Niềng răng ăn uống như thế nào?
Nếu bạn mới đeo hoặc siết niềng răng, bạn có thể gặp phải một số khó khăn khi ăn uống. Răng của bạn có thể bị đau và nhạy cảm trong vài ngày đầu tiên, do đó bạn cần chọn những thực phẩm mềm và dễ nhai. Bạn nên tránh những thực phẩm cứng, giòn, dính hoặc sợi vì chúng có thể làm hỏng niềng răng, gây tổn thương nướu răng hoặc làm cho răng bị viêm. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn một số loại thực phẩm phù hợp và cách ăn để bảo vệ niềng răng của bạn khi mới đeo hoặc siết niềng răng.
Cách chăm sóc răng miệng sau khi niềng răng?
Niềng răng là một phương pháp điều trị nha khoa giúp cải thiện hình dạng và chức năng của răng miệng. Tuy nhiên, sau khi niềng răng, bạn cần chú ý đến việc chăm sóc răng miệng để tránh các biến chứng như sâu răng, viêm nướu, nhiễm trùng hay dị ứng.
Dưới đây là một số cách chăm sóc răng miệng sau khi niềng mà bạn nên thực hiện:
- Vệ sinh răng miệng thường xuyên: Bạn nên đánh răng ít nhất hai lần mỗi ngày, sáng và tối, bằng bàn chải răng mềm và kem đánh răng có fluor. Bạn cũng nên dùng chỉ nha khoa để loại bỏ thức ăn bám giữa các kẽ răng và dây niềng. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng nước súc miệng có chứa kháng sinh hoặc chất khử trùng để giảm vi khuẩn gây hại trong miệng.
- Hạn chế ăn uống các thực phẩm có hại cho răng: Bạn nên tránh ăn các thực phẩm quá cứng, quá ngọt, quá chua hoặc quá nóng lạnh vì chúng có thể làm hỏng dây niềng, gây sâu răng hoặc kích ứng nướu. Bạn cũng nên cắt nhỏ thực phẩm trước khi ăn để giảm áp lực lên răng và dây niềng.
- Thăm khám và điều chỉnh dây niềng định kỳ: Bạn nên tuân thủ lịch hẹn của bác sĩ nha khoa để kiểm tra tình trạng răng miệng và điều chỉnh dây niềng cho phù hợp. Bạn cũng nên báo cho bác sĩ biết nếu bạn gặp phải các vấn đề như dây niềng bị lỏng, bị gãy, bị cắn vào miệng hoặc gây đau nhức.
- Sử dụng các sản phẩm hỗ trợ: Bạn có thể sử dụng các sản phẩm như sáp che dây niềng, miếng dán giảm đau, thuốc giảm đau hoặc gel làm dịu để giảm các triệu chứng khó chịu do niềng răng gây ra. Bạn cũng nên mang theo bộ vệ sinh răng miệng khi đi ra ngoài để tiện cho việc làm sạch răng sau khi ăn uống.
Chăm sóc răng miệng sau khi niềng là một việc làm quan trọng để bảo vệ sức khỏe và thẩm mỹ của răng miệng. Bạn nên thực hiện các cách chăm sóc trên một cách đúng đắn và kiên trì để có được kết quả tốt nhất từ phương pháp niềng răng.
Phần 1: Người mới niềng răng nên ăn gì và không nên ăn gì?
Bước 1: Một số lời khuyên về chế độ ăn cho người niềng răng là nên chọn những thức ăn mềm, không dai và không gây hại cho niềng răng.
Những thức ăn mềm sẽ giúp bạn nhai dễ dàng hơn, tránh gây đau cho răng nhạy cảm và hạn chế bị niềng răng bung ra. Bạn có thể ăn được một số loại rau củ cứng nếu hấp chúng cho mềm và nhỏ.
Dưới đây là danh sách một số thức ăn tốt cho người niềng răng và không kích ứng răng nhạy cảm:
- Phô mai mềm: Phô mai mềm có chứa canxi và protein, giúp tăng cường sức khỏe răng miệng. Bạn có thể ăn phô mai mềm với bánh mì, bánh quy hoặc trái cây.
