị thực tế mà người tiêu dùng trả cho hàng hóa, mà chỉ là một chỉ số để so sánh các lựa chọn khác nhau. Các nhà kinh tế học sử dụng các phương pháp toán học nâng cao để ước lượng tổng hữu dụng của người tiêu dùng từ các dữ liệu quan sát được.
Bước 3: Tính tổng hữu dụng từ việc tiêu dùng một số lượng hàng hóa khác nhau.
Tổng hữu dụng là một khái niệm kinh tế học để đo lường sự thỏa mãn của người tiêu dùng khi tiêu thụ các hàng hóa và dịch vụ. Tổng hữu dụng có thể được tính bằng cách cộng lại hữu dụng biên (MU) của mỗi đơn vị hàng hóa hoặc dịch vụ được tiêu thụ. Hữu dụng biên là sự gia tăng trong hữu dụng khi tiêu thụ một đơn vị hàng hóa hoặc dịch vụ thêm.
Ví dụ 1, giả sử bạn muốn ăn cá và bạn có thể mua cá với giá 80.000 đồng/con. Bạn rất đói nên bạn sẵn sàng trả 160.000 đồng cho con cá đầu tiên. Con cá này mang lại cho bạn một lượng hữu dụng rất lớn, do đó MU của nó là 160.000 đồng. Bạn vẫn còn đói nên bạn quyết định mua thêm một con cá nữa, nhưng lần này bạn chỉ trả 120.000 đồng cho nó. Con cá này mang lại cho bạn ít hữu dụng hơn so với con cá đầu tiên, do đó MU của nó là 120.000 đồng. Bạn có thể tiếp tục quá trình này cho đến khi bạn không muốn ăn thêm cá nữa. Tổng hữu dụng từ việc tiêu thụ cá là tổng của MU của tất cả các con cá bạn đã ăn. Nếu bạn ăn bốn con cá, như trong ví dụ ở trên, thì tổng hữu dụng của bạn là 160.000 đồng + 120.000 đồng + 60.000 đồng + 20.000 đồng = 360.000 đồng.
Ví dụ 2, giả sử bạn muốn xem phim và bạn có thể mua vé xem phim với giá 50.000 đồng/vé. Bạn rất thích xem phim nên bạn sẵn sàng trả 100.000 đồng cho vé xem phim đầu tiên. Vé xem phim này mang lại cho bạn một lượng hữu dụng rất lớn, do đó MU của nó là 100.000 đồng. Bạn vẫn còn muốn xem phim nên bạn quyết định mua thêm một vé xem phim nữa, nhưng lần này bạn chỉ trả 80.000 đồng cho nó. Vé xem phim này mang lại cho bạn ít hữu dụng hơn so với vé xem phim đầu tiên, do đó MU của nó là 80.000 đồng. Bạn có thể tiếp tục quá trình này cho đến khi bạn không muốn xem phim nữa. Tổng hữu dụng từ việc xem phim là tổng của MU của tất cả các vé xem phim bạn đã mua. Nếu bạn xem bốn bộ phim, như trong ví dụ ở trên, thì tổng hữu dụng của bạn là 100.000 đồng + 80.000 đồng + 40.000 đồng + 10.000 đồng = 230.000 đồng.
Bước 4: Đo lường độ hữu dụng biên (MU).
Tính MU là một phương pháp để đo lường mức độ hài lòng của người tiêu dùng khi tiêu dùng hàng hóa. MU là viết tắt của Marginal Utility, hay hữu dụng biên. Hữu dụng biên cho biết sự gia tăng hoặc giảm của hữu dụng tổng khi thay đổi số lượng hàng hóa tiêu dùng. Để tính MU, ta cần biết hữu dụng tổng của người tiêu dùng ở các mức tiêu dùng khác nhau. Hữu dụng tổng là tổng số hữu dụng mà người tiêu dùng có được từ việc tiêu dùng một lượng nhất định hàng hóa.
