Vital Beautie

#SlimUp

Green tea catechins, vitamin C, and pantothenic acid, helping to boost your metabolism and really cut down on body fat.
Starbucks

#BreakfastBlend

Notes of sweet orange and brown sugar mingle in our lightest medium roast coffee.
Osulloc

#TangerineIsland

A blend of sun-kissed tangerines and rich fermented tea from Jeju creates a symphony of citrusness and smoothness.

Sốt: Cách nhận biết, phòng ngừa và chữa trị

13 minutes read

Sốt là phản ứng tự nhiên của cơ thể đối với vi-rút, nhiễm trùng hoặc các bệnh khác; sốt tạo ra môi trường không thuận lợi cho vi-rút, khiến chúng chết đi trong vài ngày. Đôi khi, cơn sốt rất khó xác định, chúng là những thách thức lớn khi nguyên nhân gây sốt là một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn tự xác định cơn sốt và đưa ra một số lời khuyên về cách theo dõi nếu cơn sốt là dấu hiệu của một vấn đề nào đó nghiêm trọng hơn.

Sốt là gì?

Sốt là một triệu chứng phổ biến của nhiều bệnh khác nhau, từ cảm lạnh thông thường đến bệnh truyền nhiễm nguy hiểm như sốt xuất huyết, viêm phổi hoặc ung thư. Sốt được định nghĩa là nhiệt độ cơ thể cao hơn 37,5°C khi đo ở miệng hoặc 38°C khi đo ở hậu môn. Sốt có thể gây ra các triệu chứng khó chịu như đau đầu, mệt mỏi, run rẩy hoặc mồ hôi. Tuy nhiên, sốt cũng có vai trò quan trọng trong việc kích hoạt hệ miễn dịch và giảm sự sinh sôi của vi-rút và vi khuẩn.

Sốt có thể được xác định bằng cách sử dụng một cái nhiệt kế y tế để đo nhiệt độ cơ thể ở miệng, hậu môn, tai hoặc da. Nếu bạn có sốt, bạn nên uống nhiều nước để giữ cho cơ thể không bị mất nước và nghỉ ngơi để giảm sức ép cho cơ thể. Bạn cũng có thể sử dụng các loại thuốc giảm đau như paracetamol hoặc ibuprofen để giảm triệu chứng sốt và đau nhức. Tuy nhiên, bạn không nên tự ý sử dụng các loại thuốc kháng sinh mà không có sự chỉ dẫn của bác sĩ, vì chúng có thể gây ra tác dụng phụ hoặc kháng thuốc.

Sốt thường không phải là một vấn đề quá nghiêm trọng và có thể tự hết trong vài ngày. Tuy nhiên, bạn cần phải chú ý đến các dấu hiệu báo động sau đây, vì chúng có thể cho biết bạn đang mắc một bệnh lý nghiêm trọng hơn:

  • Sốt kéo dài hơn 3 ngày hoặc cao hơn 40°C.
  • Sốt kèm theo các triệu chứng như ho ra máu, khó thở, đau ngực, co giật, rối loạn ý thức hoặc ban da.
  • Sốt xuất hiện sau khi đi du lịch hoặc tiếp xúc với người bệnh.
  • Sốt không giảm sau khi sử dụng thuốc giảm đau.
  • Sốt ở trẻ em dưới 3 tháng tuổi, phụ nữ có thai hoặc người có bệnh lý mạn tính như tiểu đường, suy giảm miễn dịch hoặc ung thư.

Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu báo động nào trên, bạn nên đi khám bác sĩ ngay lập tức để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Bạn cũng nên tuân thủ các biện pháp phòng ngừa như rửa tay thường xuyên, tránh tiếp xúc với người bệnh, tiêm chủng đầy đủ và ăn uống lành mạnh để giảm nguy cơ mắc sốt và các bệnh khác.

Phần 1: Chẩn đoán sốt không rõ nguyên nhân.

Bước 1: Một cách để theo dõi tình trạng sức khỏe của bạn khi bị sốt là đo nhiệt độ cơ thể bằng nhiệt kế.