- Sữa chua: Sữa chua cũng là nguồn canxi và protein tốt, ngoài ra còn có lợi cho hệ tiêu hóa. Bạn có thể ăn sữa chua nguyên chất hoặc trộn với hoa quả, mật ong hoặc granola.
- Súp: Súp là một món ăn nóng, bổ dưỡng và dễ tiêu. Bạn có thể chọn súp gà, súp rau củ, súp khoai tây hoặc súp đậu. Hãy tránh những loại súp có nhiều thịt xương, gia vị cay hoặc hạt.
- Thịt nấu chín mềm, không dai, không xương: Thịt là nguồn protein quan trọng cho cơ thể. Bạn nên chọn những loại thịt mềm, không dai và không xương để dễ nhai và nuốt. Ví dụ như thịt gà, thịt viên, thịt nguội,…
- Các món hải sản mềm không xương: Các món hải sản cũng là nguồn protein tốt, đồng thời cung cấp omega-3 cho tim mạch. Bạn có thể ăn cá, thịt cua, tôm hoặc sò nếu chúng được nấu mềm và không có xương.
- Mì ống/các loại mì: Mì là nguồn tinh bột cần thiết cho năng lượng. Bạn có thể ăn các loại mì như spaghetti, macaroni, phở hoặc bún với sốt hoặc nước dùng. Hãy tránh những loại mì quá dai hoặc khô.
- Khoai tây luộc hoặc nghiền: Khoai tây là nguồn tinh bột giàu vitamin C và kali. Bạn có thể luộc khoai tây cho mềm hoặc nghiền thành khoai tây nghiền với bơ hoặc sữa. Hãy tránh ăn khoai tây chiên hoặc khoai tây lát vì chúng quá giòn và cứng.
- Cơm mềm: Cơm là nguồn tinh bột truyền thống của người Việt Nam. Bạn có thể ăn cơm với các món ăn khác trong danh sách này. Hãy chọn cơm mềm và tránh ăn cơm dẻo hoặc cơm rang vì chúng quá khó nhai.
- Trứng: Trứng là nguồn protein và chất béo tốt, cũng như chứa nhiều vitamin và khoáng chất. Bạn có thể ăn trứng luộc, trứng ốp la, trứng chiên hoặc trứng trộn. Hãy tránh ăn trứng khô hoặc trứng cứng.
- Đậu nấu mềm: Đậu là nguồn protein và chất xơ tốt, cũng như chứa nhiều vitamin và khoáng chất. Bạn có thể ăn đậu nấu mềm với cơm, bánh mì hoặc làm thành sốt. Hãy tránh ăn đậu quá cứng hoặc đậu rang.
- Bánh mì mềm không có viền cứng: Bánh mì là nguồn tinh bột và chất xơ tốt. Bạn có thể ăn bánh mì mềm với phô mai, thịt nguội, sữa chua hoặc trái cây. Hãy tránh ăn bánh mì quá giòn hoặc có viền cứng.
- Bánh ngô Tortilla vỏ mềm: Bánh ngô Tortilla là nguồn tinh bột và chất xơ tốt. Bạn có thể ăn bánh ngô Tortilla vỏ mềm với phô mai, thịt, rau hoặc salsa. Hãy tránh ăn bánh ngô Tortilla vỏ giòn hoặc chiên.
- Bánh kếp: Bánh kếp là nguồn tinh bột và protein tốt. Bạn có thể ăn bánh kếp với siro, kem, sữa chua hoặc trái cây. Hãy tránh ăn bánh kếp quá khô hoặc quá dày.
- Bánh nướng mềm, ví dụ như bánh quy hoặc Muffin: Bánh nướng mềm là nguồn tinh bột và chất béo tốt. Bạn có thể ăn bánh nướng mềm với sữa, cà phê hoặc trà. Hãy tránh ăn bánh nướng quá cứng hoặc quá ngọt.