Ví dụ, bạn có thể tính MU của việc ăn cá như sau:
- Khi bạn không ăn cá, hữu dụng tổng của bạn là 0.
- Khi bạn ăn một con cá, hữu dụng tổng của bạn là 100.000 đồng.
- Khi bạn ăn hai con cá, hữu dụng tổng của bạn là 280.000 đồng.
- Khi bạn ăn ba con cá, hữu dụng tổng của bạn là 340.000 đồng.
- Khi bạn ăn bốn con cá, hữu dụng tổng của bạn là 360.000 đồng.
Để tính MU, ta chia sự thay đổi trong hữu dụng tổng cho sự thay đổi trong số lượng hàng hóa. Kết quả thu được chính là hữu dụng biên, hay mức hữu dụng có được từ việc tiêu dùng thêm một đơn vị hàng hóa.
- MU của con cá đầu tiên là (100.000 - 0) / (1 - 0) = 100.000 đồng.
- MU của con cá thứ hai là (280.000 - 100.000) / (2 - 1) = 180.000 đồng.
- MU của con cá thứ ba là (340.000 - 280.000) / (3 - 2) = 60.000 đồng.
- MU của con cá thứ tư là (360.000 - 340.000) / (4 - 3) = 20.000 đồng.
Ta có thể thấy rằng, càng tiêu dùng nhiều, MU càng giảm. Điều này phản ánh nguyên lý lợi ích giảm biên: khi cung cấp một hàng hóa tăng lên, lợi ích từ việc tiêu thụ hàng hóa đó sẽ giảm dần. Tính MU giúp ta hiểu được sự thay đổi của nhu cầu và sẵn sàng trả của người tiêu dùng khi giá cả và thu nhập thay đổi. Nó cũng giúp ta xác định điểm tối ưu của người tiêu dùng, khi MU bằng với giá cả.
Một ví dụ khác về tính MU là việc uống nước:
- Khi bạn không uống nước, hữu dụng tổng của bạn là 0.
- Khi bạn uống một ly nước, hữu dụng tổng của bạn là 50 điểm.
- Khi bạn uống hai ly nước, hữu dụng tổng của bạn là 80 điểm.
- Khi bạn uống ba ly nước, hữu dụng tổng của bạn là 90 điểm.
- Khi bạn uống bốn ly nước, hữu dụng tổng của bạn là 95 điểm.
Để tính MU, ta chia sự thay đổi trong hữu dụng tổng cho sự thay đổi trong số lượng hàng hóa. Kết quả thu được chính là hữu dụng biên, hay mức hữu dụng có được từ việc tiêu dùng thêm một đơn vị hàng hóa.
- MU của ly nước đầu tiên là (50 - 0) / (1 - 0) = 50 điểm.
- MU của ly nước thứ hai là (80 - 50) / (2 - 1) = 30 điểm.
- MU của ly nước thứ ba là (90 - 80) / (3 - 2) = 10 điểm.
- MU của ly nước thứ tư là (95 - 90) / (4 - 3) = 5 điểm.
Ta có thể thấy rằng, càng uống nhiều, MU càng giảm. Điều này cũng phản ánh nguyên lý lợi ích giảm biên: khi cung cấp một hàng hóa tăng lên, lợi ích từ việc tiêu thụ hàng hóa đó sẽ giảm dần.
Phần 2: Tính độ hữu dụng biên (MU) cho Đơn vị tăng thêm.
Bước 1: Dùng phương trình tính độ hữu dụng biên (MU) cho Đơn vị tăng thêm.
