Phấn Mắt Dasique Mood Shadow Palette
- This product is made in South Korea.
International Delivery Times.
Estimated delivery date: Monday, January 27, 2025 to Thursday, January 30, 2025. All items are shipped out of Korea.
Free Standard Delivery
All orders over 2 items come with FREE shipping.
Trong thế giới làm đẹp và mỹ phẩm, Phấn Mắt Dasique Mood Shadow Palette nổi bật như một kiệt tác thể hiện cá tính. Bảng màu này không chỉ là một bộ sưu tập phấn mắt, đó là một bản giao hưởng được chế tác cẩn thận về màu sắc và kết cấu được thiết kế để tôn lên và phản ánh vẻ đẹp độc đáo của mỗi cá nhân.
Phấn Mắt Dasique Mood Shadow Palette có bốn biến thể riêng biệt, mỗi biến thể được điều chỉnh để phù hợp với các tông màu da và phong cách cá nhân khác nhau. Bảng màu 'Warm Basic' cung cấp nhiều tông màu be và nâu nhẹ nhàng, hoàn hảo để tạo vẻ ngoài tinh tế nhưng vẫn rạng rỡ. Bảng màu 'Cool Basic' có tông màu hoa cà dựa trên màu tro, lý tưởng cho những ai thích sự thanh lịch tinh tế hơn.
Đối với những người muốn thêm màu sắc nổi bật, bảng màu 'Spring Coral' cung cấp nhiều lựa chọn tông màu san hô sống động và sống động, trong khi bảng màu 'Light Lavender' thể hiện sự kết hợp thú vị giữa màu hồng và hoa oải hương để mang lại vẻ ngoài tươi trẻ và trẻ trung.
Mỗi bảng màu bao gồm 20 sắc thái, được lựa chọn và sắp xếp tỉ mỉ để mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa độ sáng và độ bão hòa. Các kết cấu khác nhau, từ mờ, tạo màu sắc tinh tế hơn, đến lấp lánh, cho lớp trang điểm sáng và mịn, bám dính mà không bị vón cục hoặc bong tróc.
Một trong những tính năng đáng chú ý nhất của Phấn Mắt Dasique Mood Shadow Palette là cam kết về các tiêu chuẩn sắc đẹp có đạo đức. Được chứng nhận là thuần chay bởi V-LABEL của Ý, một cơ quan chứng nhận thuần chay toàn cầu, bảng màu này đảm bảo cho người tiêu dùng về thông tin xác thực không độc hại.
Tính linh hoạt của Phấn Mắt Dasique Mood Shadow Palette cho phép khả năng sáng tạo vô tận. Cho dù bạn đang hướng tới một diện mạo hàng ngày hay một diện mạo buổi tối ấn tượng hơn, thì các kết cấu đa dạng của bảng màu—từ mờ đến lấp lánh—đảm bảo trang điểm mắt chất lượng cao cho mọi dịp.
Bảng Phấn Mắt Dasique Mood Shadow Palette không chỉ đơn thuần là trang điểm; nó là một công cụ để thể hiện bản thân. Nó khuyến khích người dùng thể hiện cá tính của mình và để sự quyến rũ của họ tỏa sáng thông qua nghệ thuật trang điểm. Với sự kết hợp màu sắc hoàn hảo và kết cấu dễ sử dụng, Phấn Mắt Dasique Mood Shadow Palette là minh chứng cho sự cống hiến của Dasique đối với vẻ đẹp cá nhân hóa.
Đối với những người thích khám phá thế giới sôi động của Bảng màu tâm trạng của Dasique, nó có sẵn để mua với mức giá phản ánh chất lượng và sự tinh tế của nó. Hãy thể hiện màu sắc cá nhân của bạn và để vẻ đẹp của bạn tỏa sáng cùng Dasique.