- Bánh Pudding: Bánh Pudding là nguồn tinh bột và protein tốt. Bạn có thể ăn bánh Pudding với kem, sữa chua hoặc trái cây. Hãy tránh ăn bánh Pudding quá đặc hoặc quá lỏng.
- Sốt táo: Sốt táo là nguồn vitamin C và chất xơ tốt. Bạn có thể ăn sốt táo với bánh mì, bánh quy, phô mai hoặc sữa chua. Hãy tránh ăn sốt táo quá chua hoặc quá ngọt.
- Chuối: Chuối là nguồn kali và vitamin C tốt. Bạn có thể ăn chuối nguyên hoặc nghiền thành chuối nghiền với sữa, kem hoặc đường. Hãy tránh ăn chuối quá chín hoặc quá xanh.
Bước 2: Để bảo vệ niềng răng của bạn, bạn nên hạn chế ăn những thức ăn cứng hoặc giòn.
Những thức ăn này có thể làm lỏng hoặc gãy các dây cung, khóa hoặc mắc cài, và gây ra đau rát cho nướu và lợi. Bạn nên tránh những thức ăn cứng hoặc giòn sau khi đi khám hoặc điều chỉnh niềng răng, vì lúc này răng của bạn đang trong quá trình thay đổi vị trí và cần được chăm sóc kỹ lưỡng.
Một số ví dụ về những thức ăn cứng hoặc giòn mà bạn nên tránh là:
- Bắp rang: Bắp rang có thể gây vỡ niềng răng hoặc lọt vào kẽ răng, gây viêm nướu. Bạn nên tránh ăn bắp rang hoặc những loại hạt giòn khác.
- Thịt xông khói: Thịt xông khói có thể gây vướng vào niềng răng, gây khó chải răng hoặc làm bung niềng răng. Bạn nên tránh ăn thịt xông khói hoặc những loại thịt có da cứng khác.
- Rau củ quá cứng: Rau củ quá cứng có thể gây đau cho răng nhạy cảm hoặc làm cong niềng răng. Bạn nên tránh ăn rau củ quá cứng như cà rốt, táo, ngô hoặc dưa hấu. Nếu muốn ăn, bạn nên hấp chúng cho mềm và nhỏ.
- Bánh mì có viền cứng: Bánh mì có viền cứng có thể gây đau cho răng nhạy cảm hoặc làm bung niềng răng. Bạn nên tránh ăn bánh mì có viền cứng như bánh mì baguette, bánh mì pizza hoặc bánh mì sandwich. Nếu muốn ăn, bạn nên làm mềm viền bánh mì bằng cách ngâm vào súp hoặc nước.
- Đồ uống có ga: Đồ uống có ga có thể gây ăn mòn men răng hoặc làm đổi màu niềng răng. Bạn nên tránh uống đồ uống có ga như soda, nước ngọt hoặc bia. Nếu muốn uống, bạn nên uống ít và súc miệng sau khi uống.
- Hạt điều, hạt dẻ, hạnh nhân, đậu phộng và các loại hạt khác
- Bánh Granola, bánh quy, bánh gừng và các loại bánh khô khác.
- Bỏng ngô, bắp rang bơ và các loại bắp khác.
- Đá viên, kẹo mút, kẹo cao su và các loại kẹo ngọt khác.
- Vỏ bánh mì cứng, bánh mì Bagel, viền Pizza và các loại bánh mì khác.
- Khoai tây chiên, bánh ngô Tortilla, bánh Taco vỏ cứng và các loại khoai tây khác.
- Cà rốt sống, táo sống, ngô sống và các loại rau quả cứng khác (trừ khi được cắt thành miếng nhỏ hoặc nghiền nhuyễn).
Bước 3: Một trong những điều quan trọng nhất mà bạn cần làm khi đeo niềng răng là cắt giảm thức ăn dính.
Thức ăn dính có thể gây hại cho niềng răng của bạn bằng cách làm lỏng các dây cung, gây viêm nướu hoặc gây đau khi bạn nhai. Kẹo ngọt và kẹo cao su là những loại thức ăn dính phổ biến nhất mà bạn nên tránh xa khi đeo niềng răng.