Một cách khác để sử dụng MU là xem xét MU cho mỗi đơn vị hàng hóa thêm vào. Điều này cho phép chúng ta biết được lợi ích cụ thể mà mỗi đơn vị hàng hóa mang lại cho người tiêu dùng (không phải là lợi ích trung bình). Để tính MU cho mỗi đơn vị hàng hóa thêm vào, chúng ta có thể dùng công thức đơn giản sau: MU = (TU mới - TU cũ) / (Q mới - Q cũ). Trong đó, TU là tổng hữu dụng, Q là số lượng hàng hóa. Công thức này cho biết MU khi Q mới - Q cũ = 1, tức là khi có một đơn vị hàng hóa thêm vào.
- Ví dụ, bạn đã biết được MU cho mỗi con cá. Khi bạn chưa ăn con cá nào, MU của con cá đầu tiên là 160.000 đồng (160.000 đồng tổng hữu dụng - 0 đồng tổng hữu dụng trước đó / 1 con cá thêm vào), MU của con cá thứ hai là 120.000 đồng (280.000 đồng tổng hữu dụng - 160.000 đồng tổng hữu dụng trước đó / 1 con cá thêm vào). Và cứ tiếp tục như vậy cho những con cá sau.
- Một ví dụ khác, bạn đã biết được MU cho mỗi ly trà sữa. Khi bạn chưa uống ly trà sữa nào, MU của ly trà sữa đầu tiên là 50.000 đồng (50.000 đồng tổng hữu dụng - 0 đồng tổng hữu dụng trước đó / 1 ly trà sữa thêm vào), MU của ly trà sữa thứ hai là 30.000 đồng (80.000 đồng tổng hữu dụng - 50.000 đồng tổng hữu dụng trước đó / 1 ly trà sữa thêm vào). Và cứ tiếp tục như vậy cho những ly trà sữa sau.
Bước 2: Cách tính tối ưu hóa mức hữu dụng MU.
Một cách để tối ưu hóa mức hữu dụng MU của bạn là sử dụng phương trình MU = P. Phương trình này cho biết người tiêu dùng nên mua hàng hóa cho đến khi hữu dụng biên của hàng hóa bằng với giá của nó. Hữu dụng biên là sự thay đổi trong hữu dụng tổng khi thay đổi số lượng hàng hóa. Giá là chi phí biên của việc mua thêm một đơn vị hàng hóa. Khi MU = P, người tiêu dùng đã tối ưu hóa mức hữu dụng của họ vì họ không thể tăng thêm sự thỏa mãn bằng cách mua nhiều hay ít hơn. Nếu MU > P, người tiêu dùng có thể tăng thêm sự thỏa mãn bằng cách mua nhiều hơn. Nếu MU < P, người tiêu dùng có thể tăng thêm sự thỏa mãn bằng cách mua ít hơn.
Ví dụ, giả sử bạn muốn mua bánh quy và giá của mỗi chiếc là 10.000 đồng. Bạn có thể tính được rằng hữu dụng biên của chiếc bánh quy đầu tiên là 15.000 đồng, của chiếc bánh quy thứ hai là 12.000 đồng, của chiếc bánh quy thứ ba là 9.000 đồng, và của chiếc bánh quy thứ tư là 6.000 đồng. Theo phương trình MU = P, bạn nên mua ba chiếc bánh quy vì khi đó MU = P = 9.000 đồng. Nếu bạn mua thêm chiếc bánh quy thứ tư, bạn sẽ phải trả 10.000 đồng nhưng chỉ nhận được 6.000 đồng hữu dụng biên, do đó bạn sẽ giảm sự thỏa mãn của bạn. Nếu bạn mua ít hơn ba chiếc bánh quy, bạn sẽ bỏ lỡ cơ hội tăng sự thỏa mãn của bạn vì MU > P.
Bước 3: Xác định mức hữu dụng tổn thất.
