Kem Nền Espoir Pro Taylor Foundation Be Velvet
- This product is made in South Korea.
International Shipping Timeline
Your order is expected to arrive between: Tuesday, April 01, 2025 and Thursday, April 03, 2025. All shipments originate from Korea.
Enjoy Complimentary Delivery
Receive FREE shipping on all purchases with 2 or more items.
Đánh Giá Chi Tiết ESPOIR Pro Taylor Foundation Be Velvet
Khi tìm kiếm một loại kem nền lý tưởng, chúng ta thường gặp phải hai vấn đề phổ biến: sản phẩm có độ che phủ cao thì khó tán và dễ gây cảm giác nặng mặt, trong khi các sản phẩm dưỡng ẩm tốt lại không có khả năng che khuyết điểm hiệu quả. Nếu bạn vẫn đang trộn nhiều loại foundation để đạt được hiệu ứng mong muốn, thì ESPOIR Pro Taylor Foundation Be Velvet chính là giải pháp hoàn hảo giúp bạn tiết kiệm thời gian mà vẫn có lớp nền đẹp hoàn hảo.
1. Thiết Kế & Bao Bì
ESPOIR Pro Taylor Foundation Be Velvet sở hữu thiết kế twist motif hiện đại kết hợp với sắc đỏ đặc trưng của thương hiệu. Bao bì tối giản nhưng tinh tế, mang lại cảm giác sang trọng khi cầm trên tay. Đi kèm với sản phẩm là bi velvet fitting sponge, giúp việc tán nền trở nên dễ dàng và đạt hiệu quả cao hơn.
2. Chất Kem & Độ Che Phủ
-
Easy Blending: Kết cấu của sản phẩm mịn như lotion, giúp dễ dàng tán đều trên da mà không bị vón cục hay loang lổ.
-
Full Coverage: Sản phẩm có thể che phủ tốt mà không làm mất đi vẻ tự nhiên của làn da. Dù đánh nhiều lớp, lớp nền vẫn mỏng nhẹ, không gây bí da.
-
Velvet Matte Finish: Công thức Comfort Velvet giúp tạo lớp nền lì nhưng không gây khô da, thích hợp cho cả làn da nhạy cảm.
3. Độ Bám & Khả Năng Kiềm Dầu
Một trong những điểm mạnh đáng chú ý của ESPOIR Pro Taylor Foundation Be Velvet là khả năng Power Lasting lên đến 48 giờ. Nhờ có thành phần White Sapphire Powder (ALUMINA), lớp nền giữ được sự tươi mới mà không bị xuống tông hay loang lổ suốt cả ngày dài. Đặc biệt, sản phẩm đã trải qua mask-proof test, giúp hạn chế tối đa tình trạng dính nền lên khẩu trang.
4. Công Thức An Toàn, Thân Thiện Với Làn Da
-
73% thành phần dưỡng da giúp cấp ẩm và duy trì độ đàn hồi cho da.
-
PHA (Gluconolactone) giúp nhẹ nhàng loại bỏ tế bào chết, hỗ trợ làm mịn da.
-
D-Panthenol giúp làm dịu làn da nhạy cảm.
-
Đạt chứng nhận VEGAN từ Pháp: Sản phẩm hoàn toàn không chứa paraben, hương liệu gây dị ứng, cũng như 7 thành phần gây hại khác như polyacrylamide, talc, triethanolamine...
5. Bảng Màu Đa Dạng
Với 10 tông màu được nghiên cứu dựa trên dữ liệu AP GRID của KAIST & Amorepacific, ESPOIR Pro Taylor Foundation Be Velvet phù hợp với nhiều sắc độ da khác nhau:
-
Tông sáng: PORCELAIN (13), VANILLA (20), IVORY (21), PETAL (22), BEIGE (23).
-
Tông trung bình: BUFF (24), SALMON (24.5), TAN (25), HONEY (26), DEEP (28).
6. Cách Sử Dụng Để Đạt Hiệu Quả Cao Nhất
-
Lắc đều sản phẩm trước khi sử dụng.
-
Sử dụng sponge hoặc cọ nền để tán đều kem lên da, bắt đầu từ vùng trung tâm khuôn mặt rồi tán dần ra ngoài.
