Phấn Mắt 16 Brand My Magazine Sunny Mood

Regular price 385.000₫
Regular price 699.000₫ Sale price 385.000₫
/
  • This product is made in South Korea.

International Delivery Times.

Estimated delivery date: Saturday, January 25, 2025 to Tuesday, January 28, 2025. All items are shipped out of Korea.

Read more | Return & Refund | Submit a request

Free Standard Delivery

All orders over 2 items come with FREE shipping.

Phấn Mắt 16 Brand My Magazine Sunny Mood mang gam màu hoàng hôn và bình minh ấm áp.

Phấn Mắt 16 Brand My Magazine Sunny Mood giống như một tạp chí, một tạp chí định kỳ thu thập, chỉnh sửa và xuất bản nhiều bài báo khác nhau, một bảng màu đa dạng cho phép trang điểm nhiều màu khác nhau chỉ với một bảng màu.

Sử dụng 600% với hiệu ứng bóng, chì kẻ, phấn má hồng và phấn tạo khối, pha trộn màu sắc tự nhiên với một bảng màu dễ dàng.

Chỉ một lần chạm, độ bám dính cao như được nhuộm. Phấn Mắt 16 Brand My Magazine Sunny Mood là một loại bột kết dính da có cấu trúc tương tự như cấu trúc của bề mặt da và phát triển màu sắc sống động và phong phú mà không bị nhòe, vón cục hoặc tạo bụi.

Tâm trạng hàng ngày của riêng bạn, màu sắc nổi bật mọi lúc, mọi nơi. Một bảng màu 6 cạnh được làm với kích thước nhỏ có thể mang đi bất cứ đâu vừa vặn trong túi của bạn.

Phấn Mắt 16 Brand My Magazine Sunny Mood kết hợp công nghệ đúc và nén hạt, thể hiện đầy đủ hơn với 4 màu mắt gồm 2 loại mờ và 2 loại lấp lánh.

Phấn Mắt 16 Brand My Magazine Sunshine Nude Mood gam màu nude ấm áp lung linh trong nắng mai tập.

Dùng cho vùng chân mày: Tô màu 306 vào phần trước của lông mày và mũi để tạo sống mũi và đường chân mày tự nhiên và sắc nét. Tạo độ chuyển màu tự nhiên từ giữa lông mày đến đầu lông mày với màu 304 sẽ tạo lông mày dày.

Dùng cho vùng mắt: Nhẹ nhàng thoa màu 306 lên toàn bộ mí mắt để tạo thêm sắc thái và bầu không khí. Thoa nhẹ màu 303 lên giữa bầu mắt để thêm phần tinh tế. Thoa nhẹ màu 301 lên toàn bộ mí mắt để thêm độ sáng. Đánh màu 304 phía sau đường kẻ mắt và đường viền dưới để tạo đôi mắt trong veo. Thoa màu 302 lên vùng giữa mí mắt và phần lông mi dưới để thêm điểm nhấn lấp lánh quyến rũ.

Dùng cho vùng má: Thoa màu 305 lên giữa má theo hình bầu dục tròn để thêm tâm trạng. Thoa màu 306 lên sau gò má một cách tự nhiên để hoàn thiện phong cách nude ánh nắng.

Phấn Mắt 16 Brand My Magazine Sunset Crush Mood một màu anh đào đẹp đẽ được nhuộm bởi ánh hoàng hôn.

Dùng cho vùng lông mày: Tô màu 402 vào phần phía trước của lông mày và mũi để tạo sống mũi và đường lông mày sắc nét. Tạo độ chuyển màu tự nhiên từ giữa lông mày đến đầu lông mày với màu 404 giúp tạo lông mày rậm.

Dùng cho vùng mắt: Nhẹ nhàng thoa màu 402 lên toàn bộ mí mắt để tạo thêm sắc thái và bầu không khí. Tạo độ chuyển màu tự nhiên từ giữa mắt đến đuôi mắt với màu 403 để thêm cảm giác về chiều sâu. Đánh màu 404 phía sau đường kẻ mắt và đường kẻ dưới để tạo đôi mắt trong veo. Nhấn vào giữa mí mắt với màu 401. Thêm ngọc trai để thêm một điểm quyến rũ lấp lánh. Thoa nhẹ màu 401 lên phía trước mắt và giữa gò má để thêm tâm trạng.