#Kallosvn #KallosVietnam #데이지크 #Dasique #DasiqueMakeup #DasiqueEyeshadow #phanmatDasique #Dasiquechinhhang #myphamchinhhang #ShadowPalette #eyeshadow #phanmat #DasiqueMoodShadowPalette #MoodShadowPalette #무드섀도우팔레트
Hướng dẫn toàn diện về cách bảo quản mỹ phẩm Dasique
Bảo quản mỹ phẩm đúng cách không chỉ kéo dài tuổi thọ của chúng mà còn đảm bảo chúng phát huy tác dụng tốt nhất khi bạn sẵn sàng sử dụng. Dasique, nổi tiếng với các sản phẩm trang điểm chất lượng cao và rực rỡ, xứng đáng được chăm sóc tốt nhất để duy trì tính toàn vẹn và hiệu quả của chúng. Trong hướng dẫn này, chúng tôi sẽ khám phá cách bảo quản mỹ phẩm Dasique đúng cách, cùng với một số mẹo để giữ cho thói quen làm đẹp của bạn được ngăn nắp. Đối với những ai quan tâm đến các bài viết chuyên sâu hơn về trang điểm và chăm sóc da nâng cao, chúng tôi khuyên bạn nên xem qua những hiểu biết sâu sắc từ các chuyên gia của Kallos.
1. Hiểu về thời hạn sử dụng của mỹ phẩm
Trước khi tìm hiểu về các phương pháp bảo quản, điều quan trọng là phải hiểu về thời hạn sử dụng của các sản phẩm Dasique của bạn. Các loại mỹ phẩm khác nhau có thời hạn sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào thành phần và bao bì của chúng. Nhìn chung:
- Các sản phẩm dạng kem và dạng lỏng (như kem nền và son tint) có thời hạn sử dụng khoảng 6 đến 12 tháng sau khi mở.
- Các sản phẩm dạng bột (như phấn mắt và phấn má hồng) có thể để được 2 đến 3 năm nếu được bảo quản đúng cách.
- Son môi thường có thời hạn sử dụng từ 1 đến 2 năm.
Luôn kiểm tra ký hiệu "thời gian sau khi mở" (PAO) trên bao bì, cho biết sản phẩm vẫn an toàn để sử dụng trong bao lâu sau khi mở.
2. Điều kiện bảo quản lý tưởng
Nhiệt độ và độ ẩm:
- Mát mẻ và khô ráo: Bảo quản mỹ phẩm Dasique của bạn ở nơi mát mẻ, khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp. Nhiệt độ lý tưởng là từ 15°C đến 25°C (59°F đến 77°F). Nhiệt độ quá cao có thể làm thay đổi độ đặc và hiệu quả của sản phẩm, trong khi độ ẩm có thể thúc đẩy vi khuẩn phát triển.
- Tránh xa phòng tắm: Mặc dù có vẻ tiện lợi, nhưng phòng tắm thường quá ẩm để bảo quản mỹ phẩm. Thay vào đó, hãy chọn phòng ngủ hoặc khu vực làm đẹp chuyên dụng.
Tiếp xúc với ánh sáng:
- Tránh ánh sáng mặt trời: Tiếp xúc lâu với ánh sáng mặt trời có thể làm giảm chất lượng mỹ phẩm của bạn. Nếu có thể, hãy sử dụng hộp đựng mờ hoặc có màu để bảo vệ sản phẩm khỏi ánh sáng.
3. Sắp xếp bộ sưu tập mỹ phẩm của bạn
Một bộ sưu tập mỹ phẩm được sắp xếp không chỉ trông hấp dẫn mà còn giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và lấy sản phẩm hơn. Sau đây là một số giải pháp lưu trữ hiệu quả:
Túi và hộp đựng đồ trang điểm:
- Đầu tư vào một túi đựng đồ trang điểm hoặc hộp đựng chất lượng tốt có nhiều ngăn. Điều này giúp giữ cho các sản phẩm Dasique của bạn được tách biệt và tránh bị hư hỏng hoặc lẫn lộn với nhau.
Bộ sắp xếp ngăn kéo:
- Sử dụng bộ sắp xếp ngăn kéo để phân chia sản phẩm theo từng danh mục (son môi, phấn mắt, sản phẩm chăm sóc da mặt). Bộ sắp xếp trong suốt là lý tưởng vì chúng cho phép bạn nhìn thấy tất cả các sản phẩm của mình chỉ trong nháy mắt.