-
Tán lớp nền mỏng nhẹ theo từng lớp, không nên lấy quá nhiều sản phẩm ngay từ lần đầu tiên.
-
Để tăng độ bám, có thể sử dụng thêm ESPOIR Peach Skin Fitting Base SPF41 PA++++ trước khi đánh nền.
-
Nếu cần độ che phủ cao hơn ở vùng khuyết điểm, hãy dùng thêm ESPOIR Be Velvet Cushion để dặm nhẹ.
7. So Sánh Với Các Dòng Khác
-
So với Be Silk Line, Be Velvet có độ che phủ cao hơn nhưng vẫn đảm bảo lớp nền nhẹ nhàng.
-
So với cushion, foundation có kết cấu lỏng hơn, tạo hiệu ứng tự nhiên hơn, trong khi cushion có thể cho lớp nền lì và che phủ mạnh hơn.
8. Đối Tượng Sử Dụng Phù Hợp
-
Da dầu & hỗn hợp thiên dầu: Kết cấu velvet matte giúp kiểm soát dầu tốt.
-
Da nhạy cảm: Không chứa thành phần gây kích ứng, có dưỡng chất giúp làm dịu da.
-
Da thường & hỗn hợp: Đảm bảo độ bám tốt mà không làm khô da.
9. Đánh Giá Thực Tế Từ Người Dùng
-
“Lớp nền nhẹ như không nhưng che phủ cực kỳ tốt, không bị cakey sau nhiều giờ.”
-
“Tán bằng sponge cực kỳ dễ, lớp nền bám lâu và không xuống tông.”
-
“Mình có da hỗn hợp thiên dầu, nhưng sản phẩm này giúp kiểm soát dầu tốt mà vẫn có độ ẩm nhẹ.”
10. Mua Ở Đâu Chính Hãng?
Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm kem nền chất lượng cao, lâu trôi, và an toàn cho da, thì ESPOIR Pro Taylor Foundation Be Velvet chính là lựa chọn tuyệt vời. Bạn có thể tìm mua sản phẩm chính hãng tại Kallos để đảm bảo chất lượng và nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn!
Tổng kết: Với công thức đột phá, thiết kế tiện lợi, độ che phủ hoàn hảo, và bảng màu phong phú, ESPOIR Pro Taylor Foundation Be Velvet thực sự là một sản phẩm đáng để thử. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích lớp nền tự nhiên, mỏng nhẹ nhưng vẫn bền bỉ suốt cả ngày dài!
#Kallosvn #Kallos #KallosVietnam #에스쁘아 #Espoir #Espoirmakeup #EspoirFoundation #kemnenEspoir #Espoirchinhhang #myphamchinhhang #Foundation #kemnền #EspoirProTaylor #EspoirProTaylorFoundationBeVelvet #ProTaylorFoundationBeVelvet #프로테일러파운데이션비벨벳
Hướng dẫn bảo quản mỹ phẩm Espoir hiệu quả nhất
Espoir, một thương hiệu mỹ phẩm Hàn Quốc nổi tiếng, đã chiếm được cảm tình của những người đam mê làm đẹp trên toàn thế giới với các sản phẩm sáng tạo của mình. Để đảm bảo mỹ phẩm Espoir của bạn luôn hiệu quả và sử dụng được lâu nhất có thể, việc bảo quản đúng cách là điều cần thiết. Hướng dẫn này sẽ cung cấp cho bạn những mẹo chi tiết về cách bảo quản mỹ phẩm Espoir, giúp bạn duy trì chất lượng và kéo dài thời hạn sử dụng. Chúng tôi cũng sẽ giới thiệu thêm các bài đọc từ các chuyên gia của Kallos để có cái nhìn sâu sắc hơn về mỹ phẩm và chăm sóc da tiên tiến.
1. Hiểu những điều cơ bản về bảo quản mỹ phẩm
1.1 Tại sao bảo quản lại quan trọng
Cách bạn bảo quản mỹ phẩm có thể ảnh hưởng đáng kể đến tuổi thọ và hiệu quả của chúng. Các yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm và tiếp xúc với ánh sáng có thể khiến sản phẩm bị xuống cấp, mất hiệu quả hoặc thậm chí trở nên có hại. Thực hành bảo quản đúng cách không chỉ bảo toàn tính toàn vẹn của sản phẩm mà còn nâng cao trải nghiệm trang điểm tổng thể của bạn.