Dùng cho vùng má: Thoa màu 405 vào giữa má theo hình bầu dục tròn để thêm sức sống và tạo Layer màu 406 ra sau má một cách tự nhiên để hoàn thiện tâm trạng hoàng hôn.

Hướng dẫn toàn diện về cách bảo quản mỹ phẩm 16Brand

Khi đầu tư vào mỹ phẩm chất lượng cao như mỹ phẩm của 16Brand, bạn muốn đảm bảo chúng tồn tại lâu nhất có thể trong khi vẫn duy trì hiệu quả và độ an toàn. Việc bảo quản đúng cách không chỉ kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm mà còn nâng cao trải nghiệm trang điểm tổng thể của bạn. Hướng dẫn chi tiết này sẽ khám phá nhiều chiến lược khác nhau để giúp bạn bảo quản mỹ phẩm 16Brand hiệu quả.

Hiểu về ngày hết hạn và PAO

1. Biết ngày hết hạn

Mỗi sản phẩm mỹ phẩm đều có thời hạn sử dụng, đây là khoảng thời gian mà sản phẩm duy trì hiệu quả và độ an toàn như mong đợi. Thông tin này thường được ghi trên bao bì. Hãy chú ý đến:

  • Ngày hết hạn: Thường thấy trên các sản phẩm có thời hạn sử dụng ngắn hơn, cho biết thời điểm không nên sử dụng sản phẩm nữa.
  • Thời hạn sau khi mở (PAO): Được biểu thị bằng ký hiệu lọ mở có số (ví dụ: 6M, 12M), cho biết thời gian sản phẩm vẫn an toàn để sử dụng sau khi mở.

2. Điều kiện bảo quản

Cách bạn bảo quản mỹ phẩm đóng vai trò quan trọng trong độ bền của chúng. Sau đây là một số yếu tố chính cần cân nhắc:

  • Nhiệt độ: Bảo quản sản phẩm 16Brand ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm. Nhiệt độ lý tưởng thường nằm trong khoảng từ 60°F đến 75°F (15°C đến 24°C). Tránh xa tủ phòng tắm nơi có thể tích tụ độ ẩm.
  • Tiếp xúc với ánh sáng: Tia cực tím (UV) có thể làm hỏng các công thức mỹ phẩm. Bảo quản sản phẩm trong hộp đựng mờ đục hoặc nơi tối để giảm thiểu tiếp xúc.
  • Độ ẩm: Độ ẩm cao có thể thúc đẩy vi khuẩn và nấm mốc phát triển. Đảm bảo khu vực bảo quản khô ráo và thông gió tốt.

Thực hành tốt nhất để bảo quản sản phẩm

3. Đóng kín sản phẩm đúng cách

Đảm bảo rằng tất cả các sản phẩm đều được đóng kín sau mỗi lần sử dụng. Điều này ngăn không khí và chất gây ô nhiễm xâm nhập vào sản phẩm. Đối với các sản phẩm trong lọ, hãy sử dụng thìa hoặc dụng cụ thoa sạch để tránh đưa vi khuẩn vào.

4. Sử dụng dụng cụ sạch

Khi thoa mỹ phẩm, hãy luôn sử dụng cọ, miếng bọt biển hoặc dụng cụ thoa sạch. Sau đây là một số mẹo để duy trì sự sạch sẽ:

  • Vệ sinh thường xuyên: Vệ sinh cọ và miếng bọt biển ít nhất một lần một tuần để ngăn ngừa vi khuẩn tích tụ. Sử dụng xà phòng nhẹ hoặc chất tẩy rửa cọ chuyên dụng.
  • Đầu bôi dùng một lần: Đối với các sản phẩm dành cho môi và mắt, hãy cân nhắc sử dụng đầu bôi dùng một lần để giảm thiểu ô nhiễm.

5. Tránh tiếp xúc trực tiếp

Cố gắng tránh chạm vào sản phẩm bằng ngón tay. Điều này có thể đưa dầu và vi khuẩn vào, làm hỏng sản phẩm. Sử dụng các công cụ hoặc đầu bôi bất cứ khi nào có thể.