Ngoài ra, bạn cũng nên tránh một số loại thức ăn dính khác như:
- Cam thảo: Loại kẹo này có thể dính vào niềng răng và gây khó khăn khi vệ sinh răng miệng.
- Kẹo bơ cứng: Loại kẹo này có thể gây vỡ hoặc bung các mắc cài niềng răng khi bạn cắn vào.
- Kẹo Caramel: Loại kẹo này có chứa đường cao và có thể gây sâu răng nếu không chải răng kỹ.
- Kẹo dẻo cứng Starburst: Loại kẹo này có thể kéo căng các dây cung và làm chúng bị lệch khỏi vị trí ban đầu.
- Kẹo ngọt Sugar Daddies: Loại kẹo này có thể gây mất các cao su bọc quanh các dây cung và làm chúng bị ma sát với nướu.
- Sôcôla: Loại kẹo này có thể tan chảy và lưu lại trên niềng răng, gây ố vàng và sâu răng.
- Phô mai: Loại thực phẩm này có thể dính vào niềng răng và gây mùi hôi miệng.
Để bảo vệ niềng răng của bạn, bạn nên chọn những loại thức ăn mềm, không dính và không chứa đường. Bạn cũng nên chải răng và sử dụng chỉ nha khoa sau mỗi bữa ăn để loại bỏ các mảnh thức ăn bám trên niềng răng. Bạn cũng nên đến khám nha khoa định kỳ để kiểm tra tình trạng niềng răng của bạn và điều chỉnh nếu cần.
Phần 2: Cách ăn uống sau khi niềng răng.
Bước 1: Cắt thức ăn thành miếng nhỏ là một trong những cách giúp bảo vệ niềng răng khỏi bị hỏng.
Nếu bạn đang sử dụng niềng răng, bạn cần chú ý đến những loại thức ăn bạn ăn. Một số loại thức ăn có thể gây hại cho niềng răng, làm cho mắc cài bị vỡ hoặc rơi ra khỏi răng. Điều này không chỉ gây đau đớn mà còn làm chậm quá trình chỉnh hình răng. Vì vậy, bạn nên tránh ăn những loại thức ăn cứng, dính, ngọt hoặc chua. Thay vào đó, bạn nên chọn những loại thức ăn tốt cho niềng răng, giúp làm sạch răng và tăng cường sức khỏe răng miệng.
Đây là một số gợi ý cho bạn:
- Hạt ngô: Hạt ngô là một loại thức ăn giàu chất xơ và vitamin, có lợi cho sức khỏe răng miệng. Tuy nhiên, bạn không nên cắn vào lõi ngô vì nó có thể gây đau răng, hỏng niềng răng hoặc đau hàm. Bạn nên dùng dao để cắt hạt ngô ra khỏi lõi và ăn nhẹ nhàng.
- Quả táo: Quả táo là một loại trái cây tốt cho niềng răng vì nó có thể làm sạch răng và kích thích tuần hoàn máu ở nướu. Tuy nhiên, bạn không nên cắn vào lõi quả táo vì nó có thể gây đau hoặc hỏng niềng răng. Bạn nên cắt quả táo thành lát mỏng và ăn nhẹ nhàng.
- Các loại thức ăn khác: Bạn cũng có thể ăn các loại thức ăn tốt cho niềng răng như rau xanh, phô mai, sữa chua hay hạnh nhân. Những loại thức ăn này có chứa canxi, protein và các khoáng chất khác, giúp bảo vệ và phục hồi men răng. Bạn nên cắt các loại thức ăn này thành miếng nhỏ hơn và nhai nhẹ nhàng.
Bằng cách chọn những loại thức ăn tốt cho niềng răng và cắt thành miếng nhỏ, bạn sẽ giúp niềng răng của bạn hoạt động hiệu quả hơn và giảm thiểu các vấn đề về sức khỏe răng miệng.
Bước 2: Nhai bằng răng hàm là một kỹ năng quan trọng để bảo vệ răng cửa khi đeo niềng răng.
