Kem Nền SHISEIDO Synchro Skin Self Refreshing Foundation #130 Opal

Regular price 1.715.000₫
Regular price 2.015.000₫ Sale price 1.715.000₫
/
  • This product is made in Japan.

International Shipping Timeline

Your order is expected to arrive between: Wednesday, March 12, 2025 and Friday, March 14, 2025. All shipments originate from Korea.

Read more | Return & Refund | Submit a request

Enjoy Complimentary Delivery

Receive FREE shipping on all purchases with 2 or more items.

Đánh Giá Chi Tiết SHISEIDO Synchro Skin Self Refreshing Foundation #130 Opal

Giới Thiệu Chung

SHISEIDO Synchro Skin Self Refreshing Foundation #130 Opal là dòng kem nền cao cấp mang đến lớp nền hoàn hảo với độ che phủ từ trung bình đến cao, có thể xây dựng. Sản phẩm được thiết kế để thích ứng với môi trường, giúp kiểm soát dầu, chống nhiệt, độ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại như tia UV, ánh sáng xanh, khói bụi và ô nhiễm. Với công nghệ ActiveForce+, kem nền này có khả năng tự làm mới liên tục, duy trì lớp nền bền đẹp suốt 24 giờ.

Thiết Kế Bao Bì

Kem nền SHISEIDO Synchro Skin Self Refreshing Foundation được đựng trong chai thủy tinh chắc chắn với vòi bơm tiện dụng, giúp kiểm soát lượng sản phẩm mỗi lần sử dụng. Đặc biệt, bao bì mới có thể tái chế với 30% PCR, hoàn toàn thân thiện với môi trường.

Đặc Điểm Nổi Bật

  • Độ bám lên đến 24 giờ: Giữ lớp nền tươi mới suốt cả ngày dài mà không xuống tông hay bong tróc.
  • Công nghệ ActiveForce+: Giúp lớp nền chống lại dầu, nhiệt độ, độ ẩm và các tác nhân từ môi trường.
  • Bảo vệ da: SPF 30/PA++++ giúp chống lại tác hại của tia UV, ánh sáng xanh và ô nhiễm môi trường.
  • Chống nước, chống lem: Lớp nền không bị trôi hay bết dính, phù hợp với mọi điều kiện thời tiết.
  • Không gây mụn, không làm bí da: Được kiểm nghiệm bởi các chuyên gia da liễu, phù hợp với mọi loại da từ khô đến dầu.

Cảm Nhận Khi Sử Dụng

Kết Cấu & Cảm Giác Trên Da SHISEIDO Synchro Skin Self Refreshing Foundation có kết cấu dạng lỏng, dễ tán đều trên da mà không gây cảm giác nặng mặt. Công thức nhẹ nhàng giúp kem nền tiệp vào da nhanh chóng, mang lại cảm giác thoải mái và tự nhiên.

Độ Che Phủ & Hiệu Ứng Trên Da

  • Độ che phủ trung bình đến cao, có thể xây dựng theo nhu cầu.
  • Hiệu ứng bán lì (semi-matte) mang đến làn da rạng rỡ nhưng không bóng dầu.
  • Hiệu ứng làm mờ lỗ chân lông, che phủ khuyết điểm mà vẫn giữ được vẻ tự nhiên.

Khả Năng Kiềm Dầu & Độ Bền Màu

  • Sản phẩm giúp kiểm soát dầu thừa trong suốt nhiều giờ liền mà không bị xuống tông.
  • Được thiết kế để thích ứng với khí hậu nóng ẩm, rất phù hợp với thời tiết tại Việt Nam.

Kết Quả Kiểm Nghiệm Người Dùng

Theo khảo sát trên 100 phụ nữ, kết quả sử dụng sản phẩm như sau:

  • 97% cảm thấy kem nền nhẹ mặt, không gây bí da.
  • 97% nhận thấy làn da đều màu hơn.
  • 95% đánh giá kem nền tạo hiệu ứng da tự nhiên.
  • 94% nhận thấy lớp nền bền đẹp suốt cả ngày.
  • 92% cảm nhận khả năng làm mờ lỗ chân lông hiệu quả.

