Vital Beautie

#SlimUp

Green tea catechins, vitamin C, and pantothenic acid, helping to boost your metabolism and really cut down on body fat.
Starbucks

#BreakfastBlend

Notes of sweet orange and brown sugar mingle in our lightest medium roast coffee.
Osulloc

#TangerineIsland

A blend of sun-kissed tangerines and rich fermented tea from Jeju creates a symphony of citrusness and smoothness.

Cách tăng khả năng có thai tự nhiên

58 minutes read

Đây là một mong ước mà nhiều cặp đôi phải đối mặt: làm thế nào để có một đứa con? Bạn có thể nghĩ rằng việc thụ thai là một điều tự nhiên và dễ dàng, nhưng thực tế không phải như vậy. Bạn phải xem xét nhiều yếu tố khác nhau, từ sức khỏe của bạn và đối tác của bạn, đến thời gian và phương pháp quan hệ tình dục. Bạn cũng phải kiên nhẫn và lạc quan, vì không phải lúc nào bạn cũng có thể có được kết quả mong muốn ngay lập tức.

Nhưng đừng lo lắng, bạn không cô đơn trong cuộc hành trình này. Có nhiều nguồn hỗ trợ và tư vấn cho bạn, từ bác sĩ và chuyên gia sinh sản, đến gia đình và bạn bè. Bạn cũng có thể tìm hiểu về những biện pháp có thể giúp bạn tăng cơ hội thụ thai và mang thai một cách an toàn và hiệu quả. Hãy tin rằng bạn sẽ có được niềm vui lớn nhất của cuộc đời: một đứa con khỏe mạnh và yêu thương.

Phần 1: Cách tăng khả năng thụ thai khi quan hệ.

Bước 1: Nếu bạn muốn thụ thai, bạn cần biết khi nào bạn dễ thụ thai nhất và quan hệ tình dục thường xuyên trong thời gian đó.

Khoảng thời gian thụ thai của bạn thường là khoảng 14 ngày trước khi kỳ kinh nguyệt tiếp theo bắt đầu, vì vậy bạn có thể sử dụng lịch hoặc ứng dụng để theo dõi chu kỳ của mình và ước tính thời điểm rụng trứng. Ví dụ, nếu chu kỳ của bạn kéo dài 30 ngày, bạn có thể sẽ rụng trứng vào ngày 16. Quan hệ tình dục hàng ngày trước, trong và sau ngày rụng trứng có thể tăng cơ hội mang thai, nhưng nếu không thể, hãy cố gắng quan hệ tình dục ít nhất 2 hoặc 3 ngày một lần trong thời kỳ thụ thai của bạn.

Bạn cũng có thể sử dụng các dấu hiệu rụng trứng khác, chẳng hạn như thay đổi chất nhầy cổ tử cung hoặc nhiệt độ cơ thể cơ bản, để xác định ngày dễ thụ thai nhất. Khi quan hệ, hãy chắc chắn rằng bạn được thả lỏng và thoải mái. Tránh sử dụng chất bôi trơn không gốc nước hoặc không được thiết kế để thụ thai, vì chúng có thể cản trở khả năng vận động và sống sót của tinh trùng. Bạn cũng có thể thử các tư thế khác nhau có thể giúp tinh trùng đến cổ tử cung nhanh hơn, chẳng hạn như nằm ngửa với một chiếc gối kê dưới hông.

Một số lời khuyên khác có thể giúp bạn thụ thai là:

  • Ăn một chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng bao gồm nhiều trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc và chất béo lành mạnh.
  • Tránh hút thuốc, uống rượu hoặc sử dụng ma túy vì chúng có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của bạn và gây hại cho em bé nếu bạn mang thai.
  • Uống vitamin trước khi sinh có chứa axit folic, sắt, canxi và các chất dinh dưỡng khác cần thiết cho sức khỏe của bạn và sự phát triển của em bé.
  • Tập thể dục vừa phải và thường xuyên, nhưng tránh gắng sức quá mức hoặc thực hiện các hoạt động có thể gây chấn thương hoặc quá nóng.
  • Giảm căng thẳng và thực hành các kỹ thuật thư giãn, chẳng hạn như thiền, yoga hoặc các bài tập thở.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi thử bất kỳ biện pháp thảo dược hoặc chất bổ sung nào được tuyên bố là giúp tăng cường khả năng sinh sản, vì chúng có thể có tác dụng phụ hoặc tương tác với các loại thuốc khác.

Hãy nhớ rằng quan hệ tình dục nên thú vị và không căng thẳng. Đừng tạo quá nhiều áp lực cho bản thân hoặc đối tác của bạn để thực hiện hoặc mang thai ngay lập tức. Tập trung vào sự thân mật và kết nối mà bạn chia sẻ và vui vẻ trước khi bạn trở thành cha mẹ.

Bước 1: Nếu bạn muốn thụ thai, bạn cần biết khi nào bạn dễ thụ thai nhất và quan hệ tình dục thường xuyên trong thời gian đó.

Bước 2: Que thử rụng trứng là một công cụ hỗ trợ cho việc xác định thời điểm rụng trứng của bạn.

Bạn có thể mua que thử rụng trứng tại các hiệu thuốc hoặc đặt hàng online. Cách sử dụng que thử rụng trứng khá đơn giản: bạn chỉ cần tiểu lên đầu băng giấy thử hoặc nhúng băng giấy vào nước tiểu trong một cốc, sau đó đợi vài phút để xem kết quả. Tùy vào loại que thử mà bạn dùng, kết quả sẽ được hiển thị khác nhau. Ví dụ, với que thử Clearblue, nếu bạn có 2 vạch cùng màu hoặc vạch thứ hai đậm hơn vạch kiểm tra, có nghĩa là bạn đang rụng trứng. Nếu bạn dùng que thử One Step có màn hình điện tử, bạn sẽ nhìn thấy thông báo có rụng trứng hay không trên màn hình.

Sử dụng que thử rụng trứng có thể tốn kém nếu bạn dùng nhiều lần trong một chu kỳ kinh nguyệt. Do đó, bạn nên chỉ sử dụng que thử vào những ngày gần với thời điểm dự kiến rụng trứng của bạn. Bạn cũng có thể tìm kiếm các loại que thử rụng trứng bán theo gói lớn để tiết kiệm chi phí. Que thử rụng trứng không phải là phương pháp duy nhất để biết được khi nào bạn rụng trứng. Bạn cũng có thể quan sát các dấu hiệu khác của cơ thể như nhiệt độ cơ thể cơ bản, chất nhầy cổ tử cung hay đau bụng dưới. Tuy nhiên, que thử rụng trứng là một cách chính xác và tiện lợi để giúp bạn tăng khả năng mang thai.

Bước 2: Que thử rụng trứng là một công cụ hỗ trợ cho việc xác định thời điểm rụng trứng của bạn.

Bước 3: Xuất huyết làm tổ là một hiện tượng thường gặp ở một số phụ nữ khi trứng đã thụ tinh dính vào tử cung.

Thời gian này thường là từ 6 đến 12 ngày sau khi thụ thai. Xuất huyết làm tổ có thể nhận biết qua những dấu hiệu như ra máu nhẹ màu hồng hoặc nâu, có thể kèm theo chất nhầy hoặc cục máu đông. Lượng máu ra thường ít hơn so với kinh nguyệt và chỉ kéo dài trong một vài ngày.

Xuất huyết làm tổ thường không gây nguy hiểm cho thai nhi và không cần phải lo lắng quá mức, nhưng nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, bạn nên liên hệ với bác sĩ của mình để được kiểm tra và tư vấn. Ngoài ra, bạn cũng có thể gặp một số triệu chứng khác như cơn co thắt bụng nhẹ, đau đầu, buồn nôn, thay đổi tâm trạng, đau vú và đau lưng khi có xuất huyết làm tổ. Đây là những biểu hiện bình thường của sự thay đổi nội tiết tố trong cơ thể của bạn và không ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn và thai nhi.

Bước 3: Xuất huyết làm tổ là một hiện tượng thường gặp ở một số phụ nữ khi trứng đã thụ tinh dính vào tử cung.

Bước 4: Nếu bạn muốn biết bạn có thai hay không sau khi bị trễ kỳ kinh, bạn có thể thử thai tại nhà bằng que thử thai.

Que thử thai sẽ phát hiện hormone mang thai trong nước tiểu của bạn. Nếu bạn thử thai quá sớm, que thử thai có thể không phát hiện được hormone này và cho kết quả âm tính giả. Do đó, bạn nên đợi ít nhất 1 tuần sau khi bị trễ kỳ kinh để thử thai. Nếu kết quả là âm tính nhưng bạn vẫn nghi ngờ mình có thai, bạn nên thử lại sau 1 tuần nữa hoặc đi khám bác sĩ. Bạn cũng nên biết rằng việc thụ thai không phải là một quá trình dễ dàng. Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến khả năng thụ thai của bạn, như tuổi tác, sức khỏe, chế độ ăn uống và lối sống.

Ví dụ, tuổi tác có thể làm giảm khả năng sinh sản của cả nam và nữ; sức khỏe tốt sẽ giúp cơ thể sản xuất hormone sinh dục và duy trì chu kỳ rụng trứng; chế độ ăn uống cân bằng và luyện tập vừa phải sẽ giúp cân nặng ổn định và hạn chế căng thẳng; lối sống lành mạnh sẽ giảm thiểu các tác nhân gây hại như thuốc lá, rượu bia và chất kích thích. Theo thống kê, chỉ có khoảng 15 đến 20% cặp đôi có thể thụ thai trong một chu kỳ rụng trứng. Nhưng đừng lo lắng quá, hầu hết các cặp đôi sẽ có thai trong vòng 2 năm nếu họ cố gắng đều đặn.