Kệ:
- Nếu bạn có một kệ đựng đồ làm đẹp chuyên dụng, hãy cân nhắc đến các thùng lưu trữ acrylic trong suốt. Chúng có thể xếp chồng lên nhau, giúp tiết kiệm không gian trong khi vẫn giữ cho mỹ phẩm của bạn dễ nhìn thấy và dễ lấy.
Nhãn:
- Việc dán nhãn các thùng chứa có thể cải thiện thêm khả năng sắp xếp, đặc biệt là đối với các bộ sưu tập lớn hơn. Sử dụng các thẻ đơn giản để phân loại sản phẩm theo loại hoặc màu sắc.
4. Mẹo bảo quản cụ thể cho các sản phẩm Dasique
Công thức dạng lỏng và dạng kem:
- Đối với kem nền Dasique và phấn má dạng kem, hãy cất thẳng đứng để tránh bị rò rỉ. Nếu bạn có nhiều tông màu, hãy nhóm chúng lại với nhau để đơn giản hóa quy trình trang điểm của bạn.
Sản phẩm dạng bột:
- Đậy chặt phấn mắt và phấn má dạng bột để tránh bị khô hoặc vỡ. Bảo quản chúng ở nơi mát mẻ là rất quan trọng để giữ được kết cấu và sắc tố của chúng.
Sản phẩm dành cho môi:
- Son môi và son tint có thể được cất thẳng đứng trong hộp đựng son môi hoặc đặt phẳng trong ngăn kéo. Tránh cất giữ chúng ở nhiệt độ khắc nghiệt để tránh bị tan chảy hoặc cứng lại.
Cọ và dụng cụ:
- Vệ sinh cọ trang điểm thường xuyên và cất chúng trong hộp đựng thẳng đứng. Điều này giúp lông cọ không bị cong và giữ được hình dạng của chúng.
5. Bảo dưỡng thường xuyên
Kiểm tra ngày hết hạn:
- Thường xuyên xem lại bộ sưu tập của bạn và kiểm tra các sản phẩm đã hết hạn. Vứt bỏ bất kỳ sản phẩm nào có dấu hiệu hư hỏng, chẳng hạn như thay đổi về kết cấu, mùi hoặc màu sắc.
Vệ sinh khu vực lưu trữ sạch sẽ:
- Bụi bẩn có thể tích tụ trên khu vực lưu trữ đồ trang điểm của bạn. Thường xuyên vệ sinh kệ, ngăn kéo và hộp đựng để duy trì môi trường vệ sinh cho mỹ phẩm của bạn.
Làm mới với thói quen:
- Thiết lập thói quen kiểm tra bộ sưu tập mỹ phẩm của bạn sau mỗi vài tháng. Điều này có thể bao gồm sắp xếp lại, vệ sinh và đảm bảo tất cả các sản phẩm đều ở trong tình trạng tốt.
6. Du lịch với mỹ phẩm Dasique
Nếu bạn đang đi du lịch, hãy đặc biệt cẩn thận để đảm bảo các sản phẩm Dasique của bạn đến nơi an toàn:
- Sử dụng hộp đựng du lịch: Nếu có thể, hãy chuyển chất lỏng vào hộp đựng du lịch để tránh bị đổ.
- Bọc các vật dụng dễ vỡ: Sử dụng vải mềm hoặc màng xốp bong bóng để bảo vệ các sản phẩm dạng bột và hộp thủy tinh trong quá trình vận chuyển.
- Giữ các vật dụng thiết yếu dễ lấy: Sử dụng một túi đựng mỹ phẩm nhỏ để đựng các vật dụng thiết yếu, để trong tầm với dễ dàng.
7. Cân nhắc về môi trường
Là một người đam mê làm đẹp có trách nhiệm, hãy cân nhắc đến tác động của mỹ phẩm của bạn đến môi trường:
- Tái chế bao bì: Nhiều sản phẩm Dasique có bao bì có thể tái chế. Kiểm tra hướng dẫn tái chế tại địa phương và vứt bỏ đúng cách các sản phẩm đã hết.