Mẹo bảo quản cụ thể cho từng loại sản phẩm khác nhau

6. Sản phẩm cho môi

Son môi và son môi dễ bị nhiễm bẩn. Sau đây là cách bảo quản chúng tươi lâu:

  • Bảo quản lạnh: Nếu bạn sống ở nơi có khí hậu nóng, hãy cân nhắc bảo quản son môi trong tủ lạnh để kéo dài thời hạn sử dụng.
  • Tránh son bị tan chảy: Để son tránh xa các nguồn nhiệt như bộ tản nhiệt hoặc ánh nắng trực tiếp để son không bị tan chảy hoặc thay đổi kết cấu.

7. Trang điểm mắt

Các sản phẩm cho mắt có thể chứa vi khuẩn, vì vậy cần đặc biệt cẩn thận:

  • Tránh dùng chung: Không nên dùng chung các sản phẩm cho mắt, đặc biệt là mascara và bút kẻ mắt, để giảm nguy cơ nhiễm trùng mắt.
  • Lau sạch đầu cọ: Lau sạch đầu cọ bằng khăn giấy trước mỗi lần sử dụng để giảm thiểu tình trạng nhiễm bẩn.

8. Trang điểm mặt

Kem nền, kem lót và phấn phủ cần có các kỹ thuật bảo quản cụ thể:

  • Sử dụng bình xịt dạng vòi bơm: Nếu có thể, hãy chọn các sản phẩm có bình xịt dạng vòi bơm thay vì lọ thủy tinh, vì chúng giúp giảm thiểu tiếp xúc với không khí và vi khuẩn.
  • Sản phẩm dạng bột: Bảo quản phấn ở nơi khô ráo. Nếu chúng bị ẩm, hãy vứt bỏ vì độ ẩm có thể gây vón cục và vi khuẩn phát triển.

Dấu hiệu hư hỏng

9. Biết những gì cần tìm

Ngay cả khi được chăm sóc đúng cách, mỹ phẩm vẫn có thể bị hỏng. Sau đây là một số dấu hiệu cho thấy đã đến lúc vứt bỏ sản phẩm 16Brand của bạn:

  • Thay đổi màu sắc hoặc kết cấu: Nếu sản phẩm bị tách ra, đổi màu hoặc có kết cấu bất thường, tốt nhất là bạn nên vứt bỏ sản phẩm đó.
  • Mùi khó chịu: Mùi thay đổi có thể báo hiệu sản phẩm bị hư hỏng. Nếu sản phẩm có mùi lạ, hãy cẩn thận.
  • Tách hoặc vón cục: Đối với các sản phẩm dạng kem và dạng lỏng, nếu bạn thấy sản phẩm bị tách ra hoặc vón cục, thì đó là dấu hiệu cho thấy sản phẩm có thể đã hỏng.

Cân nhắc theo mùa

10. Thích nghi với các mùa

Các mùa khác nhau có thể ảnh hưởng đến các sản phẩm mỹ phẩm của bạn. Sau đây là một số mẹo cho từng mùa:

  • Mùa Hè: Nhiệt độ cao có thể khiến sản phẩm tan chảy hoặc hỏng nhanh hơn. Bảo quản sản phẩm ở nơi mát mẻ hoặc cân nhắc bảo quản trong tủ lạnh.
  • Mùa Đông: Nhiệt độ lạnh có thể làm thay đổi kết cấu của kem và sản phẩm dành cho môi. Tránh để chúng ở những nơi có thể đông cứng.

Mẹo du lịch

11. Bảo quản mỹ phẩm khi đi du lịch

Khi đi du lịch, điều cần thiết là phải bảo vệ mỹ phẩm của bạn:

  • Sử dụng túi: Bảo quản sản phẩm trong túi hoặc hộp có đệm để tránh bị vỡ.
  • Sản phẩm chiết: Đối với chất lỏng, hãy cân nhắc chiết vào các hộp đựng nhỏ hơn, có kích thước du lịch. Đảm bảo chúng được đậy kín để tránh rò rỉ.