Bước 4: Nếu bạn muốn biết bạn có thai hay không sau khi bị trễ kỳ kinh, bạn có thể thử thai tại nhà bằng que thử thai.

Phần 2: Các bước chuẩn bị trước khi mang thai.

Bước 1: Khám sức khỏe tổng quát trước khi mang thai.

Bạn nên đi khám sức khỏe tổng quát trước khi có kế hoạch thụ thai, ngay cả khi bạn không có vấn đề gì về sức khỏe. Một số bệnh lý có thể ảnh hưởng đến quá trình mang thai hoặc gây nguy hiểm cho thai nhi. Bác sĩ sẽ kiểm tra vùng chậu của bạn và có thể yêu cầu một số xét nghiệm máu để đánh giá tình trạng sức khỏe của bạn.

Một số bệnh lý mà bạn cần phòng ngừa hoặc điều trị trước khi mang thai bao gồm:

  • Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS), là một rối loạn nội tiết tố gây ra những biến đổi trong chu kỳ kinh nguyệt và làm giảm khả năng thụ thai. PCOS cũng có thể gây ra tăng cân, mụn trứng cá, rụng tóc và hirsutism (lông mặt và cơ thể nhiều hơn bình thường). PCOS có thể được điều trị bằng thuốc hoặc phẫu thuật.
  • Lạc nội mạc tử cung, là một tình trạng mà các mô của tử cung mọc ra ngoài tử cung, gây đau bụng và vô sinh. Lạc nội mạc tử cung có thể được điều trị bằng thuốc hoặc phẫu thuật để loại bỏ các mô bất thường.
  • Tiểu đường: Nếu bạn bị tiểu đường, bạn cần kiểm soát lượng đường trong máu trước khi mang thai để giảm thiểu nguy cơ các biến chứng cho mẹ và bé. Các biến chứng của tiểu đường có thể bao gồm: sinh non, sinh quá to, dị tật bẩm sinh, huyết áp cao, viêm nhiễm niệu đạo và tiền sản giật.
  • Bệnh tuyến giáp: Bệnh tuyến giáp có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của não bộ và hệ thống thần kinh của thai nhi. Bạn cần kiểm tra chức năng tuyến giáp và điều chỉnh liều thuốc nếu cần thiết trước khi mang thai.

Bước 1: Khám sức khỏe tổng quát trước khi mang thai.

Bước 2: Duy trì cân nặng khoẻ mạnh trước khi mang thai là một trong những yếu tố quan trọng để tăng khả năng thụ thai và giảm nguy cơ biến chứng trong suốt thai kỳ.

Các nghiên cứu đã cho thấy những phụ nữ béo phì khó đậu thai hơn và cũng có thể gặp nhiều vấn đề hơn như huyết áp cao, đái tháo đường thai kỳ, sinh non hay sinh con quá lớn . Tuy nhiên, tình trạng nhẹ cân cũng ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng thụ thai. Phụ nữ nhẹ cân (có chỉ số khối cơ thể BMI dưới 18.5) có thể mất kinh nguyệt hoàn toàn và càng khó thụ thai hơn.

Để duy trì cân nặng khoẻ mạnh trước khi mang thai, bạn cần chú ý đến chế độ dinh dưỡng và lối sống lành mạnh. Bạn nên ăn đủ 5 nhóm thực phẩm bao gồm ngũ cốc, rau quả, đạm, sữa và chất béo. Bạn cũng nên bổ sung vitamin tổng hợp và acid folic để hỗ trợ sự phát triển của não bộ và hệ thần kinh của thai nhi. Ngoài ra, bạn nên vận động thể chất thường xuyên, ngủ đủ giấc và tránh các tác nhân gây hại như thuốc lá, rượu bia hay ma túy.

Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về mức cân nặng lành mạnh đối với bạn và cố gắng giảm cân hoặc tăng cân trước khi mang thai. Theo các chuyên gia, bạn nên duy trì chỉ số khối của cơ thể trong ngưỡng từ 19 – 25. Nếu bạn có mức cân nặng bình thường trước khi mang thai, bạn chỉ cần tăng khoảng 10-12 kg trong suốt thai kỳ. Nếu bạn thiếu cân, bạn có thể tăng khoảng 12-18 kg. Nếu bạn dư cân hoặc béo phì, bạn chỉ nên tăng từ 5-11 kg. Việc tăng cân quá ít hoặc quá nhiều đều có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe của mẹ và bé.

Một số ví dụ về dinh dưỡng trước khi mang thai là:

  • Bạn có thể ăn các loại quả mọng nước như mâm xôi, việt quất, dâu tây... để bổ sung chất chống oxy hóa cho cơ thể.
  • Bạn có thể ăn bánh mì hoặc uống ngũ cốc để bổ sung vitamin B9 hay axit folic cho sự phát triển của ống thần kinh của thai nhi.
  • Bạn có thể ăn các loại rau xanh sẫm như rau cải xanh, rau bina... để bổ sung vitamin A cho hệ miễn dịch của mẹ và bé.
  • Bạn có thể ăn các loại hạt như hạt lanh, hạt vừng, hạt hướng dương... để bổ sung chất béo omega-3 cho não bộ và mắt của thai nhi.
  • Bạn có thể ăn chuối để bổ sung kali cho cơ bắp và huyết áp của mẹ và bé.

Bước 2: Duy trì cân nặng khoẻ mạnh trước khi mang thai là một trong những yếu tố quan trọng để tăng khả năng thụ thai và giảm nguy cơ biến chứng trong suốt thai kỳ.

Bước 3: Uống viên bổ sung vitamin tổng hợp dành cho phụ nữ mang thai là một trong những cách để cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho sức khỏe của mẹ và bé.

Việc bắt đầu uống vitamin trước khi mang thai giúp tăng cường chức năng sinh sản, ngăn ngừa dị tật ống thần kinh và hỗ trợ sự phát triển của não bộ và cột sống của thai nhi.

Một số loại vitamin quan trọng cho phụ nữ mang thai bao gồm:

  • Axit folic: giúp ngăn ngừa dị tật ống thần kinh. Những dị tật này là những bất thường nghiêm trọng của não và tủy sống của thai nhi. Lý tưởng nhất là bạn sẽ bắt đầu bổ sung thêm axit folic ít nhất 3 tháng trước khi mang thai.
  • Sắt: hỗ trợ sự phát triển của nhau thai và thai nhi. Sắt giúp cơ thể bạn tạo máu để cung cấp oxy cho thai nhi.
  • Canxi: trong mang thai em bé cần nhiều canxi để hình thành xương và răng. Bởi vậy bạn cần bổ sung canxi. Nếu không nhận đủ canxi thì em bé sẽ lấy bất cứ thứ gì cần thiết từ xương của mẹ trong mang thai và cho con bú. Điều này có thể dẫn đến mẹ mất xương tạm thời.
  • Choline: đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển của nhau thai, thai nhi và sức khỏe của mẹ.
  • DHA và EPA: bạn cần nhiều axit béo này hơn trong thời kỳ mang thai vì chúng rất quan trọng cho sự phát triển trí não của thai nhi.
  • Khoáng chất, bao gồm magiê, iốt và kẽm: nhu cầu về một số khoáng chất này tăng lên trong thời kỳ mang thai.
  • Vitamin A và C: vitamin A cần thiết cho sự phát triển mắt và cơ quan của thai nhi, chức năng hệ thống miễn dịch. Vitamin C cần thiết cho sức khỏe của thai nhi. Nó cũng duy trì mức tối ưu có thể giúp giảm nguy cơ biến chứng như tiền sản giật và sinh non.

Bạn có thể chọn các loại vitamin tổng hợp dành cho phụ nữ mang thai hoặc nhờ bác sĩ kê toa. Một số loại vitamin tổng hợp được tin dùng trên thị trường là Elevit, Blackmores Conceive Well Gold, Ostelin Calcium & Vitamin D3... Bạn nên uống vitamin theo chỉ định của bác sĩ về liều lượng, thời gian và cách dùng để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Ngoài ra, bạn cũng nên ăn một chế độ ăn uống lành mạnh, giàu vitamin khoáng chất từ các loại rau xanh, hoa quả, thịt cá, trứng, sữa... để cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cho cơ thể.

Bước 3: Uống viên bổ sung vitamin tổng hợp dành cho phụ nữ mang thai là một trong những cách để cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho sức khỏe của mẹ và bé.

Bước 4: Một trong những cách để nâng cao khả năng thụ thai là chú ý đến chế độ ăn uống của bạn.

Bạn nên ăn nhiều thực phẩm toàn phần, tức là những thực phẩm được chế biến ít nhất có thể. Những thực phẩm này có chứa nhiều vitamin, khoáng chất và chất xơ cần thiết cho sức khỏe sinh sản.

Bạn có thể tham khảo một số gợi ý sau đây để lựa chọn thực phẩm toàn phần:

  • Protein nạc: là nguồn protein tốt cho cơ thể và giúp tạo ra hormone sinh dục. Bạn nên ăn các loại thịt ít mỡ như ức gà bỏ da, thịt bò nạc xay, hoặc các loại đậu như đậu phụ và đậu nành.
  • Ngũ cốc nguyên hạt: là nguồn tinh bột phức hợp và chất xơ giúp duy trì đường huyết ổn định và cải thiện chức năng buồng trứng. Bạn nên ăn các loại ngũ cốc nguyên hạt như gạo lứt, bánh mì và mì làm từ lúa mì nguyên hạt, hoặc yến mạch.
  • Hoa quả: là nguồn vitamin C, A và các chất chống oxy hóa giúp bảo vệ tế bào trứng và tinh trùng khỏi tổn thương. Bạn nên ăn các loại hoa quả tươi như táo, cam, nho, việt quất, dâu tây và dưa hấu.
  • Rau củ: là nguồn vitamin K, folate và các khoáng chất giúp tăng cường miễn dịch và hỗ trợ quá trình phôi thai. Bạn nên ăn các loại rau củ xanh lá như bông cải xanh, rau bó xôi, cải xoăn, hoặc các loại rau củ màu sắc như ớt chuông, cà chua, cà rốt và bắp cải.