- Lựa chọn các biện pháp bền vững: Bất cứ khi nào có thể, hãy chọn các sản phẩm có bao bì thân thiện với môi trường hoặc các tùy chọn có thể nạp lại.
8. Tài liệu đọc thêm để có thêm hiểu biết sâu sắc
Đối với những ai muốn tìm hiểu sâu hơn về trang điểm và chăm sóc da, các chuyên gia của Kallos cung cấp rất nhiều thông tin. Sau đây là một số chủ đề bạn có thể khám phá:
- Hiểu về thành phần: Các bài viết phân tích các thành phần mỹ phẩm phổ biến và lợi ích của chúng có thể giúp bạn đưa ra lựa chọn sáng suốt.
- Kỹ thuật sử dụng: Các hướng dẫn nâng cao về kỹ thuật trang điểm có thể nâng cao kỹ năng của bạn, đảm bảo bạn tận dụng tối đa các sản phẩm Dasique của mình.
- Thói quen chăm sóc da: Hướng dẫn về cách kết hợp trang điểm vào thói quen chăm sóc da của bạn có thể vô cùng hữu ích, đặc biệt là để duy trì làn da khỏe mạnh.
Bảo quản mỹ phẩm Dasique đúng cách là điều cần thiết để kéo dài tuổi thọ và hiệu quả của chúng. Bằng cách làm theo các mẹo này và duy trì không gian làm đẹp ngăn nắp, bạn có thể đảm bảo rằng các sản phẩm của mình luôn ở trong tình trạng tuyệt vời, sẵn sàng giúp bạn thể hiện vẻ đẹp độc đáo của mình bất cứ khi nào bạn cần. Và đừng quên khám phá lời khuyên của chuyên gia từ Kallos để nâng cao hơn nữa kiến thức về trang điểm và chăm sóc da của bạn. Hành trình hướng đến vẻ đẹp rạng rỡ của bạn bắt đầu bằng cách bảo quản và chăm sóc đúng cách!
#1 Talc, mica (CI 77019), titanium dioxide (CI 77891), silica, calcium titanium borosilicate, boron nitride, octyldodecane, dimethicone, octyldodecylstearoylstearate, phenyltriethicone, Macadamia seed oil, magnesium myristate, methylpropanediol, Triethoxycaprylylsilane, magnesium stearate, propanediol, dipentaerythrityl hexahydroxystearate/ hexostearate/ hexarozinate, aluminum hydroxide, Diisostearyl malate, microcrystalline cellulose, methicone, tin oxide (CI 77861), yellow iron oxide (CI 77492), red iron oxide (CI 77491), black iron oxide (CI 77499), ultramarine (CI 77007), Yellow No. 4 (CI 19140)
#2 Talc, mica (CI 77019), titanium dioxide (CI 77891), silica, boron nitride, octyldodecanol, dimethicone, Octyldodecylstearoylstearate, phenyltrimethicone, macadamia seed oil, methylpropanediol, magnesium myristate, triethoxycaprylylsilane, magnesium stearate, propanediol, diisostearyl maleate , dipentaerythrityl hexahydroxystearate/ hexostearate/ hexarozinate, aluminum hydroxide, microcrystalline cellulose, methicone, yellow iron oxide (CI 77492), red iron oxide (CI 77491), black iron oxide (CI) 77499), Yellow No. 4 (CI 19140), Ultramarine (CI 77007), Red No. 226 (CI 73360)
#3 Talc, mica (CI 77019), nylon-12, titanium dioxide (CI 77891), silica, octyldodecylstearoylstearate, phenyltrimethicone, yellow iron oxide (CI 77492), ethylpropanediol, dipentaeryth. Lithylhexahydroxystearate/ hexostearate/ hexarozinate, magnesium myristate, diisostearyl maleate, propane diimol, hydrogenated lecithin, magnesium stearate, dimethicone, aluminum hydroxide, methicone , kaolin, red iron oxide (CI 77491), black iron oxide (CI 77499), manganese violet (C77742), yellow No. 4 (CI 19140)
#4
Telc, mica (CI 77019), nylon-12, titanium dioxide (CI 77891), silica, octyldodecylstearoylstearate, phenyltrimethicone, Yellow iron oxide (CI 77492), red iron oxide (CI 77491), methyl propanediol, dipentaerythrityl hexahydroxystearate/ hexostearate/ hexarozinate, magnesium iristate, diisostearyl maleate, propane die All, hydrogenated lecithin, magnesium stearate, dimethicone, aluminum hydroxide, methicone, kaolin, black iron oxide (CI 77499), manganese violet (CI 77742), yellow No. 4 (CI 19140)