Mức hữu dụng tổn thất là sự khác biệt giữa hữu dụng biên và chi phí biên của một sản phẩm hoặc dịch vụ. Nếu hữu dụng biên cao hơn chi phí biên, người tiêu dùng sẽ có lợi từ việc mua sản phẩm hoặc dịch vụ đó. Ngược lại, nếu hữu dụng biên thấp hơn chi phí biên, người tiêu dùng sẽ bị thiệt hại từ việc mua sản phẩm hoặc dịch vụ đó. Để tính mức hữu dụng tổn thất, chúng ta chỉ cần trừ hữu dụng biên cho chi phí biên. Trong trường hợp của con cá thứ tư, mức hữu dụng tổn thất là 20.000 - 40.000 = - 20.000 đồng. Điều này có nghĩa là người tiêu dùng sẽ mất đi 20.000 đồng về hữu dụng nếu mua con cá này.
Mức hữu dụng tổn thất có thể được sử dụng để giải thích quy luật giảm phương sai của hữu dụng biên, theo đó hữu dụng biên của một sản phẩm hoặc dịch vụ sẽ giảm khi số lượng tăng lên. Khi số lượng tăng lên, người tiêu dùng sẽ gặp phải những sản phẩm hoặc dịch vụ có hữu dụng biên thấp hơn và chi phí biên cao hơn, do đó gây ra mức hữu dụng tổn thất.
Phần 3: Sử dụng biểu đồ dạng bảng để xem xét yếu tố hữu dụng biên (MU).
Bước 1: Lập biểu đồ bao gồm cột số lượng, cột tổng hữu dụng và cột hữu dụng biên.
Một biểu đồ MU là một công cụ phân tích kinh tế để đo lường sự thay đổi của lợi ích tổng hợp khi tiêu thụ thêm một đơn vị hàng hóa hay dịch vụ. Để vẽ một biểu đồ MU, ta cần lập các cột sau:
- Cột số lượng: Cột này ghi lại số lượng hàng hóa hay dịch vụ được tiêu thụ. Số lượng có thể được tính theo đơn vị, khối lượng, thời gian hay bất kỳ đại lượng nào phù hợp. Ví dụ, nếu ta xét mặt hàng là bánh kem, ta có thể tính số lượng theo số chiếc bánh, số gram bánh hay số phút ăn bánh.
- Cột tổng hữu dụng: Cột này ghi lại lợi ích tổng hợp mà người tiêu dùng nhận được từ việc tiêu thụ số lượng hàng hóa hay dịch vụ tương ứng. Tổng hữu dụng có thể được tính bằng các phương pháp khác nhau, nhưng phổ biến nhất là sử dụng điểm hữu dụng. Ví dụ, nếu ta xét người tiêu dùng là An, ta có thể gán cho An một số điểm hữu dụng tùy theo mức độ hài lòng của An khi ăn bánh kem. Điểm hữu dụng không có ý nghĩa tuyệt đối, mà chỉ có ý nghĩa tương đối giữa các mức tiêu thụ khác nhau.
- Cột hữu dụng biên: Cột này ghi lại sự tăng thêm của lợi ích tổng hợp khi tiêu thụ thêm một đơn vị hàng hóa hay dịch vụ. Hữu dụng biên bằng tổng hữu dụng của số lượng hiện tại trừ đi tổng hữu dụng của số lượng trước đó. Ví dụ, nếu An ăn 1 chiếc bánh kem và nhận được 10 điểm hữu dụng, sau đó An ăn thêm 1 chiếc bánh kem nữa và nhận được 18 điểm hữu dụng, thì hữu dụng biên của chiếc bánh kem thứ hai là 18 - 10 = 8 điểm.
Các cột này là những thành phần cơ bản của một biểu đồ MU. Tuy nhiên, ta có thể thêm vào các cột khác để phân tích sâu hơn, như cột giá, cột chi phí, cột thu nhập hay cột tỷ lệ giữa hữu dụng biên và giá. Những cột này giúp ta xác định sự tối ưu của người tiêu dùng trong việc phân bổ ngân sách cho các mặt hàng khác nhau.
Bước 2: Theo biểu đồ, có thể thấy xu hướng hữu dụng biên giảm dần.