1.2 Hiểu rõ sản phẩm của bạn
Các loại mỹ phẩm khác nhau yêu cầu các điều kiện bảo quản khác nhau. Hãy làm quen với các nhu cầu bảo quản cụ thể của các sản phẩm Espoir của bạn, cho dù đó là kem nền, son môi hay phấn mắt. Nhìn chung, hầu hết các loại mỹ phẩm nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
2. Điều kiện bảo quản lý tưởng cho mỹ phẩm Espoir
2.1 Nhiệt độ
- Mát mẻ và ổn định: Nhiệt độ bảo quản lý tưởng cho mỹ phẩm là từ 15°C đến 25°C (59°F đến 77°F). Nhiệt độ quá cao có thể khiến sản phẩm bị tách lớp hoặc thay đổi kết cấu, trong khi nhiệt độ quá thấp có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng và hiệu quả của sản phẩm.
- Tránh xa phòng tắm: Mặc dù có vẻ tiện lợi khi bảo quản mỹ phẩm trong phòng tắm, nhưng độ ẩm từ vòi hoa sen có thể làm giảm chất lượng sản phẩm. Thay vào đó, hãy cân nhắc bảo quản chúng trong phòng ngủ hoặc tủ đựng đồ làm đẹp chuyên dụng.
2.2 Kiểm soát độ ẩm
- Môi trường khô ráo: Độ ẩm cao có thể dẫn đến nấm mốc phát triển và hư hỏng, đặc biệt là đối với các sản phẩm có thành phần chính là nước. Sử dụng các gói silica gel trong khu vực bảo quản để hấp thụ độ ẩm dư thừa và duy trì môi trường khô ráo.
2.3 Tiếp xúc với ánh sáng
- Tối và mát mẻ: Ánh sáng có thể làm hỏng các thành phần trong mỹ phẩm của bạn theo thời gian. Bảo quản các sản phẩm Espoir của bạn trong ngăn kéo tối hoặc hộp để giảm thiểu tiếp xúc với ánh sáng. Nếu có thể, hãy chọn hộp đựng mờ đục để bảo vệ thêm.
3. Sắp xếp mỹ phẩm Espoir của bạn
3.1 Sử dụng hộp đựng
- Hộp đựng trong suốt: Đầu tư vào hộp đựng hoặc thùng đựng bằng acrylic trong suốt cho phép bạn dễ dàng nhìn thấy sản phẩm của mình. Bằng cách này, bạn có thể nhanh chóng tìm thấy những gì mình cần mà không phải lục tung đống lộn xộn, giảm nguy cơ hư hỏng.
- Ghi nhãn: Cân nhắc dán nhãn hộp đựng để phân loại mỹ phẩm theo loại (ví dụ: sản phẩm son, kem nền, phấn mắt). Điều này không chỉ giúp bạn tìm kiếm sản phẩm dễ dàng hơn mà còn giúp bạn theo dõi ngày hết hạn.
3.2 Sắp xếp theo tần suất sử dụng
- Những vật dụng thiết yếu hàng ngày: Đặt những sản phẩm bạn sử dụng thường xuyên nhất ở trên cùng hoặc phía trước khu vực lưu trữ để dễ lấy. Những sản phẩm ít sử dụng hơn có thể được cất ở phía sau hoặc trong các ngăn kéo sâu hơn.
3.3 Luân chuyển
- Phương pháp FIFO: Áp dụng phương pháp "Nhập trước, xuất trước" (FIFO) bằng cách sử dụng các sản phẩm cũ hơn trước các sản phẩm mới hơn. Điều này đảm bảo rằng bạn sử dụng mỹ phẩm của mình trước khi chúng hết hạn.
4. Mẹo bảo quản cụ thể cho các sản phẩm Espoir
4.1 Kem nền và sản phẩm dạng lỏng
- Vị trí thẳng đứng: Bảo quản kem nền và sản phẩm dạng lỏng theo chiều thẳng đứng để tránh bị rò rỉ hoặc tách rời. Đảm bảo nắp được đóng chặt để giữ nguyên vẹn.