Bảo quản mỹ phẩm 16Brand của bạn đảm bảo rằng bạn tận dụng tối đa khoản đầu tư của mình trong khi vẫn giữ cho thói quen làm đẹp của bạn an toàn và thú vị. Bằng cách hiểu rõ ngày hết hạn, tuân thủ các biện pháp bảo quản tốt nhất và lưu ý đến các ký hiệu trên sản phẩm, bạn có thể kéo dài tuổi thọ của các sản phẩm làm đẹp Hàn Quốc yêu thích của mình. Áp dụng những mẹo này vào thói quen hàng ngày của bạn và tận hưởng thế giới tươi đẹp của mỹ phẩm 16Brand lâu hơn! Chỉ cần một chút cẩn thận và chú ý, bạn có thể duy trì chất lượng và hiệu quả của sản phẩm, cho phép bạn thể hiện vẻ đẹp độc đáo của mình mà không phải đánh đổi.

#3 Sunshine Nude Mood
#NO. 301 Creamlite: calcium titanium borosilicate, mica (CI 77019), talc, titanium dioxide (CI 77891), triethylhexanoin, synthetic fluorophlogopite, polyglyceryl-2triisostearate, nylon-12, Hydrogenated castor oil isostearate, methyl propanediol, magnesium myristate, magnesium stearate, propanediol, silica, dimethicone, triethoxycaprylylsilane, lauroyl lysine, purified water, tin oxide (CI 77861), Red Iron Oxide (CI 77491), Yellow Iron Oxide (CI 77492), Carmine (CI 75470), Yellow No. 4 (CI 19140), Ultramarine (CI 77007) #NO. 302 Sunny Day: Dimethicone, Calcium Sodium Borosilicate, Calcium Titanium Borosilicate, Synthetic Fluorophlogopite, Titanium Dioxide (CI 77891), Methyl Methacrylate Crosspolymer, Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Saint Crosspolymer, Calcium Aluminum Borosilicate, Neopentyl Glycol Diethyl Hexanoate, Nylon-12, Hexyl Laurate, Magnesium Myristate, Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer, Diglyceryl Sebacate/ Isopalmitate, sorbitan sesquiisostearate, aluminum distearate, silica, dipentaerythrityl hexahydroxystearate/hexastearate/hexaloginate, propanediol, lauroyllysine, tin oxide (Cl 77861), Phenoxyethanol, Carmine (CI 75470), Red Iron Oxide (CI 77491), Yellow No. 4 (CI 19140), Ultramarine (CI 77007)
#NO. 303 Sunlight: Mica (CI 77019), Talc, Titanium Dioxide (CI 77891), Red Iron Oxide (CI 77491), Neopentyl Glycol Diethylhexanoate, Phenyl Trimethicone, Nylon-12, Calcium Aluminum Boro Silicate, diisostearyl maleate, dipentaerythrityl hexahydroxystearate/hexastearate/hexaloginate, isostearyl neopentanoate, octyldodecylstearoylstearate, magnesium myristate, Sarasu Sea Butter, Silica, Methylpropanediol, Polybutene, Magnesium Stearate, Propanediol, Dimethicone, Lauroyllysine, Triethoxycaprylylsilane, Methicone, Purified Water, Tin Oxide (CI 77861) , Ultramarine (CI 77007), Yellow Iron Oxide (CI 77492), Black Iron Oxide (CI 77499)
#NO. 304 Summer Ten: Talc, Mica (CI 77019), Boron Nitride, Octyldodecylstearoylstearate, Phenyltrimethicone, Titanium Dioxide (CI 77891), Red Iron Oxide (CI 77491), Nylon-12, Silica, Iron oxide yellow (CI 77492), iron oxide black (CI 77499), dimethicone, carmine (CI 75470), diisostearyl maleate, dipentaerythrityl hexahydroxystearate/hexastearate/hexaloginate, macadamia Seed Oil, Magnesium Myristate, Methylpropanediol, Propanediol, Lauroyl Lysine, Hydrogenated Lecithin, Triethoxycaprylylsilane, Purified Water, Yellow No. 4 (CI 19140), Ultramarine (CI 77007 )
#NO. 305 Pure Day: Talc, Mica (CI 77019), Titanium Dioxide (CI 77891), Caprylic/Capric Triglyceride, Silica, Magnesium Myristate, Mineral Oil, Magnesium Stearate, Nylon-12, Methyl Propanediol , dimethicone, propanediol, dimethicone all stearate, hydroxypropyl bispalmitamide MEA, methicone, lauroyl lysine, purified water, red iron oxide (CI 77491), yellow iron oxide (CI 77492), Ultramarine (CI 77007), Yellow No. 4 (CI 19140), Black Iron Oxide (CI 77499)
#NO. 306 Nudy Day: Talc, Mica (CI 77019), Titanium Dioxide (CI 77891), Caprylic/Capric Triglyceride, Silica, Red Iron Oxide (CI 77491), Magnesium Myristate, Mineral Oil, Yellow Iron Oxide (CI 77492 ), magnesium stearate, nylon-12, methyl propanediol, dimethicone, propanediol, dimethicone all stearate, hydroxypropyl bispalmitamide MEA, methicone, lauroyl lysine, purified water, Ultramarine (CI 77007), Black Iron Oxide (CI 77499), Yellow No. 4 (CI 19140)