Cách Sử Dụng Hiệu Quả

  1. Lắc đều chai trước khi sử dụng để đảm bảo sản phẩm không bị tách lớp.
  2. Lấy một lượng nhỏ bằng cách ấn nhẹ vòi bơm.
  3. Tán đều từ trung tâm khuôn mặt ra ngoài bằng cọ nền hoặc mút trang điểm.
  4. Xây dựng độ che phủ bằng cách dặm thêm lớp mỏng tại những vùng cần che khuyết điểm.
  5. Kết hợp với sản phẩm hỗ trợ như SYNCHRO SKIN Soft Blurring Primer để có lớp nền mịn mượt hơn và HASU FUDE Foundation Brush để đạt độ che phủ hoàn hảo.

Đánh Giá Tổng Quan

Tiêu chí Đánh giá
Độ che phủ ⭐⭐⭐⭐⭐ (5/5)
Hiệu ứng trên da ⭐⭐⭐⭐⭐ (5/5)
Độ bền màu ⭐⭐⭐⭐⭐ (5/5)
Kiềm dầu ⭐⭐⭐⭐☆ (4.5/5)
Độ thoải mái trên da ⭐⭐⭐⭐⭐ (5/5)
Khả năng bảo vệ da ⭐⭐⭐⭐⭐ (5/5)

Ai Nên Sử Dụng Sản Phẩm Này?

✅ Những ai đang tìm kiếm một kem nền lâu trôi, tự làm mới trong suốt cả ngày.

✅ Những người có làn da dầu đến hỗn hợp thiên dầu, cần một sản phẩm kiềm dầu tốt.

✅ Những ai muốn lớp nền tự nhiên, không bết dính mà vẫn che phủ tốt.

✅ Những người thường xuyên tiếp xúc với môi trường ô nhiễm, ánh sáng xanh và tia UV.

Mua Ở Đâu Chính Hãng?

Bạn có thể mua SHISEIDO Synchro Skin Self Refreshing Foundation #130 Opal tại Kallos để đảm bảo hàng chính hãng với mức giá tốt nhất. Đừng quên kết hợp với SYNCHRO SKIN Soft Blurring PrimerHASU FUDE Foundation Brush để có lớp nền hoàn hảo!

Kết Luận

SHISEIDO Synchro Skin Self Refreshing Foundation #130 Opal là một sản phẩm kem nền cao cấp, đáng đầu tư với độ bền màu 24 giờ, khả năng chống nước, kiểm soát dầu và bảo vệ da toàn diện. Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm vừa che phủ tốt vừa mang lại cảm giác tự nhiên, thì đây là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn!

#Kallosvn #Kallos #KallosVietnam #시세이도 #Shiseido #ShiseidoMakeup #ShiseidoFoundation #kemnenShiseido #Shiseidohinhhang #myphamchinhhang #Foundation #kemnen #ShiseidoSynchroSkinSelfRefreshingFoundation #SynchroSkinSkinSelfRefreshingFoundation #싱크로스킨셀프리프레싱파운데이션 #SynchroSkin #130Opal #130오팔


Hướng dẫn toàn diện về cách bảo quản mỹ phẩm Shiseido

Shiseido, với di sản phong phú và cam kết về vẻ đẹp, cung cấp nhiều loại sản phẩm chăm sóc da và trang điểm cần được chăm sóc đúng cách để duy trì hiệu quả và độ bền của chúng. Để tận dụng tối đa những sản phẩm xa xỉ này, điều cần thiết là phải hiểu cách bảo quản, sử dụng và bảo quản chúng. Hướng dẫn này cung cấp các mẹo chi tiết về cách chăm sóc mỹ phẩm Shiseido của bạn, đảm bảo rằng bạn tận dụng tối đa khoản đầu tư của mình vào việc làm đẹp.

1. Hiểu về các loại sản phẩm

Trước khi tìm hiểu các mẹo chăm sóc, điều quan trọng là bạn phải làm quen với các loại sản phẩm Shiseido khác nhau mà bạn có thể sở hữu. Bao gồm:

  • Chăm sóc da: Sữa rửa mặt, toner, huyết thanh, kem dưỡng ẩm và kem chống nắng.
  • Trang điểm: Kem nền, kem che khuyết điểm, son môi, phấn mắt và mascara.
  • Nước hoa: Nước hoa và xịt thơm toàn thân.

Mỗi loại có thể có các yêu cầu chăm sóc cụ thể dựa trên công thức và bao bì của sản phẩm.