- Tránh để kem nền dạng bơm ở những nơi ấm áp: Nếu bạn có chai dạng bơm, hãy cố gắng tránh đặt chúng ở những nơi có thể nóng lên, chẳng hạn như gần cửa sổ.
4.2 Sản phẩm cho môi
- Bảo quản ở nơi mát mẻ: Son môi và son tint có thể tan chảy ở nhiệt độ cao, vì vậy tốt nhất là bảo quản chúng ở nơi mát mẻ. Nếu chúng bị tan chảy, chúng thường có thể được phục hồi bằng cách cho vào tủ lạnh trong một thời gian ngắn.
- Tránh ánh sáng: Bảo quản các sản phẩm cho môi trong ngăn kéo tối để tránh phai màu sắc tố.
4.3 Phấn mắt và bảng màu
- Bảo quản phẳng: Bảo quản bảng màu phấn mắt phẳng để tránh bị vỡ. Nếu chúng có ống bảo vệ, hãy giữ nguyên để bảo vệ chúng khỏi bụi và ánh sáng.
- Nhạy cảm với nhiệt độ: Hãy thận trọng với phấn mắt dạng kem; những loại này đặc biệt nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ. Hãy cân nhắc đặt chúng ở nơi có nhiệt độ ổn định.
5. Vệ sinh và bảo dưỡng
5.1 Vệ sinh thường xuyên
- Lau sạch bề mặt: Giữ khu vực lưu trữ sạch sẽ bằng cách lau sạch bề mặt thường xuyên. Điều này giúp ngăn bụi bẩn làm bẩn sản phẩm của bạn.
- Vệ sinh dụng cụ: Thường xuyên vệ sinh cọ trang điểm và dụng cụ để ngăn ngừa vi khuẩn phát triển có thể ảnh hưởng đến mỹ phẩm của bạn.
5.2 Ngày hết hạn
- Biết khi nào nên vứt bỏ: Làm quen với ngày hết hạn của các sản phẩm Espoir của bạn. Hầu hết mỹ phẩm có thời hạn sử dụng từ 6 tháng đến 2 năm sau khi mở. Kiểm tra xem kết cấu, mùi hoặc màu sắc có thay đổi không và loại bỏ bất kỳ thứ gì có vẻ không ổn.
6. Tài nguyên bổ sung
Đối với những người muốn tìm hiểu sâu hơn về các kỹ thuật trang điểm và chăm sóc da nâng cao, Kallos cung cấp rất nhiều lời khuyên và bài viết của chuyên gia. Sau đây là một số bài đọc được đề xuất:
- Kiến thức cơ bản về chăm sóc da cho mọi loại da: Tìm hiểu về các loại da khác nhau và cách điều chỉnh quy trình chăm sóc da của bạn để phù hợp với nhu cầu cụ thể của bạn.
- Kỹ thuật trang điểm cho người mới bắt đầu và hơn thế nữa: Khám phá nhiều kỹ thuật từ ứng dụng cơ bản đến tạo khối nâng cao, đảm bảo bạn tối đa hóa tiềm năng của các sản phẩm Espoir.
- Hiểu về thành phần: Khám phá khoa học đằng sau các thành phần mỹ phẩm, giúp bạn đưa ra lựa chọn sáng suốt về sản phẩm nào phù hợp nhất với làn da của mình.
Cuối cùng
Bảo quản mỹ phẩm Espoir đúng cách là rất quan trọng để duy trì chất lượng và hiệu quả của chúng. Bằng cách hiểu các điều kiện bảo quản lý tưởng và sắp xếp sản phẩm của bạn một cách chu đáo, bạn có thể kéo dài tuổi thọ của mỹ phẩm yêu thích và đảm bảo chúng hoạt động tốt nhất. Hãy nhớ thường xuyên vệ sinh khu vực bảo quản và để ý đến ngày hết hạn để tận hưởng các sản phẩm làm đẹp của bạn một cách an toàn và hiệu quả. Để biết thêm thông tin chi tiết và lời khuyên của chuyên gia, hãy khám phá kho thông tin phong phú có sẵn thông qua Kallos, nguồn thông tin hữu ích của bạn về mọi thứ liên quan đến làm đẹp. Chúc bạn bảo quản vui vẻ!