Nhiệt độ cơ thể bình thường là khoảng 37 độ C, nhưng có thể dao động một chút tùy theo thời điểm trong ngày. Nếu nhiệt độ cơ thể của bạn là 39,4 độ C hoặc thấp hơn, bạn có thể áp dụng một số biện pháp chăm sóc tại nhà để giảm sốt, chẳng hạn như uống nhiều nước, mặc quần áo mỏng, hoặc dùng thuốc hạ sốt. Bạn nên kiểm tra lại nhiệt độ cơ thể sau một vài giờ để xem liệu sốt có giảm hay không.

Sốt là một phản ứng của cơ thể khi có sự xâm nhập của vi khuẩn, virus, hoặc các tác nhân gây bệnh khác. Có nhiều loại sốt khác nhau, tùy theo nguyên nhân, mức độ, và thời gian kéo dài. Một số loại sốt phổ biến là sốt do nhiễm trùng, sốt do thuốc, sốt do ung thư, sốt do bệnh lý miễn dịch, và sốt do nhiệt. Để theo dõi tình trạng sức khỏe khi bị sốt, bạn nên đo nhiệt độ cơ thể bằng nhiệt kế. Nếu nhiệt độ cơ thể cao hơn 40 độ C, bạn nên gọi cấp cứu hoặc nhập viện cấp cứu vì cần sự chăm sóc y tế ngay lập tức.

Bước 1: Một cách để theo dõi tình trạng sức khỏe của bạn khi bị sốt là đo nhiệt độ cơ thể bằng nhiệt kế.

Bước 2: Để biết mình có sốt hay không, bạn có thể thử cảm nhận làn da của mình.

Nếu bạn không có nhiệt kế, bạn sẽ khó xác định chính xác nhiệt độ cơ thể của mình là bao nhiêu. Do đó, bạn nên chú ý đến những triệu chứng khác của cơn sốt (như được giải thích ở phần sau). Nếu bạn muốn kiểm tra xem người khác có sốt hay không, bạn có thể so sánh nhiệt độ da của họ với da của bạn.

Bạn chỉ cần chạm vào da của bạn, rồi nhanh chóng chạm vào da của họ. Nếu bạn cảm thấy da họ nóng hơn nhiều, có thể họ đang sốt. Tuy nhiên, cách này không phải là cách chính xác nhất để chẩn đoán cơn sốt. Một nghiên cứu cho thấy người dùng cách này thường "đánh giá quá cao" mức độ sốt, có khi lên tới 40%. Vì vậy, bạn nên dùng nhiệt kế để kiểm tra chính xác hơn.

Bước 2: Để biết mình có sốt hay không, bạn có thể thử cảm nhận làn da của mình.

Bước 3: Đánh giá tình trạng mất nước cũng là một cách để kiểm tra tình trạng sốt của bạn.

Sốt là một phản ứng của cơ thể để đối phó với các tác nhân gây bệnh như vi-rút, vi khuẩn hoặc ung thư. Khi sốt, nhiệt độ cơ thể tăng lên để tiêu diệt các mầm bệnh. Tuy nhiên, sốt cũng có thể làm cho cơ thể mất nước nhanh hơn bình thường.

Một số dấu hiệu cho thấy bạn đang mất nước khi sốt là:

  • Miệng khô và khó nuốt.
  • Cảm giác khát liên tục.
  • Đau đầu, chóng mặt và yếu ớt.
  • Da căng và không đàn hồi.
  • Đại tiện ít hoặc khô.

Ngoài ra, bạn cũng có thể bị mất nước nếu có các triệu chứng sau:

  • Nước tiểu ít hoặc màu đậm.
  • Nhịp tim nhanh hoặc huyết áp thấp.
  • Khô mắt hoặc không có nước mắt khi khóc.
  • Khó tập trung hoặc kích thích.

Mất nước có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời, đặc biệt là khi bạn còn bị nôn mửa hoặc tiêu chảy. Do đó, bạn nên uống đủ nước và các dung dịch điện giải để bù lại lượng nước và khoáng chất mà cơ thể đã mất.