Bước 4: Một trong những cách để nâng cao khả năng thụ thai là chú ý đến chế độ ăn uống của bạn.

Bước 5: Khuyến khích bạn đời ăn các thực phẩm tốt cho sức khoẻ tinh trùng là một cách để nâng cao khả năng thụ thai.

Theo các nghiên cứu, một số thực phẩm có thể giúp cải thiện số lượng, chất lượng và di động của tinh trùng, đồng thời bảo vệ chúng khỏi sự hư hại của các gốc tự do.

Dưới đây là một số thực phẩm tốt cho tinh trùng mà nam giới nên bổ sung vào chế độ ăn uống:

  • Thịt đỏ: Thịt đỏ là nguồn cung cấp kẽm dồi dào, một khoáng chất quan trọng trong việc điều chỉnh số lượng và chất lượng tinh trùng. Kẽm cũng có tác dụng bảo vệ DNA của tinh trùng khỏi bị tổn thương. Ngoài ra, thịt đỏ còn chứa nhiều protein và sắt, giúp duy trì sức khoẻ tổng thể của nam giới.
  • Chocolate đen: Chocolate đen rất giàu L-arginine, một acid amin có khả năng tăng cường lưu lượng máu chảy về cơ quan sinh dục và oxit nitric, kích thích ham muốn và tăng sự thỏa mãn. Chocolate đen cũng giàu chất chống oxy hóa như flavonoid và polyphenol, giúp ngăn ngừa sự hư hại của các gốc tự do đối với tinh trùng.
  • Hàu: Hàu là một loại hải sản có vỏ nổi tiếng với khả năng kích thích tình dục. Hàu không chỉ giàu kẽm mà còn chứa nhiều vitamin B12, folate và selenium. Vitamin B12 và folate có vai trò trong việc duy trì DNA của tinh trùng và ngăn ngừa các dị tật bẩm sinh. Selenium là một khoáng chất có khả năng cải thiện khả năng sinh sản ở nam giới.
  • Trái cây: Trái cây là nguồn cung cấp vitamin C phong phú, một chất chống oxy hóa có tác dụng cải thiện di động của tinh trùng, tăng số lượng và hình thái của tinh trùng . Vitamin C cũng giúp ngăn ngừa các gốc tự do gây hại cho tinh trùng và giảm nguy cơ bị xoắn đuôi. Một số trái cây giàu vitamin C như kiwi, dâu tây, dưa vàng và cam.
  • Rau xanh: Rau xanh là nhóm thực phẩm giàu folate, một loại vitamin B có liên quan đến sức khoẻ của tinh trùng. Folate giúp bảo vệ DNA của tinh trùng khỏi bị hư hại và giảm nguy cơ bị biến dạng. Một số rau xanh có nhiều folate như rau bina, rau diếp romaine, cải bruxen và măng tây.

Bước 5: Khuyến khích bạn đời ăn các thực phẩm tốt cho sức khoẻ tinh trùng là một cách để nâng cao khả năng thụ thai.

Bước 6: Hút thuốc là một thói quen xấu có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe cho bạn và con bạn.

Hút thuốc là một thói quen xấu có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe cho bạn và con bạn. Không chỉ khiến bạn khó có thai, hút thuốc còn làm tăng nguy cơ sảy thai, sinh non, dị tật bẩm sinh và tử vong sơ sinh. Ví dụ, một nghiên cứu đã chỉ ra rằng phụ nữ hút thuốc có tỷ lệ sảy thai cao gấp đôi so với phụ nữ không hút thuốc. Một nghiên cứu khác đã cho thấy rằng trẻ sơ sinh của những người mẹ hút thuốc có trọng lượng thấp hơn và có nguy cơ mắc bệnh tim bẩm sinh cao hơn. Do đó, nếu bạn đang có ý định mang thai hoặc đã mang thai, bạn nên ngừng hút thuốc ngay lập tức.

Không chỉ hút thuốc trực tiếp, bạn cũng nên tránh tiếp xúc với khói thuốc của người khác. Khói thuốc thụ động cũng có thể làm giảm khả năng thụ thai và ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi. Hãy yêu cầu những người xung quanh bạn tôn trọng quyền được sống trong môi trường không khói thuốc. Ví dụ, bạn có thể yêu cầu những người trong gia đình hay bạn bè không hút thuốc trong nhà hoặc gần bạn. Bạn cũng có thể chọn những nơi công cộng không cho phép hút thuốc khi đi ra ngoài.

Lời khuyên: Bạn cũng nên khuyến khích bạn đời của bạn bỏ hút thuốc. Nghiên cứu cho thấy nam giới hút thuốc có chất lượng tinh trùng kém hơn so với nam giới không hút thuốc. Hút thuốc cũng có thể gây ra rối loạn cương dương, làm giảm ham muốn tình dục và khả năng sinh sản. Hãy cùng nhau chia sẻ trách nhiệm và nỗ lực để có một gia đình hạnh phúc và khỏe mạnh.

Bước 6: Hút thuốc là một thói quen xấu có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe cho bạn và con bạn.

Bước 7: Uống rượu có thể gây ra nhiều hậu quả xấu cho sức khỏe và khả năng sinh sản của bạn.

Nếu bạn đang có ý định mang thai, bạn nên ngừng uống rượu hoàn toàn để tăng cơ hội thụ thai thành công. Bạn có biết rằng uống rượu dù chỉ 1 cốc mỗi ngày cũng làm giảm khả năng thụ thai của phụ nữ đến 50%? Đó là lý do tại sao bạn không nên uống rượu dù nhiều hay ít khi bạn muốn có con. Uống rượu không chỉ ảnh hưởng đến khả năng thụ thai của phụ nữ mà còn ảnh hưởng đến chất lượng tinh trùng của nam giới.

Uống rượu quá nhiều có thể làm giảm số lượng tinh trùng, làm biến dạng hình dạng tinh trùng và làm giảm chuyển động của tinh trùng. Do đó, bạn đời của bạn cũng nên hạn chế uống rượu bia để tăng khả năng thụ thai. Nếu bạn đã uống rượu ở mức vừa phải trong thời gian chờ thụ thai, bạn cũng nên ngừng uống ngay khi biết mình có thai. Uống rượu trong khi mang thai có thể gây ra các biến chứng như sẩy thai, sinh non, bé sinh nhẹ cân và hội chứng rối loạn phát triển do rượu.

Uống rượu trong khi mang thai cũng có thể gây ra các vấn đề về sự phát triển trí tuệ và thể chất của trẻ sau khi sinh. Vì vậy, để đảm bảo cơ hội đậu thai tốt nhất và sức khỏe cho mẹ và bé, bạn nên ngừng uống rượu hoàn toàn khi bạn muốn có con. Bạn cũng nên đi khám sức khỏe và tư vấn với bác sĩ để biết thêm các lời khuyên về chế độ ăn uống, tập luyện và thuốc men trước khi mang thai.

Bước 7: Uống rượu có thể gây ra nhiều hậu quả xấu cho sức khỏe và khả năng sinh sản của bạn.

Bước 8: Đối với phụ nữ muốn có thai, caffeine còn có thể ảnh hưởng đến khả năng thụ thai và sự phát triển của thai nhi.

Caffeine là một chất kích thích hệ thần kinh trung ương, có thể giúp bạn tỉnh táo và năng động hơn.Tuy nhiên, caffeine cũng có thể gây ra những tác dụng phụ không mong muốn như lo lắng, đau đầu, nhịp tim nhanh và khó ngủ. Theo các nghiên cứu, phụ nữ uống hơn 200 mg caffeine mỗi ngày (tương đương với khoảng 2 cốc cà phê) có nguy cơ cao hơn bị sẩy thai hoặc sinh non. Caffeine có thể đi qua nhau thai và ảnh hưởng đến nhịp tim và hô hấp của thai nhi.

Caffeine cũng có thể làm giảm lượng canxi và sắt trong cơ thể của mẹ và bé. Vì vậy, nếu bạn đang cố gắng có thai hoặc đã mang thai, bạn nên giới hạn lượng caffeine tiêu thụ mỗi ngày ở mức 200 mg hoặc ít hơn. Bạn có thể tìm thấy caffeine trong nhiều loại thức ăn và thức uống khác nhau, chẳng hạn như sô cô la, trà, nước coca và các loại nước giải khát có ga. Một số loại thuốc trị đau đầu cũng chứa caffeine.

Một số lượng caffeine tiêu biểu trong các loại thức uống thông dụng là:

  • Một cốc (240 mL) cà phê: khoảng 100 mg.
  • Một cốc (240 mL) trà: khoảng 50 mg.
  • Một lon (355 mL) nước coca: khoảng 35 mg.
  • Một lon (250 mL) nước giải khát có ga: khoảng 80 mg.

Để kiểm soát lượng caffeine tiêu thụ mỗi ngày, bạn có thể làm theo những gợi ý sau:

  • Hạn chế uống không quá hai cốc cà phê mỗi ngày.
  • Chọn các loại trà có ít caffeine hơn như trà xanh hoặc trà bạc hà.
  • Thay thế nước coca bằng nước ép hoa quả hoặc nước lọc.
  • Đọc kỹ nhãn thành phần của các loại thuốc trước khi sử dụng để biết chúng có chứa caffeine hay không.