■No. 1 Porcelain_Purified water, Titanium dioxide (CI 77891), Methyl trimethicone, Phenyl trimethicone, Ethylhexyl methoxycinnamate, Isododecane, Butylene glycol, Glycerin, Alcohol denat., Cyclopentasiloxane, Polymethyl methacrylate, Lauryl PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl dimethicone, Dimethicone, Glycereth-26, Diphenyl dimethicone/Vinyl diphenyl dimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer, Disteardimonium hectorite, Iron oxide yellow, Acrylates/Dimethicone copolymer, Acrylates/Polytrimethylsiloxymethacrylate copolymer, PEG-10 Dimethicone, Polymethylsilsesquioxane, 1,2-Hexanediol, Phytosterol/Octyldodecyl Lauroyl Glutamate, Polysilicone-11, Acrylates/Ethylhexyl Acrylate/Dimethicone Methacrylate Copolymer, Aluminum Hydroxide, Caprylic/Capric Triglyceride, Sodium Chloride, Rice Bran Wax, Triethoxycaprylylsilane, Fragrance, Caprylyl Glycol, Red Iron Oxide, Propylene Carbonate, Glyceryl Caprylate, Black Iron Oxide, Disodium EDTA, Panthenol, Alumina, Gluconolactone, BHT, Tocopherol
■No. 2 Vanilla_Purified Water, Titanium Dioxide (CI 77891), Methyl Trimethicone, Phenyl Trimethicone, Ethylhexyl Methoxycinnamate, Isododecane, Butylene Glycol, Glycerin, Alcohol Denat., Cyclopentasiloxane, Polymethyl Methacrylate, Lauryl PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone, Dimethicone, Glycereth-26, Diphenyl Dimethicone/Vinyl Diphenyl Dimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer, Disteardimonium Hectorite, Iron Oxide Yellow, Acrylates/Dimethicone Copolymer, Acrylates/Polytrimethylsiloxymethacrylate Copolymer, PEG-10 Dimethicone, Polymethylsilsesquioxane, 1,2-Hexanediol, Phytosteryl/Octyldodecyl Lauroyl Glutamate, Polysilicone-11, Acrylates/Ethylhexyl Acrylate/Dimethicone Methacrylate Copolymer, Caprylic/Capric Triglyceride, Aluminum Hydroxide, Sodium Chloride, Rice Bran Wax, Triethoxycaprylylsilane, Fragrance, Caprylyl Glycol, Red Iron Oxide, Propylene Carbonate, Glyceryl Caprylate, Black Iron Oxide, Disodium EDTA, Panthenol, Alumina, Gluconolactone, BHT, Tocopherol
■No. 3 Ivory_Purified Water, Methyl Trimethicone, Titanium Dioxide (CI 77891), Phenyl Trimethicone, Ethylhexyl Methoxycinnamate, Isododecane, Butylene Glycol, Glycerin, Alcohol Denat., Cyclopentasiloxane, Polymethyl Methacrylate, Lauryl PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone, Dimethicone, Glycereth-26, Diphenyl Dimethicone/Vinyl Diphenyl Dimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer, Yellow Iron Oxide, Disteardimonium Hectorite, Acrylates/Dimethicone Copolymer, Acrylates/Polytrimethylsiloxymethacrylate Copolymer, PEG-10 Dimethicone, Polymethylsilsesquioxane, 1,2-Hexanediol, Phytosteryl/Octyldodecyl Lauroyl Glutamate, Polysilicone-11, Acrylates/Ethylhexylacrylate/Dimethicone Methacrylate Copolymer, Caprylic/Capric Triglyceride, Aluminum Hydroxide, Sodium Chloride, Rice Bran Wax, Triethoxycaprylylsilane, Fragrance, Caprylyl Glycol, Red Iron Oxide, Propylene Carbonate, Glyceryl Caprylate, Black Iron Oxide, Disodium EDTA, Panthenol, Alumina, Gluconolactone, BHT, Tocopherol