Hữu dụng biên là mức độ hài lòng mà người tiêu dùng có được khi tiêu thụ thêm một đơn vị hàng hóa. Hữu dụng biên giảm dần là một giả thiết cho rằng hữu dụng biên của mỗi đơn vị hàng hóa tiêu thụ thêm sẽ giảm khi số lượng hàng hóa tăng lên. Điều này có nghĩa là người tiêu dùng sẽ có ít mong muốn mua thêm hàng hóa khi họ đã có nhiều hàng hóa.
Ví dụ, khi bạn ăn quả táo đầu tiên, bạn có thể cảm thấy rất ngon và hài lòng. Nhưng khi bạn ăn quả táo thứ hai, ba, bốn, bạn có thể cảm thấy no và chán. Hữu dụng biên của mỗi quả táo tiếp theo sẽ giảm so với quả táo trước đó. Một biểu đồ MU "cổ điển" cho thấy sự giảm của hữu dụng biên theo số lượng hàng hóa. Biểu đồ này thường có dạng cong chữ U, với hữu dụng biên cao nhất ở điểm bắt đầu và giảm dần khi số lượng hàng hóa tăng lên.
Bước 3: Xác định độ Hữu dụng Cực đại.
Xác định độ Hữu dụng Cực đại là một khái niệm quan trọng trong kinh tế học. Nó chỉ ra rằng người tiêu dùng sẽ tối ưu hóa lợi ích của họ bằng cách mua hàng hóa cho đến khi giá biên (chi phí thêm của một đơn vị hàng hóa) bằng với hữu dụng biên (lợi ích thêm của một đơn vị hàng hóa). Điểm này được gọi là điểm Hữu dụng Cực đại.
Để minh họa cho khái niệm này, chúng ta có thể sử dụng biểu đồ hữu dụng biên. Biểu đồ này cho thấy sự thay đổi của hữu dụng biên khi người tiêu dùng mua nhiều hơn một loại hàng hóa. Hữu dụng biên thường giảm khi số lượng hàng hóa tăng, vì người tiêu dùng sẽ bão hòa và ít quan tâm đến hàng hóa đó. Biểu đồ cũng cho thấy giá biên của hàng hóa, tức là giá mà người tiêu dùng phải trả để mua thêm một đơn vị hàng hóa. Để xác định điểm Hữu dụng Cực đại, chúng ta cần so sánh giá biên và hữu dụng biên. Nếu giá biên cao hơn hữu dụng biên, người tiêu dùng sẽ không mua thêm hàng hóa, vì chi phí vượt quá lợi ích. Nếu giá biên thấp hơn hữu dụng biên, người tiêu dùng sẽ mua thêm hàng hóa, vì lợi ích vượt quá chi phí. Điểm Hữu dụng Cực đại là điểm mà tại đó, giá biên bằng với hữu dụng biên.
Trong ví dụ trên, nếu chúng ta biết giá của hàng hóa, chúng ta có thể xác định điểm Hữu dụng Cực đại bằng cách tìm dòng cuối cùng mà hữu dụng biên cao hơn hoặc bằng giá biên. Tại điểm này, người tiêu dùng đã tối ưu hóa lợi ích của họ và không có lý do gì để mua nhiều hoặc ít hơn. Một điều cần lưu ý là điểm Hữu dụng Cực đại không nhất thiết phải là điểm mà hữu dụng biên âm. Đôi khi, người tiêu dùng có thể chấp nhận một lượng nhỏ lợi ích âm để có được một lượng lớn lợi ích tích cực từ các đơn vị hàng hóa trước đó. Tuy nhiên, điều này chỉ xảy ra khi giá biên rất thấp hoặc bằng không. Trong trường hợp này, người tiêu dùng sẽ tiếp tục mua hàng cho đến khi tổng lợi ích bắt đầu giảm.
Bước 4: Dùng dữ liệu biểu đồ để tìm thông tin bổ sung.