Bằng cách giới hạn caffeine ở mức 200 mg mỗi ngày, bạn sẽ bảo vệ sức khỏe của mình và của bé yêu. Hãy nhớ rằng việc uống đủ nước và duy trì một chế độ ăn uống cân bằng là rất quan trọng cho việc mang thai và nuôi con.

Bước 8: Đối với phụ nữ muốn có thai, caffeine còn có thể ảnh hưởng đến khả năng thụ thai và sự phát triển của thai nhi.

Bước 9: Ngừng áp dụng các biện pháp tránh thai là bước quan trọng để chuẩn bị cho việc mang thai.

Tùy thuộc vào loại biện pháp tránh thai mà bạn đang sử dụng, bạn cần lưu ý một số điều sau:

  • Nếu bạn đang uống thuốc ngừa thai chứa hoóc môn, bạn nên ngừng uống thuốc ít nhất 2-3 tháng trước khi muốn có con. Điều này giúp cơ thể của bạn có thời gian để khôi phục lại chu kỳ rụng trứng tự nhiên và tăng khả năng thụ thai. Bạn cũng nên bổ sung vitamin và khoáng chất để cải thiện sức khỏe sinh sản. Ví dụ, bạn có thể uống vitamin B6 để ổn định mức hoóc môn và vitamin C để tăng khả năng dính trứng.
  • Nếu bạn đang sử dụng các phương pháp ngừa thai không chứa hoóc môn, như bao cao su, gel diệt tinh trùng, hay vòng đeo cổ tử cung, bạn có thể thụ thai ngay sau khi ngừng sử dụng chúng. Tuy nhiên, bạn vẫn nên theo dõi chu kỳ kinh nguyệt của mình để biết thời điểm rụng trứng và tăng cơ hội mang thai. Ví dụ, bạn có thể sử dụng máy đo nhiệt độ cơ thể hay que thử rụng trứng để xác định những ngày có khả năng thụ thai cao nhất trong tháng.
  • Nếu bạn đang đặt vòng tránh thai (IUD), bạn cần đến bác sĩ sản phụ khoa để lấy vòng ra. Bạn có thể thụ thai ngay trong tháng đầu tiên sau khi lấy vòng ra. Tuy nhiên, bạn nên kiểm tra sức khỏe tổng quát và xét nghiệm máu để đảm bảo không có viêm nhiễm hay bất kỳ vấn đề gì ảnh hưởng đến việc mang thai. Ví dụ, bạn có thể kiểm tra mức sắt trong máu để phòng ngừa thiếu máu hay kiểm tra mức đường trong máu để phòng ngừa tiểu đường.

Ngừng áp dụng các biện pháp tránh thai là quyết định của bạn và đối tác của bạn. Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi quyết định để có được lời khuyên chuyên môn và phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bước 9: Ngừng áp dụng các biện pháp tránh thai là bước quan trọng để chuẩn bị cho việc mang thai.

Bước 10: Nếu bạn muốn có con nhưng gặp khó khăn trong việc thụ thai, bạn nên đến gặp chuyên gia sức khoẻ sinh sản hoặc chuyên gia trị liệu tình dục để được tư vấn và hỗ trợ.

Bạn có thể khó đậu thai nếu bạn hoặc chồng của bạn có vấn đề về ham muốn tình dục, chức năng sinh dục hoặc sức khỏe sinh dục. Một chuyên gia sức khoẻ sinh sản hoặc chuyên gia trị liệu tình dục có thể giúp cả hai vợ chồng khắc phục vấn đề này bằng cách đánh giá tình trạng sức khỏe, cung cấp các phương pháp điều trị phù hợp và tạo điều kiện cho việc giao tiếp và thỏa mãn tình dục.

Các phương pháp điều trị vô sinh hiệu quả được áp dụng hiện nay bao gồm:

  • Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI): Tinh trùng sẽ được xuất ra ngoài, lọc rửa, chọn lọc tinh trùng khỏe mạnh để bơm vào buồng tử cung người vợ trong thời điểm rụng trứng.
  • Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF): Tinh trùng và noãn sẽ được lấy ra ngoài và thụ tinh trong môi trường ống nghiệm. Sau khi phôi phát triển đủ tuổi, sẽ được cấy ghép vào tử cung người mẹ.
  • Tiêm tinh trùng vào tương bào noãn (ICSI): Tương tự như IVF nhưng chỉ sử dụng một tinh trùng để tiêm vào một noãn để thụ tinh.
  • Trưởng thành trứng non (IVM): Noãn non sẽ được lấy ra từ buồng trứng và nuôi cấy trong ống nghiệm cho đến khi trưởng thành rồi mới thụ tinh bằng tinh trùng.
  • Nuôi cấy phôi ngày 5 (Blastocyst culture): Phôi sẽ được nuôi cấy trong ống nghiệm cho đến ngày thứ 5 sau khi thụ tinh rồi mới được cấy ghép vào tử cung người mẹ.
  • Hỗ trợ phôi thoát màng (AH): Phôi sẽ được làm một lỗ nhỏ ở màng bọc để giúp cho việc ghép vào niêm mạc tử cung dễ dàng hơn.
  • Trữ lạnh noãn, tinh trùng và phôi: Noãn, tinh trùng và phôi sẽ được làm lạnh ở nhiệt độ âm để bảo quản và sử dụng sau này.

Cố gắng đừng để cho quan hệ vợ chồng trở nên căng thẳng vì chuyện hiếm muộn. Áp lực phải mang thai cũng như các phương pháp điều trị vô sinh xâm lấn và gây căng thẳng tâm lý có thể dẫn đến rối loạn tình dục và khiến bạn càng khó đậu thai hơn. Bạn nên duy trì một lối sống lành mạnh, bao gồm ăn uống cân bằng, tập thể dục, giảm stress và hạn chế rượu bia thuốc lá. Bạn cũng nên tìm kiếm sự ủng hộ từ gia đình, bạn bè hoặc các nhóm hỗ trợ cho người hiếm muộn. Quan hệ tình dục không chỉ là một phương tiện để sinh con mà còn là một cách để thể hiện tình yêu và gắn kết giữa hai người.

Bước 10: Nếu bạn muốn có con nhưng gặp khó khăn trong việc thụ thai, bạn nên đến gặp chuyên gia sức khoẻ sinh sản hoặc chuyên gia trị liệu tình dục để được tư vấn và hỗ trợ.

Phần 3: Tăng tối đa khả năng mang thai tự nhiên.

Bước 1: Lập biểu đồ chu kỳ kinh nguyệt bằng lịch hoặc ứng dụng là một cách hữu ích để theo dõi sức khỏe sinh sản của bạn.

Bằng cách lập biểu đồ chu kỳ kinh nguyệt, bạn có thể biết được những ngày rụng trứng, những ngày dễ thụ thai và những ngày có thể có kinh nguyệt.

Để lập biểu đồ chu kỳ kinh nguyệt, bạn cần làm theo các bước sau:

1. Chọn một phương pháp lập biểu đồ. Bạn có thể sử dụng một ứng dụng trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc máy tính cá nhân, hoặc bạn có thể in ra một mẫu biểu đồ và ghi chép bằng tay. Một số ứng dụng phổ biến để lập biểu đồ chu kỳ kinh nguyệt là: OvaGraph, Fertility Friend, Clue hoặc Flo.

2. Ghi nhận ngày đầu tiên của kinh nguyệt. Đây là ngày bắt đầu của chu kỳ kinh nguyệt của bạn, do đó bạn sẽ ghi số “1” trên biểu đồ. Đánh số cho những ngày còn lại đến ngày cuối cùng của chu kỳ, tức là trước ngày đầu tiên có kinh lại của chu kỳ tiếp theo.

3. Đo và ghi nhận thân nhiệt cơ bản hàng ngày của bạn. Thân nhiệt cơ bản là nhiệt độ cơ thể của bạn khi bạn vừa thức dậy vào buổi sáng, trước khi làm bất cứ việc gì khác. Bạn nên sử dụng một nhiệt kế chuyên dụng để đo thân nhiệt cơ bản, vì nó có thể cho kết quả chính xác hơn nhiệt kế thông thường. Bạn nên đo thân nhiệt cơ bản vào cùng một giờ mỗi ngày và ghi lại số liệu trên biểu đồ.

4. Quan sát và ghi nhận những thay đổi trong dịch nhầy cổ tử cung. Dịch nhầy cổ tử cung là chất lỏng mà tử cung tiết ra qua âm đạo. Dịch nhầy có thể thay đổi về màu sắc, kết cấu và lượng tùy thuộc vào giai đoạn của chu kỳ kinh nguyệt. Bạn có thể kiểm tra dịch nhầy bằng cách sử dụng giấy vệ sinh hoặc ngón tay để lấy một ít dịch nhầy từ âm đạo và kéo ra để xem nó có kéo dài hay không. Bạn có thể phân loại dịch nhầy theo các loại sau:

  • Không có dịch nhầy: Âm đạo khô và không có chất lỏng nào.
  • Dịch nhầy rắn: Dịch nhầy màu trắng hoặc vàng, sệt và không kéo dài.
  • Dịch nhầy mềm: Dịch nhầy màu trắng hoặc kem, mịn và có thể kéo dài một chút.
  • Dịch nhầy trứng gà: Dịch nhầy trong suốt, trơn và có thể kéo dài nhiều. Đây là loại dịch nhầy cho thấy bạn đang ở giai đoạn rụng trứng và dễ thụ thai nhất.

5. Sử dụng que thử rụng trứng để xác định ngày rụng trứng. Que thử rụng trứng là một công cụ giúp bạn biết được khi nào bạn sắp rụng trứng bằng cách phát hiện lượng hormone LH trong nước tiểu. Bạn có thể mua que thử rụng trứng tại các hiệu thuốc hoặc siêu thị và làm theo hướng dẫn sử dụng. Nếu que thử cho kết quả dương tính, tức là bạn sẽ rụng trứng trong vòng 24-36 giờ tới. Bạn nên ghi lại ngày thử rụng trứng có kết quả dương tính trên biểu đồ.