2. Bảo quản đúng cách

A. Nhiệt độ và ánh sáng

Các sản phẩm của Shiseido được thiết kế để duy trì tính toàn vẹn của chúng trong những điều kiện cụ thể:

  • Nơi khô ráo, thoáng mát: Bảo quản mỹ phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Nhiệt độ quá cao có thể làm thay đổi kết cấu và hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm.
  • Tránh độ ẩm: Phòng tắm có thể ẩm ướt, ảnh hưởng đến thời hạn sử dụng của sản phẩm. Thay vào đó, hãy cân nhắc bảo quản chúng trong phòng ngủ hoặc tủ đựng mỹ phẩm chuyên dụng.

B. Niêm phong và hộp đựng

  • Niêm phong chặt sản phẩm: Luôn đảm bảo nắp được đóng chặt sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với không khí, có thể dẫn đến quá trình oxy hóa và hư hỏng.
  • Tránh xa ô nhiễm: Tránh nhúng ngón tay vào lọ. Sử dụng thìa hoặc tăm bông sạch để chuyển sản phẩm, đảm bảo vệ sinh.

3. Kỹ thuật sử dụng

A. Sử dụng sản phẩm chăm sóc da

Để tối đa hóa lợi ích của các sản phẩm chăm sóc da của Shiseido, hãy thực hiện đúng quy trình:

  • Làm sạch: Sử dụng chất tẩy rửa nhẹ nhàng để loại bỏ tạp chất mà không làm khô da. Thoa bằng đầu ngón tay theo chuyển động tròn, sau đó rửa sạch bằng nước ấm.
  • Làm săn chắc da: Sử dụng toner để chuẩn bị cho da trước khi thoa serum và kem dưỡng ẩm. Thoa bằng bông tẩy trang hoặc vỗ nhẹ bằng tay để thẩm thấu tốt hơn.
  • Serum và sản phẩm điều trị: Thoa serum theo động tác vỗ nhẹ, để serum thẩm thấu hoàn toàn. Tập trung vào các vùng da có vấn đề để điều trị chuyên sâu.
  • Dưỡng ẩm: Sử dụng kem dưỡng ẩm phù hợp với loại da của bạn. Thoa theo hướng từ dưới lên, đảm bảo độ che phủ đều.
  • Kem chống nắng: Không bao giờ bỏ qua kem chống nắng trong quy trình chăm sóc da ban ngày. Thoa kem như bước cuối cùng, để kem thẩm thấu trước khi trang điểm.

B. Trang điểm

Để có lớp nền hoàn hảo với các sản phẩm trang điểm của Shiseido:

  • Kem nền: Sử dụng mút trang điểm hoặc cọ để thoa. Bắt đầu từ giữa mặt và tán đều ra ngoài để có lớp nền đều.
  • Kem che khuyết điểm: Thoa kem che khuyết điểm bằng cọ nhỏ hoặc đầu ngón tay để thoa chính xác, tập trung vào các vùng cần che phủ nhiều hơn.
  • Trang điểm mắt: Sử dụng cọ chất lượng cao để thoa phấn mắt và kẻ mắt để tán đều và chính xác hơn. Thoa nhiều lớp sản phẩm để có độ sâu và độ đậm.
  • Sản phẩm cho môi: Tẩy tế bào chết cho môi trước khi thoa son môi để có lớp nền mịn màng. Sử dụng cọ môi để thoa son được chuẩn xác hơn.

4. Vệ sinh dụng cụ của bạn

Việc vệ sinh cọ trang điểm, miếng bọt biển và đầu cọ thường xuyên là rất quan trọng để duy trì sức khỏe làn da và tuổi thọ của sản phẩm:

  • Cọ: Vệ sinh cọ bằng xà phòng nhẹ hoặc chất tẩy rửa cọ ít nhất một lần một tuần. Rửa sạch và trải phẳng để khô.
  • Miếng bọt biển: Rửa sạch miếng bọt biển sau mỗi lần sử dụng bằng nước ấm và xà phòng nhẹ. Vắt hết nước thừa và để khô hoàn toàn.
  • Đầu cọ: Nên thay đầu cọ dùng một lần thường xuyên, trong khi nên vệ sinh đầu cọ dùng nhiều lần thường xuyên.

5. Nhận thức về thời hạn sử dụng

Hiểu rõ thời hạn sử dụng của các sản phẩm Shiseido là chìa khóa để đảm bảo hiệu quả của chúng:

  • Ngày hết hạn: Chú ý đến ngày hết hạn trên bao bì. Sử dụng sản phẩm trong khung thời gian được khuyến nghị để có kết quả tốt nhất.
  • Biểu tượng lọ mở: Kiểm tra biểu tượng lọ mở, cho biết thời gian an toàn để sử dụng sản phẩm sau khi mở (ví dụ: 6 tháng, 12 tháng).