#5 Talc, mica (CI 77019), calcium titanium borosilicate, titanium dioxide (CI 77891), silica, octyldodecyl stearoyl stearate, phenyl trimethicone, yellow iron oxide (CI 77492), macadamia seed oil, methylpropyl oxide. Pandayl, octyldodecane, magnesium myristate, dimethicone stearate, dipentaerythrityl hexahydroxystearate/ hexostearate/ hexarozinate, diisostearyl maleate, propanediol, dimethicone Thicone, magnesium stearate, hydrogenated lecithin, triethoxycaprylylsilane, aluminum hydroxide, methicone, kaolin, tin oxide (CI 77861), red iron oxide (CI 77491), black iron oxide (CI 77499) , Manganese Violet (CI 77742), Red No. 226 (C) 73360), Ultramarine (CI 77007)
#6 Talc, mica (CI 77019), calcium titanium borosilicate, titanium dioxide (CI 77891), calcium sodium borosilicate, neopentyl /-strong/-heart:>:o:-((:-hTelc, mica (CI 77019), nylon-12, titanium dioxide (CI 77891), silica, octyldodecylstearoylstearate, phenyltrimethicone, Yellow iron oxide (CI 77492), red iron oxide (CI 77491), methyl propanediol, dipentaerythrityl, yellow iron oxide (CI 77492), red No. 226 (CI 73360), black iron oxide (CI 77499)
#7 Calcium aluminum borosilicate, calcium titanium borosilicate, polybutylene terephthalate, diphenylsiloxyphenyl trimethicone, titanium dioxide (CI 77891), polyethylene terephthalate, polypropylene, octyldodecane, diisostearyl Maleate, Hydrogenated Castor Oil Dimer Dilinoleate, Acrylate Copolymer, Phytosteryl/ isostearyl/ cetyl/ stearyl/ behenyl dimer dilinoleate, ethylene/ VA copolymer, magnesium myristate, magnesium stearate, methylpropanediol, silica, propanediol, synthetic fluorophlogopite , disteadimonium hectorite, Propylene carbonate, tin oxide (CI 77861), red iron oxide (CI 77491)
#8 Talc, mica (CI 77019), nylon-12, titanium dioxide (CI 77891), calcium sodium borosilicate, synthetic fluorophlogopite, silica, octyldodecyl stearoyl stearate, phenyl trimethicone, magnesium myristate. , red iron oxide (CI 77491), methyl propanediol, dipentaerythrityl hexahydroxystearate/ hexastearate/ hexaroginate, diisostearyl maleate, magnesium stearate, propanediol, hydrogenated lecithin. , dimethicone, aluminum hydroxide, methicone, kaolin, tin oxide (CI 77861), yellow iron oxide (CI 77492), black iron oxide (CI 77499), manganese violet (CI 77742)
#9 Dimethicone, calcium titanium borosilicate, synthetic fluorophlogopite, methyl methacrylate crosspolymer, calcium aluminum borosilicate, titanium dioxide (CI 77891), neopentyl glycol diethylhexanoate, hexyl laurate. , dimethicone/ vinyl dimethicone crosspolymer, Nylon-12, Diglyceryl Sebacate/ Isopalmitate, Sulbitan Sesquiisostearate, Magnesium Myristate, Dipentaerythrityl Hexahydroxystearate/ Hexostearate/ Hexarozinate, Propanediol, Synthetic Wax , tocopherol, tin oxide (CI 77851), phenoxyethanol, red iron oxide (CI 77491), yellow iron oxide (CI 77492)