6. Ghi nhận những ngày đã giao hợp. Nếu bạn đang lập biểu đồ chu kỳ kinh nguyệt để thụ thai, bạn nên ghi lại những ngày bạn đã giao hợp với bạn đời. Điều này sẽ giúp bạn biết được xác suất thụ thai cao nhất trong chu kỳ của bạn. Bạn có thể sử dụng các ký hiệu hoặc màu sắc khác nhau để đánh dấu những ngày đã giao hợp trên biểu đồ.

7. Ghi nhận ngày cuối cùng của chu kỳ kinh nguyệt. Đây là ngày trước khi bạn bắt đầu có kinh nguyệt lần tiếp theo. Bạn nên ghi lại số ngày của chu kỳ kinh nguyệt của bạn và so sánh với các chu kỳ trước đó để xem có sự chênh lệch nào không.

Sau khi hoàn thành các bước trên, bạn sẽ có được một biểu đồ chu kỳ kinh nguyệt chi tiết và chính xác. Bạn có thể sử dụng biểu đồ này để theo dõi sức khỏe sinh sản của mình, lên kế hoạch mang thai hoặc phòng tránh thai. Bạn cũng nên chia sẻ biểu đồ này với bác sĩ của mình để được tư vấn và hỗ trợ tốt hơn.

Bước 1: Lập biểu đồ chu kỳ kinh nguyệt bằng lịch hoặc ứng dụng là một cách hữu ích để theo dõi sức khỏe sinh sản của bạn.

Bước 2: Đo thân nhiệt là một phương pháp đơn giản và hiệu quả để theo dõi chu kỳ rụng trứng của bạn.

Thân nhiệt cơ bản là nhiệt độ cơ thể của bạn khi nghỉ ngơi hoàn toàn, thường là vào buổi sáng sớm, trước khi thực hiện bất kỳ hoạt động nào. Thân nhiệt cơ bản của mỗi người có thể khác nhau, nhưng trung bình là khoảng 37 độ C. Thân nhiệt của bạn sẽ tăng nhẹ trong thời gian rụng trứng, do đó thân nhiệt tăng là một dấu hiệu cho thấy là bạn đang rụng trứng. Để đo thân nhiệt, bạn cần có một nhiệt kế chuyên dụng, vì nhiệt kế thông thường không phát hiện được những thay đổi nhỏ về nhiệt độ. Bạn cũng cần ghi lại thân nhiệt đo được mỗi ngày vào một biểu đồ để có thể nhận biết được xu hướng tăng giảm của nó.

Cách đo thân nhiệt cơ bản như sau:

  • Hãy để nhiệt kế cạnh giường và đo nhiệt độ vào buổi sáng khi vừa thức dậy. Đừng đi lại hay làm gì khác trước khi đo.
  • Bạn có thể đo nhiệt độ ở miệng, trực tràng hoặc âm hộ. Chọn một vị trí và giữ nguyên trong suốt chu kỳ để có kết quả chính xác nhất.
  • Đo thân nhiệt mỗi ngày vào cùng một thời gian để có thể đánh giá chính xác nhất thời gian rụng trứng. Nếu bạn dậy sớm hoặc muộn hơn 30 phút so với mọi ngày, hãy ghi chú lại điều này.
  • Ghi lại thân nhiệt đo được mỗi ngày vào biểu đồ. Nếu có yếu tố ảnh hưởng đến thân nhiệt của bạn, như bị ốm, uống rượu, thiếu ngủ... hãy ghi chú lại điều này.

Nếu bạn theo dõi biểu đồ của mình trong vài chu kỳ, bạn sẽ nhận ra rằng thân nhiệt của bạn sẽ tăng khoảng 0,3 – 0,5 độ C trong hơn một ngày sau khi rụng trứng. Khả năng thụ thai cao nhất xảy ra trong 2-3 ngày trước khi thân nhiệt cơ bản tăng cao, do đó nếu có thể theo dõi quy luật tăng thân nhiệt trong nhiều tháng, bạn có thể đoán được thời điểm dễ thụ thai nhất.

Lời khuyên: Nhớ mua nhiệt kế đo thân nhiệt, vì nhiệt kế thông thường không phát hiện được những thay đổi nhỏ về nhiệt độ. Bạn cũng nên kết hợp đo thân nhiệt với các phương pháp khác để theo dõi chu kỳ rụng trứng, như quan sát dịch âm đạo, sử dụng que thử rụng trứng hoặc ứng dụng theo dõi kinh nguyệt.

Bước 2: Đo thân nhiệt là một phương pháp đơn giản và hiệu quả để theo dõi chu kỳ rụng trứng của bạn.

Bước 3: Dịch nhầy cổ tử cung là một loại dịch tiết ra từ cổ tử cung của người phụ nữ.

Dịch nhầy có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cổ tử cung khỏi các vi khuẩn gây bệnh và giúp tinh trùng dễ dàng di chuyển đến gặp trứng trong quá trình thụ thai. Dịch nhầy cổ tử cung thay đổi về số lượng, màu sắc và kết cấu theo chu kỳ kinh nguyệt và các giai đoạn khác nhau của cuộc sống như mang thai, cho con bú hoặc tiền mãn kinh.

Để theo dõi dịch nhầy cổ tử cung, bạn có thể sử dụng một trong ba phương pháp sau:

  • Lau sạch âm đạo bằng giấy vệ sinh trắng trước khi đi tiểu và quan sát bất kỳ dịch tiết nào trên giấy.
  • Đưa một ngón tay đã được rửa sạch vào âm đạo và dần dần chạm đến cổ tử cung sau đó rút ngón tay ra và kiểm tra chất nhầy trên ngón tay.
  • Kiểm tra dịch âm đạo xuất hiện trong quần lót.

Bạn có thể phân biệt các loại dịch nhầy cổ tử cung theo các đặc điểm sau:

  • Dịch nhầy không màu, không mùi, lỏng và ít: Đây là loại dịch nhầy bình thường xuất hiện ở nhiều người phụ nữ. Nó không ảnh hưởng đến khả năng thụ thai của bạn.
  • Dịch nhầy trắng, sệt và có mùi hôi: Đây là loại dịch nhầy có thể là dấu hiệu của viêm âm đạo do nấm Candida hoặc viêm âm đạo do khuẩn Gardnerella. Bạn nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Loại dịch nhầy này có thể làm giảm khả năng thụ thai của bạn.
  • Dịch nhầy màu vàng hoặc xanh, sệt và có mùi hôi: Đây là loại dịch nhầy có thể là dấu hiệu của viêm nhiễm phụ khoa do vi khuẩn hoặc ký sinh trùng gây ra. Bạn nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Loại dịch nhầy này có thể làm giảm khả năng thụ thai của bạn.
  • Dịch nhầy trong suốt, dai và kéo sợi: Đây là loại dịch nhầy xuất hiện vào giai đoạn rụng trứng của chu kỳ kinh nguyệt. Nó giống như lòng trắng trứng gà và có chức năng giúp tinh trùng bơi đến gặp trứng. Đây là loại dịch nhầy cho biết bạn đang ở giai đoạn dễ thụ thai nhất. Bạn nên giao hợp hàng ngày trong 3-5 ngày, kể từ ngày nhận thấy dịch tiết có các đặc điểm này.
  • Dịch nhầy trắng, đục và khô: Đây là loại dịch nhầy xuất hiện sau khi rụng trứng, khi nồng độ estrogen giảm. Nó có chức năng ngăn chặn tinh trùng tiếp cận cổ tử cung. Đây là loại dịch nhầy cho biết bạn đang ở giai đoạn khó thụ thai hơn.

Dịch nhầy cổ tử cung là một yếu tố quan trọng trong việc theo dõi sức khỏe sinh sản của người phụ nữ. Bạn nên quan sát và ghi nhận những thay đổi của dịch nhầy để biết được thời điểm rụng trứng, khả năng thụ thai và các bệnh lý phụ khoa có thể xảy ra. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hoặc lo lắng nào về dịch nhầy cổ tử cung, bạn nên đi khám bác sĩ để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.

Bước 3: Dịch nhầy cổ tử cung là một loại dịch tiết ra từ cổ tử cung của người phụ nữ.

Phần 4: Tìm kiếm sự hỗ trợ để tăng khả năng thụ thai.

Bước 1: Để tìm sự hỗ trợ khi gặp khó khăn trong việc thụ thai, bạn cần xem xét nhiều yếu tố như độ tuổi, thời gian cố gắng thụ thai và tình trạng sức khoẻ của bạn.

Bạn không nên vội vã hay áp lực bản thân quá nhiều khi cố gắng thụ thai, nhưng bạn cũng nên có một kế hoạch rõ ràng để biết khi nào nên đến gặp bác sĩ. Việc đặt ra thời hạn cho mình có thể giúp bạn giảm căng thẳng và chuẩn bị tốt hơn cho quá trình mang thai.