6. Dấu hiệu hư hỏng

Thường xuyên kiểm tra sản phẩm để xem có dấu hiệu hư hỏng nào không:

  • Thay đổi về kết cấu: Nếu sản phẩm bị tách, đặc hoặc trở nên sần sùi, sản phẩm có thể không còn hiệu quả nữa.
  • Thay đổi màu sắc: Sự thay đổi đáng kể về màu sắc có thể cho biết sản phẩm đã hỏng.
  • Mùi: Mùi khó chịu hoặc bất thường là dấu hiệu chắc chắn cho thấy sản phẩm cần phải loại bỏ.

7. Tài nguyên giáo dục

Để hiểu sâu hơn về cách chăm sóc da và trang điểm hiệu quả, hãy cân nhắc tìm kiếm hướng dẫn từ các chuyên gia trong ngành. Sau đây là một số khuyến nghị:

  • Kênh YouTube: Nhiều chuyên gia làm đẹp chia sẻ hướng dẫn chuyên sâu về cách sử dụng hiệu quả các sản phẩm của Shiseido. Tìm kiếm các chuyên gia trang điểm và chăm sóc da chuyên nghiệp.
  • Blog làm đẹp: Các trang web như Into The Gloss và Beauty Within cung cấp các mẹo và đánh giá sản phẩm có giá trị, giúp bạn hiểu rõ hơn và nâng cao kỹ thuật sử dụng.
  • Trang web chính thức của Shiseido: Trang web của thương hiệu này thường có các hướng dẫn, mẹo và khuyến nghị sản phẩm trực tiếp từ các chuyên gia, giúp bạn sử dụng sản phẩm hiệu quả hơn.

8. Tham khảo ý kiến ​​chuyên gia

Nếu bạn không chắc chắn về loại sản phẩm nào phù hợp với loại da của mình hoặc cách sử dụng chúng, hãy tham khảo ý kiến ​​chuyên gia chăm sóc da hoặc bác sĩ da liễu để được tư vấn phù hợp. Họ có thể giúp bạn phát triển thói quen chăm sóc da cá nhân kết hợp hiệu quả các sản phẩm của Shiseido.

Chăm sóc mỹ phẩm Shiseido không chỉ đơn thuần là sử dụng; mà còn bao gồm hiểu cách bảo quản, sử dụng và bảo quản các sản phẩm chất lượng cao này để đảm bảo hiệu quả của chúng. Bằng cách làm theo các mẹo được nêu trong hướng dẫn này, bạn có thể kéo dài tuổi thọ của mỹ phẩm và cải thiện thói quen làm đẹp của mình. Ngoài ra, việc khai thác các nguồn tài nguyên như hướng dẫn trang điểm và lời khuyên của chuyên gia sẽ làm phong phú thêm trải nghiệm của bạn với các sản phẩm xa xỉ của Shiseido. Hãy nắm bắt nghệ thuật chăm sóc sắc đẹp và để Shiseido giúp bạn tỏa sáng sự tự tin và thanh lịch.

[110 Alabaster] Dimethicone, purified water, titanium dioxide (CI 77891), titanium dioxide, glycerin, trifluoropropyldimethyl/trimethylsiloxysilicate, ethylhexyl methoxycinnamate, PEG-10 dimethicone , butylene glycol, phenyl trimethicone, dimethicone crosspolymer, bis-butyldimethicone polyglyceryl-3, mica, sorbitan sesquiisostearate, isopropyl myristate, aluminum hydroxide, yellow. Iron oxide, stearic acid, cyclopentasiloxane, phenoxyethanol, distear dimonium hectorite, dimethicone/vinyl dimethicone crosspolymer, polymethyl silsesquioxane, red iron oxide, polysilicon-2, tri Methylsiloxysilylcarbamoylpullulan, lithium magnesium sodium silicate, black iron oxide, PEG/PPG-19/19 dimethicone, sodium citrate, Naker powder, magnesium aluminometa silicate, citric acid, polyquat. Nium-51, BHT, Cellphyllum extract, silica, tocopherol, sodium acetylated hyaluronate