#10 Talc, mica (CI 77019), silica, titanium dioxide (CI 77891), octyldodecyl stearoyl stearate, phenyl trimethicone, yellow iron oxide (CI 77492), macadamia seed oil, magnesium myristate, methylpropanediol. , Dipentaerythrityl hexahydroxystearate/ hexostearate/ hexarozinate, diisostearyl maleate, magnesium stearate, propanediol, dimethiconol stearate, dimethicone, caprylic/ capric triglycerides, methicone, Triethoxycaprylylsilane, hydrogenated lecithin, aluminum hydroxide, kaolin, red iron oxide (CI 77491), black iron oxide (CI 77499), manganese violet (CI 77742), ultramarine (CI 77007), Red No. 226 (CI 73360)
#11 Talc, mica (CI 77019), titanium dioxide (CI 77891), nylon-12, boron nitride, neopentyl glycol diethylhexanoate, phenyltrimethicone, yellow iron oxide (CI 77492), red iron oxide (CI) 77491), dimethicone, magnesium iristate, methylpropanediol, dipentaerythrityl hexahydroxystearate/ hexostearate/ hexaroginate, diisostearyl maleate, isostearylneopentanoate, octyl Dodecyl stearoyl stearate, magnesium stearate, propanediol, polybutene, aluminum hydroxide, hydrogenated lecithin, lauroyl lysine, methicone, triethoxycaprylyl silane, kaolin, black iron oxide. (C 77499), Yellow No. 4 (CI 19140), Manganese Violet (CI 77742)
#12 Talc, mica (CI 77019), silica, titanium dioxide (CI 77891), octyldodecyl stearoyl stearate, phenyl trimethicone, yellow iron oxide (CI 77492), macadamia seed oil, magnesium myristate, methylpropanediol. , dipentaerythrityl hexahydroxystearate/ hexostearate/ hexarozinate, diisostearyl maleate, magnesium stearate, propanediol, dimethiconol stearate, dimethicone, caprylic/ ca Pric triglyceride, methicone, triethoxycaprylylsilane, hydrogenated lecithin, aluminum hydroxide, kaolin, red iron oxide (CI 77491), black iron oxide (CI) 77499), Manganese Violet (CI 77742), Ultramarine (CI 77007), Red No. 226 (CI 73360)
#13 Dimethicone, synthetic fluorophlogopite, calcium aluminum borosilicate, calcium titanium borosilicate, methyl ethacrylate crosspolymer, titanium dioxide (CI 77891), neopentyl glycol diethylhexanoate, hexylau. Latex, red iron oxide (CI 77491), dimethicone/ vinyl dimethicone crosspolymer, nylon-12, diglycetyl chabacate/ isopalmitate, sorbitan sesquiisostearate, silica, magnesium myristate, dipenta Erythrityl hexahydroxystearate/ hexostearate/ hexarozinate, propane dimol, synthetic wax, tocopherol, tin oxide (CI 77861), phenoxyethanol, yellow iron oxide (CI 77492)
#14 Talc, mica (CI 77019), titanium dioxide (CI 77891), nylon-12, boron nitride, silica, neopentyl glycol diethylhexanoate, phenyltrimethicone, dimethicone, yellow iron oxide (CI 77492) ), red iron oxide (CI 77491), Dipentaerythrityl hexahydroxystearate/ hexostearate/ hexarozinate, macadamia seed oil, magnesium myristate, methyl propanediol, diisostearyl malate, isostearyl neopentanoate, octyldodecyl stear. Loyl stearate, magnesium stearate, propanediol, polybutene, aluminum hydroxide, lauroyl lysine, methicone, triethoxycaprylyl silane, kaolin, manganese violet (CI 77742), black iron oxide (CI 77499), Yellow 4 (CI 19140), Ultramarine (CI 77007)
#15 Talc, mica (CI 77019), aluminum starch octenyl succinate, yellow iron oxide (CI 77492), red iron oxide (CI 77491), black iron oxide (CI 77499), manganese violet (CI 77742), silica, titanium dioxide ( CI 77891), caprylic/ capric triglyceride, triethylhexanoin, magnesium myristate, macadamia seed oil, methylpropanediol, triethoxycaprylylsilane, propanediol, dimethicone, Dipentaerythritylhexahydroxystearate/ hexostearate/ hexarozinate, kaolin, aluminum hydroxide, yellow No. 4 (CI 19140)