Dưới đây là một số lời khuyên về việc đặt ra thời hạn để tìm sự hỗ trợ:

  • Nếu bạn dưới 30 tuổi và không có vấn đề sức khoẻ liên quan đến sinh sản, bạn có thể cố gắng thụ thai trong vòng 12 tháng trước khi tìm kiếm sự hỗ trợ. Bạn nên giao hợp thường xuyên (ít nhất 2 lần mỗi tuần) và theo dõi chu kỳ rụng trứng của mình để biết những ngày dễ thụ thai nhất. Bạn cũng nên điều chỉnh lại lối sống của mình để tăng khả năng sinh sản, chẳng hạn như bỏ thuốc lá, giảm cân (nếu quá béo) hoặc tăng cân (nếu quá gầy), giảm stress và ăn uống lành mạnh. Ví dụ về ăn uống lành mạnh là ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, chất đạm từ cá, thịt gia cầm hoặc đậu; hạn chế ăn đồ chiên rán, đường và chất béo bão hòa.
  • Nếu bạn trên 30 tuổi hoặc có tiền sử về các vấn đề sức khoẻ ảnh hưởng đến khả năng sinh sản, bạn nên đến gặp bác sĩ sau 6 tháng cố gắng thụ thai. Phụ nữ trên 30 tuổi và phụ nữ tiền mãn kinh có thể khó thụ thai do suy giảm khả năng sinh sản tự nhiên ở phụ nữ ở độ tuổi này. Hầu hết các trường hợp vẫn có thể thụ thai, nhưng sẽ mất nhiều thời gian hơn, cần phải giao hợp có mục tiêu hơn và cần một số thay đổi về lối sống.
  • Một số trường hợp cần phải đến gặp bác sĩ chuyên khoa hiếm muộn ngay khi bạn muốn có thai. Đó là những trường hợp bạn bị bệnh lạc nội mạc tử cung, viêm vùng chậu, đã từng điều trị ung thư, có tiền sử sẩy thai hoặc trên 35 tuổi. Bạn cũng nên đến gặp bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có các triệu chứng bất thường như chu kỳ kinh nguyệt không đều, ra máu âm đạo bất thường, đau bụng dưới hoặc khó chịu khi giao hợp.

Việc tìm sự hỗ trợ khi gặp khó khăn trong việc thụ thai không phải là một điều xấu. Bạn không nên cảm thấy xấu hổ hay tội lỗi vì không thể thụ thai một cách tự nhiên. Có nhiều phương pháp hỗ trợ sinh sản hiện đại có thể giúp bạn đạt được ước mơ làm cha mẹ. Bạn chỉ cần có một kế hoạch hợp lý và tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia và người thân yêu.

Bước 1: Để tìm sự hỗ trợ khi gặp khó khăn trong việc thụ thai, bạn cần xem xét nhiều yếu tố như độ tuổi, thời gian cố gắng thụ thai và tình trạng sức khoẻ của bạn.

Bước 2: Nếu bạn muốn có con nhưng vẫn chưa thể thụ thai được, bạn nên đi kiểm tra các vấn đề gây hiếm muộn để tìm ra nguyên nhân và giải pháp phù hợp.

Có nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của cả nam và nữ, bao gồm bệnh lý, căng thẳng, lối sống, thuốc men và bệnh lây truyền qua đường tình dục. Ví dụ, một số loại thuốc có thể ngăn chặn hoặc gây cản trở cho quá trình thụ thai. Một số bệnh lây nhiễm có thể làm giảm khả năng thụ thai, một số bệnh khác có thể gây vô sinh vĩnh viễn nếu không được điều trị.

Bạn nên chuẩn bị trước khi đi khám hiếm muộn bằng cách ghi nhớ các thông tin về sức khỏe và đời sống tình dục của bạn và đối tác. Quy trình khám hiếm muộn gồm ba bước: khám và tư vấn, xét nghiệm và kết quả. Các xét nghiệm có thể bao gồm kiểm tra nồng độ hormone, chất lượng tinh trùng, sự thông thoáng của ống dẫn trứng và tử cung, sự phát triển của trứng và sự thụ thai.

Ví dụ, kiểm tra nồng độ hormone có thể giúp phát hiện các vấn đề liên quan đến sự rụng trứng hoặc sản xuất tinh trùng. Kiểm tra chất lượng tinh trùng có thể giúp xác định số lượng, hình dạng và chuyển động của tinh trùng. Nếu không tìm ra nguyên nhân gây hiếm muộn, bạn có thể được tư vấn về các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản như thụ tinh trong ống nghiệm. Đi kiểm tra các vấn đề gây hiếm muộn là một bước quan trọng để giúp bạn có cơ hội sinh con cao hơn.

Bước 2: Nếu bạn muốn có con nhưng vẫn chưa thể thụ thai được, bạn nên đi kiểm tra các vấn đề gây hiếm muộn để tìm ra nguyên nhân và giải pháp phù hợp.

Bước 3: Các xét nghiệm chuyên sâu về khả năng sinh sản là những xét nghiệm giúp bác sĩ đánh giá nguyên nhân gây ra vô sinh ở cặp vợ chồng.

Nếu bạn và người bạn đời của bạn đã cố gắng thụ thai trong một năm mà không thành công, hoặc nếu bạn đã có nhiều lần sẩy thai, bạn nên đi xét nghiệm chuyên sâu về khả năng sinh sản.

Các xét nghiệm này có thể bao gồm:

  • Xét nghiệm tinh dịch: Đây là xét nghiệm đơn giản nhất và rẻ nhất để kiểm tra khả năng sinh sản của nam giới. Xét nghiệm này đo lường số lượng, hình dạng, chuyển động và cấu trúc của tinh trùng trong một mẫu tinh dịch. Nếu có bất thường trong tinh dịch, bác sĩ có thể yêu cầu thêm các xét nghiệm khác để tìm ra nguyên nhân.
  • Xét nghiệm hoóc môn: Đây là xét nghiệm máu để kiểm tra mức độ của các hoóc môn liên quan đến khả năng sinh sản của cả nam và nữ giới. Các hoóc môn này bao gồm: testosterone, prolactin, FSH, LH, estradiol, progesterone và TSH. Các xét nghiệm này giúp bác sĩ xác định liệu quá trình rụng trứng và sản xuất tinh trùng có bình thường hay không.
  • Siêu âm: Đây là phương pháp sử dụng sóng siêu âm để tạo ra hình ảnh của các cơ quan sinh dục bên trong cơ thể. Siêu âm có thể được sử dụng để kiểm tra kích thước và hình dạng của tử cung, buồng trứng và ống dẫn trứng ở phụ nữ; hoặc để kiểm tra tình trạng của tinh hoàn, ống dẫn tinh và tiền liệt tuyến ở nam giới. Siêu âm cũng có thể được sử dụng để theo dõi quá trình rụng trứng ở phụ nữ.
  • Chụp x-quang buồng tử cung và vòi trứng (HSG): Đây là phương pháp sử dụng tia x-quang và một chất đối quang để kiểm tra liệu có sự tắc nghẽn hay bất thường nào trong tử cung hoặc ống dẫn trứng của phụ nữ. Trong quá trình này, bác sĩ sẽ tiêm một chất đối quang vào âm đạo của phụ nữ, sau đó chụp x-quang để theo dõi chất đối quang đi qua tử cung và ống dẫn trứng. Nếu có sự tắc nghẽn hay bất thường, chất đối quang sẽ không đi qua được hoặc sẽ hiện ra trên hình x-quang.
  • Phẫu thuật nội soi: Đây là phương pháp sử dụng một thiết bị nhỏ có camera gắn vào để khám phá các cơ quan sinh dục bên trong cơ thể. Phẫu thuật này có thể được sử dụng để chẩn đoán và điều trị các vấn đề như: u xơ tử cung, polyp tử cung, dính tử cung, viêm nhiễm phụ khoa, u nang buồng trứng, đa nang buồng trứng, endometriosis, tắc ống dẫn trứng, tinh hoàn chưa hạ, tắc ống dẫn tinh hoặc varicocele ở nam giới. Phẫu thuật nội soi có thể được thực hiện qua âm đạo, bụng hoặc hậu môn.
  • Xét nghiệm khả năng dự trữ buồng trứng: Đây là xét nghiệm để đánh giá số lượng và chất lượng của các nang trứng còn lại trong buồng trứng của phụ nữ. Xét nghiệm này có thể bao gồm xét nghiệm máu để kiểm tra mức độ của hoóc môn anti-Müllerian (AMH) hoặc FSH; hoặc siêu âm để đếm số lượng các nang trứng nhỏ (antral follicles) trong buồng trứng. Xét nghiệm này giúp bác sĩ xác định khả năng thụ thai tự nhiên hoặc bằng phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm của phụ nữ.
  • Xét nghiệm di truyền: Đây là xét nghiệm để phát hiện các biến thể gen hoặc bất thường số nhiễm sắc thể có thể gây ra vô sinh hoặc sẩy thai. Các xét nghiệm này có thể bao gồm: xét nghiệm máu để kiểm tra các gen liên quan đến hội chứng x-fragile, hội chứng Klinefelter, hội chứng Turner hoặc hội chứng Marfan; xét nghiệm máu hoặc tế bào niêm mạc tử cung để kiểm tra số lượng và cấu trúc của các nhiễm sắc thể; xét nghiệm máu hoặc tinh dịch để kiểm tra các biến thể gen có thể gây ra tắc ống dẫn tinh hoặc suy giảm chất lượng tinh trùng; xét nghiệm máu hoặc tế bào niêm mạc tử cung để kiểm tra khả năng tương thích miễn dịch của cặp vợ chồng.

Các xét nghiệm chuyên sâu về khả năng sinh sản có thể giúp bạn và người bạn đời của bạn hiểu rõ hơn nguyên nhân gây ra vô sinh và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Tuy nhiên, không phải tất cả các xét nghiệm này đều cần thiết cho mọi trường hợp. Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa sinh sản để biết những xét nghiệm nào là cần thiết và an toàn cho bạn.

Bước 3: Các xét nghiệm chuyên sâu về khả năng sinh sản là những xét nghiệm giúp bác sĩ đánh giá nguyên nhân gây ra vô sinh ở cặp vợ chồng.