[120 ivory] dimethicone, purified water, titanium dioxide (CI 77891), titanium dioxide, glycerin, trifluoropropyl die. Methyl/trimethylsiloxysilicate, ethylhexyl methoxycinnamate, PEG-10 dimethicone, butylene glycol, phenyl trimethicone, dimethicone crosspolymer, bis-butyldimethicone polyglyceryl-3 , mica, sorbitan sesquiisostearate, isopropyl myristate, yellow iron oxide, aluminum hydroxide, stearic acid, cyclopentasiloxane, phenoxyethanol, distear dimonium hectorite, dimethicone/vinyl. Dimethicone crosspolymer, red iron oxide, polymethylsilsesquioxane, polysilicon-2, trimethylsiloxysilylcarbamoylpullulan, black iron oxide, lithium magnesium sodium silicate, PEG/PG-19/19 Dime Tikhon,Sodium citrate, Naker powder, magnesium aluminomethasilicate, citric acid, polyquaternium-51, BHT, Cellphyllum extract, silica, tocopherol, sodium acetylated hyaluronate

[130 opal] dimethicone , purified water, titanium dioxide (CI 77891), titanium dioxide, glycerin, trifluoropropyl dimethyl/trimethylsiloxy silicate, ethylhexyl methoxycinnamate, PEG-10 dimethicone, butylene glycol, phenyl trichloride. Methicone, Dimethicone Crosspolymer, Bis-Butyl Dimethicone Polyglyceryl-3, Mica, Yellow Iron Oxide, Sorbitan Sesquiisostearate, Isopropyl Myristate, Aluminum Hydroxide, Stearic Acid, Cyclopenta Siloxane, phenoxyethanol, disteadimonium hectorite, dimethicone/vinyl dimethicone crosspolymer, red iron oxide, polymethylsilsesquioxane, polysilicon-2, trimethylsiloxysilylcarbamoylpullulan , black iron oxide, lithium magnesium sodium silicate, PEG/PPG-19/19 dimethicone, sodium citrate, Naker powder, magnesium aluminometa silicate, citric acid, polyquaternium-51, BHT, cell Phyllum extract, silica, tocopherol, sodium acetylated hyaluronate

[140 porcelain] dimethicone, purified water, titanium dioxide (CI 77891), titanium dioxide, glycerin, trifluoropropyldimethyl/trimethylsiloxysilicate, Ethylhexyl methoxycinnamate, PEG-10 dimethicone, butylene glycol, phenyl trimethicone, dimethicone crosspolymer, bis-butyldimethicone polyglyceryl-3, mica, yellow iron oxide, sorbitan. Sesquiisostearate, isopropyl myristate, aluminum hydroxide, red iron oxide, stearic acid, cyclopentasiloxane, phenoxyethanol, distear dimonium hectorite,Dimethicone/vinyl dimethicone crosspolymer, polymethylsilsesquioxane, polysilicon-2, trimethylsiloxysilylcarbamoylpullulan, black iron oxide, lithium magnesium sodium silicate, PEG/PPPG-19/19 Dimethicone, sodium citrate, Naker powder, magnesium aluminomethasilicate, citric acid, polyquaternium-51, BHT, Cellphyllum extract, silica, tocopherol, sodium acetylated hyaluronate

[160 shell ]Dimethicone, purified water, titanium dioxide (CI 77891), titanium dioxide, glycerin, trifluoropropyldimethyl/trimethylsiloxysilicate, ethylhexyl methoxycinnamate, PEG-10 dimethicone, butylene glycol. Cole, phenyl trimethicone, dimethicone crosspolymer, yellow iron oxide, bis-butyldimethicone polyglyceryl-3, micaisopropyl myristate, sorbitan sesquiisostearate, aluminum hydroxide, stearic acid. , red iron oxide, cyclopentasiloxane, phenoxyethanol, disteadimonium hectorite, dimethicone/vinyl dimethicone crosspolymer, polymethylsilsesquioxane, polysilicon-2, trimethylsiloxysilylcarba. Moylpullulan, lithium magnesium sodium silicate, black iron oxide, PEG/PG-19/19 dimethicone, sodium citrate, Naker powder, magnesium aluminometa silicate, citric acid, polyquaternium-51, BH Tea, Cellphyllum extract, silica, tocopherol, sodium acetylated hyaluronate