#16 Talc, mica (CI 77019), aluminum starch octenyl succinate, titanium dioxide (CI 77891), hydrogenated polyisobutene, manganese violet (CI 77742), HDI/ trimethyl hexylactone crosspolymer, poly Methyl methacrylate, yellow iron oxide (CI 77492), methylpropanediol, magnesium myristate, propanediol, kaolin, magnesium stearate, hydrogenated lecithin, aluminum hydroxide, microcrystalline cellulose, dimethicone, Methicone, silica, black iron oxide (CI 77499), red iron oxide (CI 77491), red No. 226 (CI 73360), ultramarine (CI 77007)
#17 Talc, mica (CI 77019), titanium dioxide (CI 77891), nylon-12, boron nitride, silica, octyldodecylstearoylstearate, phenyltriimethicone, red iron oxide (CI 77491), manganese violet ( CI 77742), yellow iron oxide (CI 77492), black iron oxide (CI 77499), magnesium myristate, macadamia seed oil, methyl propanediol, Dimentaerythrityl hexahydroxystearate/ hexostearate/ hexarozinate, dimethicone, diisostearyl maleate, dimethiconol stearate, propanediol, triethoxycaprylylsilane, magnesium Stearate, aluminum hydroxide, methicone, Lauroylysine, kaolin, ultramarine (CI 77007), yellow No. 4 (CI 19140)
#18 Talc, Aica (CI 77019), Titanium Dioxide (CI 77891), Nylon-12, Red Iron Oxide (CI 77491), Boron Nitride, Yellow Iron Oxide (CI 77492), Black Iron Oxide (CI 77499), Neopentylglye Cold diethylhexanoate, manganese violet (CI 77742), phenyltriimethicone, dimethicone, magnesium myristate, methylpropanediol, dipentaerythrityl hexahydroxystearate/ hexostearate/ hexarosinate. , diisostearyl malate, isostearyl neopentanoate, octyldodecyl stearoyl stearate, magnesium stearate, propanediol, polybutene, hydrogenated lecithin, lauroyl lysine, aluminum hydroxide. , silica, triethoxycaprylylsilane, kaolin, methicone, ultramarine (CI 77007)
#19 Mica (CI 77019), talc, black iron oxide (CI 77499), red iron oxide (CI 77491), yellow iron oxide (CI 77492), silica, titanium dioxide (CI 77891), octyldodecyl stearoyl stearate, phenyl trime. Ticon, boron nitride, yellow No. 4 (CI 19140), macadamia seed oil, methylpropanediol, nylon-12, dimethicone, magnesium myristate, propanediol, dimethicone allstearate, laurolylysine , magnesium stearate, hydrogenated lecithin, triethoxycaprylylsilane, aluminum hydroxide, methicone, kaolin, red No. 226 (CI 73360), ultramarine (CI 77007), manganese violet (CI 77742) )
#20 Talc, mica (CI 77019), aluminum starch octenyl succinate, red iron oxide (CI 77491), magnesium myristate, synthetic fluorophlogopite, yellow iron oxide (CI 77492), black iron oxide (CI 77499), caprylic / Capric triglyceride, altramarine (CI 77007), calcium titanium borosilicate, nylon-12, methylpropanediol, magnesium stearate, propanediol, triethoxycaprylylsilane, kaolin, tin. Oxide (CI 77861), Manganese Violet (CI 77742), Titanium Dioxide (CI 77891), Red No. 226 (CI 73360)
Giới thiệu về thương hiệu Dasique
Dasique là một thương hiệu mỹ phẩm đến từ Hàn Quốc, nổi bật với các sản phẩm trang điểm chất lượng cao, thiết kế tinh tế và dễ sử dụng. Được biết đến với cam kết mang lại vẻ đẹp tự nhiên, Dasique đã nhanh chóng chiếm được lòng tin của phái đẹp không chỉ tại Hàn Quốc mà còn trên toàn thế giới. Các sản phẩm của thương hiệu này không chỉ chú trọng vào tính năng mà còn đặc biệt quan tâm đến trải nghiệm của người dùng qua các thiết kế sang trọng và cảm giác thoải mái khi sử dụng.