#4 Sunset Crush Mood
#NO. 401 Sparkling Cherry: polybutylene terephthalate, polyethylene terephthalate, calcium aluminum borosilicate, C20-24 alkyl dimethicone, bis-diglyceryl polyacyl adipate-2, acrylate copolymer, ethylene/VA copolymer , polyglyceryl-2triisostearate, titanium dioxide (CI 77891), silica, mica (CI 77019), methylpropanediol, propanediol, lauroyl lysine, purified water, tin oxide (CI 77861), carmine (CI 75470), Red Iron Oxide (CI 77491)
#NO. 402 Cherry Smoothie: Talc, Mica (CI 77019), Silica, Octyldodecylstearoyl Stearate, Phenyltrimethicone, Titanium Dioxide (CI 77891), Magnesium Myristate, Dimethicone, Macadamia Seed Oil, Sarasu Seed Butter, magnesium stearate, methyl propanediol, dimethicone all stearate, propanediol, triethoxycaprylylsilane, methicone, lauroyl lysine, purified water, carmine (CI 75470), red iron oxide ( CI 77491), Yellow Iron Oxide (CI 77492), Black Iron Oxide (CI 77499), Ultramarine (CI 77007), Yellow No. 4 (CI 19140)
#NO. 403 Cherry Brandy: Talc, Mica (CI 77019), Nylon-12, Octyldodecylstearoylstearate, Phenyltrimethicone, Boron Nitride, Silica, Carmine (CI 75470), Dimethicone, Red Iron Oxide (CI 77491), macadamia seed oil, methylpropanediol, magnesium myristate, magnesium stearate, propanediol, lauroyl lysine, triethoxycaprylylsilane, methicone, purified water, ultramarine (CI 77007), Titanium Dioxide (CI 77891), Yellow Iron Oxide (CI 77492), Black Iron Oxide (CI 77499), Yellow No. 4 (CI 19140)
#NO. 404 Cherry Vinshaw: Talc, Mica (CI 77019), Carmine (CI 75470), Silica, Titanium Dioxide (CI 77891), Red Iron Oxide (CI 77491), Octyldodecylstearoylstearate, Phenyltrimethicone, Black Iron Oxide (CI 77499), boron nitride, nylon-12, iron oxide yellow (CI 77492), ultramarine (CI 77007), magnesium myristate, methylpropanediol, dimethicone, propanediol, lauroyllysine, tri Ethoxycaprylylsilane, methicone, purified water, yellow No. 4 (CI 19140)
#NO. 405 Love Shot: Talc, Synthetic Fluorophlogophite, Caprylic/Capric Triglyceride, Silica, Boron Nitride, Nylon-12, Polymethylsilsesquioxane, Magnesium Myristate, HDI/Trimethylolhexyl Lactone Crosspolymer, Polymethyl Methacrylate, Macadamia Seed Oil, Sarasu Seed Butter, Methyl Methacrylate Crosspolymer, Methyl Propanediol, Dimethicone All Stearate, Dimethicone, Propanediol, Lauroyl Lysine , Purified water, Red No. 226 (CI 73360), Yellow No. 4 (CI 19140), Ultramarine (CI 77007)
#NO. 406 Heart Shot: Talc, Synthetic Fluorophlogopite, Caprylic/Capric Triglyceride, Silica, Boron Nitride, Nylon-12, Polymethylsilsesquioxane, Magnesium Myristate, HDI/Trimethylolhexyl Lactone Crosspolymer, Polymethyl Methacrylate, Macadamia Seed Oil, Sarasu Seed Butter, Methyl Methacrylate Crosspolymer, Methyl Propanediol, Dimethicone All Stearate, Dimethicone, Propanediol, Lauroyl Lysine , purified water, yellow iron oxide (CI 77492), yellow No. 4 (CI 19140), red No. 226 (CI 73360), red iron oxide (CI 77491), ultramarine (CI 77007)