[210 Birch] dimethicone, purified water, titanium dioxide (CI 77891), titanium dioxide, glycerin, trifluoropropyldimethyl/trimethylsiloke Sisilicate, ethylhexyl methoxycinnamate, PEG-10 dimethicone, butylene glycol, phenyl trimethicone, dimethicone crosspolymer, yellow iron oxide, bis-butyldimethicone polyglyceryl-3, mica ,Sorbitan sesquiisostearate, isopropyl myristate, aluminum hydroxide, red iron oxide, stearic acid, cyclopentasiloxane, phenoxyethanol, dimethicone/vinyl dimethicone crosspolymer, distear dimonium. Hectorite, polymethylsilsesquioxane, polysilicon-2, trimethylsiloxysilylcarbamoylpullulan, lithium magnesium sodium silicate, black iron oxide, PEG/PPG-19/19 dimethicone, sodium citrate, Naker powder, magnesium aluminomethasilicate, citric acid, polyquaternium-51, BHT, Cellphyllum extract, silica, tocopherol, sodium acetylated hyaluronate

[220 linen] dimethicone, purified water, titanium Dioxide (CI 77891), titanium dioxide, glycerin, trifluoropropyl dimethyl/trimethylsiloxy silicate, ethylhexyl methoxycinnamate, PEG-10 dimethicone, butylene glycol, phenyl trimethicone, diethic acid Methicone crosspolymer, yellow iron oxide, bis-butyldimethicone polyglyceryl-3, mica, sorbitan sesquiisostearate, isopropyl myristate, aluminum hydroxide, red iron oxide, stearic acid, cyclopentasyloxy. Cein, phenoxyethanol, disteadimonium hectorite, dimethicone/vinyl dimethicone crosspolymer, polymethylsilsesquioxane, polysilicon-2, trimethylsiloxysilylcarbamoylpullulan, black iron oxide, Lithium magnesium sodium silicate, PEG/PG-19/19 dimethicone, sodium citrate, Naker powder, magnesium aluminometa silicate, citric acid, polyquaternium-51, BHT, Cellphyllum extract, silica , tocopherol, sodium acetylated hyaluronate

[240 quartz] dimethicone, purified water, titanium dioxide (CI 77891), titanium dioxide, glycerin, trifluoropropyl dimethyl/trimethylsiloxysilicate,Ethylhexyl methoxycinnamate, PEG-10 dimethicone, butylene glycol, phenyl trimethicone, yellow iron oxide, dimethicone crosspolymer, bis-butyldimethicone polyglyceryl-3, mica, sorbitan. Sesquiisostearate, isopropyl myristate, aluminum hydroxide, red iron oxide, stearic acid, cyclopentasiloxane, phenoxyethanol, distear dimonium hectorite, dimethicone/vinyl dimethicone crosspolymer. , polymethylsilsesquioxane, polysilicon-2, trimethylsiloxysilylcarbamoylpullulan, black iron oxide, lithium magnesium sodium silicate, PEG/PPG-19/19 dimethicone, sodium citrate, Naker Powder, magnesium aluminomethasilicate, citric acid, polyquaternium-51, BHT, Cellphyllum extract, silica, tocopherol, sodium acetylated hyaluronate

[250 sand] dimethicone, purified water, titanium dioxide ( CI 77891), titanium dioxide, glycerin, trifluoropropyl dimethyl/trimethylsiloxysilicate, ethylhexyl methoxycinnamate, PEG-10 dimethicone, yellow iron oxide, butylene glycol, phenyl trimethicone, Dimethicone crosspolymer, bis-butyldimethicone polyglyceryl-3, mica, sorbitan sesquiisostearate, isopropyl myristate, aluminum hydroxide, red iron oxide, stearic acid, cyclopentasiloxane, Phenoxyethanol, disteadimonium hectorite, dimethicone/vinyl dimethicone crosspolymer, polymethylsilsesquioxane, polysilicon-2, trimethylsiloxysilylcarbamoylpullulan, black iron oxide, lithium magnesium Sodium silicate, PEG/PPG-19/19 dimethicone, sodium citrate, Naker powder, magnesium aluminometa silicate, citric acid, polyquaternium-51, BHT, Cellphyllum extract, silica, tocopherol ,Sodium Acetylated Hyaluronate

[260 Cashmere] Dimethicone, purified water, titanium dioxide (CI 77891), titanium dioxide, glycerin, trifluoropropyldimethyl/trimethylsiloxysilicate, ethylhexyl methoxycinnamate, PEG-10 dimethicone, butylene glycol, yellow iron oxide, phenyl trimethicone, dimethicone crosspolymer, bis-butyldimethicone polyglyceryl-3, mica, sorbitan sesquiisostearate, iso Propyl myristate, aluminum hydroxide, red iron oxide, stearic acid, cyclopentasiloxane, phenoxyethanol, disteadimonium hectorite, dimethicone/vinyl dimethicone crosspolymer, polymethylsilsesquioxane , polysilicon-2, black iron oxide, trimethylsiloxysilylcarbamoylpullulan, lithium magnesium sodium silicate, PEG/PPG-19/19 dimethicone, sodium citrate, Naker powder, magnesium aluminomethasilicate , Citric Acid, Polyquaternium-51, BHT, Cellphyllum Extract, Silica, Tocopherol Sodium Acetylated Hyaluronate