Bước 4: Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc có con, bạn nên đến gặp bác sĩ chuyên khoa nội tiết sinh sản hoặc đến bệnh viện chuyên khoa hiếm muộn để được tư vấn và hỗ trợ.

Đây là những bác sĩ có chuyên môn và kinh nghiệm về các vấn đề liên quan đến sức khỏe sinh sản của cả nam và nữ, cũng như các phương pháp điều trị hiếm muộn như thụ tinh trong ống nghiệm, chuyển phôi, cấy ghép tinh trùng, trứng hoặc phôi... Bạn có thể tìm kiếm danh sách các bác sĩ chuyên khoa nội tiết sinh sản hoặc các bệnh viện chuyên khoa hiếm muộn trên mạng hoặc hỏi ý kiến của bác sĩ sản phụ khoa của bạn.

Trước khi đến gặp bác sĩ chuyên khoa nội tiết sinh sản hoặc đến bệnh viện chuyên khoa hiếm muộn, bạn nên chuẩn bị một số thông tin cần thiết như lịch sử sức khỏe sinh sản của bạn và bạn đời, các xét nghiệm hoặc điều trị đã thực hiện trước đó, các thuốc hoặc thực phẩm bổ sung đang dùng, các lo lắng hoặc mong muốn về việc có con... Bạn cũng nên mang theo các giấy tờ liên quan như sổ khám bệnh, kết quả xét nghiệm, hóa đơn thanh toán... Bạn nên đến gặp bác sĩ cùng với bạn đời để cùng nghe và hỏi các câu hỏi về chi phí, các tác dụng phụ và khả năng thành công của các phương pháp điều trị.

Trong lần đầu tiên bạn đến gặp bác sĩ chuyên khoa nội tiết sinh sản hoặc đến bệnh viện chuyên khoa hiếm muộn, có thể bạn chỉ cần thảo luận với bác sĩ về tình trạng của bạn và tìm hiểu về các lựa chọn điều trị. Bạn không cần phải quyết định ngay lập tức về việc theo đuổi một phương pháp điều trị nhất định; bạn có thể xem xét kỹ lưỡng và so sánh các ưu và nhược điểm của từng lựa chọn. Bạn cũng có thể tham khảo ý kiến của nhiều bác sĩ hoặc bệnh viện khác nhau để tìm ra nơi phù hợp nhất với bạn. Quan trọng nhất là bạn phải tin tưởng vào bác sĩ và cơ sở y tế mà bạn chọn để có được kết quả tốt nhất.

Một số ví dụ về các xét nghiệm mà bác sĩ có thể yêu cầu cho bạn và bạn đời là: xét nghiệm máu để kiểm tra hormone sinh sản, xét nghiệm máu để kiểm tra mức đường huyết và cholesterol, xét nghiệm máu để kiểm tra mức prolactin và cortisol, xét nghiệm máu để kiểm tra mức FSH và LH, xét nghiệm máu để kiểm tra nhiễm trùng, xét nghiệm nước tiểu để kiểm tra nhiễm trùng, xét nghiệm tinh dịch để kiểm tra số lượng và chất lượng tinh trùng, siêu âm bụng để kiểm tra cấu trúc và chức năng của buồng trứng và tử cung, xét nghiệm chọc dò buồng trứng để kiểm tra khả năng sản xuất trứng, xét nghiệm chọc dò tử cung để kiểm tra khả năng thụ thai và mang thai, xét nghiệm chọc dò tuyến yên để kiểm tra khả năng điều hòa hormone sinh sản... Các xét nghiệm này có thể được thực hiện tại bệnh viện hoặc tại các phòng xét nghiệm độc lập. Bạn cần tuân theo các hướng dẫn của bác sĩ về thời gian và cách thức làm xét nghiệm để có kết quả chính xác nhất.

Bước 4: Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc có con, bạn nên đến gặp bác sĩ chuyên khoa nội tiết sinh sản hoặc đến bệnh viện chuyên khoa hiếm muộn để được tư vấn và hỗ trợ.

Bước 5: Phương pháp thụ tinh nhân tạo (IUI) là một kỹ thuật sinh sản hỗ trợ giúp tăng khả năng thụ thai cho các cặp vợ chồng gặp khó khăn trong việc có con.

Phương pháp này bao gồm việc lấy tinh dịch của chồng hoặc người hiến tặng, xử lý để tách tinh trùng ra khỏi các chất khác và đưa trực tiếp vào tử cung của người phụ nữ bằng một ống nhỏ. Thời điểm thích hợp để thực hiện IUI là khi người phụ nữ chuẩn bị rụng trứng, thường là vào khoảng ngày thứ 14 của chu kỳ kinh nguyệt. IUI có thể được tiến hành tại phòng khám và không cần phẫu thuật hay gây tê. Phương pháp này có thể được áp dụng trong vòng 6 tháng liên tục trước khi chuyển sang các biện pháp khác.

IUI có thể hữu ích trong các trường hợp như:

  • Lạc nội mạc tử cung: khi một lớp mô bên trong tử cung mọc ra ngoài và gây viêm nhiễm, đau bụng và rong kinh. Ví dụ: Chị Hà, 35 tuổi, đã có hai lần sẩy thai do lạc nội mạc tử cung. Sau khi được điều trị bằng thuốc và tiêm kích thích buồng trứng, chị Hà đã được thực hiện IUI và may mắn thụ thai thành công.
  • Hiếm muộn không rõ nguyên nhân: khi không xác định được nguyên nhân gây khó khăn trong việc thụ thai sau một năm quan hệ tình dục thường xuyên mà không sử dụng biện pháp tránh thai. Ví dụ: Anh Tuấn và chị Lan, 28 tuổi, đã cố gắng có con trong hơn một năm nhưng không thành công. Các xét nghiệm cho thấy cả hai đều bình thường về sinh lý và nội tiết. Họ đã quyết định thử IUI và đã có được đứa con mong ước.
  • Dị ứng tinh dịch: khi người phụ nữ có phản ứng dị ứng với tinh dịch của chồng hoặc người hiến tặng, gây ngứa, sưng và đau âm đạo. Ví dụ: Chị Thảo, 30 tuổi, bị dị ứng với tinh dịch của chồng. Mỗi lần quan hệ, chị Thảo đều phải uống thuốc kháng histamin để giảm các triệu chứng. Để tránh sự phiền toái này, chị Thảo đã chọn IUI để có con.
  • Vô sinh ở nam giới: khi số lượng hoặc chất lượng của tinh trùng bị giảm sút do các yếu tố như di truyền, bệnh lý, môi trường hay lối sống. Ví dụ: Anh Hùng, 32 tuổi, bị suy giảm chức năng sinh sản do hút thuốc lá nhiều năm. Số lượng và di động của tinh trùng của anh Hùng rất thấp. Anh Hùng đã được xử lý tinh dịch để tăng cường khả năng thụ tinh và được thực hiện IUI với vợ.

Bước 5: Phương pháp thụ tinh nhân tạo (IUI) là một kỹ thuật sinh sản hỗ trợ giúp tăng khả năng thụ thai cho các cặp vợ chồng gặp khó khăn trong việc có con.

Bước 6: Phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) là một kỹ thuật hỗ trợ sinh sản cho các cặp vợ chồng vô sinh hiếm muộn, khi các phương pháp khác không thành công hoặc không thể áp dụng.

IVF là viết tắt của in vitro fertilization, nghĩa là thụ tinh ngoài cơ thể. Đây là một phương pháp hỗ trợ sinh sản cho các cặp vợ chồng gặp khó khăn trong việc có con một cách tự nhiên.

Quy trình IVF bao gồm các bước sau:

  • Bạn sẽ và tinh trùng sẽ được đưa vào một ống nghiệm và để cho thụ tinh xảy ra trong phòng thí nghiệm.
  • Sau khi thụ tinh thành công, các phôi thai sẽ được nuôi trong ống nghiệm từ 3 đến 5 ngày.
  • Bác sĩ sẽ chọn ra một hoặc nhiều phôi thai khỏe mạnh nhất và cấy vào tử cung của bạn bằng cách dùng một ống nhỏ chèn qua âm đạo và cổ tử cung của bạn.
  • Bạn sẽ phải đợi khoảng hai tuần để biết kết quả xét nghiệm thai nghén.

IVF là một quy trình phức tạp và tốn kém, có thể kéo dài từ 4 đến 6 tuần cho mỗi chu kỳ. Chi phí IVF có thể dao động từ 100 triệu đến 300 triệu đồng cho mỗi chu kỳ, tùy thuộc vào các yếu tố như tuổi của bạn, vấn đề sinh sản của bạn và số lượng phôi thai cấy. Hầu hết các công ty bảo hiểm không chi trả cho IVF hoặc chỉ chi trả một phần nhỏ. IVF có tỷ lệ thành công khá cao so với các phương pháp hỗ trợ sinh sản khác, nhưng vẫn có những rủi ro và biến chứng có thể xảy ra.

Một số rủi ro và biến chứng gồm:

  • Tăng sản xuất trứng quá mức (OHSS), là một tình trạng nguy hiểm khi các buồng trứng của bạn phồng to quá mức do thuốc kích thể trứng. Điều này có thể gây ra các triệu chứng như đau bụng, buồn nôn, khó thở và tăng cân nhanh.
  • Nhiễm trùng hoặc chảy máu do việc lấy trứng hoặc cấy phôi thai.
  • Mang thai ngoài tử cung, là khi phôi thai gắn vào vị trí không phải là tử cung, thường là ống dẫn trứng. Điều này có thể gây ra nguy hiểm cho sức khỏe của bạn và yêu cầu phẫu thuật để loại bỏ phôi thai.
  • Mang thai đa thai, là khi có nhiều hơn một phôi thai cấy vào tử cung của bạn. Điều này có thể tăng nguy cơ sinh non, sinh con nhỏ cân, biến chứng thai kỳ và đẻ mổ.
  • Sinh con bị dị tật bẩm sinh, là khi có một hoặc nhiều khuyết tật về hình thái, chức năng hoặc sự phát triển của con. Các nghiên cứu cho thấy rằng tỷ lệ sinh con bị dị tật bẩm sinh cao hơn ở các trường hợp sử dụng IVF so với các trường hợp sinh con tự nhiên, nhưng nguyên nhân vẫn chưa rõ ràng.