■No. 4 Petal_Purified Water, Methyl Trimethicone, Titanium Dioxide (CI 77891), Phenyl Trimethicone, Ethylhexyl Methoxycinnamate, Isododecane, Butylene Glycol, Glycerin, Alcohol Denat., Polymethyl Methacrylate, Cyclopentasiloxane, Lauryl PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone, Dimethicone, Glycereth-26, Diphenyl Dimethicone/Vinyl Diphenyl Dimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer, Iron Oxide Yellow, Disteardimonium Hectorite, Acrylates/Dimethicone Copolymer, Acrylates/Polytrimethylsiloxymethacrylate Copolymer, PEG-10 Dimethicone, Polymethylsilsesquioxane, 1,2-Hexanediol, Phytosteryl/Octyldodecyl Lauroyl Glutamate, Polysilicone-11, Acrylates/Ethylhexyl Acrylate/Dimethicone Methacrylate Copolymer, Caprylic/Capric Triglyceride, Aluminum Hydroxide, Sodium Chloride, Rice Bran Wax, Triethoxycaprylylsilane, Red Iron Oxide, Fragrance, Caprylyl Glycol, Propylene Carbonate, Black Iron Oxide, Glyceryl Caprylate, Disodium EDTA, Panthenol, Alumina, Gluconolactone, BHT, Tocopherol
■No. 5 Beige_Purified Water, Methyl Trimethicone, Titanium Dioxide (CI 77891), Phenyl Trimethicone, Ethylhexyl Methoxycinnamate, Isododecane, Butylene Glycol, Glycerin, Alcohol Denat., Cyclopentasiloxane, Lauryl PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone, Polymethyl Methacrylate, Dimethicone, Glycereth-26, Diphenyl Dimethicone/Vinyl Diphenyl Dimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer, Yellow Iron Oxides, Disteardimonium Hectorite, Acrylates/Dimethicone Copolymer, Acrylates/Polytrimethylsiloxymethacrylate Copolymer, PEG-10 Dimethicone, Polymethylsilsesquioxane, 1,2-Hexanediol, Phytosteryl/Octyldodecyl Lauroyl Glutamate, Polysilicone-11, Acrylates/Ethylhexylacrylate/Dimethicone Methacrylate Copolymer, Caprylic/Capric Triglyceride, Aluminum Hydroxide, Triethoxycaprylylsilane, Sodium Chloride, Rice Bran Wax, Red Iron Oxides, Fragrance, Caprylyl Glycol, Propylene Carbonate, Black Iron Oxides, Glyceryl caprylate, disodium EDTA, panthenol, alumina, gluconolactone, BHT, tocopherol
■No. 6 Buff_Purified water, methyl trimethicone, titanium dioxide (CI 77891), phenyl trimethicone, ethylhexyl methoxycinnamate, isododecane, butylene glycol, glycerin, denatured alcohol, polymethyl methacrylate, cyclopentasiloxane, lauryl PEG-9 polydimethylsiloxyethyl dimethicone, dimethicone, glycereth-26, diphenyl dimethicone/vinyl diphenyl dimethicone/silsesquioxane crosspolymer, yellow iron oxide, disteardimonium hectorite, acrylates/dimethicone copolymer, acrylates/polytrimethylsiloxy methacrylate copolymer, PEG-10 dimethicone, polymethyl silsesquioxane, 1,2-hexanediol, Phytosteryl/Octyldodecyl Lauroyl Glutamate, Polysilicone-11, Acrylates/Ethylhexyl Acrylate/Dimethicone Methacrylate Copolymer, Caprylic/Capric Triglyceride, Aluminum Hydroxide, Red Iron Oxide, Sodium Chloride, Rice Bran Wax, Triethoxycaprylylsilane, Fragrance, Caprylyl Glycol, Black Iron Oxide, Propylene Carbonate, Glyceryl Caprylate, Disodium EDTA, Panthenol, Alumina, Gluconolactone, BHT, Tocopherol