[310 Silk] Dimethicone, Purified Water, Titanium Dioxide (CI 77891), Titanium Dioxide, Glycerin , trifluoropropyldimethyl/trimethylsiloxysilicate, ethylhexyl methoxycinnamate, PEG-10 dimethicone, yellow iron oxide, butylene glycol, phenyl trimethicone, dimethicone crosspolymer, bis- Butyldimethicone polyglyceryl-3, mica, sorbitan sesquiisostearate, isopropyl myristate, red iron oxide, aluminum hydroxide, stearic acid, cyclopentasiloxane, phenoxyethanol, distear dimo. Nium hectorite, dimethicone/vinyl dimethicone crosspolymer, polymethylsilsesquioxane, polysilicon-2, trimethylsiloxysilylcarbamoylpullulan, black iron oxide, lithium magnesium sodium silicate,PEG/PPG-19/19 dimethicone, sodium citrate, Naker powder, magnesium aluminomethasilicate, citric acid, polyquaternium-51, BHT, Cellphyllum extract, silica, tocopherol, sodium acetyl Rated Hyaluronate

[320 Fine] Dimethicone, purified water, titanium dioxide (CI 77891), titanium dioxide, glycerin, trifluoropropyldimethyl/trimethylsiloxysilicate, ethylhexyl methoxycinnamate, PEG -10 dimethicone, yellow iron oxide, butylene glycol, phenyl trimethicone, dimethicone crosspolymer, bis-butyldimethicone polyglyceryl-3, mica, isopropyl myristate, sorbitan sesquiisostea Latex, aluminum hydroxide, red iron oxide, stearic acid, cyclopentasiloxane, phenoxyethanol, disteadimonium hectorite, dimethicone/vinyl dimethicone crosspolymer, polymethyl silsesquioxane, poly Silicone-2, trimethylsiloxysilylcarbamoylpullulan, black iron oxide, lithium magnesium sodium silicate, PEG/PG-19/19 dimethicone, sodium citrate, Naker powder, magnesium aluminometa silicate, sheet Rick acid, polyquaternium-51, BHT, Cellphyllum extract, silica, tocopherol, sodium acetylated hyaluronate?Bis-butyldimethicone polyglyceryl-3, mica, isopropyl myristate, sorbitan sesquiisostearate, aluminum hydroxide, red iron oxide, stearic acid, cyclopentasiloxane, phenoxyethanol, distear. Dimonium hectorite, dimethicone/vinyl dimethicone crosspolymer, polymethylsilsesquioxane, polysilicon-2, trimethylsiloxysilylcarbamoylpullulan, black iron oxide, lithium magnesium sodium silicate, PEG/ PPG-19/19 dimethicone, sodium citrate, Naker powder, magnesium aluminomethasilicate, citric acid, polyquaternium-51, BHT, Cellphyllum extract, silica, tocopherol, sodium acetylated high Aluronate?Bis-butyldimethicone polyglyceryl-3, mica, isopropyl myristate, sorbitan sesquiisostearate, aluminum hydroxide, red iron oxide, stearic acid, cyclopentasiloxane, phenoxyethanol, distear. Dimonium hectorite, dimethicone/vinyl dimethicone crosspolymer, polymethylsilsesquioxane, polysilicon-2, trimethylsiloxysilylcarbamoylpullulan, black iron oxide, lithium magnesium sodium silicate, PEG/ PPG-19/19 dimethicone, sodium citrate, Naker powder, magnesium aluminomethasilicate, citric acid, polyquaternium-51, BHT, Cellphyllum extract, silica, tocopherol, sodium acetylated high Aluronate?

Giới thiệu chi tiết về thương hiệu mỹ phẩm Shiseido

Shiseido là một trong những thương hiệu mỹ phẩm nổi tiếng và lâu đời nhất tại Nhật Bản, với lịch sử hơn 140 năm phát triển. Được thành lập vào năm 1872 bởi Arinobu Fukuhara, Shiseido bắt đầu như một cửa hàng thuốc tại Tokyo. Tuy nhiên, với sứ mệnh mang đến vẻ đẹp hoàn hảo cho mọi phụ nữ, thương hiệu này đã nhanh chóng mở rộng và trở thành một trong những tên tuổi hàng đầu trong ngành công nghiệp làm đẹp toàn cầu.