Nếu bạn đang cân nhắc sử dụng IVF để có con, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa sinh sản để biết thêm thông tin và lời khuyên. Bạn cũng nên chuẩn bị tinh thần và tài chính cho quá trình này, vì nó có thể gây ra nhiều căng thẳng và áp lực cho bạn và người bạn đời. Hãy nhớ rằng IVF không phải là phương pháp duy nhất để có con, và bạn có thể xem xét các lựa chọn khác như nhận nuôi hoặc mang thai hộ.

Bước 6: Phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) là một kỹ thuật hỗ trợ sinh sản cho các cặp vợ chồng vô sinh hiếm muộn, khi các phương pháp khác không thành công hoặc không thể áp dụng.

Bước 7: thuốc và các phương pháp điều trị vô sinh khác.

Vô sinh là tình trạng không thể thụ thai hoặc mang thai đến khi sinh con. Vô sinh có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, ở cả nam và nữ. Các phương pháp điều trị vô sinh phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra và mức độ nghiêm trọng của tình trạng. Một trong những nguyên nhân phổ biến gây vô sinh ở nữ là rối loạn rụng trứng, khi quá trình sản xuất và phóng noãn bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như tuổi tác, stress, chế độ ăn uống, hoocmon hay bệnh lý buồng trứng. Khi rụng trứng bị rối loạn, khả năng thụ thai tự nhiên sẽ giảm. Trong một số trường hợp, sử dụng thuốc điều trị hiếm muộn có thể là đủ để cải thiện mức hoóc môn sinh sản và tăng khả năng đậu thai tự nhiên.

Một số trường hợp khác có thể được đề nghị chọn các phương án khác như:

  • Chuyển giao tử qua ống dẫn trứng (GIFT) là phương pháp lấy noãn từ buồng trứng của người mẹ và kết hợp với tinh trùng của người cha trong ống nghiệm, sau đó chuyển hỗn hợp này vào ống dẫn trứng của người mẹ để thụ tinh xảy ra tự nhiên.
  • Mang thai hộ là phương pháp sử dụng một người phụ nữ khác để mang thai và sinh con cho cặp vợ chồng vô sinh. Người mang thai hộ có thể sử dụng noãn của mình hoặc noãn được cấy ghép từ người mẹ.

Clomid (clomiphene) là thuốc điều trị vô sinh phổ biến, thường được kết hợp với các phương pháp điều trị khác, chẳng hạn như thụ tinh nhân tạo. Thuốc có tác dụng kích thích rụng trứng, từ đó tăng cơ hội mang thai. Clomid hoạt động bằng cách ức chế hoocmon estrogen trong não, khiến não tăng sản xuất hoocmon kích thích buồng trứng (FSH) và hoocmon luteinizing (LH). Những hoocmon này sẽ kích thích buồng trứng sản xuất và phóng noãn.

Clomid thường được dùng trong chu kỳ kinh nguyệt từ ngày thứ 3 đến ngày thứ 7 hoặc từ ngày thứ 5 đến ngày thứ 9. Liều lượng ban đầu là 50 mg mỗi ngày và có thể được tăng lên nếu không có hiệu quả. Thời gian sử dụng Clomid không nên quá 6 chu kỳ kinh nguyệt liên tiếp. Clomid có thể gây ra một số tác dụng phụ như: đau đầu, buồn nôn, nóng bừng mặt, rối loạn thị giác, khô âm đạo, u nang buồng trứng hay đa thai. Do đó, khi sử dụng Clomid cần có sự theo dõi của bác sĩ chuyên khoa để kiểm tra quá trình rụng trứng và khả năng mang thai.

Bước 7: thuốc và các phương pháp điều trị vô sinh khác.

Bước 8: Tìm sự hỗ trợ trong thời gian điều trị hiếm muộn.

Tình trạng hiếm muộn có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến tâm lý và chất lượng cuộc sống của bạn. Bạn có thể cảm thấy bất an, buồn bã và cảm giác bị cô lập, nhưng hãy nhớ rằng bạn không phải đơn độc! Hãy chú ý đến sức khoẻ của mình và tìm sự hỗ trợ trong quá trình điều trị. Hãy chia sẻ cùng người thân và bạn bè, tham gia các nhóm hỗ trợ trực tuyến hoặc ngoài thực tế. Bạn cũng nên xem xét tìm kiếm sự giúp đỡ của chuyên gia tâm lý để xử lý những cảm xúc khó khăn khi điều trị.

Tình trạng hiếm muộn cũng có thể làm tổn thương quan hệ vợ chồng. Hãy dành thời gian cho nhau và duy trì sự gắn kết. Để điều trị hiếm muộn, bạn nên khám và xét nghiệm để xác định nguyên nhân gây ra tình trạng này. Có nhiều nguyên nhân có thể gây ra hiếm muộn, như rối loạn rụng trứng, viêm nhiễm sinh dục, bất thường về tinh trùng hoặc di truyền. Bạn cũng nên kiểm tra tuổi của mình, vì khả năng sinh sản sẽ giảm dần theo thời gian.

Có hai phương pháp hỗ trợ sinh sản phổ biến nhất là thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) và bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI). Phương pháp IVF được chỉ định cho những trường hợp hiếm muộn không rõ nguyên nhân, ống dẫn trứng có vấn đề hoặc khi chất lượng tinh trùng quá kém. Phương pháp IUI được áp dụng khi người chồng có số lượng hoặc chất lượng tinh trùng kém, hoặc khi người vợ có rối loạn rụng trứng. Bạn nên tìm hiểu kỹ về các phương pháp này để chọn phù hợp với tình trạng của mình. Bạn cũng nên chuẩn bị tinh thần và sức khoẻ cho quá trình điều trị, vì nó có thể kéo dài và mệt mỏi. Hãy luôn lạc quan và tin tưởng vào niềm hy vọng của mình và của y học.

Ví dụ: Một cặp vợ chồng ở Vinh đã điều trị hiếm muộn bằng phương pháp IVF sau 10 năm mong con. Sau khi kích thích buồng trứng, bác sĩ đã thu được 12 quả noãn và đã thụ tinh thành công 8 quả noãn trong ống nghiệm. Sau đó, bác sĩ đã chuyển 2 phôi vào buồng tử cung của người vợ và để lại 6 phôi đông lạnh. Sau 14 ngày, kết quả xét nghiệm cho thấy người vợ đã có thai và sau đó đã sinh được hai bé gái khỏe mạnh.

Một cặp vợ chồng khác ở Hà Nội đã điều trị hiếm muộn bằng phương pháp IUI sau 5 năm mong con. Người chồng có chất lượng tinh trùng kém, người vợ có rối loạn rụng trứng. Sau khi kích thích buồng trứng, bác sĩ đã bơm tinh trùng đã được lọc rửa vào buồng tử cung của người vợ vào thời điểm rụng trứng. Sau 15 ngày, kết quả xét nghiệm cho thấy người vợ đã có thai và sau đó đã sinh được một bé trai khỏe mạnh.

Bước 8: Tìm sự hỗ trợ trong thời gian điều trị hiếm muộn.

Tác giả: Debra Minjarez. Biên dịch: Ella H.

Nguồn: Wikihow. Bản quyền thuộc về: Kallos Vietnam.

Đôi nét về tác giả Debra Minjarez, MS, MD

Debra Minjarez là bác sĩ sản phụ khoa, chuyên gia điều trị vô sinh và giám đốc của Spring Fertility, một phòng khám điều trị vô sinh tại Khu Vực Vịnh San Francisco. Trước đây cô có 15 năm làm giám đốc y khoa của Colorado Center for Reproductive Medicine (CCRM) và cũng là giám đốc của Reproductive Endocrinology and Infertility tại Kaiser Oakland.

Trong suốt sự nghiệp của mình, cô đã giành được các giải thương như ACOG Ortho-McNeil Award, Cecil H. and Ida Green Center for Reproductive Biology Sciences NIH Research Service Award và Society for Gynecologic Investigation President’s Presenter Award. Minjarez nhận bằng cử nhân, thạc sĩ và bác sĩ của Đại học Stanford, hoàn thành chương trình bác sĩ nội trú tại Đại học Colorado và chương trình nghiên cứu sinh tiến sĩ tại Đại học Tây Nam Texas.

Cách phòng ngừa và ứng phó khi bị hiếp dâm
Hiếp dâm hay còn gọi là: Hãm hiếp, cưỡng hiếp, cưỡng bức hay giở trò đồi...

5 comments

  • Đảm bảo rằng bạn và bạn đời của bạn không mắc bệnh lây nhiễm trước khi ngừng các phương pháp tránh thai.

    Đỗ Kim Phụng -

  • Trở thành cha mẹ là một quyết định hệ trọng mà bạn không nên xem nhẹ. Hai vợ chồng bạn phải thực sự sẵn sàng có con.

    Bích Trâm -

  • Việc cố gắng quá mức để có thai, đặc biệt là tuân theo lịch trình nghiêm ngặt, có thể gây căng thẳng và giảm đi sự thân mật thể xác và tình cảm giữa hai vợ chồng.

    Hà Phương Bùi -

Leave a comment

Please note, comments must be approved before they are published


This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply.


Brands U Love

RuffRuff App RuffRuff App by Tsun