Giới thiệu chi tiết về thương hiệu mỹ phẩm 16Brand

16Brand là một thương hiệu mỹ phẩm nổi bật đến từ Hàn Quốc, được biết đến với các sản phẩm làm đẹp chất lượng cao và phong cách thiết kế độc đáo, cá tính. Thương hiệu này đã nhanh chóng chinh phục trái tim của những tín đồ làm đẹp trên toàn thế giới nhờ vào sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu quả sử dụng và tính thẩm mỹ trong thiết kế bao bì.

1. Lịch sử và phát triển của thương hiệu

16Brand được thành lập với sứ mệnh mang đến những sản phẩm mỹ phẩm chất lượng cao dành cho giới trẻ, đặc biệt là các tín đồ yêu thích phong cách trang điểm tự nhiên nhưng vẫn đầy cuốn hút. Tên gọi 16Brand được lấy cảm hứng từ "16", số tuổi tượng trưng cho sự tươi trẻ, năng động và đầy nhiệt huyết. Điều này phản ánh rõ nét trong các sản phẩm của thương hiệu, luôn mang lại cảm giác mới mẻ và phù hợp với xu hướng làm đẹp hiện đại.

Thương hiệu 16Brand được biết đến với những sản phẩm trang điểm dễ sử dụng, phù hợp với mọi đối tượng từ người mới bắt đầu làm quen với mỹ phẩm đến các chuyên gia trang điểm. Với khẩu hiệu "Make up your own style" (Tạo phong cách riêng cho bạn), 16Brand khuyến khích người dùng thể hiện cá tính riêng biệt thông qua việc lựa chọn sản phẩm trang điểm.

2. Các sản phẩm nổi bật của 16Brand

Các dòng sản phẩm của 16Brand rất đa dạng, từ son môi, phấn phủ, kem nền, mascara đến các bộ trang điểm hoàn chỉnh. Một trong những sản phẩm nổi bật và được yêu thích nhất chính là son kem 16Brand. Với chất son mịn, lâu trôi và bảng màu phong phú, son của 16Brand không chỉ tạo được sức hút mạnh mẽ mà còn phù hợp với nhiều tông da và phong cách trang điểm khác nhau.

Một sản phẩm đáng chú ý khác là phấn phủ 16Brand – nổi bật với khả năng kiềm dầu tốt, giúp làn da luôn mịn màng và tươi mới suốt cả ngày dài. Ngoài ra, kem nền của 16Brand cũng được đánh giá cao nhờ vào độ che phủ vừa phải, giúp làn da trở nên đều màu, tự nhiên và không gây cảm giác bí da.

3. Chất lượng và cam kết của thương hiệu

Điểm mạnh của 16Brand không chỉ nằm ở thiết kế bắt mắt mà còn ở chất lượng sản phẩm. Các sản phẩm của 16Brand đều được kiểm tra và sản xuất dưới quy trình nghiêm ngặt, đảm bảo tính an toàn và hiệu quả cho người sử dụng. Thành phần trong mỹ phẩm 16Brand thường là các nguyên liệu an toàn, thân thiện với da, không gây kích ứng, phù hợp cho mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.

Khuyến nghị mua hàng tại Kallos

Nếu bạn đang tìm kiếm các sản phẩm của thương hiệu 16Brand, Kallos là một địa chỉ đáng tin cậy để bạn có thể dễ dàng mua sắm các sản phẩm này. Kallos cung cấp các sản phẩm mỹ phẩm 16Brand chính hãng với giá cả hợp lý cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn. Ngoài ra, đội ngũ nhân viên tại Kallos luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng chọn lựa những sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu và phong cách của bạn.

Với việc cam kết mang lại trải nghiệm mua sắm tuyệt vời cùng chất lượng sản phẩm đảm bảo, Kallos là nơi lý tưởng để bạn sở hữu những sản phẩm làm đẹp chất lượng từ 16Brand một cách dễ dàng và an toàn.

Build your perfect routine.
WHY CUSTOMERS LOVE US
FROM THE PEOPLE
Products inspired by this item

Have you been browsing