■No. 7 Salmon_Purified Water, Methyl Trimethicone, Titanium Dioxide (CI 77891), Phenyl Trimethicone, Ethylhexyl Methoxycinnamate, Isododecane, Butylene Glycol, Glycerin, Alcohol Denat., Polymethyl Methacrylate, Cyclopentasiloxane, Lauryl PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone, Dimethicone, Glycereth-26, Diphenyl Dimethicone/Vinyl Diphenyl Dimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer, Yellow Iron Oxides, Disteardimonium Hectorite, Acrylates/Dimethicone Copolymer, Acrylates/Polytrimethylsiloxymethacrylate Copolymer, PEG-10 Dimethicone, Polymethylsilsesquioxane, 1,2-Hexanediol, Phytosteryl/Octyldodecyl Lauroyl Glutamate, Polysilicone-11, Acrylates/Ethylhexyl Acrylate/Dimethicone Methacrylate Copolymer, Red Iron Oxides, Caprylic/Capric Triglyceride, Aluminum Hydroxide, Sodium Chloride, Rice Bran Wax, Triethoxycaprylylsilane, Fragrance, caprylyl glycol, propylene carbonate, black iron oxide, glyceryl caprylate, disodium EDTA, panthenol, alumina, gluconolactone, BHT, tocopherol
■No. 8 Tan_purified water, methyl trimethicone, titanium dioxide (CI 77891), phenyl trimethicone, ethylhexyl methoxycinnamate, isododecane, butylene glycol, glycerin, alcohol denat., cyclopentasiloxane, lauryl PEG-9 polydimethylsiloxyethyl dimethicone, polymethyl methacrylate, dimethicone, glycereth-26, diphenyl dimethicone/vinyl diphenyl dimethicone/silsesquioxane crosspolymer, yellow iron oxide, disteardimonium hectorite, Acrylates/Dimethicone Copolymer, Acrylates/Polytrimethylsiloxymethacrylate Copolymer, PEG-10 Dimethicone, Polymethylsilsesquioxane, 1,2-Hexanediol, Phytosteryl/Octyldodecyl Lauroyl Glutamate, Polysilicone-11, Acrylates/Ethylhexylacrylate/Dimethicone Methacrylate Copolymer, Caprylic/Capric Triglyceride, Red Iron Oxide, Aluminum Hydroxide, Triethoxycaprylylsilane, Sodium Chloride, Rice Bran Wax, Fragrance, Caprylyl Glycol, Black Iron Oxide, Propylene Carbonate, Glyceryl Caprylate, Disodium EDTA, Panthenol, Alumina, Gluconolactone, BHT, Tocopherol ■No.
9 Honey_Purified Water, Methyl Trimethicone, Titanium Dioxide (CI 77891), Phenyl Trimethicone, Ethylhexyl Methoxycinnamate, Isododecane, Butylene Glycol, Glycerin, Alcohol Denat., Cyclopentasiloxane, Lauryl PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone, Dimethicone, Iron Oxides Yellow, Glycereth-26, Diphenyl Dimethicone/Vinyl Diphenyl Dimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer, Polymethyl Methacrylate, Disteardimonium Hectorite, Acrylates/Dimethicone Copolymer, Acrylates/Polytrimethylsiloxymethacrylate Copolymer, Iron Oxides Red, PEG-10 Dimethicone, Polymethylsilsesquioxane, 1,2-Hexanediol, Phytosteryl/Octyldodecyl Lauroyl Glutamate, Polysilicone-11, Acrylates/Ethylhexyl Acrylate/Dimethicone Methacrylate Copolymer, Caprylic/Capric Triglyceride, Aluminum Hydroxide, Triethoxycaprylylsilane, Sodium Chloride, Rice Bran Wax, Black Iron Oxide, Fragrance, Caprylyl Glycol, Propylene Carbonate, Glyceryl Caprylate, Disodium EDTA, Panthenol, Alumina, Gluconolactone, BHT, Tocopherol
■No. 10 Deep_Purified Water, Methyl Trimethicone, Titanium Dioxide (CI 77891), Phenyl Trimethicone, Ethylhexyl Methoxycinnamate, Isododecane, Butylene Glycol, Glycerin, Alcohol Denat., Yellow Iron Oxide, Cyclopentasiloxane, Lauryl PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone, Dimethicone, Glycereth-26, Diphenyl Dimethicone/Vinyl Diphenyl Dimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer, Polymethyl Methacrylate, Disteardimonium Hectorite, Red Iron Oxides, Acrylates/Dimethicone Copolymer, Acrylates/Polytrimethylsiloxymethacrylate Copolymer, PEG-10 Dimethicone, Polymethylsilsesquioxane, 1,2-Hexanediol, Phytosteryl/Octyldodecyl Lauroyl Glutamate, Polysilicone-11, Acrylates/Ethylhexylacrylate/Dimethicone Methacrylate Copolymer, Black Iron Oxides, Caprylic/Capric Triglyceride, Aluminum Hydroxide, Triethoxycaprylylsilane, Sodium Chloride, Rice Bran Wax, Fragrance, Caprylyl Glycol, Propylene Carbonate, Glyceryl Caprylate, Disodium EDTA, Panthenol, Alumina, Gluconolactone, BHT, Tocopherol