Một trong những điểm mạnh của Dasique là việc sử dụng các thành phần an toàn cho da, kết hợp với công nghệ hiện đại để tạo ra những sản phẩm trang điểm lâu trôi, nhẹ nhàng và dễ chịu. Thương hiệu này đặc biệt chú trọng đến các dòng sản phẩm dưỡng da kết hợp trang điểm, mang lại hiệu quả tức thì mà không gây cảm giác bí da hay khó chịu. Những sản phẩm của Dasique thường có chất kem mềm mịn, dễ tán đều và lên màu tự nhiên, phù hợp với mọi loại da.
Một trong những dòng sản phẩm nổi bật của Dasique chính là các loại phấn phủ, kem nền, son môi và sản phẩm tạo khối, giúp tạo nên một lớp trang điểm hoàn hảo, nhẹ nhàng và tự nhiên. Sản phẩm của Dasique cũng luôn được cập nhật xu hướng mới nhất, mang đến cho người dùng những sản phẩm trang điểm vừa trendy lại vừa dễ dàng áp dụng vào cuộc sống hàng ngày.
Các dòng sản phẩm chủ lực của Dasique
- Kem nền Dasique: Sản phẩm này nổi bật với khả năng che phủ tốt, giúp da đều màu mà vẫn giữ được độ tự nhiên, không gây nặng mặt hay mốc da. Với kết cấu mỏng nhẹ, kem nền Dasique phù hợp với mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.
- Phấn phủ Dasique: Phấn phủ của Dasique được yêu thích vì khả năng kiềm dầu tốt, giúp lớp trang điểm lâu trôi mà không làm khô da. Sản phẩm này cũng được thiết kế để mang lại hiệu ứng da mịn màng, mềm mại.
- Son môi Dasique: Những cây son của Dasique có màu sắc đa dạng, từ những tông màu nude tự nhiên cho đến những sắc đỏ quyến rũ. Son có kết cấu mềm mịn, không gây khô môi và đặc biệt giữ màu lâu.
- Sản phẩm tạo khối và phấn má: Dasique cung cấp nhiều sản phẩm tạo khối và phấn má với các màu sắc tươi sáng, dễ blend, giúp tạo ra một lớp trang điểm hoàn hảo, tự nhiên.
Lý do nên chọn mua sản phẩm của Dasique tại Kallos
Kallos là một trong những địa chỉ uy tín chuyên phân phối các sản phẩm mỹ phẩm quốc tế, trong đó có Dasique. Với cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, Kallos mang đến cho khách hàng những trải nghiệm mua sắm tuyệt vời, từ chất lượng sản phẩm đến dịch vụ khách hàng. Tại Kallos, bạn có thể tìm thấy đầy đủ các sản phẩm của Dasique với mức giá hợp lý và thường xuyên có các chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
Ngoài ra, Kallos còn có đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu và loại da của mình. Đặc biệt, Kallos cũng cam kết giao hàng nhanh chóng và dịch vụ đổi trả linh hoạt, mang lại sự an tâm tối đa cho khách hàng khi mua sắm.
Khuyến nghị
Nếu bạn đang tìm kiếm các sản phẩm trang điểm chất lượng từ thương hiệu Dasique, hãy ghé thăm Kallos để chọn mua những sản phẩm chính hãng với giá tốt và dịch vụ tuyệt vời!