Răng cửa thường mỏng hơn và dễ bị tổn thương khi nhai thức ăn cứng hoặc dai. Răng hàm có bề mặt rộng hơn và chịu lực tốt hơn, giúp nghiền thức ăn thành những miếng nhỏ hơn để dễ nuốt. Để nhai bằng răng hàm, bạn nên chọn thức ăn có kích thước phù hợp với miệng và đặt chúng vào phần sau của hàm trên hoặc hàm dưới.
Sau đó, bạn nên đóng miệng và sử dụng cơ mặt để di chuyển răng hàm lên xuống và trái phải, để nghiền thức ăn thành dạng nhão. Bạn nên tránh sử dụng răng cửa để cắn hoặc xé thức ăn, vì điều này có thể làm đau răng hoặc làm lỏng niềng răng. Ngoài ra, bạn nên nhai chậm và kỹ, để giảm áp lực lên răng và tăng hiệu quả tiêu hóa.
Bước 3: Trong những ngày đầu mới lắp niềng răng, việc ăn chậm là rất quan trọng.
Một số lưu ý khi ăn uống khi niềng răng là:
- Ăn chậm. Bạn nên ăn từ từ, nhai kỹ bằng răng hàm và cắt thức ăn thành miếng nhỏ. Điều này giúp bạn tránh cắn trúng những vật cứng như hạt, xương, vỏ quả, có thể làm đau răng hoặc làm lỏng niềng răng. Ăn chậm cũng giúp bạn thưởng thức hương vị của thức ăn và không bị đói nhanh.
- Uống nhiều nước. Nước giúp bạn nuốt dễ dàng hơn khi thức ăn khó nhai. Nước cũng giúp loại bỏ các mảnh thức ăn có thể mắc kẹt trong niềng răng, gây viêm nướu hoặc sâu răng. Bạn nên uống nước sau mỗi bữa ăn và sau khi ăn đồ ngọt.
- Giảm đau răng. Nếu bạn bị đau răng khi ăn, bạn có thể dùng thuốc giảm đau theo chỉ định của bác sĩ hoặc súc miệng với nước muối ấm. Bạn cũng nên tránh ăn những thức ăn quá nóng, quá lạnh hoặc quá cay, vì chúng có thể kích thích thêm các dây thần kinh trong răng.
Phần 3: Cách giảm đau khi siết răng, niềng răng.
Bước 1: Súc miệng bằng nước muối sinh lý là một biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả để làm dịu miệng khi bị viêm do niềng răng.
Nước muối sinh lý có tác dụng kháng khuẩn, làm sạch và giảm sưng tấy cho răng, nướu, môi, lưỡi và má. Sau khi lắp hoặc chỉnh niềng răng, bạn có thể cảm thấy đau nhức và khó chịu trong vài ngày.
Để súc miệng bằng nước muối sinh lý, bạn cần làm theo các bước sau:
- Chuẩn bị một cốc đựng 240 ml nước ấm sạch. Nước không nên quá nóng để tránh gây tổn thương cho niêm mạc miệng.
- Thêm 1 thìa cà phê muối vào cốc và khuấy đều cho đến khi muối tan hết.
- Lấy một ngụm nước muối và súc miệng trong khoảng 30 giây. Sau đó nhổ nước ra và lấy ngụm tiếp theo cho đến khi hết cốc.
- Bạn nên súc miệng bằng nước muối sinh lý ít nhất 3 lần mỗi ngày, đặc biệt là sau khi ăn uống và trước khi đi ngủ. Bạn cũng có thể súc miệng bất cứ khi nào bạn cảm thấy miệng khô hay có vị chua.
- Súc miệng bằng nước muối sinh lý trong suốt quá trình niềng răng để giúp miệng luôn khỏe mạnh và phòng ngừa các bệnh về răng miệng.
Ngoài súc miệng bằng nước muối sinh lý, bạn cũng có thể sử dụng một số phương pháp khác để làm giảm đau và viêm miệng do niềng răng. Sau đây là một số gợi ý:
- Dùng kem bôi chống viêm hoặc gel bôi làm mát cho miệng như orabase, bonjela, dentinox hoặc solcoseryl. Thoa kem hoặc gel lên vùng bị viêm sau khi súc miệng bằng nước muối sinh lý.