Dữ liệu biểu đồ có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về tình huống mô hình mà bạn đang phân tích. Bằng cách sử dụng ba cột "then chốt" là số lượng, chi phí biên và hữu dụng biên, bạn có thể xác định được mức độ hài lòng của người tiêu dùng khi mua các sản phẩm khác nhau. Ngoài ra, bạn còn có thể thêm vào các cột bổ sung để so sánh và đánh giá các sản phẩm theo các tiêu chí khác nhau. Hai cột bổ sung phổ biến là:
- Hữu dụng Trung bình: Đây là chỉ số thể hiện mức độ hài lòng trung bình của người tiêu dùng khi mua một sản phẩm. Để tính được chỉ số này, bạn cần lấy tổng hữu dụng của tất cả các sản phẩm trong một dòng và chia cho số lượng hàng được mua. Chỉ số này có thể giúp bạn xem người tiêu dùng có thích sản phẩm nào hơn hay không. Ví dụ, nếu bạn mua 3 quả táo với tổng hữu dụng là 15 và 2 quả cam với tổng hữu dụng là 12, thì hữu dụng trung bình của táo là 5 (15/3) và của cam là 6 (12/2). Điều này có nghĩa là bạn thích cam hơn táo.
- Thặng dư Người tiêu dùng: Đây là chỉ số thể hiện lợi ích kinh tế mà người tiêu dùng thu được khi mua một sản phẩm. Để tính được chỉ số này, bạn cần lấy hữu dụng biên của mỗi sản phẩm và trừ đi chi phí biên của nó. Chỉ số này có thể giúp bạn xem người tiêu dùng có được lợi nhuận hay thiệt hại khi mua sản phẩm. Ví dụ, nếu bạn mua một quả táo với hữu dụng biên là 5 và chi phí biên là 3, thì thặng dư người tiêu dùng của bạn là 2 (5-3). Điều này có nghĩa là bạn được lợi khi mua táo.
Bạn có thể sử dụng chương trình bảng tính như Microsoft Excel để nhập và tính toán các cột bổ sung này. Chương trình này sẽ tự động cập nhật các kết quả khi bạn thay đổi các giá trị trong bảng. Bạn cũng có thể vẽ biểu đồ để minh hoạ cho các kết quả của bạn.
Tác giả: Michael R. Lewis. Biên dịch: Ella H.
Nguồn: Wikihow. Bản quyền thuộc về: Kallos Vietnam.
Đôi nét về tác giả Michael R. Lewis
Michael R. Lewis là giám đốc điều hành, doanh nhân và cố vấn đầu tư đã nghỉ hưu tại Texas. Ông có hơn 40 năm kinh nghiệm trong Kinh doanh & Tài chính, bao gồm vị trí Phó chủ tịch của Blue Cross Blue Shield của Texas. Ông có bằng BBA về Quản lý Công nghiệp từ Đại học Texas tại Austin.
Nếu bạn thêm cột thặng dư người tiêu dùng vào biểu đồ (như đề cập ở trên), hữu dụng sẽ đạt cực đại tại dòng cuối trước khi thặng dư người tiêu dùng trở nên âm.
Hiểu rằng các tình huống ở ví dụ là tình huống mô hình là rất quan trọng. Ở đây, chúng đại diện cho người tiêu dùng giả định (hơn là người tiêu dùng thực tế). Trong đời sống thực, người tiêu dùng không lý trí một cách hoàn hảo; chẳng hạn như, họ có thể không mua chính xác nhiều sản phẩm như họ cần để tối đa hóa mức hữu dụng. Những mô hình kinh tế tốt là công cụ tuyệt vời cho việc dự đoán hành vi người tiêu dùng ở phạm vi rộng, nhưng chúng thường không hoàn toàn “chính xác” với đời sống thực tế.
Leave a comment
Please note, comments must be approved before they are published