Giới thiệu về thương hiệu mỹ phẩm Espoir
Espoir là một thương hiệu mỹ phẩm cao cấp đến từ Hàn Quốc, được biết đến với các sản phẩm chất lượng vượt trội, thiết kế tinh tế và công thức sáng tạo, phù hợp với nhu cầu làm đẹp của nhiều đối tượng khách hàng. Được thành lập từ năm 1989, Espoir nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường làm đẹp nhờ vào việc kết hợp giữa các thành phần tự nhiên và công nghệ hiện đại, mang đến những sản phẩm chăm sóc sắc đẹp hiệu quả và an toàn cho người sử dụng.
Sản phẩm nổi bật của Espoir
Espoir đặc biệt nổi bật trong các dòng sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ, son môi và các loại highlighter. Một trong những sản phẩm đáng chú ý nhất là "Espoir Pro Tailor Foundation," nổi tiếng với khả năng che khuyết điểm tốt, giữ lớp nền lâu trôi và giúp làn da luôn mịn màng, tự nhiên. Bên cạnh đó, son môi của Espoir cũng rất được ưa chuộng nhờ vào bảng màu đa dạng, từ những sắc đỏ quyến rũ đến các tông hồng nhẹ nhàng, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn màu sắc phù hợp với phong cách và sở thích cá nhân.
Ngoài ra, Espoir cũng cung cấp các dòng sản phẩm dưỡng da, bao gồm các loại serum, kem dưỡng và mặt nạ, giúp cung cấp dưỡng chất thiết yếu cho làn da, duy trì độ ẩm và cải thiện các vấn đề da như mụn, thâm sạm hay lão hóa. Các sản phẩm này đều được chiết xuất từ những nguyên liệu thiên nhiên an toàn, đồng thời cam kết không chứa các thành phần gây hại cho da.
Công nghệ và nghiên cứu
Espoir luôn chú trọng đến việc nghiên cứu và phát triển công thức sản phẩm. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, Espoir không ngừng sáng tạo và áp dụng những công nghệ tiên tiến nhất để cải thiện hiệu quả của các sản phẩm. Các sản phẩm của Espoir luôn được kiểm tra nghiêm ngặt về độ an toàn và chất lượng trước khi đưa ra thị trường, giúp người dùng hoàn toàn yên tâm khi sử dụng.
Sự khác biệt của Espoir
Điều làm nên sự khác biệt của Espoir chính là khả năng kết hợp giữa tính năng làm đẹp vượt trội và thiết kế bao bì sang trọng, tinh tế. Các sản phẩm của Espoir không chỉ đẹp mắt mà còn rất dễ sử dụng, mang lại cảm giác thư giãn và tự tin cho người sử dụng mỗi khi trang điểm hay chăm sóc da. Mỗi sản phẩm của Espoir đều thể hiện được sự tinh tế, từ chất lượng cho đến trải nghiệm người dùng, góp phần khẳng định đẳng cấp của thương hiệu này trong lòng các tín đồ làm đẹp.
Mua sắm tại Kallos
Nếu bạn đang tìm kiếm những sản phẩm mỹ phẩm Espoir chính hãng với giá cả hợp lý, hãy đến Kallos - nơi chuyên cung cấp các sản phẩm làm đẹp chất lượng. Kallos cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chính hãng, đảm bảo an toàn và hiệu quả. Với dịch vụ giao hàng nhanh chóng và đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm, Kallos sẽ là điểm đến lý tưởng để bạn lựa chọn mỹ phẩm Espoir.