Shiseido không chỉ nổi bật với các sản phẩm chăm sóc da mà còn cung cấp các dòng sản phẩm trang điểm, nước hoa và chăm sóc tóc. Thương hiệu này đã đạt được sự tin tưởng của người tiêu dùng nhờ vào chất lượng vượt trội và cam kết nghiên cứu khoa học sâu rộng. Shiseido là một trong những thương hiệu tiên phong trong việc kết hợp công nghệ tiên tiến với các thành phần tự nhiên, mang lại hiệu quả tối ưu trong việc chăm sóc và làm đẹp cho làn da.

Các dòng sản phẩm nổi bật của Shiseido

  1. Chăm sóc da: Shiseido nổi tiếng với các dòng sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là các loại kem dưỡng ẩm, serum, sữa rửa mặt và kem chống nắng. Các sản phẩm này được nghiên cứu kỹ lưỡng để phù hợp với mọi loại da, từ da nhạy cảm cho đến da dầu, da khô hay da hỗn hợp. Dòng sản phẩm Ultimune Power Infusing Concentrate là một trong những sản phẩm nổi bật, giúp tăng cường sức đề kháng cho da, bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
  2. Trang điểm: Shiseido cung cấp một loạt các sản phẩm trang điểm cao cấp, bao gồm nền, phấn má, son môi và mascara. Các sản phẩm trang điểm của Shiseido nổi bật với chất lượng cao, bền màu và khả năng dưỡng da, giúp làn da luôn khỏe mạnh dù trang điểm lâu dài. Bộ sưu tập Shiseido Synchro Skin là một trong những dòng sản phẩm được ưa chuộng, mang lại làn da mịn màng và tự nhiên.
  3. Chăm sóc tóc: Shiseido cũng cung cấp các sản phẩm chăm sóc tóc, bao gồm dầu gội, dầu xả và các sản phẩm điều trị tóc hư tổn. Các sản phẩm này được thiết kế để phục hồi và nuôi dưỡng tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt.

Chất lượng và cam kết của Shiseido

Shiseido luôn cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm có chất lượng vượt trội nhờ vào công nghệ nghiên cứu và phát triển hiện đại. Họ áp dụng những phương pháp khoa học tiên tiến nhất trong việc tạo ra các công thức sản phẩm, đồng thời không ngừng cải tiến để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng. Thương hiệu này cũng chú trọng đến việc sử dụng các thành phần an toàn và hiệu quả, đồng thời hạn chế tối đa các hóa chất gây hại cho da.

Khuyến nghị mua hàng tại Kallos

Nếu bạn đang tìm kiếm những sản phẩm chất lượng từ Shiseido, Kallos là một lựa chọn tuyệt vời. Kallos cung cấp các sản phẩm chính hãng với mức giá hợp lý và nhiều ưu đãi hấp dẫn. Đặc biệt, với dịch vụ giao hàng nhanh chóng và đội ngũ tư vấn nhiệt tình, Kallos cam kết mang đến trải nghiệm mua sắm tuyệt vời cho khách hàng. Hãy ghé thăm Kallos để sở hữu những sản phẩm chăm sóc sắc đẹp hàng đầu từ Shiseido và tận hưởng làn da khỏe mạnh, rạng rỡ mỗi ngày!

Chúng tôi cung cấp nhiều dịch vụ đóng gói khác nhau, bao gồm cả dịch vụ miễn phí và có phí, để mang đến cho khách hàng trải nghiệm quà tặng đặc biệt. Tình trạng tồn kho và các công cụ đóng gói có thể khác nhau tùy theo cửa hàng và cửa hàng trực tuyến, vì vậy xin vui lòng lưu ý.

Hộp SHISEIDO BOX sẽ được gửi đến trong trạng thái gập lại. Dù bạn có mua cùng với sản phẩm, chúng tôi không thể gửi quà đã được đóng gói sẵn, vì vậy mong bạn thông cảm.

Lưu ý: Hình ảnh chỉ mang tính chất minh hoạ. Bao bì sản phẩm sẽ thay đổi theo từng thời điểm.

Shiseido The Art of Gift Wrapping

Build your perfect routine.

Customer Reviews

Be the first to write a review
0%
(0)
0%
(0)
0%
(0)
0%
(0)
0%
(0)

More from New Arrivals

Recently Viewed