- Ăn uống nhẹ nhàng và tránh những thức ăn cứng, sắc, cay, chua hoặc ngọt. Chọn những thức ăn mềm, dễ nhai và giàu dinh dưỡng như cháo, súp, bánh mì mềm, trứng, thịt nạc, cá, rau củ hấp hoặc luộc, trái cây nghiền hoặc ép. Uống nhiều nước và tránh uống nước đá, nước ngọt hoặc rượu.
- Chăm sóc răng miệng đúng cách bằng cách đánh răng ít nhất 2 lần mỗi ngày, sử dụng chỉ nha khoa để làm sạch kẽ răng và dùng nước súc miệng chuyên dụng cho niềng răng. Tránh dùng bàn chải cứng hoặc quá mạnh để tránh làm tổn thương niêm mạc miệng.
- Thường xuyên kiểm tra miệng và báo cho bác sĩ nha khoa nếu bạn thấy có dấu hiệu của nhiễm trùng như mủ, máu, mùi hôi hoặc sốt. Bạn cũng nên đi khám định kỳ để bác sĩ kiểm tra tình trạng niềng răng và chỉnh sửa nếu cần.
Bước 2: Để giảm đau do niềng răng kim loại, bạn có thể dùng sáp nha khoa để bảo vệ môi, má và lưỡi.
Sáp nha khoa là một loại chất dẻo mềm có thể bám vào niềng răng hoặc dây thép sắc nhọn. Bạn có thể nhận sáp nha khoa từ bác sĩ chỉnh hình răng mặt hoặc mua ở các hiệu thuốc. Khi thoa sáp nha khoa, bạn nên làm sạch và khô niềng răng trước, sau đó cắt một miếng sáp nhỏ và ấn vào vị trí cần bảo vệ. Nếu sáp không dính được, bạn có thể yêu cầu bác sĩ chỉnh hình răng mặt dùng nhựa Gutta-percha để thay thế.
Nhựa Gutta-percha là một loại nhựa nóng chảy được chiết xuất từ cây percha ở Malaysia, có khả năng bám chặt vào dây thép khi nguội và có tính chất cách điện, đàn hồi và không gây dị ứng. Sáp nha khoa và nhựa Gutta-percha đều có thể giúp bạn cảm thấy thoải mái hơn khi đeo niềng răng kim loại. Tuy nhiên, nếu niềng răng bị hỏng hoặc dây thép bị lệch, bạn nên đi khám bác sĩ chỉnh hình răng mặt ngay để sửa chữa.
Bước 3: Có nhiều loại thuốc giảm đau khác nhau có thể dùng để làm dịu cơn đau sau khi niềng răng, nhưng không phải loại nào cũng an toàn cho mọi lứa tuổi.
Thuốc giảm đau có tác dụng làm giảm cảm giác đau ở nướu răng sau khi niềng răng. Thuốc giảm đau cũng có thể giúp giảm viêm và sưng tấy ở vùng răng miệng. Tuy nhiên, không phải loại thuốc giảm đau nào cũng an toàn cho mọi lứa tuổi. Bạn không nên cho trẻ em hoặc thanh thiếu niên dùng Aspirin vì thuốc có thể gây ra hội chứng Reye, một bệnh nguy hiểm có thể dẫn đến tử vong ở người trẻ.
Hội chứng Reye là một phản ứng bất thường của cơ thể khi sử dụng Aspirin trong khi bị nhiễm virus. Nếu bạn muốn làm dịu cơn đau sau khi niềng răng cho trẻ em, bạn có thể sử dụng các loại thuốc giảm đau khác không cần đơn thuốc, chẳng hạn như Acetaminophen (Tylenol) hoặc Ibuprofen (Advil).
Phần 4: Cách vệ sinh răng miệng sau khi niềng răng.