Bước 3: Đánh giá tình trạng mất nước cũng là một cách để kiểm tra tình trạng sốt của bạn.

Bước 4: Một trong những cách để phòng ngừa và giảm đau cơ khi bị sốt là kiểm tra dấu hiệu đau cơ.

Đau cơ có thể là do mất nước, thiếu chất điện giải hoặc do viêm nhiễm. Khi bị sốt, cơ thể tiêu hao nhiều nước và chất điện giải hơn bình thường, gây ra sự căng thẳng cho các cơ bắp.

Để kiểm tra dấu hiệu đau cơ, bạn có thể làm theo các bước sau:

  • Nhẹ nhàng vỗ hoặc xoa bóp các vùng cơ bắp đau nhức, chú ý đến mức độ đau, sưng, nóng hoặc tím tái.
  • Nâng cao các chi lên cao hơn mức tim để giảm sưng và tăng tuần hoàn máu.
  • Uống nhiều nước hoặc các loại nước có chứa chất điện giải như nước dừa, nước cam, nước chanh hoặc nước muối.
  • Nếu có thể, uống thuốc giảm đau như paracetamol hoặc ibuprofen để làm dịu cơn đau và hạ sốt. Tuy nhiên, bạn không nên uống quá liều khuyến cáo hoặc kết hợp nhiều loại thuốc khác nhau.
  • Nếu dấu hiệu đau cơ kéo dài hơn 3 ngày hoặc đi kèm với các triệu chứng khác như cứng cơ lưng, đau đầu, buồn nôn, chóng mặt, liệt một bên cơ thể hoặc rối loạn ý thức, bạn cần đến bác sĩ khám ngay vì có thể là dấu hiệu của viêm màng não nhiễm khuẩn, một bệnh lý nguy hiểm có thể gây tổn thương não và tử vong.

Đây là một số thông tin về cách kiểm tra dấu hiệu đau cơ khi bị sốt. Hy vọng bạn sẽ mau khỏi và có sức khỏe tốt.

Bước 4: Một trong những cách để phòng ngừa và giảm đau cơ khi bị sốt là kiểm tra dấu hiệu đau cơ.

Bước 5: Kiểm tra dấu hiệu đặc biệt tồi tệ của cơn sốt là một việc quan trọng để bảo vệ sức khỏe của bạn.

Cơn sốt là một phản ứng tự nhiên của cơ thể khi đối mặt với các tác nhân gây bệnh, nhưng nếu nhiệt độ cơ thể quá cao, nó có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Nếu sốt 40 độ C hoặc cao hơn, bạn có thể gặp một vài trong số các triệu chứng như nóng bừng, mất nước, đau đầu, đau cơ và yếu người. Những triệu chứng này cho thấy cơ thể của bạn đang phải chiến đấu với một bệnh nhiễm trùng nặng hoặc một tình trạng y tế khác.

Nếu mắc bất kỳ triệu chứng nào dưới đây hoặc có nguyên nhân khiến bạn nghi ngờ rằng bị sốt trên 40 độ C, bạn cần đến khám bác sĩ ngay lập tức:

  • Gặp ảo giác: Đây là một dấu hiệu của viêm não hoặc viêm màng não, hai bệnh có thể gây tử vong hoặc di chứng trầm trọng.
  • Lú lẫn hoặc bực bội: Đây là một dấu hiệu của suy giảm tuần hoàn máu não, do cơn sốt làm giảm lượng oxy được vận chuyển đến não.
  • Co giật: Đây là một dấu hiệu của tăng áp lực trong sọ, do cơn sốt làm tăng lượng dịch trong não.

Bước 5: Kiểm tra dấu hiệu đặc biệt tồi tệ của cơn sốt là một việc quan trọng để bảo vệ sức khỏe của bạn.

Bước 6: Đến gặp bác sĩ khám nếu nghi ngờ tình trạng có dấu hiệu xấu đi.

Sốt là một triệu chứng phổ biến cho thấy cơ thể đang chống lại một bệnh nhiễm trùng hoặc một tình trạng khác. Sốt có thể gây ra cảm giác khó chịu, mệt mỏi và đau nhức. Tuy nhiên, sốt cũng có vai trò quan trọng trong việc kích hoạt hệ thống miễn dịch và giúp ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn hoặc virus. Sốt thường được đo bằng nhiệt kế và được xác định khi nhiệt độ cơ thể cao hơn 37,5 độ C.

  • Đến bác sĩ khám nếu nghi ngờ. Nếu người bị sốt là trẻ nhỏ hoặc nhiệt độ cơ thể cao hơn 39,4 độ C, bạn nên đến bác sĩ khám ngay. Trong hầu hết các trường hợp, việc điều trị sốt nhẹ hoặc mức tại nhà là hoàn toàn chấp nhận được. Tuy nhiên, trong vài trường hợp, nguyên nhân tiềm ẩn gây sốt có thể cần được chăm sóc y tế chuyên nghiệp. Một số nguyên nhân gây sốt có thể là: viêm phổi, viêm não màng não, nhiễm trùng máu, viêm khớp, ung thư hoặc các thuốc có thể gây sốt như aspirin hoặc các loại thuốc kháng sinh.
  • Để giảm sốt trước tại nhà, bạn có thể làm theo một số biện pháp sau: uống nhiều nước để giữ ẩm cho cơ thể, mặc quần áo thoáng mát và không quá dày, sử dụng chăn mỏng và không quấn quá kín, dùng khăn ướt lạnh để lau trán, cổ và nách, uống thuốc hạ sốt theo chỉ dẫn của bác sĩ như paracetamol hoặc ibuprofen. Bạn nên tránh uống rượu hoặc cafein khi bị sốt vì chúng có thể làm mất nước và tăng nhiệt độ cơ thể. Bạn cũng nên nghỉ ngơi và ngủ đủ giấc để giúp cơ thể phục hồi.

Bước 6: Đến gặp bác sĩ khám nếu nghi ngờ tình trạng có dấu hiệu xấu đi.

Phần 2: Cách điều trị khi bị sốt.

Bước 1: Sốt nhẹ là một cách mà cơ thể tự bảo vệ khỏi các tác nhân gây bệnh.

Sốt có thể làm tăng khả năng miễn dịch của cơ thể và làm giảm sự sinh sôi của các vi khuẩn, virus hoặc nấm. Do đó, bạn không nên uống thuốc giảm sốt nếu không cần thiết. Tuy nhiên, nếu sốt cao hơn 38.5 độ C hoặc kéo dài hơn 3 ngày, bạn nên đi khám bác sĩ để kiểm tra nguyên nhân và điều trị kịp thời. Bạn cũng nên đo nhiệt độ cơ thể của mình và chú ý đến các triệu chứng khác đi kèm sốt.

Bước 1: Sốt nhẹ là một cách mà cơ thể tự bảo vệ khỏi các tác nhân gây bệnh.

Bước 2: Khi bạn bị sốt, bạn có thể uống thuốc giảm đau không kê đơn để cảm thấy khỏe hơn.

Tuy nhiên, bạn cần biết làm thế nào để chọn loại thuốc phù hợp cho mình. Bạn cần xem xét các yếu tố như tuổi tác, tình trạng sức khỏe, dị ứng, tương tác thuốc và liều lượng. Để giảm sốt, bạn có thể uống một số loại thuốc giảm đau không kê đơn. Có rất nhiều loại thuốc giảm đau, nhưng ba loại phổ biến nhất là Aspirin, Acetaminophen và Ibuprofen. Mỗi loại thuốc có cơ chế hoạt động và tác dụng phụ khác nhau, nên bạn cần lựa chọn thận trọng.