Bước 1: Chải răng bằng chỉ nha khoa là một phương pháp hiệu quả để giữ cho răng và nướu khỏe mạnh, đặc biệt là khi bạn đang đeo niềng răng.
Niềng răng có thể làm cho việc chải răng trở nên khó khăn hơn, nhưng cũng làm cho việc chải răng trở nên cần thiết hơn. Nếu bạn để thức ăn dính vào răng hoặc niềng răng, bạn có thể gặp phải các vấn đề như viêm nướu, sâu răng, hay hôi miệng. Để chải răng bằng chỉ nha khoa hiệu quả, bạn nên sử dụng các sản phẩm nha khoa phù hợp với niềng răng của bạn, chẳng hạn như Floss Threaders hoặc Superfloss.
Những sản phẩm này giúp bạn luồn chỉ qua dây thép và chải sạch giữa các răng và quanh các thanh của niềng răng. Bạn nên chải răng bằng chỉ nha khoa ít nhất một lần mỗi ngày, và chú ý chải kỹ từng chiếc răng theo hình chữ C để loại bỏ mọi mảnh thức ăn còn sót lại.
Bước 2: Để bảo vệ răng miệng khi đang đeo niềng răng, bạn nên đánh răng sau mỗi bữa ăn.
Niềng răng có thể làm cho việc loại bỏ cặn thức ăn khó khăn hơn, gây ra viêm nướu, sâu răng và mùi hôi miệng. Để đánh răng hiệu quả, bạn nên làm theo các bước sau:
- Chọn một bàn chải lông mềm hoặc bàn chải dành cho niềng răng, để tránh làm tổn thương nướu và niềng răng.
- Dùng kem đánh răng có fluor để ngăn ngừa sâu răng và tăng cường men răng.
- Chải nhẹ nhàng từng chiếc răng, đặc biệt là phần gần nướu và phần tiếp xúc với niềng răng. Chải cả bên trong và bên ngoài của răng.
- Dùng bàn chải kẽ răng hoặc chỉ nha khoa để chải sạch giữa các kẽ răng và dây thép. Bạn có thể dùng một công cụ chuyên dụng gọi là floss threader để dễ dàng đưa chỉ nha khoa qua dây thép.
- Chải lưỡi để loại bỏ vi khuẩn và cải thiện hơi thở.
- Súc miệng với nước muối hoặc nước súc miệng có chứa fluor để kháng khuẩn và làm sạch miệng.
- Kiểm tra lại răng miệng trong gương để đảm bảo không còn cặn thức ăn nào bám trên niềng răng hoặc răng.
Bạn nên đánh răng ít nhất hai lần mỗi ngày, sau khi ăn sáng và trước khi đi ngủ. Nếu có thể, bạn nên đánh răng sau mỗi lần ăn hoặc uống đồ ngọt. Việc đánh răng thường xuyên và đúng cách sẽ giúp bạn giữ được nụ cười tươi sáng và khỏe mạnh khi đeo niềng răng.
Bước 3: Để có kết quả chỉnh nha tốt nhất, bạn cần đeo thun chỉnh nha đúng cách theo hướng dẫn của bác sĩ.
Thun chỉnh nha là một loại dây cao su được gắn vào niềng răng để giúp đẩy hoặc kéo răng vào vị trí mong muốn. Thun chỉnh nha có thể giải quyết các vấn đề về răng lệch, răng móm, răng hô hoặc răng cắn không khớp.
Để đeo thun chỉnh nha, bạn cần làm theo các bước sau:
- Rửa sạch tay và niềng răng trước khi đeo thun.
- Lấy một chiếc thun mới và móc một đầu vào móc niềng răng phía trên ở một bên miệng.
- Kéo thun qua miệng và móc đầu kia vào móc niềng răng phía dưới ở bên kia miệng. Thun sẽ tạo thành một hình chữ X ở giữa hai hàm.
- Lặp lại với một chiếc thun khác ở bên kia miệng.
- Kiểm tra xem thun có bị xoắn, lỏng hay tuột ra khỏi móc không. Nếu có, điều chỉnh lại cho thẳng và chặt.