  • Aspirin là một loại thuốc NSAID, có tác dụng kháng viêm và làm giảm các chất gây sốt trong cơ thể. Tuy nhiên, Aspirin không an toàn cho trẻ em, vì nó có thể gây ra Hội chứng Reye, một bệnh nguy hiểm cho não và gan của trẻ. Vì vậy, bạn chỉ nên dùng Aspirin cho người lớn.
  • Acetaminophen và Ibuprofen là hai loại thuốc giảm đau khác nhau. Acetaminophen làm giảm sốt bằng cách ức chế sự tạo ra các chất gây sốt trong não. Ibuprofen làm giảm sốt bằng cách ức chế sự tạo ra các chất gây viêm trong cơ thể. Cả hai loại thuốc này đều có thể dùng cho mọi lứa tuổi, nhưng bạn phải tuân theo hướng dẫn sử dụng trên nhãn.

Nếu bạn có bệnh gan, thận, tim hoặc dạ dày, bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi uống thuốc. Nếu bạn đang dùng thuốc khác, bạn cũng nên kiểm tra xem có tương tác thuốc nào không. Nếu sốt không hạ sau khi uống thuốc, bạn nên đi khám bác sĩ để kiểm tra nguyên nhân.

Bước 2: Khi bạn bị sốt, bạn có thể uống thuốc giảm đau không kê đơn để cảm thấy khỏe hơn.

Bước 3: Uống nhiều nước là một trong những cách đơn giản nhưng hiệu quả để chăm sóc bản thân khi bị sốt.

Nước giúp cơ thể duy trì nhiệt độ, thải độc tố và hỗ trợ hệ miễn dịch. Ngoài ra, nước còn giảm nguy cơ mất nước, một biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra khi bị sốt cao hoặc kéo dài. Bạn nên uống ít nhất 8-10 ly nước mỗi ngày khi bị sốt, hoặc nhiều hơn nếu bạn có biểu hiện ra mồ hôi, tiêu chảy hoặc nôn mửa.

Bạn nên uống chủ yếu là nước lọc khi bị sốt, vì nước lọc không chứa đường hoặc chất bảo quản có thể làm tăng viêm nhiễm. Bạn cũng có thể uống soda và trà (ở mức điều độ) để xoa dịu dạ dày và cung cấp chất điện giải. Khi ăn thức ăn khô, cứng, bạn nên kèm theo súp hoặc nước hầm dạng lỏng để giúp tiêu hóa và bổ sung dinh dưỡng.

Bước 3: Uống nhiều nước là một trong những cách đơn giản nhưng hiệu quả để chăm sóc bản thân khi bị sốt.

Tác giả: Wikihow. Biên dịch: Margaret N.

Nguồn: Wikihow. Bản quyền thuộc về: Kallos Vietnam.

Đôi nét về tổ chức Wikihow

wikiHow là một trang "wiki", nghĩa là nhiều bài viết ở đây là nội dung của nhiều tác giả cùng viết nên. Để tạo ra bài viết này, 33 người, trong đó có một số người ẩn danh, đã thực hiện chỉnh sửa và cải thiện bài viết theo thời gian.

Cách làm cho đôi mắt sáng trong veo
Tròng trắng của mắt là một phần quan trọng của cơ quan thị giác, bảo vệ...

Căng cơ: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
Căng cơ là tình trạng cơ bị căng quá mức do hoạt động thể chất, dẫn...

10 comments

  • Nếu cảm thấy chóng mặt và không thể đứng dậy, bạn nên chờ đến khi thấy khỏe hơn rồi mới đi lại.

    Hân Quế Nguyễn -

  • Nếu có nhiệt kế, tốt nhất bạn nên dùng để biết cơn sốt nghiêm trọng đến đâu. Nếu sốt 39,4 độ C hoặc cao hơn trong vòng 24 tiếng và không giảm, bạn nên đến bác sĩ khám.

    Thúy Mỹ Bùi -

  • Nếu sốt kéo dài hơn 48 tiếng (nói chung) mà không có dấu hiệu giảm, bạn cần đến bác sĩ khám ngay.

    Lê Miên Thư -

Leave a comment

Please note, comments must be approved before they are published


This site is protected by hCaptcha and the hCaptcha Privacy Policy and Terms of Service apply.


Brands U Love