- Thay thun mới ít nhất hai lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn cũng nên thay thun mới sau khi ăn hoặc đánh răng.
- Đeo thun chỉnh nha liên tục, trừ khi bác sĩ cho phép bạn tháo ra. Thời gian đeo thun phụ thuộc vào tình trạng răng của bạn và mục tiêu chỉnh nha.
Đeo thun chỉnh nha có thể gây ra một chút khó chịu hoặc đau nhức ban đầu, nhưng điều này sẽ giảm dần khi răng bắt đầu thích nghi.
Bạn có thể làm giảm cơn đau bằng cách:
- Dùng thuốc giảm đau hoặc kem xoa bóp theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc nhà thuốc.
- Ăn các loại thức ăn mềm và dễ nhai, tránh các loại cứng, dai, dính hoặc có hạt.
- Uống nhiều nước để giữ ẩm cho miệng và làm sạch niềng răng.
- Sử dụng sáp che chắn để bảo vệ nướu khỏi bị tổn thương bởi niềng răng hoặc thun.
- Massage nhẹ nhàng cho nướu bằng ngón tay hoặc bàn chải để kích thích tuần hoàn máu.
Nếu bạn cảm thấy thun quá chật, quá lỏng, gây tổn thương nướu hoặc làm niềng răng bị lệch, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức để được điều chỉnh. Đeo thun chỉnh nha là một phần quan trọng trong quá trình chỉnh nha. Nếu bạn tuân theo hướng dẫn của bác sĩ và chăm sóc niềng răng tốt, bạn sẽ có được một nụ cười đẹp và khỏe mạnh.
Bước 4: Một trong những điều cần lưu ý khi niềng răng là phải tuân thủ lịch khám do bác sĩ chỉnh hình răng mặt đặt ra.
Mỗi tháng, bạn cần đến phòng khám để bác sĩ siết niềng răng và kiểm tra quá trình di chuyển của răng. Điều này giúp niềng răng hoạt động hiệu quả và đạt được kết quả mong muốn. Nếu bạn bỏ qua các lần khám, bạn sẽ phải đeo niềng răng lâu hơn và có thể gặp phải các vấn đề về răng miệng khác. Bạn cũng nên thăm nha sĩ định kỳ 6 tháng một lần để chăm sóc sức khỏe răng miệng và hướng dẫn cách vệ sinh răng niềng đúng cách.
Tác giả: Cristian Macau. Biên dịch: Ella H.
Nguồn: Wikihow. Bản quyền thuộc về: Kallos Vietnam.
Đôi nét về tác giả Cristian Macau, DDS
Bác sĩ Macau là Bác sĩ Phẫu thuật Nha khoa có trụ sở tại London, Anh. Tiến sĩ Macau là một bác sĩ phẫu thuật răng miệng, bác sĩ nha chu và chuyên gia thẩm mỹ tại Phòng khám Nha khoa Favero, nơi ông được biết đến với công việc nha khoa thẩm mỹ và thẩm mỹ khuôn mặt. Ông tích cực tham gia nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực nha khoa và ông đã nhận được DDS từ Đại học Y khoa Carol Davila vào năm 2015.
Niềng răng là thiết bị đặc biệt và dễ dàng bị hư hại do thức ăn cứng như bánh Taco cứng/vỏ bánh Tostada, táo, bánh mì Bagel, cũng như thức ăn dính. Những thức ăn này làm lỏng hoặc thậm chí khiến niềng răng rời ra hoàn toàn. Tránh nhai những thứ không phải thực phẩm khiến dây thép bị cong và gây khó chịu.
Không đụng vào niềng răng. Mặc dù trông có vẻ chắc chắn nhưng dây thép rất mỏng manh và dễ bị uốn cong hoặc gãy. Sửa niềng răng gãy rất tốn kém và kéo dài thời gian niềng răng.
Có thể uống nước đá nhưng không uống quá nhiều một lúc. Uống quá nhiều nước đá có thể gây đau.
Leave a comment
Please note, comments must be approved before they are published